BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TẠI TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ MƯỜNG LAY

(Hiệu lực ngày từ ngày 31 tháng 12 năm 2024)

STT Mã dịch vụ kỹ thuật Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn vị Đơn giá Quyết định
1 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] Lần 289.500  223/NQ-HĐND
2 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]  Lần 269.500  223/NQ-HĐND
3 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] Lần 354.200  223/NQ-HĐND
4 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
5 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần 74.200  223/NQ-HĐND
6 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 167.000  223/NQ-HĐND
7 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 167.000  223/NQ-HĐND
8 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1.369.400  223/NQ-HĐND
9 03.2734.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1.369.400  223/NQ-HĐND
10 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1.369.400  223/NQ-HĐND
11 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú Lần 1.079.400  223/NQ-HĐND
12 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần 498.000  223/NQ-HĐND
13 01.0065.0071 Bóp bóng ambu qua mặt nạ Lần 248.500  223/NQ-HĐND
14 13.0200.0071 Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần 248.500  223/NQ-HĐND
15 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Lần 230.500  223/NQ-HĐND
16 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi Lần 248.500  223/NQ-HĐND
17 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo Lần 41.200  223/NQ-HĐND
18 03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi Lần 248.500  223/NQ-HĐND
19 02.0003.0073 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi Lần 1.048.500  223/NQ-HĐND
20 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản Lần 22.000  223/NQ-HĐND
21 10.0677.0582 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học Lần 3.433.300  223/NQ-HĐND
22 03.2152.0867 Bẻ cuốn dưới Lần 165.500  223/NQ-HĐND
23 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi Lần 165.500  223/NQ-HĐND
24 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần 194.700  223/NQ-HĐND
25 10.0992.0530 Bột Corset Minerve,Cravate Lần 379.600  223/NQ-HĐND
26 10.0992.0529 Bột Corset Minerve,Cravate Lần 659.600  223/NQ-HĐND
27 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh Lần 78.300  223/NQ-HĐND
28 10.0889.0559 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
29 08.0110.2046 Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp Lần 85.300  223/NQ-HĐND
30 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần 5.861.600  223/NQ-HĐND
31 10.0609.0471_GT Chèn gạc nhu mô gan cầm máu Lần 5.204.000  223/NQ-HĐND
32 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc Lần 85.500  223/NQ-HĐND
33 08.0010.0224 Chích lể Lần 76.300  223/NQ-HĐND
34 14.0098.0739 Chích mủ hốc mắt Lần 510.700  223/NQ-HĐND
35 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 218.500  223/NQ-HĐND
36 03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ Lần 69.300  223/NQ-HĐND
37 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 218.500  223/NQ-HĐND
38 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 218.500  223/NQ-HĐND
39 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 218.500  223/NQ-HĐND
40 15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan Lần 771.900  223/NQ-HĐND
41 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) Lần 295.500  223/NQ-HĐND
42 15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng Lần 295.500  223/NQ-HĐND
43 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 295.500  223/NQ-HĐND
44 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 295.500  223/NQ-HĐND
45 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 295.500  223/NQ-HĐND
46 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 951.600  223/NQ-HĐND
47 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 873.000  223/NQ-HĐND
48 13.0163.0602 Chích áp xe vú Lần 251.500  223/NQ-HĐND
49 05.0002.0076 Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng Lần 181.000  223/NQ-HĐND
50 05.0002.0076 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng Lần 181.000  223/NQ-HĐND
51 01.0076.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần 64.300  223/NQ-HĐND
52 10.0857.0550 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước Lần 3.923.600  223/NQ-HĐND
53 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi Lần 153.700  223/NQ-HĐND
54 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ Lần 126.900  223/NQ-HĐND
55 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 153.700  223/NQ-HĐND
56 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim Lần 280.500  223/NQ-HĐND
57 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 280.500  223/NQ-HĐND
58 02.0005.0081 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 280.500  223/NQ-HĐND
59 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 312.500  223/NQ-HĐND
60 03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 312.500  223/NQ-HĐND
61 03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 312.500  223/NQ-HĐND
62 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 153.700  223/NQ-HĐND
63 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 153.700  223/NQ-HĐND
64 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần 659.900  223/NQ-HĐND
65 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng Lần 153.700  223/NQ-HĐND
66 10.0057.0083 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) Lần 126.900  223/NQ-HĐND
67 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống Lần 126.900  223/NQ-HĐND
68 03.0148.0083 Chọc dịch tủy sống Lần 126.900  223/NQ-HĐND
69 01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 162.900  223/NQ-HĐND
70 02.0175.0121 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 405.500  223/NQ-HĐND
71 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần 64.300  223/NQ-HĐND
72 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần 178.500  223/NQ-HĐND
73 07.0243.0085 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 240.900  223/NQ-HĐND
74 01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 162.900  223/NQ-HĐND
75 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi Lần 162.900  223/NQ-HĐND
76 CHO003 Chọc hút máu tụ bằng kim (TT Loại 3) Lần 86.000  223/NQ-HĐND
77 CHO001 Chọc hút máu tụ khớp gối bó bột ống (TT loại 2) Lần 622.000  223/NQ-HĐND
78 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 126.700  223/NQ-HĐND
79 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 126.700  223/NQ-HĐND
80 02.0345.0087 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171.900  223/NQ-HĐND
81 02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171.900  223/NQ-HĐND
82 02.0347.0087 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171.900  223/NQ-HĐND
83 02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần 126.700  223/NQ-HĐND
84 02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171.900  223/NQ-HĐND
85 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần 126.700  223/NQ-HĐND
86 02.0346.0087 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171.900  223/NQ-HĐND
87 07.0245.0090 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 170.900  223/NQ-HĐND
88 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng Lần 218.500  223/NQ-HĐND
89 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Lần 153.700  223/NQ-HĐND
90 03.0080.0079 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Lần 162.900  223/NQ-HĐND
91 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 195.900  223/NQ-HĐND
92 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 195.900  223/NQ-HĐND
93 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 153.700  223/NQ-HĐND
94 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị  Lần 195.900  223/NQ-HĐND
95 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi Lần 153.700  223/NQ-HĐND
96 15.0138.0920 Chọc xoang hàm Lần 310.500  223/NQ-HĐND
97 13.0047.0608 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào Lần 825.800  223/NQ-HĐND
98 18.0072.0028 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
99 18.0072.0029 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
100 18.0073.0028 Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
101 18.0078.0028 Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
102 18.0079.0028 Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
103 18.0125.0028 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
104 18.0125.0029 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
105 18.0096.0028 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
106 18.0096.0029 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
107 18.0089.0028 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
108 18.0089.0029 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
109 18.0087.0028 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
110 18.0087.0029 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
111 18.0086.0028 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
112 18.0086.0029 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
113 18.0088.0030 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] Lần 130.300  223/NQ-HĐND
114 18.0090.0028 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
115 18.0090.0029 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
116 18.0095.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
117 18.0093.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
118 18.0093.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
119 18.0092.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
120 18.0092.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
121 18.0091.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
122 18.0091.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
123 18.0094.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
124 18.0094.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
125 18.0074.0028 Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
126 18.0076.0028 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
127 18.0071.0028 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
128 18.0071.0029 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
129 18.0098.0028 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
130 18.0097.0030 Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 1 phim] Lần 130.300  223/NQ-HĐND
131 18.0112.0028 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
132 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
133 18.0110.0028 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
134 18.0110.0028 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
135 18.0109.0028 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
136 18.0105.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
137 18.0104.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
138 18.0104.0029 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
139 18.0080.0028 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
140 18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
141 18.0100.0028 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
142 18.0100.0029 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
143 18.0122.0028 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
144 18.0122.0029 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
145 18.0069.0028 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
146 18.0068.0028 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
147 18.0068.0029 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
148 18.0085.0028 Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
149 18.0120.0028 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
150 18.0119.0028 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
151 18.0119.0029 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
152 18.0067.0028 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
153 18.0067.0029 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
154 18.0070.0028 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
155 18.0124.0034 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] Lần 264.800  223/NQ-HĐND
156 18.0124.0016 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] Lần 109.300  223/NQ-HĐND
157 18.0118.0030 Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 1 phim] Lần 130.300  223/NQ-HĐND
158 18.0127.0028 Chụp X-quang tại giường [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
159 18.0128.0028 Chụp X-quang tại phòng mổ [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
160 18.0108.0028 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
161 18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
162 18.0116.0028 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
163 18.0116.0029 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
164 18.0113.0028 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
165 18.0113.0029 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
166 18.0102.0028 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
167 18.0102.0029 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
168 18.0075.0028 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
169 18.0103.0028 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
170 18.0103.0029 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
171 18.0114.0028 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
172 18.0114.0029 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
173 18.0106.0028 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
174 18.0106.0029 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
175 18.0115.0028 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
176 18.0115.0029 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
177 18.0107.0028 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
178 18.0107.0029 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
179 18.0117.0028 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
180 18.0117.0029 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
181 18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
182 18.0111.0028 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
183 18.0111.0029 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
184 18.0121.0028 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
185 18.0121.0029 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
186 18.0123.0028 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] Lần 73.300  223/NQ-HĐND
187 02.0178.0022 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản Lần 246.800  223/NQ-HĐND
188 16.0056.1032 Chụp tuỷ bằng MTA Lần 308.000  223/NQ-HĐND
189 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Lần 16.000  223/NQ-HĐND
190 24.0311.1674 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết Lần 45.500  223/NQ-HĐND
191 10.0598.0466 Các phẫu thuật cắt gan khác Lần 9.075.300  223/NQ-HĐND
192 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2.815.900  223/NQ-HĐND
193 10.0510.0459_GT Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2.277.400  223/NQ-HĐND
194 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần 344.200  223/NQ-HĐND
195 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Lần 532.500  223/NQ-HĐND
196 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 532.500  223/NQ-HĐND
197 08.0007.0227 Cấy chỉ Lần 156.400  223/NQ-HĐND
198 16.0220.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 601.000  223/NQ-HĐND
199 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocell Lần 216.500  223/NQ-HĐND
200 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocell Lần 286.500  223/NQ-HĐND
201 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Lần 286.500  223/NQ-HĐND
202 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan Lần 5.861.600  223/NQ-HĐND
203 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần 1.509.500  223/NQ-HĐND
204 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.566.900  223/NQ-HĐND
205 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.566.900  223/NQ-HĐND
206 11.0017.1103 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4.251.300  223/NQ-HĐND
207 11.0021.1104 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.319.300  223/NQ-HĐND
208 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.595.900  223/NQ-HĐND
209 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.595.900  223/NQ-HĐND
210 10.0645.0486 Cắt bỏ nang tụy Lần 4.955.100  223/NQ-HĐND
211 10.0645.0486_GT Cắt bỏ nang tụy Lần 4.429.000  223/NQ-HĐND
212 12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần 952.100  223/NQ-HĐND
213 03.1674.0774 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài Lần 830.200  223/NQ-HĐND
214 CAT006 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da Lần 140.000  223/NQ-HĐND
215 03.3607.0435 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2.490.900  223/NQ-HĐND
216 10.0406.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2.035.200  223/NQ-HĐND
217 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2.490.900  223/NQ-HĐND
218 03.3586.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2.490.900  223/NQ-HĐND
219 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2.490.900  223/NQ-HĐND
220 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn Lần 5.141.100  223/NQ-HĐND
221 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần 40.300  223/NQ-HĐND
222 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 40.300  223/NQ-HĐND
223 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 139.000  223/NQ-HĐND
224 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật Lần 40.300  223/NQ-HĐND
225 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan Lần 3.433.300  223/NQ-HĐND
226 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp Lần 2.140.700  223/NQ-HĐND
227 12.0290.0596 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần 5.982.300  223/NQ-HĐND
228 13.0117.0595_GT Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần 3.767.500  223/NQ-HĐND
229 13.0117.0595 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần 4.541.300  223/NQ-HĐND
230 13.0118.0595 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo Lần 4.541.300  223/NQ-HĐND
231 13.0119.0596 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Lần 5.982.300  223/NQ-HĐND
232 03.3680.0534 Cắt cụt cánh tay Lần 3.994.900  223/NQ-HĐND
233 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân Lần 3.994.900  223/NQ-HĐND
234 03.3682.0534 Cắt cụt cẳng tay Lần 3.994.900  223/NQ-HĐND
235 03.2247.0627 Cắt cụt cổ tử cung Lần 3.019.800  223/NQ-HĐND
236 03.2726.0627 Cắt cụt cổ tử cung Lần 3.019.800  223/NQ-HĐND
237 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung Lần 3.019.800  223/NQ-HĐND
238 03.3740.0534 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Lần 3.994.900  223/NQ-HĐND
239 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2.705.700  223/NQ-HĐND
240 10.0481.0455_GT Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2.474.000  223/NQ-HĐND
241 10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
242 10.0593.0466_GT Cắt gan nhỏ Lần 8.022.000  223/NQ-HĐND
243 10.0593.0466 Cắt gan nhỏ Lần 9.075.300  223/NQ-HĐND
244 10.0590.0466 Cắt gan phải mở rộng Lần 9.075.300  223/NQ-HĐND
245 10.0592.0466 Cắt gan trung tâm Lần 9.075.300  223/NQ-HĐND
246 10.0577.0466 Cắt gan trái Lần 9.075.300  223/NQ-HĐND
247 10.0591.0466 Cắt gan trái mở rộng Lần 9.075.300  223/NQ-HĐND
248 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1.509.500  223/NQ-HĐND
249 10.0675.0484_GT Cắt lách bán phần Lần 4.416.000  223/NQ-HĐND
250 10.0675.0484 Cắt lách bán phần Lần 4.943.100  223/NQ-HĐND
251 10.0673.0484_GT Cắt lách do chấn thương Lần 4.416.000  223/NQ-HĐND
252 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương Lần 4.943.100  223/NQ-HĐND
253 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 194.700  223/NQ-HĐND
254 07.0229.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 719.800  223/NQ-HĐND
255 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 178.900  223/NQ-HĐND
256 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 178.900  223/NQ-HĐND
257 10.0517.0454_GT Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần 4.414.000  223/NQ-HĐND
258 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần 4.941.100  223/NQ-HĐND
259 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn Lần 5.141.100  223/NQ-HĐND
260 14.0075.0807 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp Lần 1.032.600  223/NQ-HĐND
261 03.2664.0454 Cắt một nửa đại tràng phải, trái Lần 4.941.100  223/NQ-HĐND
262 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 521.000  223/NQ-HĐND
263 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần 3.300.700  223/NQ-HĐND
264 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 2.140.700  223/NQ-HĐND
265 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non Lần 5.100.100  223/NQ-HĐND
266 10.0490.0458_GT Cắt nhiều đoạn ruột non Lần 4.573.000  223/NQ-HĐND
267 10.9002.0504 Cắt phymosis [thủ thuật] Lần 269.500  223/NQ-HĐND
268 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung Lần 2.104.900  223/NQ-HĐND
269 12.0278.0655_GT Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] Lần 1.535.600  223/NQ-HĐND
270 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai Lần 634.500  223/NQ-HĐND
271 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai Lần 2.122.100  223/NQ-HĐND
272 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
273 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2.815.900  223/NQ-HĐND
274 10.0506.0459_GT Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] Lần 2.277.400  223/NQ-HĐND
275 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2.815.900  223/NQ-HĐND
276 10.0508.0459_GT Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] Lần 2.277.400  223/NQ-HĐND
277 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 2.815.900  223/NQ-HĐND
278 10.0507.0459_GT Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] Lần 2.277.400  223/NQ-HĐND
279 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín Lần 3.683.600  223/NQ-HĐND
280 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần Lần 4.703.100  223/NQ-HĐND
281 10.0303.0416_GT Cắt thận đơn thuần Lần 3.578.400  223/NQ-HĐND
282 03.3471.0416 Cắt thận đơn thuần Lần 4.703.100  223/NQ-HĐND
283 10.0457.0449 Cắt toàn bộ dạ dày Lần 8.208.300  223/NQ-HĐND
284 10.0537.0455 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần 2.705.700  223/NQ-HĐND
285 10.0503.0458 Cắt toàn bộ ruột non Lần 5.100.100  223/NQ-HĐND
286 03.2725.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 4.308.300  223/NQ-HĐND
287 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 4.308.300  223/NQ-HĐND
288 12.0291.0681_GT Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 3.536.400  223/NQ-HĐND
289 10.0522.0454 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn Lần 4.941.100  223/NQ-HĐND
290 10.0523.0454 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo Lần 4.941.100  223/NQ-HĐND
291 03.3427.0472 Cắt túi mật Lần 4.993.100  223/NQ-HĐND
292 10.0621.0472 Cắt túi mật Lần 4.993.100  223/NQ-HĐND
293 10.0621.0472_GT Cắt túi mật Lần 4.467.000  223/NQ-HĐND
294 03.3290.0456 Cắt túi thừa tá tràng Lần 4.764.100  223/NQ-HĐND
295 03.3290.0456 Cắt túi thừa tá tràng Lần 4.764.100  223/NQ-HĐND
296 10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng  Lần 2.815.900  223/NQ-HĐND
297 10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
298 12.0321.1190 Cắt u bao gân Lần 2.140.700  223/NQ-HĐND
299 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật Lần 2.396.200  223/NQ-HĐND
300 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 2.140.700  223/NQ-HĐND
301 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1.509.500  223/NQ-HĐND
302 12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần 481.000  223/NQ-HĐND
303 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần 874.800  223/NQ-HĐND
304 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần 874.800  223/NQ-HĐND
305 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1.456.700  223/NQ-HĐND
306 03.2730.0683 Cắt u nang buồng trứng Lần 3.217.800  223/NQ-HĐND
307 12.0281.0683_GT Cắt u nang buồng trứng Lần 2.651.700  223/NQ-HĐND
308 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng Lần 3.217.800  223/NQ-HĐND
309 03.3391.0683 Cắt u nang buồng trứng Lần 3.217.800  223/NQ-HĐND
310 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 3.217.800  223/NQ-HĐND
311 03.2731.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 3.217.800  223/NQ-HĐND
312 12.0283.0683_GT Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 2.651.700  223/NQ-HĐND
313 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 3.217.800  223/NQ-HĐND
314 12.0280.0683_GT Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 2.651.700  223/NQ-HĐND
315 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 3.217.800  223/NQ-HĐND
316 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần 1.456.700  223/NQ-HĐND
317 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo Lần 2.268.300  223/NQ-HĐND
318 03.2733.0597 Cắt u thành âm đạo Lần 2.268.300  223/NQ-HĐND
319 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo Lần 2.268.300  223/NQ-HĐND
320 03.2721.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần 6.815.100  223/NQ-HĐND
321 13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần 6.815.100  223/NQ-HĐND
322 12.0295.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần 6.815.100  223/NQ-HĐND
323 CAT085 Cắt u tuyến tiền liệt phì đại qua nội soi Lần 2.650.000  223/NQ-HĐND
324 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính Lần 3.135.800  223/NQ-HĐND
325 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính Lần 3.135.800  223/NQ-HĐND
326 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính Lần 3.135.800  223/NQ-HĐND
327 13.0174.0653_GT Cắt u vú lành tính Lần 2.595.700  223/NQ-HĐND
328 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính Lần 4.085.900  223/NQ-HĐND
329 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn Lần 4.085.900  223/NQ-HĐND
330 10.0360.0425 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang Lần 6.140.200  223/NQ-HĐND
331 10.0533.0494 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn Lần 2.816.900  223/NQ-HĐND
332 12.0317.1190 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm Lần 2.140.700  223/NQ-HĐND
333 13.0176.0592 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Lần 4.158.300  223/NQ-HĐND
334 10.0455.0448_GT Cắt đoạn dạ dày Lần 7.155.000  223/NQ-HĐND
335 10.0455.0448 Cắt đoạn dạ dày Lần 5.495.300  223/NQ-HĐND
336 10.0456.0448 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn Lần 5.495.300  223/NQ-HĐND
337 10.0487.0458_GT Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần 4.573.000  223/NQ-HĐND
338 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần 5.100.100  223/NQ-HĐND
339 10.0489.0458 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) Lần 5.100.100  223/NQ-HĐND
340 10.0489.0458_GT Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) Lần 4.573.000  223/NQ-HĐND
341 10.0488.0458_GT Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần 4.573.000  223/NQ-HĐND
342 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần 5.100.100  223/NQ-HĐND
343 CAT002 Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng Lần 2.512.000  223/NQ-HĐND
344 10.0527.0454 Cắt đoạn trực tràng nối ngay Lần 4.941.100  223/NQ-HĐND
345 10.0528.0454 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần 4.941.100  223/NQ-HĐND
346 10.0514.0454_GT Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần 4.414.000  223/NQ-HĐND
347 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần 4.941.100  223/NQ-HĐND
348 10.0516.0454_GT Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Lần 4.414.000  223/NQ-HĐND
349 10.0516.0454 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Lần 4.941.100  223/NQ-HĐND
350 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần 4.941.100  223/NQ-HĐND
351 10.0515.0454_GT Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần 4.414.000  223/NQ-HĐND
352 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần 4.941.100  223/NQ-HĐND
353 10.0518.0454_GT Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần 4.414.000  223/NQ-HĐND
354 10.0519.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài Lần 4.941.100  223/NQ-HĐND
355 10.0519.0454_GT Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài Lần 4.414.000  223/NQ-HĐND
356 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần 889.700  223/NQ-HĐND
357 22.0151.1594 Cặn Addis Lần 44.800  223/NQ-HĐND
358 10.0806.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần 3.411.300  223/NQ-HĐND
359 10.0805.0537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần 3.411.300  223/NQ-HĐND
360 03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
361 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 58.400  223/NQ-HĐND
362 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 58.400  223/NQ-HĐND
363 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
364 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 414.400  223/NQ-HĐND
365 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 414.400  223/NQ-HĐND
366 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 3.226.900  223/NQ-HĐND
367 10.0874.0571_GT Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 2.493.700  223/NQ-HĐND
368 08.0009.0228 Cứu Lần 37.000  223/NQ-HĐND
369 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Lần 37.000  223/NQ-HĐND
370 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Lần 37.000  223/NQ-HĐND
371 03.0676.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 37.000  223/NQ-HĐND
372 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Lần 37.000  223/NQ-HĐND
373 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn Lần 37.000  223/NQ-HĐND
374 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần 37.000  223/NQ-HĐND
375 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần 37.000  223/NQ-HĐND
376 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần 37.000  223/NQ-HĐND
377 03.0688.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần 37.000  223/NQ-HĐND
378 24.0305.1674 Demodex soi tươi Lần 45.500  223/NQ-HĐND
379 10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca Lần 1.096.500  223/NQ-HĐND
380 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Lần 1.509.500  223/NQ-HĐND
381 10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần 1.920.900  223/NQ-HĐND
382 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng Lần 153.700  223/NQ-HĐND
383 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Lần 2.683.900  223/NQ-HĐND
384 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim Lần 280.500  223/NQ-HĐND
385 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Lần 192.300  223/NQ-HĐND
386 02.0013.0096 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Lần 1.251.400  223/NQ-HĐND
387 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 729.400  223/NQ-HĐND
388 10.0641.0464_GT Dẫn lưu nang tụy Lần 2.367.100  223/NQ-HĐND
389 10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy Lần 2.917.900  223/NQ-HĐND
390 10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 950.500  223/NQ-HĐND
391 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật Lần 2.917.900  223/NQ-HĐND
392 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần 1.920.900  223/NQ-HĐND
393 03.3489.0464 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần 2.917.900  223/NQ-HĐND
394 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Lần 218.500  223/NQ-HĐND
395 10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan Lần 3.142.500  223/NQ-HĐND
396 10.0616.0493_GT Dẫn lưu áp xe gan Lần 2.432.400  223/NQ-HĐND
397 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản Lần 873.000  223/NQ-HĐND
398 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Lần 1.920.900  223/NQ-HĐND
399 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 3.142.500  223/NQ-HĐND
400 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 3.142.500  223/NQ-HĐND
401 10.0509.0493_GT Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] Lần 2.432.400  223/NQ-HĐND
402 07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần 264.700  223/NQ-HĐND
403 10.0617.0493 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Lần 3.142.500  223/NQ-HĐND
404 10.0617.0493_GT Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Lần 2.432.400  223/NQ-HĐND
405 03.3458.0493 Dẫn lưu áp xe tụy Lần 3.142.500  223/NQ-HĐND
406 10.0313.0104 Dẫn lưu đài bể thận qua da Lần 950.500  223/NQ-HĐND
407 24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi Lần 45.500  223/NQ-HĐND
408 13.0027.0617 Forceps Lần 1.141.900  223/NQ-HĐND
409 21.0037.1777 Ghi điện não đồ vi tính Lần 75.200  223/NQ-HĐND
410 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 39.900  223/NQ-HĐND
411 03.0044.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 39.900  223/NQ-HĐND
412 03.3060.0384 Ghép khuyết xương sọ Lần 5.074.300  223/NQ-HĐND
413 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày 364.400  223/NQ-HĐND
414 K30.1945 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Mắt Ngày 364.400  223/NQ-HĐND
415 K29.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày 364.400  223/NQ-HĐND
416 K28.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 364.400  223/NQ-HĐND
417 K25.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Bỏng Ngày 272.200  223/NQ-HĐND
418 K24.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 272.200  223/NQ-HĐND
419 K12.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Lao Ngày 272.200  223/NQ-HĐND
420 K30.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt Ngày 272.200  223/NQ-HĐND
421 K21.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực Ngày 272.200  223/NQ-HĐND
422 K20.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh Ngày 272.200  223/NQ-HĐND
423 K23.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu Ngày 272.200  223/NQ-HĐND
424 K22.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa Ngày 272.200  223/NQ-HĐND
425 K19.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 272.200  223/NQ-HĐND
426 K18.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nhi Ngày 272.200  223/NQ-HĐND
427 K50.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp Ngày 272.200  223/NQ-HĐND
428 K27.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Ngày 272.200  223/NQ-HĐND
429 K29.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày 272.200  223/NQ-HĐND
430 K28.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 272.200  223/NQ-HĐND
431 K25.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Bỏng Ngày 241.300  223/NQ-HĐND
432 K24.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 241.300  223/NQ-HĐND
433 K12.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Lao Ngày 241.300  223/NQ-HĐND
434 K30.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt Ngày 241.300  223/NQ-HĐND
435 K21.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực Ngày 241.300  223/NQ-HĐND
436 K20.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh Ngày 241.300  223/NQ-HĐND
437 K23.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu Ngày 241.300  223/NQ-HĐND
438 K22.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa Ngày 241.300  223/NQ-HĐND
439 K19.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 241.300  223/NQ-HĐND
440 K18.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nhi Ngày 241.300  223/NQ-HĐND
441 K27.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Ngày 241.300  223/NQ-HĐND
442 K29.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày 241.300  223/NQ-HĐND
443 K28.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 241.300  223/NQ-HĐND
444 K25.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Bỏng Ngày 202.300  223/NQ-HĐND
445 K24.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 202.300  223/NQ-HĐND
446 K12.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Lao Ngày 202.300  223/NQ-HĐND
447 K30.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt Ngày 202.300  223/NQ-HĐND
448 K21.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực Ngày 202.300  223/NQ-HĐND
449 K20.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh Ngày 202.300  223/NQ-HĐND
450 K23.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu Ngày 202.300  223/NQ-HĐND
451 K22.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa Ngày 202.300  223/NQ-HĐND
452 K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 202.300  223/NQ-HĐND
453 K18.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nhi Ngày 202.300  223/NQ-HĐND
454 K50.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp Ngày 202.300  223/NQ-HĐND
455 K27.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Ngày 202.300  223/NQ-HĐND
456 K29.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày 202.300  223/NQ-HĐND
457 K28.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 202.300  223/NQ-HĐND
458 K09.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Dị ứng Ngày 245.000  223/NQ-HĐND
459 K02.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày 245.000  223/NQ-HĐND
460 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi Ngày 245.000  223/NQ-HĐND
461 K50.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp Ngày 245.000  223/NQ-HĐND
462 K06.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp Ngày 245.000  223/NQ-HĐND
463 K07.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội thận – tiết niệu Ngày 245.000  223/NQ-HĐND
464 K04.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tim mạch Ngày 245.000  223/NQ-HĐND
465 K05.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tiêu hóa Ngày 245.000  223/NQ-HĐND
466 K08.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tiết Ngày 245.000  223/NQ-HĐND
467 K14.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Thần kinh Ngày 245.000  223/NQ-HĐND
468 K11.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm Ngày 245.000  223/NQ-HĐND
469 K15.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Tâm thần Ngày 245.000  223/NQ-HĐND
470 K16.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền Ngày 245.000  223/NQ-HĐND
471 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp Ngày 245.000  223/NQ-HĐND
472 K24.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
473 K13.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Da liễu Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
474 K09.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Dị ứng Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
475 K02.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
476 K12.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Lao Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
477 K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
478 K21.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
479 K20.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
480 K23.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
481 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
482 K06.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
483 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
484 K29.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
485 K28.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
486 K11.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
487 K16.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
488 K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp Ngày 211.000  223/NQ-HĐND
489 K06.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp Ngày 169.200  223/NQ-HĐND
490 K11.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm Ngày 169.200  223/NQ-HĐND
491 K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền Ngày 169.200  223/NQ-HĐND
492 K03.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp Ngày 169.200  223/NQ-HĐND
493 K16.1964 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền Ngày 63.300  223/NQ-HĐND
494 K16.1970 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền Ngày 50.760  223/NQ-HĐND
495 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Lần 682.500  223/NQ-HĐND
496 09.9000.1894 Gây mê khác Lần 868.900  223/NQ-HĐND
497 11.0135.1893 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể Lần 453.000  223/NQ-HĐND
498 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
499 03.3804.0559 Gỡ dính gân Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
500 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại Lần 2.705.700  223/NQ-HĐND
501 24.0130.1645 HBeAg test nhanh Lần 65.200  223/NQ-HĐND
502 24.0117.1646 HBsAg test nhanh Lần 58.600  223/NQ-HĐND
503 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh Lần 58.600  223/NQ-HĐND
504 24.0152.1653.K.11102 HCV đo tải lượng hệ thống tự động Lần 1.361.700  223/NQ-HĐND
505 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh Lần 58.600  223/NQ-HĐND
506 24.0170.2042 HIV Ag/Ab test nhanh Lần 107.300  223/NQ-HĐND
507 24.0175.1663 HIV khẳng định (*) Lần 201.200  223/NQ-HĐND
508 24.0180.1662.K.11102 HIV đo tải lượng hệ thống tự động Lần 979.700  223/NQ-HĐND
509 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần 171.100  223/NQ-HĐND
510 22.0267.1294 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) Lần 43.500  223/NQ-HĐND
511 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) Lần 74.600  223/NQ-HĐND
512 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) Lần 70.800  223/NQ-HĐND
513 08.0002.0224 Hào châm Lần 76.300  223/NQ-HĐND
514 03.0289.0224 Hào châm Lần 76.300  223/NQ-HĐND
515 13.0187.0209 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] Lần 625.000  223/NQ-HĐND
516 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 236.500  223/NQ-HĐND
517 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân Lần 129.600  223/NQ-HĐND
518 02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 144.900  223/NQ-HĐND
519 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay Lần 129.600  223/NQ-HĐND
520 02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 144.900  223/NQ-HĐND
521 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối Lần 129.600  223/NQ-HĐND
522 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 144.900  223/NQ-HĐND
523 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu Lần 129.600  223/NQ-HĐND
524 02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 144.900  223/NQ-HĐND
525 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai Lần 129.600  223/NQ-HĐND
526 02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 144.900  223/NQ-HĐND
527 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch Lần 129.600  223/NQ-HĐND
528 02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 144.900  223/NQ-HĐND
529 13.0240.0631 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ Lần 3.191.500  223/NQ-HĐND
530 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm Lần 522.000  223/NQ-HĐND
531 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng Lần 14.100  223/NQ-HĐND
532 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Lần 373.600  223/NQ-HĐND
533 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Lần 373.600  223/NQ-HĐND
534 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Lần 14.100  223/NQ-HĐND
535 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần 14.100  223/NQ-HĐND
536 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 126.700  223/NQ-HĐND
537 02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171.900  223/NQ-HĐND
538 02.0363.0086 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm Lần 126.700  223/NQ-HĐND
539 02.0364.0087 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 171.900  223/NQ-HĐND
540 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 2.490.900  223/NQ-HĐND
541 22.0134.1296 Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần 28.400  223/NQ-HĐND
542 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 41.700  223/NQ-HĐND
543 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản Lần 625.000  223/NQ-HĐND
544 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai Lần 2.520.200  223/NQ-HĐND
545 13.0044.0621 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang Lần 2.951.800  223/NQ-HĐND
546 13.0140.0627 Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung Lần 3.019.800  223/NQ-HĐND
547 17.1898 Khám Phục hồi chức năng Lần 39.800  223/NQ-HĐND
548 15.1898 Khám Tai mũi họng Lần 39.800  223/NQ-HĐND
549 12.1898 Khám Ung bướu Lần 39.800  223/NQ-HĐND
550 08.1898 Khám YHCT Lần 39.800  223/NQ-HĐND
551 TYT.1899 Khám bệnh Trạm y tế Lần 36.500  223/NQ-HĐND
552 11.1898 Khám bỏng Lần 39.800  223/NQ-HĐND
553 05.1898 Khám da liễu Lần 39.800  223/NQ-HĐND
554 04.1898 Khám lao Lần 39.800  223/NQ-HĐND
555 14.1898 Khám mắt Lần 39.800  223/NQ-HĐND
556 10.1898 Khám ngoại Lần 39.800  223/NQ-HĐND
557 03.1898 Khám nhi Lần 39.800  223/NQ-HĐND
558 02.1898 Khám nội Lần 39.800  223/NQ-HĐND
559 13.1898 Khám phụ sản Lần 39.800  223/NQ-HĐND
560 16.1898 Khám răng hàm mặt Lần 39.800  223/NQ-HĐND
561 06.1898 Khám tâm thần Lần 39.800  223/NQ-HĐND
562 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò Lần 452.400  223/NQ-HĐND
563 10.0465.0465_GT Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3.530.000  223/NQ-HĐND
564 10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
565 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Lần 213.400  223/NQ-HĐND
566 14.0177.0765 Khâu củng mạc Lần 849.600  223/NQ-HĐND
567 03.1663.0769 Khâu da mi  [gây tê] Lần 897.100  223/NQ-HĐND
568 03.1663.0768 Khâu da mi [gây mê] Lần 1.595.200  223/NQ-HĐND
569 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản Lần 897.100  223/NQ-HĐND
570 14.0176.0770 Khâu giác mạc Lần 799.600  223/NQ-HĐND
571 03.1688.0768 Khâu kết mạc Lần 1.595.200  223/NQ-HĐND
572 14.0201.0769 Khâu kết mạc do sang chấn Lần 897.100  223/NQ-HĐND
573 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 289.500  223/NQ-HĐND
574 10.0463.0465_GT Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3.530.000  223/NQ-HĐND
575 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
576 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
577 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
578 10.0480.0465_GT Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3.530.000  223/NQ-HĐND
579 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
580 10.0512.0465_GT Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3.530.000  223/NQ-HĐND
581 10.0534.0465_GT Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 3.530.000  223/NQ-HĐND
582 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
583 03.3805.0572 Khâu nối thần kinh Lần 3.405.300  223/NQ-HĐND
584 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần 813.600  223/NQ-HĐND
585 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần 813.600  223/NQ-HĐND
586 28.0035.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần 813.600  223/NQ-HĐND
587 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1.663.600  223/NQ-HĐND
588 10.0842.0559_GT Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 2.604.700  223/NQ-HĐND
589 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
590 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 2.119.400  223/NQ-HĐND
591 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 2.119.400  223/NQ-HĐND
592 13.0149.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1.569.000  223/NQ-HĐND
593 10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
594 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
595 10.0839.0559_GT Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần 2.604.700  223/NQ-HĐND
596 13.0018.0625_GT Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2.475.900  223/NQ-HĐND
597 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 3.054.800  223/NQ-HĐND
598 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung Lần 582.500  223/NQ-HĐND
599 10.0475.0459 Khâu vùi túi thừa tá tràng Lần 2.815.900  223/NQ-HĐND
600 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai Lần 194.700  223/NQ-HĐND
601 10.0676.0582 Khâu vết thương lách Lần 3.433.300  223/NQ-HĐND
602 03.3246.0411 Khâu vết thương nhu mô phổi Lần 7.392.200  223/NQ-HĐND
603 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] Lần –    223/NQ-HĐND
604 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] Lần –    223/NQ-HĐND
605 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 289.500  223/NQ-HĐND
606 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần 194.700  223/NQ-HĐND
607 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] Lần 194.700  223/NQ-HĐND
608 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] Lần 269.500  223/NQ-HĐND
609 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] Lần 289.500  223/NQ-HĐND
610 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] Lần –    223/NQ-HĐND
611 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 269.500  223/NQ-HĐND
612 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 354.200  223/NQ-HĐND
613 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 354.200  223/NQ-HĐND
614 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần 269.500  223/NQ-HĐND
615 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] Lần 194.700  223/NQ-HĐND
616 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] Lần 289.500  223/NQ-HĐND
617 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm Lần 289.500  223/NQ-HĐND
618 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 289.500  223/NQ-HĐND
619 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 354.200  223/NQ-HĐND
620 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần 269.500  223/NQ-HĐND
621 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] Lần 194.700  223/NQ-HĐND
622 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng Lần 2.396.200  223/NQ-HĐND
623 10.0499.0465 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
624 10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần 4.955.100  223/NQ-HĐND
625 10.0640.0486_GT Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần 4.429.000  223/NQ-HĐND
626 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo Lần 289.500  223/NQ-HĐND
627 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 194.700  223/NQ-HĐND
628 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 269.500  223/NQ-HĐND
629 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 354.200  223/NQ-HĐND
630 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần 289.500  223/NQ-HĐND
631 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] Lần 194.700  223/NQ-HĐND
632 10.0500.0465 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
633 03.3415.0471 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan Lần 5.861.600  223/NQ-HĐND
634 15.0222.0898 Khí dung mũi họng Lần 27.500  223/NQ-HĐND
635 03.2191.0898 Khí dung mũi họng Lần 27.500  223/NQ-HĐND
636 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu Lần 27.500  223/NQ-HĐND
637 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 27.500  223/NQ-HĐND
638 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 27.500  223/NQ-HĐND
639 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 27.500  223/NQ-HĐND
640 17.0240.0527 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu Lần 372.700  223/NQ-HĐND
641 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 54.800  223/NQ-HĐND
642 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 51.800  223/NQ-HĐND
643 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 59.300  223/NQ-HĐND
644 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 64.900  223/NQ-HĐND
645 17.0136.0519 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti Lần 257.000  223/NQ-HĐND
646 02.0027.0129 Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản Lần 3.308.100  223/NQ-HĐND
647 24.0080.1675 Leptospira test nhanh Lần 151.600  223/NQ-HĐND
648 10.0524.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo Lần 2.276.100  223/NQ-HĐND
649 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo Lần 2.683.900  223/NQ-HĐND
650 12.0215.0491 Làm hậu môn nhân tạo Lần 2.683.900  223/NQ-HĐND
651 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo Lần 2.683.900  223/NQ-HĐND
652 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1.754.800  223/NQ-HĐND
653 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 3.116.800  223/NQ-HĐND
654 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2.833.400  223/NQ-HĐND
655 03.2120.0899 Làm thuốc tai Lần 22.000  223/NQ-HĐND
656 15.0058.0899 Làm thuốc tai Lần 22.000  223/NQ-HĐND
657 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần 22.000  223/NQ-HĐND
658 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 94.600  223/NQ-HĐND
659 03.3747.0540 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối Lần 3.447.900  223/NQ-HĐND
660 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc Lần 40.900  223/NQ-HĐND
661 16.0043.1020 Lấy cao răng Lần 159.100  223/NQ-HĐND
662 03.1974.0000 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) Lần 68.000  223/NQ-HĐND
663 16.0043.1021 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm Lần 92.500  223/NQ-HĐND
664 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 99.400  223/NQ-HĐND
665 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng Lần 43.100  223/NQ-HĐND
666 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng Lần 43.100  223/NQ-HĐND
667 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng Lần 43.100  223/NQ-HĐND
668 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc Lần 71.500  223/NQ-HĐND
669 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc Lần 71.500  223/NQ-HĐND
670 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 705.500  223/NQ-HĐND
671 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 213.900  223/NQ-HĐND
672 03.2117.0901 Lấy dị vật tai Lần 70.300  223/NQ-HĐND
673 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 530.700  223/NQ-HĐND
674 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 170.600  223/NQ-HĐND
675 03.2117.0902 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] Lần 530.700  223/NQ-HĐND
676 03.2117.0903 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] Lần 170.600  223/NQ-HĐND
677 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
678 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo Lần 653.700  223/NQ-HĐND
679 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo Lần 653.700  223/NQ-HĐND
680 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 3.191.500  223/NQ-HĐND
681 13.0032.0632_GT Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 1.959.100  223/NQ-HĐND
682 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2.501.900  223/NQ-HĐND
683 10.0610.0471 Lấy máu tụ bao gan Lần 5.861.600  223/NQ-HĐND
684 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn Lần 2.501.900  223/NQ-HĐND
685 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 70.300  223/NQ-HĐND
686 10.0355.0421_GT Lấy sỏi bàng quang Lần 3.546.600  223/NQ-HĐND
687 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang Lần 4.569.100  223/NQ-HĐND
688 03.3517.0421 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 4.569.100  223/NQ-HĐND
689 10.0342.0582 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 3.433.300  223/NQ-HĐND
690 02.0202.0115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Lần 1.010.000  223/NQ-HĐND
691 03.3465.0421 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Lần 4.569.100  223/NQ-HĐND
692 10.0669.0464_GT Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Lần 2.367.100  223/NQ-HĐND
693 23.0240.1537 Maclagan Lần 16.800  223/NQ-HĐND
694 08.0001.0224 Mai hoa châm Lần 76.300  223/NQ-HĐND
695 24.0085.1720 Mycoplasma hominis test nhanh Lần 261.000  223/NQ-HĐND
696 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 37.300  223/NQ-HĐND
697 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 24.800  223/NQ-HĐND
698 03.1675.0798 Múc nội nhãn Lần 599.800  223/NQ-HĐND
699 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 1.079.400  223/NQ-HĐND
700 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 1.079.400  223/NQ-HĐND
701 10.0451.0491_GT Mở bụng thăm dò Lần 2.276.100  223/NQ-HĐND
702 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò Lần 2.683.900  223/NQ-HĐND
703 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò Lần 2.683.900  223/NQ-HĐND
704 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần 2.683.900  223/NQ-HĐND
705 10.0701.0491_GT Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] Lần 2.276.100  223/NQ-HĐND
706 10.0471.0465 Mở dạ dày xử lý tổn thương Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
707 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu Lần 759.800  223/NQ-HĐND
708 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Lần 759.800  223/NQ-HĐND
709 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 759.800  223/NQ-HĐND
710 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy Lần 759.800  223/NQ-HĐND
711 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu Lần 628.500  223/NQ-HĐND
712 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu Lần 628.500  223/NQ-HĐND
713 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 628.500  223/NQ-HĐND
714 10.0414.0400 Mở ngực thăm dò Lần 3.595.500  223/NQ-HĐND
715 10.0414.0400_GT Mở ngực thăm dò Lần 2.718.800  223/NQ-HĐND
716 10.0485.0465_GT Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần 3.530.000  223/NQ-HĐND
717 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
718 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo Lần 1.509.500  223/NQ-HĐND
719 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 405.500  223/NQ-HĐND
720 03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 405.500  223/NQ-HĐND
721 03.3297.0491 Mở thông dạ dày Lần 2.683.900  223/NQ-HĐND
722 10.0416.0491 Mở thông dạ dày Lần 2.683.900  223/NQ-HĐND
723 10.0416.0491_GT Mở thông dạ dày Lần 2.276.100  223/NQ-HĐND
724 10.0416.0491 Mở thông dạ dày qua nội soi Lần 2.683.900  223/NQ-HĐND
725 12.0203.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư Lần 2.683.900  223/NQ-HĐND
726 03.2675.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư Lần 2.683.900  223/NQ-HĐND
727 10.0479.0491_GT Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần 2.276.100  223/NQ-HĐND
728 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần 2.683.900  223/NQ-HĐND
729 10.0620.0583 Mở thông túi mật Lần 2.396.200  223/NQ-HĐND
730 10.0623.0474_GT Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần 4.443.000  223/NQ-HĐND
731 10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần 4.970.100  223/NQ-HĐND
732 10.0622.0474_GT Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần 4.443.000  223/NQ-HĐND
733 10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần 4.970.100  223/NQ-HĐND
734 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi Lần 74.200  223/NQ-HĐND
735 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi Lần 74.200  223/NQ-HĐND
736 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 87.000  223/NQ-HĐND
737 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) Lần 87.000  223/NQ-HĐND
738 02.0111.1798 Nghiệm pháp atropin Lần 215.800  223/NQ-HĐND
739 21.0119.1801 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén Lần 166.200  223/NQ-HĐND
740 21.0106.1800 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo Lần 136.200  223/NQ-HĐND
741 02.0058.0122 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản Lần 112.300  223/NQ-HĐND
742 K31.1964 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng III Ngày 63.300  223/NQ-HĐND
743 K31.1970 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng III Ngày 50.760  223/NQ-HĐND
744 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau Lần 139.000  223/NQ-HĐND
745 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau Lần 139.000  223/NQ-HĐND
746 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước Lần 139.000  223/NQ-HĐND
747 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước Lần 139.000  223/NQ-HĐND
748 08.0004.0224 Nhĩ châm Lần 76.300  223/NQ-HĐND
749 03.0290.0224 Nhĩ châm Lần 76.300  223/NQ-HĐND
750 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa Lần 46.600  223/NQ-HĐND
751 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa Lần 46.600  223/NQ-HĐND
752 03.1915.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 217.200  223/NQ-HĐND
753 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 217.200  223/NQ-HĐND
754 03.1955.1029 Nhổ răng sữa Lần 46.600  223/NQ-HĐND
755 16.0238.1029 Nhổ răng sữa Lần 46.600  223/NQ-HĐND
756 16.0206.1026 Nhổ răng thừa Lần 239.500  223/NQ-HĐND
757 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn Lần 239.500  223/NQ-HĐND
758 03.1914.102 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 105.000  223/NQ-HĐND
759 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 110.600  223/NQ-HĐND
760 03.1914.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 110.600  223/NQ-HĐND
761 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần 627.100  223/NQ-HĐND
762 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 313.500  223/NQ-HĐND
763 02.0034.0061 Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng Lần 3.918.100  223/NQ-HĐND
764 03.3606.0156 Nong niệu đạo Lần 273.500  223/NQ-HĐND
765 10.0405.0156 Nong niệu đạo Lần 273.500  223/NQ-HĐND
766 20.0044.0503 Nong đường mật, Oddi qua nội soi Lần 2.308.300  223/NQ-HĐND
767 15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 2.804.100  223/NQ-HĐND
768 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
769 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] Lần 705.500  223/NQ-HĐND
770 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] Lần 213.900  223/NQ-HĐND
771 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng Lần 914.600  223/NQ-HĐND
772 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ Lần 376.500  223/NQ-HĐND
773 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 434.600  223/NQ-HĐND
774 10.1030.0516 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 256.600  223/NQ-HĐND
775 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu  [bột liền] Lần 434.600  223/NQ-HĐND
776 03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] Lần 256.600  223/NQ-HĐND
777 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 110.800  223/NQ-HĐND
778 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm 1 bên, đến muộn(Chưa bao gồm máu và vật tư truyền máu ) Lần 1.832.000  223/NQ-HĐND
779 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 434.600  223/NQ-HĐND
780 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 256.600  223/NQ-HĐND
781 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] Lần 434.600  223/NQ-HĐND
782 03.3846.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] Lần 256.600  223/NQ-HĐND
783 10.0987.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0  [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
784 10.0987.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] Lần 300.100  223/NQ-HĐND
785 03.3832.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X  [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
786 10.0988.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X  [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
787 03.3832.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] Lần 300.100  223/NQ-HĐND
788 10.0988.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] Lần 300.100  223/NQ-HĐND
789 10.0994.0530 Nắn, bó bột cột sống Lần 379.600  223/NQ-HĐND
790 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống Lần 659.600  223/NQ-HĐND
791 03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống  [bột liền] Lần 659.600  223/NQ-HĐND
792 03.3838.0530 Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] Lần 379.600  223/NQ-HĐND
793 10.0985.0519 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] Lần 257.000  223/NQ-HĐND
794 10.0985.0520 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] Lần 192.400  223/NQ-HĐND
795 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 372.700  223/NQ-HĐND
796 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 300.100  223/NQ-HĐND
797 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 372.700  223/NQ-HĐND
798 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
799 03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] Lần 300.100  223/NQ-HĐND
800 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 372.700  223/NQ-HĐND
801 10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 300.100  223/NQ-HĐND
802 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 372.700  223/NQ-HĐND
803 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
804 03.3851.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] Lần 242.400  223/NQ-HĐND
805 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 300.100  223/NQ-HĐND
806 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 372.700  223/NQ-HĐND
807 03.3843.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
808 03.3843.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] Lần 300.100  223/NQ-HĐND
809 10.0990.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 379.600  223/NQ-HĐND
810 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 659.600  223/NQ-HĐND
811 03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 659.600  223/NQ-HĐND
812 03.3835.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] Lần 379.600  223/NQ-HĐND
813 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 372.700  223/NQ-HĐND
814 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 300.100  223/NQ-HĐND
815 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
816 03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] Lần 300.100  223/NQ-HĐND
817 10.1005.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 300.100  223/NQ-HĐND
818 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 372.700  223/NQ-HĐND
819 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
820 03.3850.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] Lần 242.400  223/NQ-HĐND
821 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 372.700  223/NQ-HĐND
822 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 300.100  223/NQ-HĐND
823 03.3842.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
824 03.3842.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] Lần 300.100  223/NQ-HĐND
825 03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi Lần 659.600  223/NQ-HĐND
826 03.3834.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] Lần 379.600  223/NQ-HĐND
827 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay Lần 372.700  223/NQ-HĐND
828 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 372.700  223/NQ-HĐND
829 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 300.100  223/NQ-HĐND
830 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
831 03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] Lần 300.100  223/NQ-HĐND
832 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 372.700  223/NQ-HĐND
833 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 372.700  223/NQ-HĐND
834 10.1004.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 300.100  223/NQ-HĐND
835 03.3849.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] Lần 242.400  223/NQ-HĐND
836 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 372.700  223/NQ-HĐND
837 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 300.100  223/NQ-HĐND
838 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
839 03.3841.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] Lần 300.100  223/NQ-HĐND
840 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] Lần 300.100  223/NQ-HĐND
841 10.0989.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 379.600  223/NQ-HĐND
842 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 659.600  223/NQ-HĐND
843 03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  [bột liền] Lần 659.600  223/NQ-HĐND
844 03.3833.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] Lần 379.600  223/NQ-HĐND
845 10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 659.600  223/NQ-HĐND
846 10.1014.0530 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 379.600  223/NQ-HĐND
847 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần 372.700  223/NQ-HĐND
848 10.1026.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] Lần 300.100  223/NQ-HĐND
849 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Lần 372.700  223/NQ-HĐND
850 03.3868.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] Lần 300.100  223/NQ-HĐND
851 10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia  [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
852 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia  [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
853 10.1027.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] Lần 242.400  223/NQ-HĐND
854 03.3869.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] Lần 242.400  223/NQ-HĐND
855 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles  [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
856 10.1008.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] Lần 242.400  223/NQ-HĐND
857 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles  [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
858 03.3853.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] Lần 242.400  223/NQ-HĐND
859 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 372.700  223/NQ-HĐND
860 10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 300.100  223/NQ-HĐND
861 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
862 03.3847.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] Lần 300.100  223/NQ-HĐND
863 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi  [bột liền] Lần 659.600  223/NQ-HĐND
864 03.3859.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] Lần 379.600  223/NQ-HĐND
865 10.0986.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 659.600  223/NQ-HĐND
866 10.0986.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 379.600  223/NQ-HĐND
867 03.3830.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  [bột liền] Lần 659.600  223/NQ-HĐND
868 03.3830.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  [bột tự cán] Lần 379.600  223/NQ-HĐND
869 10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 659.600  223/NQ-HĐND
870 10.1016.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 379.600  223/NQ-HĐND
871 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  [bột liền] Lần 659.600  223/NQ-HĐND
872 03.3861.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] Lần 379.600  223/NQ-HĐND
873 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 372.700  223/NQ-HĐND
874 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày  [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
875 03.3857.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] Lần 300.100  223/NQ-HĐND
876 10.1012.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] Lần 300.100  223/NQ-HĐND
877 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 372.700  223/NQ-HĐND
878 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 372.700  223/NQ-HĐND
879 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
880 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
881 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] Lần 372.700  223/NQ-HĐND
882 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] Lần 242.400  223/NQ-HĐND
883 03.3852.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] Lần 242.400  223/NQ-HĐND
884 10.1003.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 300.100  223/NQ-HĐND
885 10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 372.700  223/NQ-HĐND
886 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 257.000  223/NQ-HĐND
887 10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 192.400  223/NQ-HĐND
888 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền] Lần 257.000  223/NQ-HĐND
889 03.3870.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] Lần 192.400  223/NQ-HĐND
890 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 192.400  223/NQ-HĐND
891 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 257.000  223/NQ-HĐND
892 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] Lần 257.000  223/NQ-HĐND
893 03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] Lần 192.400  223/NQ-HĐND
894 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 372.700  223/NQ-HĐND
895 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 257.000  223/NQ-HĐND
896 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 192.400  223/NQ-HĐND
897 03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] Lần 300.100  223/NQ-HĐND
898 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 659.600  223/NQ-HĐND
899 10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 379.600  223/NQ-HĐND
900 03.3858.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] Lần 659.600  223/NQ-HĐND
901 03.3858.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] Lần 379.600  223/NQ-HĐND
902 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 167.000  223/NQ-HĐND
903 03.3871.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 167.000  223/NQ-HĐND
904 10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] Lần 434.600  223/NQ-HĐND
905 10.0993.0516 Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] Lần 256.600  223/NQ-HĐND
906 10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 192.400  223/NQ-HĐND
907 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 257.000  223/NQ-HĐND
908 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] Lần 257.000  223/NQ-HĐND
909 03.3872.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] Lần 192.400  223/NQ-HĐND
910 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần 434.600  223/NQ-HĐND
911 10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] Lần 256.600  223/NQ-HĐND
912 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 372.700  223/NQ-HĐND
913 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 372.700  223/NQ-HĐND
914 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 372.700  223/NQ-HĐND
915 10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 282.000  223/NQ-HĐND
916 10.1011.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 182.000  223/NQ-HĐND
917 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] Lần 282.000  223/NQ-HĐND
918 03.3856.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] Lần 182.000  223/NQ-HĐND
919 10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 187.000  223/NQ-HĐND
920 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 342.000  223/NQ-HĐND
921 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 282.000  223/NQ-HĐND
922 10.1031.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 182.000  223/NQ-HĐND
923 03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 182.000  223/NQ-HĐND
924 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 282.000  223/NQ-HĐND
925 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] Lần 282.000  223/NQ-HĐND
926 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 182.000  223/NQ-HĐND
927 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 282.000  223/NQ-HĐND
928 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] Lần 282.000  223/NQ-HĐND
929 03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] Lần 182.000  223/NQ-HĐND
930 10.1010.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 370.100  223/NQ-HĐND
931 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 749.600  223/NQ-HĐND
932 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] Lần 667.000  223/NQ-HĐND
933 03.3855.0512 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] Lần 297.000  223/NQ-HĐND
934 10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] Lần 749.600  223/NQ-HĐND
935 03.3836.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] Lần 749.600  223/NQ-HĐND
936 10.0991.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] Lần 370.100  223/NQ-HĐND
937 03.3836.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] Lần 370.100  223/NQ-HĐND
938 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 434.600  223/NQ-HĐND
939 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 434.600  223/NQ-HĐND
940 10.1000.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 256.600  223/NQ-HĐND
941 03.3844.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] Lần 256.600  223/NQ-HĐND
942 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 342.000  223/NQ-HĐND
943 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 342.000  223/NQ-HĐND
944 10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 187.000  223/NQ-HĐND
945 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] Lần 342.000  223/NQ-HĐND
946 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] Lần 342.000  223/NQ-HĐND
947 03.3839.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] Lần 187.000  223/NQ-HĐND
948 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 256.600  223/NQ-HĐND
949 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 434.600  223/NQ-HĐND
950 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] Lần 434.600  223/NQ-HĐND
951 03.3873.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] Lần 256.600  223/NQ-HĐND
952 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] Lần 434.600  223/NQ-HĐND
953 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] Lần 256.600  223/NQ-HĐND
954 10.1015.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 297.000  223/NQ-HĐND
955 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 667.000  223/NQ-HĐND
956 03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] Lần 667.000  223/NQ-HĐND
957 03.3860.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] Lần 297.000  223/NQ-HĐND
958 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 40.900  223/NQ-HĐND
959 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 40.900  223/NQ-HĐND
960 28.0340.0559 Nối gân duỗi Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
961 28.0337.0559 Nối gân gấp Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
962 10.0643.0464 Nối nang tụy với dạ dày Lần 2.917.900  223/NQ-HĐND
963 10.0643.0464_GT Nối nang tụy với dạ dày Lần 2.367.100  223/NQ-HĐND
964 10.0644.0464 Nối nang tụy với hỗng tràng Lần 2.917.900  223/NQ-HĐND
965 10.0644.0464_GT Nối nang tụy với hỗng tràng Lần 2.367.100  223/NQ-HĐND
966 10.0642.0464_GT Nối nang tụy với tá tràng Lần 2.367.100  223/NQ-HĐND
967 10.0642.0464 Nối nang tụy với tá tràng Lần 2.917.900  223/NQ-HĐND
968 10.0495.0456_GT Nối tắt ruột non – ruột non Lần 4.237.000  223/NQ-HĐND
969 10.0495.0456 Nối tắt ruột non – ruột non Lần 4.764.100  223/NQ-HĐND
970 10.0494.0456_GT Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng Lần 4.237.000  223/NQ-HĐND
971 10.0494.0456 Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng Lần 4.764.100  223/NQ-HĐND
972 10.0453.0464 Nối vị tràng Lần 2.917.900  223/NQ-HĐND
973 13.0130.0636 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung Lần 4.667.800  223/NQ-HĐND
974 13.0127.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 3.035.700  223/NQ-HĐND
975 20.0098.0637 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 3.035.700  223/NQ-HĐND
976 02.0266.0157 Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng Lần 2.373.500  223/NQ-HĐND
977 02.0267.0140 Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày Lần 798.300  223/NQ-HĐND
978 02.0272.2044 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 317.000  223/NQ-HĐND
979 02.0265.0140 Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su Lần 798.300  223/NQ-HĐND
980 02.0271.0140 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu Lần 798.300  223/NQ-HĐND
981 20.0067.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị Lần 798.300  223/NQ-HĐND
982 03.1056.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị Lần 798.300  223/NQ-HĐND
983 01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Lần 798.300  223/NQ-HĐND
984 15.0226.1005 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 321.400  223/NQ-HĐND
985 15.0228.0932 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 545.500  223/NQ-HĐND
986 15.0227.1005 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê Lần 321.400  223/NQ-HĐND
987 15.0229.0932 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê Lần 545.500  223/NQ-HĐND
988 02.0273.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ Lần 283.800  223/NQ-HĐND
989 03.1003.2048 Nội soi họng Lần 40.000  223/NQ-HĐND
990 03.1003.0000 Nội soi họng Lần 40.000  223/NQ-HĐND
991 03.1002.2048 Nội soi mũi Lần 40.000  223/NQ-HĐND
992 03.1001.2048 Nội soi tai Lần 40.000  223/NQ-HĐND
993 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng Lần 116.100  223/NQ-HĐND
994 20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng Lần 40.000  223/NQ-HĐND
995 15.0238.1004 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 549.900  223/NQ-HĐND
996 15.0240.0904 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê  [gây mê] Lần 754.400  223/NQ-HĐND
997 15.0240.0905 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] Lần 404.900  223/NQ-HĐND
998 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán Lần 245.500  223/NQ-HĐND
999 15.0239.1004 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê Lần 549.900  223/NQ-HĐND
1000 15.0241.1003 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê Lần 943.600  223/NQ-HĐND
1001 02.0253.0135 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu Lần 276.500  223/NQ-HĐND
1002 02.0304.0134 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết Lần 493.800  223/NQ-HĐND
1003 02.0305.0135 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết Lần 276.500  223/NQ-HĐND
1004 15.0232.0135 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê Lần 276.500  223/NQ-HĐND
1005 15.0234.0925 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] Lần 754.400  223/NQ-HĐND
1006 15.0234.0927 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] Lần 255.500  223/NQ-HĐND
1007 15.0233.0135 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê Lần 276.500  223/NQ-HĐND
1008 15.0235.0926 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] Lần 774.400  223/NQ-HĐND
1009 15.0235.0928 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] Lần 350.500  223/NQ-HĐND
1010 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần 276.500  223/NQ-HĐND
1011 03.0162.0139 Nội soi trực tràng cấp cứu Lần 215.200  223/NQ-HĐND
1012 02.0311.0139 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết Lần 215.200  223/NQ-HĐND
1013 02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết Lần 169.500  223/NQ-HĐND
1014 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm Lần 215.200  223/NQ-HĐND
1015 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần 323.500  223/NQ-HĐND
1016 02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần 215.200  223/NQ-HĐND
1017 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 215.200  223/NQ-HĐND
1018 20.0070.0500 Nội soi đại tràng – lấy dị vật Lần 1.743.100  223/NQ-HĐND
1019 03.1063.0500 Nội soi đại tràng – lấy dị vật Lần 1.743.100  223/NQ-HĐND
1020 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma Lần 352.100  223/NQ-HĐND
1021 03.1062.0137 Nội soi đại tràng sigma Lần 352.100  223/NQ-HĐND
1022 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần 352.100  223/NQ-HĐND
1023 02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Lần 468.800  223/NQ-HĐND
1024 03.1064.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Lần 656.700  223/NQ-HĐND
1025 20.0071.0184 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu Lần 656.700  223/NQ-HĐND
1026 02.0261.0319 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê Lần 677.500  223/NQ-HĐND
1027 02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Lần 468.800  223/NQ-HĐND
1028 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 352.100  223/NQ-HĐND
1029 20.0073.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần 468.800  223/NQ-HĐND
1030 03.1066.0136 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần 468.800  223/NQ-HĐND
1031 13.0025.0638 Nội xoay thai Lần 1.472.000  223/NQ-HĐND
1032 24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi Lần 45.500  223/NQ-HĐND
1033 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 Lần 1.265.200  223/NQ-HĐND
1034 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 199.700  223/NQ-HĐND
1035 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần 352.300  223/NQ-HĐND
1036 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần Lần 352.300  223/NQ-HĐND
1037 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần 700.200  223/NQ-HĐND
1038 13.0230.0646 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước Lần 1.133.300  223/NQ-HĐND
1039 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 429.500  223/NQ-HĐND
1040 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 450.000  223/NQ-HĐND
1041 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Lần 39.700  223/NQ-HĐND
1042 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] Lần 8.800  223/NQ-HĐND
1043 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 8.800  223/NQ-HĐND
1044 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 80.500  223/NQ-HĐND
1045 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 31.100  223/NQ-HĐND
1046 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen Lần 4.444.300  223/NQ-HĐND
1047 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1048 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1049 10.0718.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1050 10.0777.0556 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1051 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1052 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1053 10.0800.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1054 10.0804.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3.577.600  223/NQ-HĐND
1055 10.0804.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1056 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1057 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1058 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1059 10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1060 10.0796.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1061 10.0796.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3.577.600  223/NQ-HĐND
1062 10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1063 10.0803.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1064 10.0797.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1065 10.0797.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3.577.600  223/NQ-HĐND
1066 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1067 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1068 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1069 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1070 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1071 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1072 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1073 10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1074 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1075 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1076 10.0734.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 3.577.600  223/NQ-HĐND
1077 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1078 10.0735.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần 3.577.600  223/NQ-HĐND
1079 10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1080 10.0792.0556 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1081 10.0821.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1082 10.0741.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1083 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1084 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1085 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1086 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1087 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1088 10.0729.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1089 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1090 10.0770.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1091 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1092 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1093 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1094 10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1095 10.0744.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 3.577.600  223/NQ-HĐND
1096 10.0744.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1097 10.0789.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1098 10.0787.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1099 10.0791.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 3.577.600  223/NQ-HĐND
1100 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1101 10.0773.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần 3.577.600  223/NQ-HĐND
1102 10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1103 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1104 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1105 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1106 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1107 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1108 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1109 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1110 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1111 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1112 10.0790.0548 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1113 10.0790.0548_GT Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Lần 3.577.600  223/NQ-HĐND
1114 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1115 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1116 03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1117 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo Lần 2.507.900  223/NQ-HĐND
1118 03.3341.0495 Phẫu thuật Longo Lần 2.507.900  223/NQ-HĐND
1119 10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Lần 2.507.900  223/NQ-HĐND
1120 10.0825.0559 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1121 03.3791.0537 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ Lần 3.411.300  223/NQ-HĐND
1122 03.3691.0577 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp Lần 5.204.600  223/NQ-HĐND
1123 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần 2.949.800  223/NQ-HĐND
1124 13.0013.0649_GT Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần 3.713.100  223/NQ-HĐND
1125 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần 5.206.200  223/NQ-HĐND
1126 03.3216.0399 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo Lần 3.996.300  223/NQ-HĐND
1127 10.0859.0571_GT Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 2.493.700  223/NQ-HĐND
1128 10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 3.226.900  223/NQ-HĐND
1129 10.0835.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Lần 3.320.600  223/NQ-HĐND
1130 10.0837.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Lần 3.320.600  223/NQ-HĐND
1131 10.0836.0535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Lần 3.320.600  223/NQ-HĐND
1132 03.3762.0556 Phẫu thuật chân chữ X Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1133 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 2.816.900  223/NQ-HĐND
1134 10.0555.0494_GT Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần 2.276.400  223/NQ-HĐND
1135 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 4.142.300  223/NQ-HĐND
1136 03.2257.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 4.142.300  223/NQ-HĐND
1137 13.0116.0663_GT Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3.456.900  223/NQ-HĐND
1138 10.0937.0537 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Lần 3.411.300  223/NQ-HĐND
1139 10.0926.0556 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1140 10.0828.0556 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1141 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần 3.217.800  223/NQ-HĐND
1142 13.0092.0683_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần 2.651.700  223/NQ-HĐND
1143 13.0093.0664_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 3.715.000  223/NQ-HĐND
1144 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 4.197.200  223/NQ-HĐND
1145 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 4.157.300  223/NQ-HĐND
1146 13.0091.0665_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 2.907.191  223/NQ-HĐND
1147 10.0409.0423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) Lần 3.279.000  223/NQ-HĐND
1148 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 4.621.100  223/NQ-HĐND
1149 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2.816.900  223/NQ-HĐND
1150 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê Lần 1.217.100  223/NQ-HĐND
1151 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 3.226.900  223/NQ-HĐND
1152 10.0942.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3.175.400  223/NQ-HĐND
1153 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3.994.900  223/NQ-HĐND
1154 10.0863.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3.175.400  223/NQ-HĐND
1155 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3.994.900  223/NQ-HĐND
1156 03.3726.0534 Phẫu thuật cắt cụt đùi Lần 3.994.900  223/NQ-HĐND
1157 13.0017.0652_GT Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần 3.576.400  223/NQ-HĐND
1158 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần 4.849.400  223/NQ-HĐND
1159 10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần 5.204.600  223/NQ-HĐND
1160 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần 2.501.900  223/NQ-HĐND
1161 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần 4.110.800  223/NQ-HĐND
1162 12.0289.0654_GT Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần 3.329.000  223/NQ-HĐND
1163 13.0143.0655_GT Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1.535.600  223/NQ-HĐND
1164 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 2.104.900  223/NQ-HĐND
1165 13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) Lần 4.110.800  223/NQ-HĐND
1166 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) Lần 2.816.900  223/NQ-HĐND
1167 10.0549.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) Lần 2.276.400  223/NQ-HĐND
1168 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Lần 2.816.900  223/NQ-HĐND
1169 13.0009.0659 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp Lần 10.506.300  223/NQ-HĐND
1170 13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa Lần 8.104.200  223/NQ-HĐND
1171 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần 4.168.300  223/NQ-HĐND
1172 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Lần 3.311.900  223/NQ-HĐND
1173 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Lần 1.509.500  223/NQ-HĐND
1174 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần 2.396.200  223/NQ-HĐND
1175 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực Lần 2.396.200  223/NQ-HĐND
1176 03.2253.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Lần 2.892.800  223/NQ-HĐND
1177 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại Lần 2.892.800  223/NQ-HĐND
1178 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1179 03.3716.0550 Phẫu thuật cứng cơ may Lần 3.923.600  223/NQ-HĐND
1180 03.4230.0373 Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng Lần 4.474.500  223/NQ-HĐND
1181 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1.925.900  223/NQ-HĐND
1182 10.0808.0577_GT Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 4.304.000  223/NQ-HĐND
1183 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 5.204.600  223/NQ-HĐND
1184 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1185 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1186 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Lần 3.226.900  223/NQ-HĐND
1187 03.3663.0556 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1188 10.0830.0556 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1189 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1190 03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1191 03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1192 28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1193 03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1194 03.3752.0550 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh Lần 3.923.600  223/NQ-HĐND
1195 10.0974.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần 3.011.900  223/NQ-HĐND
1196 10.0973.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần 3.011.900  223/NQ-HĐND
1197 10.0951.0551 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần 3.011.900  223/NQ-HĐND
1198 10.0975.0551 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần 3.011.900  223/NQ-HĐND
1199 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Lần 3.433.300  223/NQ-HĐND
1200 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần 2.833.400  223/NQ-HĐND
1201 10.0554.0494 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Lần 2.816.900  223/NQ-HĐND
1202 10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Lần 3.433.300  223/NQ-HĐND
1203 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần 3.594.800  223/NQ-HĐND
1204 03.3883.0555 Phẫu thuật kéo dài chi Lần 5.265.900  223/NQ-HĐND
1205 10.0869.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Lần 3.577.600  223/NQ-HĐND
1206 10.0869.0548 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1207 10.0917.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1208 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1209 10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1210 10.0866.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1211 10.0919.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1212 10.0921.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1213 10.0904.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1214 10.0923.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1215 10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1216 10.0909.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3.577.600  223/NQ-HĐND
1217 10.0909.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1218 10.0912.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1219 10.0910.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 3.577.600  223/NQ-HĐND
1220 10.0910.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1221 10.0924.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1222 10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1223 10.0908.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1224 10.0873.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần 3.577.600  223/NQ-HĐND
1225 10.0873.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1226 10.0925.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1227 10.0868.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1228 10.0867.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1229 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1230 10.0914.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1231 10.0918.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1232 10.0871.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 3.577.600  223/NQ-HĐND
1233 10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1234 10.0872.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1235 10.0872.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần 3.577.600  223/NQ-HĐND
1236 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1237 10.0849.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Lần 4.002.600  223/NQ-HĐND
1238 10.0846.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Lần 4.002.600  223/NQ-HĐND
1239 10.0950.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp gối Lần 4.002.600  223/NQ-HĐND
1240 10.0845.0549 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới Lần 4.002.600  223/NQ-HĐND
1241 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần 3.116.800  223/NQ-HĐND
1242 03.2256.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần 3.116.800  223/NQ-HĐND
1243 10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2.493.700  223/NQ-HĐND
1244 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 3.226.900  223/NQ-HĐND
1245 16.0294.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2.856.600  223/NQ-HĐND
1246 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần 4.570.200  223/NQ-HĐND
1247 13.0008.0670_GT Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần 3.211.000  223/NQ-HĐND
1248 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) Lần 4.739.300  223/NQ-HĐND
1249 13.0005.0675_GT Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) Lần 3.578.900  223/NQ-HĐND
1250 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 3.376.200  223/NQ-HĐND
1251 13.0002.0672_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] Lần 2.631.000  223/NQ-HĐND
1252 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2.604.800  223/NQ-HĐND
1253 13.0007.0671_GT Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] Lần 1.773.600  223/NQ-HĐND
1254 13.0006.0673_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) Lần 5.268.900  223/NQ-HĐND
1255 13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) Lần 6.517.600  223/NQ-HĐND
1256 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần 4.395.200  223/NQ-HĐND
1257 13.0003.0674_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần 3.193.100  223/NQ-HĐND
1258 13.0001.0676_GT Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần 7.223.900  223/NQ-HĐND
1259 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần 8.625.200  223/NQ-HĐND
1260 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần 2.816.900  223/NQ-HĐND
1261 10.0551.0494_GT Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần 2.276.400  223/NQ-HĐND
1262 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần 2.816.900  223/NQ-HĐND
1263 10.0548.0494_GT Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần 2.276.400  223/NQ-HĐND
1264 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 3.226.900  223/NQ-HĐND
1265 13.0071.0679_GT Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 2.872.900  223/NQ-HĐND
1266 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3.628.800  223/NQ-HĐND
1267 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3.939.300  223/NQ-HĐND
1268 13.0070.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 3.536.400  223/NQ-HĐND
1269 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 4.308.300  223/NQ-HĐND
1270 13.0068.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 3.536.400  223/NQ-HĐND
1271 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 4.308.300  223/NQ-HĐND
1272 03.2249.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 4.308.300  223/NQ-HĐND
1273 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần 4.308.300  223/NQ-HĐND
1274 13.0069.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần 3.536.400  223/NQ-HĐND
1275 03.2732.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 3.217.800  223/NQ-HĐND
1276 13.0072.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2.651.700  223/NQ-HĐND
1277 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 3.217.800  223/NQ-HĐND
1278 12.0284.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2.651.700  223/NQ-HĐND
1279 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 3.217.800  223/NQ-HĐND
1280 13.0132.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần 3.054.800  223/NQ-HĐND
1281 03.2248.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần 3.054.800  223/NQ-HĐND
1282 03.2254.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4.721.300  223/NQ-HĐND
1283 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4.721.300  223/NQ-HĐND
1284 13.0074.0686_GT Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 3.888.600  223/NQ-HĐND
1285 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần 759.800  223/NQ-HĐND
1286 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần 398.600  223/NQ-HĐND
1287 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 369.500  223/NQ-HĐND
1288 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần 852.900  223/NQ-HĐND
1289 16.0035.1023 Phẫu thuật nạo túi lợi Lần 89.500  223/NQ-HĐND
1290 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Lần 3.226.900  223/NQ-HĐND
1291 03.4137.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5.503.300  223/NQ-HĐND
1292 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5.503.300  223/NQ-HĐND
1293 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần 5.503.300  223/NQ-HĐND
1294 03.4141.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần 5.503.300  223/NQ-HĐND
1295 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 5.503.300  223/NQ-HĐND
1296 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 5.503.300  223/NQ-HĐND
1297 13.0133.0694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung Lần 5.521.300  223/NQ-HĐND
1298 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần 5.503.300  223/NQ-HĐND
1299 13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Lần 5.503.300  223/NQ-HĐND
1300 13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần 5.186.800  223/NQ-HĐND
1301 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần 3.135.800  223/NQ-HĐND
1302 10.0829.0582 Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới Lần 3.433.300  223/NQ-HĐND
1303 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần 2.396.200  223/NQ-HĐND
1304 10.0984.0563 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 1.857.900  223/NQ-HĐND
1305 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 3.226.900  223/NQ-HĐND
1306 10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 3.226.900  223/NQ-HĐND
1307 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 3.226.900  223/NQ-HĐND
1308 10.0953.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 2.493.700  223/NQ-HĐND
1309 10.0822.0556 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1310 10.0922.0556 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1311 10.1118.0546 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối Lần 5.474.500  223/NQ-HĐND
1312 10.0929.0547 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng Lần 5.474.500  223/NQ-HĐND
1313 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt Lần 3.512.900  223/NQ-HĐND
1314 03.3401.0492_GT Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Lần 2.816.800  223/NQ-HĐND
1315 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Lần 3.512.900  223/NQ-HĐND
1316 10.0943.0534_GT Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 3.175.400  223/NQ-HĐND
1317 10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 3.994.900  223/NQ-HĐND
1318 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần 2.396.200  223/NQ-HĐND
1319 10.0716.0551 Phẫu thuật tháo khớp vai Lần 3.011.900  223/NQ-HĐND
1320 10.0807.0577_GT Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4.304.000  223/NQ-HĐND
1321 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 5.204.600  223/NQ-HĐND
1322 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Lần 3.433.300  223/NQ-HĐND
1323 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3.596.900  223/NQ-HĐND
1324 13.0012.0708_GT Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 2.751.200  223/NQ-HĐND
1325 03.3722.0548 Phẫu thuật toác khớp mu Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1326 13.0098.0709 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục Lần 4.553.300  223/NQ-HĐND
1327 13.0105.0710 Phẫu thuật treo tử cung Lần 3.131.800  223/NQ-HĐND
1328 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn  gây tê Lần 1.509.500  223/NQ-HĐND
1329 10.0899.0537 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải Lần 3.411.300  223/NQ-HĐND
1330 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1331 10.0916.0543 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Lần 3.602.500  223/NQ-HĐND
1332 10.0826.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1333 10.0824.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1334 10.0818.0559 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1335 13.0108.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) Lần 4.230.100  223/NQ-HĐND
1336 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1337 10.0877.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 2.604.700  223/NQ-HĐND
1338 10.0875.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần 2.604.700  223/NQ-HĐND
1339 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1340 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1341 10.0880.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần 2.604.700  223/NQ-HĐND
1342 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1343 10.0878.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần 2.604.700  223/NQ-HĐND
1344 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1345 10.0749.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần 2.604.700  223/NQ-HĐND
1346 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1347 10.0876.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần 2.604.700  223/NQ-HĐND
1348 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1349 10.0750.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần 2.604.700  223/NQ-HĐND
1350 10.0879.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 2.604.700  223/NQ-HĐND
1351 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1352 10.0752.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1353 10.0940.0579 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi Lần 7.634.600  223/NQ-HĐND
1354 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần 4.721.300  223/NQ-HĐND
1355 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương Lần 3.226.900  223/NQ-HĐND
1356 03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 3.226.900  223/NQ-HĐND
1357 03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Lần 3.226.900  223/NQ-HĐND
1358 10.0029.0383 Phẫu thuật viêm xương sọ Lần 6.095.200  223/NQ-HĐND
1359 10.0982.0551 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần 3.011.900  223/NQ-HĐND
1360 10.0858.0535 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần 3.320.600  223/NQ-HĐND
1361 10.0823.0582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Lần 3.433.300  223/NQ-HĐND
1362 12.0194.1189 Phẫu thuật vét hạch nách Lần 3.300.700  223/NQ-HĐND
1363 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 2.396.200  223/NQ-HĐND
1364 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1365 10.0810.0559_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 2.604.700  223/NQ-HĐND
1366 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Lần 3.226.900  223/NQ-HĐND
1367 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp Lần 3.011.900  223/NQ-HĐND
1368 10.0955.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 4.304.000  223/NQ-HĐND
1369 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 5.204.600  223/NQ-HĐND
1370 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1371 10.0811.0559_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 2.604.700  223/NQ-HĐND
1372 10.0812.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần 5.204.600  223/NQ-HĐND
1373 10.0812.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần 4.304.000  223/NQ-HĐND
1374 10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2.149.000  223/NQ-HĐND
1375 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2.767.900  223/NQ-HĐND
1376 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2.767.900  223/NQ-HĐND
1377 03.3070.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não hở Lần 5.966.400  223/NQ-HĐND
1378 10.0407.0435_GT Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2.035.200  223/NQ-HĐND
1379 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2.490.900  223/NQ-HĐND
1380 03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2.490.900  223/NQ-HĐND
1381 03.3742.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước Lần 3.923.600  223/NQ-HĐND
1382 10.0902.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Lần 3.923.600  223/NQ-HĐND
1383 10.0901.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Lần 3.923.600  223/NQ-HĐND
1384 10.0900.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Lần 3.923.600  223/NQ-HĐND
1385 10.0903.0550 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Lần 3.923.600  223/NQ-HĐND
1386 10.0944.0550 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Lần 3.923.600  223/NQ-HĐND
1387 10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần 5.204.600  223/NQ-HĐND
1388 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 3.142.500  223/NQ-HĐND
1389 10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Lần 1.920.900  223/NQ-HĐND
1390 10.0492.0493_GT Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 2.432.400  223/NQ-HĐND
1391 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 3.142.500  223/NQ-HĐND
1392 03.1629.0740 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng Lần 1.244.100  223/NQ-HĐND
1393 10.0564.0491 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle Lần 2.683.900  223/NQ-HĐND
1394 10.0560.0583 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil Lần 2.396.200  223/NQ-HĐND
1395 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi Lần 7.392.200  223/NQ-HĐND
1396 10.0263.0582 Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy Lần 3.433.300  223/NQ-HĐND
1397 10.0883.0559_GT Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần 2.604.700  223/NQ-HĐND
1398 10.0883.0559 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1399 10.0834.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Lần 2.698.800  223/NQ-HĐND
1400 10.0833.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ Lần 2.698.800  223/NQ-HĐND
1401 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần 2.698.800  223/NQ-HĐND
1402 10.0838.0535 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ Lần 3.320.600  223/NQ-HĐND
1403 10.0291.0411 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi Lần 7.392.200  223/NQ-HĐND
1404 10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần 7.392.200  223/NQ-HĐND
1405 10.0163.0411_GT Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần 6.603.000  223/NQ-HĐND
1406 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực Lần 2.396.200  223/NQ-HĐND
1407 10.0559.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ Lần 2.816.900  223/NQ-HĐND
1408 10.0558.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp Lần 2.816.900  223/NQ-HĐND
1409 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần 2.816.900  223/NQ-HĐND
1410 10.0557.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần 2.276.400  223/NQ-HĐND
1411 10.0536.0465 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
1412 10.0535.0455 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng Lần 2.705.700  223/NQ-HĐND
1413 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần 3.512.900  223/NQ-HĐND
1414 10.0684.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần 2.816.800  223/NQ-HĐND
1415 10.0679.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] Lần 2.816.800  223/NQ-HĐND
1416 10.0682.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần 2.816.800  223/NQ-HĐND
1417 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần 3.512.900  223/NQ-HĐND
1418 10.0680.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần 2.816.800  223/NQ-HĐND
1419 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần 3.512.900  223/NQ-HĐND
1420 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp bassini Lần 3.512.900  223/NQ-HĐND
1421 10.0681.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Lần 2.816.800  223/NQ-HĐND
1422 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Lần 3.512.900  223/NQ-HĐND
1423 10.0683.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 2.816.800  223/NQ-HĐND
1424 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 3.512.900  223/NQ-HĐND
1425 10.0691.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Lần 3.433.300  223/NQ-HĐND
1426 10.0693.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) Lần 3.433.300  223/NQ-HĐND
1427 10.0692.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Lần 3.433.300  223/NQ-HĐND
1428 10.0687.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần 2.816.800  223/NQ-HĐND
1429 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần 3.512.900  223/NQ-HĐND
1430 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần 3.512.900  223/NQ-HĐND
1431 10.0686.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần 2.816.800  223/NQ-HĐND
1432 10.0685.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần 2.816.800  223/NQ-HĐND
1433 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần 3.512.900  223/NQ-HĐND
1434 10.0911.0548_GT Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần 3.577.600  223/NQ-HĐND
1435 10.0911.0548 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1436 10.0887.0572_GT Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần 2.707.000  223/NQ-HĐND
1437 10.0887.0572 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần 3.405.300  223/NQ-HĐND
1438 10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần 3.011.900  223/NQ-HĐND
1439 03.3386.0686 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát Lần 4.721.300  223/NQ-HĐND
1440 03.3645.0550 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ Lần 3.923.600  223/NQ-HĐND
1441 03.3661.0548 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1442 10.0169.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu Lần 13.594.200  223/NQ-HĐND
1443 10.0168.0393 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh Lần 16.155.000  223/NQ-HĐND
1444 10.0168.0393_GT Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh Lần 14.468.000  223/NQ-HĐND
1445 10.0170.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn Lần 13.594.200  223/NQ-HĐND
1446 10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi Lần 3.433.300  223/NQ-HĐND
1447 10.0171.0581 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống Lần 5.712.200  223/NQ-HĐND
1448 10.0154.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu Lần 7.381.300  223/NQ-HĐND
1449 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Lần 7.381.300  223/NQ-HĐND
1450 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Lần 2.816.900  223/NQ-HĐND
1451 16.0291.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Lần 4.733.900  223/NQ-HĐND
1452 10.0570.0624 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ Lần 2.119.400  223/NQ-HĐND
1453 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Lần 2.119.400  223/NQ-HĐND
1454 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1455 10.0885.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 2.604.700  223/NQ-HĐND
1456 10.0886.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1457 10.0884.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần 2.604.700  223/NQ-HĐND
1458 10.0884.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1459 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1460 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1461 10.0948.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1462 10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần 4.324.900  223/NQ-HĐND
1463 10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần 3.302.900  223/NQ-HĐND
1464 10.0882.0559_GT Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần 2.604.700  223/NQ-HĐND
1465 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 369.500  223/NQ-HĐND
1466 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 369.500  223/NQ-HĐND
1467 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần 369.500  223/NQ-HĐND
1468 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần 369.500  223/NQ-HĐND
1469 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh Lần 261.000  223/NQ-HĐND
1470 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần 35.100  223/NQ-HĐND
1471 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh Lần 194.700  223/NQ-HĐND
1472 03.3901.0563 Rút đinh các loại Lần 1.857.900  223/NQ-HĐND
1473 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1.857.900  223/NQ-HĐND
1474 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 194.700  223/NQ-HĐND
1475 02.0233.0158 Rửa bàng quang Lần 230.500  223/NQ-HĐND
1476 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 230.500  223/NQ-HĐND
1477 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 230.500  223/NQ-HĐND
1478 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 230.500  223/NQ-HĐND
1479 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 152.000  223/NQ-HĐND
1480 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 152.000  223/NQ-HĐND
1481 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 152.000  223/NQ-HĐND
1482 13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh Lần 152.000  223/NQ-HĐND
1483 01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) Lần 880.200  223/NQ-HĐND
1484 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi Lần 45.500  223/NQ-HĐND
1485 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần 414.500  223/NQ-HĐND
1486 15.0211.0168 Sinh thiết u họng miệng Lần 138.500  223/NQ-HĐND
1487 02.0325.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan Lần 586.300  223/NQ-HĐND
1488 02.0329.0166 Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy Lần 586.300  223/NQ-HĐND
1489 02.0330.0166 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy Lần 586.300  223/NQ-HĐND
1490 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1491 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1492 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1493 02.0112.0004 Siêu âm doppler mạch máu Lần 252.300  223/NQ-HĐND
1494 02.0316.0004 Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Lần 252.300  223/NQ-HĐND
1495 02.0315.0004 Siêu âm doppler mạch máu khối u gan Lần 252.300  223/NQ-HĐND
1496 02.0113.0004 Siêu âm doppler tim Lần 252.300  223/NQ-HĐND
1497 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1498 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1499 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1500 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1501 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1502 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1503 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1504 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1505 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1506 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1507 02.0116.0007 Siêu âm tim 4D Lần 486.300  223/NQ-HĐND
1508 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 252.300  223/NQ-HĐND
1509 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 252.300  223/NQ-HĐND
1510 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 252.300  223/NQ-HĐND
1511 01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 252.300  223/NQ-HĐND
1512 02.0117.0008 Siêu âm tim qua thực quản Lần 834.300  223/NQ-HĐND
1513 18.0050.0008 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản Lần 834.300  223/NQ-HĐND
1514 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1515 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1516 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 195.600  223/NQ-HĐND
1517 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1518 17.0008.0253 Siêu âm điều trị Lần 48.700  223/NQ-HĐND
1519 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1520 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1521 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1522 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1523 13.0166.0715 Soi cổ tử cung Lần 68.100  223/NQ-HĐND
1524 03.1071.0139 Soi trực tràng Lần 215.200  223/NQ-HĐND
1525 03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 60.000  223/NQ-HĐND
1526 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 60.000  223/NQ-HĐND
1527 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 60.000  223/NQ-HĐND
1528 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 60.000  223/NQ-HĐND
1529 03.0160.0184 Soi đại tràng cầm máu Lần 656.700  223/NQ-HĐND
1530 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO Lần 45.500  223/NQ-HĐND
1531 12.0165.0989 Súc rửa vòm họng trong xạ trị Lần 34.500  223/NQ-HĐND
1532 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 1.042.500  223/NQ-HĐND
1533 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 532.400  223/NQ-HĐND
1534 24.0314.1674 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh Lần 45.500  223/NQ-HĐND
1535 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Lần 394.800  223/NQ-HĐND
1536 03.2383.0314 Test nội bì [chậm] Lần 493.800  223/NQ-HĐND
1537 03.2383.0315 Test nội bì [nhanh] Lần 406.800  223/NQ-HĐND
1538 03.2384.0307 Test áp (Patch test) với các loại thuốc Lần 546.100  223/NQ-HĐND
1539 10.9003.0204 Thay băng Lần 193.600  223/NQ-HĐND
1540 10.9003.0203 Thay băng Lần 148.600  223/NQ-HĐND
1541 10.9003.0201 Thay băng Lần 89.500  223/NQ-HĐND
1542 10.9003.0200 Thay băng Lần 64.300  223/NQ-HĐND
1543 10.9003.0202 Thay băng Lần 121.400  223/NQ-HĐND
1544 10.9003.0200 Thay băng [chiều dài  ≤ 15cm] Lần 64.300  223/NQ-HĐND
1545 10.9003.0205 Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 275.600  223/NQ-HĐND
1546 10.9003.0201 Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần 89.500  223/NQ-HĐND
1547 10.9003.0204 Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 193.600  223/NQ-HĐND
1548 10.9003.0203 Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Lần 148.600  223/NQ-HĐND
1549 10.9003.0202 Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 121.400  223/NQ-HĐND
1550 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần 148.600  223/NQ-HĐND
1551 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] Lần 275.600  223/NQ-HĐND
1552 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 30cm đến 50 cm] Lần 193.600  223/NQ-HĐND
1553 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần 148.600  223/NQ-HĐND
1554 07.0225.0200 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài  ≤ 15cm] Lần 64.300  223/NQ-HĐND
1555 07.0225.0205 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 275.600  223/NQ-HĐND
1556 07.0225.0201 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần 89.500  223/NQ-HĐND
1557 07.0225.0204 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 193.600  223/NQ-HĐND
1558 07.0225.0203 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Lần 148.600  223/NQ-HĐND
1559 07.0225.0202 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 121.400  223/NQ-HĐND
1560 15.0303.0200 Thay băng vết mổ Lần 64.300  223/NQ-HĐND
1561 15.0303.0205 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 275.600  223/NQ-HĐND
1562 15.0303.2047 Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần 89.500  223/NQ-HĐND
1563 15.0303.0204 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 193.600  223/NQ-HĐND
1564 15.0303.0202 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 121.400  223/NQ-HĐND
1565 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] Lần 262.900  223/NQ-HĐND
1566 11.0005.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] Lần 130.600  223/NQ-HĐND
1567 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể Lần 262.900  223/NQ-HĐND
1568 11.0010.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] Lần 130.600  223/NQ-HĐND
1569 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 458.200  223/NQ-HĐND
1570 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 458.200  223/NQ-HĐND
1571 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Lần 279.500  223/NQ-HĐND
1572 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ Lần 89.500  223/NQ-HĐND
1573 03.3911.0200 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài  ≤ 15cm] Lần 64.300  223/NQ-HĐND
1574 03.3911.0205 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 275.600  223/NQ-HĐND
1575 03.3911.0204 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 193.600  223/NQ-HĐND
1576 03.3911.0203 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Lần 148.600  223/NQ-HĐND
1577 03.3911.0202 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 121.400  223/NQ-HĐND
1578 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 64.300  223/NQ-HĐND
1579 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 193.600  223/NQ-HĐND
1580 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 148.600  223/NQ-HĐND
1581 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 40.300  223/NQ-HĐND
1582 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 121.400  223/NQ-HĐND
1583 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 275.600  223/NQ-HĐND
1584 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần 89.500  223/NQ-HĐND
1585 15.0220.0206 Thay canuyn Lần 263.700  223/NQ-HĐND
1586 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần 263.700  223/NQ-HĐND
1587 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần 263.700  223/NQ-HĐND
1588 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần 263.700  223/NQ-HĐND
1589 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản Lần 600.500  223/NQ-HĐND
1590 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 55.000  223/NQ-HĐND
1591 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1592 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1593 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần 3.226.900  223/NQ-HĐND
1594 03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay Lần 3.994.900  223/NQ-HĐND
1595 03.3755.0534 Tháo khớp gối Lần 3.994.900  223/NQ-HĐND
1596 07.0220.1144 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 2.872.600  223/NQ-HĐND
1597 03.3648.0534 Tháo khớp vai Lần 3.994.900  223/NQ-HĐND
1598 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước Lần 169.500  223/NQ-HĐND
1599 10.0483.0455_GT Tháo lồng ruột non Lần 2.474.000  223/NQ-HĐND
1600 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non Lần 2.705.700  223/NQ-HĐND
1601 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non Lần 2.705.700  223/NQ-HĐND
1602 01.0164.0210 Thông bàng quang Lần 101.800  223/NQ-HĐND
1603 01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] Lần 625.000  223/NQ-HĐND
1604 03.0133.0210 Thông tiểu Lần 101.800  223/NQ-HĐND
1605 10.0861.0577_GT Thương tích bàn tay phức tạp Lần 4.304.000  223/NQ-HĐND
1606 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp Lần 5.204.600  223/NQ-HĐND
1607 02.0495.0196 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) Lần 588.500  223/NQ-HĐND
1608 10.0605.0582 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) Lần 3.433.300  223/NQ-HĐND
1609 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Lần 18.600  223/NQ-HĐND
1610 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 13.600  223/NQ-HĐND
1611 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy Lần 52.100  223/NQ-HĐND
1612 22.9000.1349 Thời gian máu đông Lần 13.600  223/NQ-HĐND
1613 22.0055.1346 Thời gian phục hồi Canxi Lần 33.500  223/NQ-HĐND
1614 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động Lần 68.400  223/NQ-HĐND
1615 22.0003.1351 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công Lần 59.500  223/NQ-HĐND
1616 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động Lần 43.500  223/NQ-HĐND
1617 01.0222.0211 Thụt giữ Lần 92.400  223/NQ-HĐND
1618 01.0221.0211 Thụt tháo Lần 92.400  223/NQ-HĐND
1619 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 92.400  223/NQ-HĐND
1620 02.0339.0211 Thụt tháo phân Lần 92.400  223/NQ-HĐND
1621 03.2357.0211 Thụt tháo phân Lần 92.400  223/NQ-HĐND
1622 03.0179.0211 Thụt tháo phân Lần 92.400  223/NQ-HĐND
1623 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) Lần 700.200  223/NQ-HĐND
1624 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 436.200  223/NQ-HĐND
1625 08.0006.0271 Thủy châm Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1626 08.0375.0271 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1627 08.0388.0271 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1628 08.0322.0271 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1629 08.0351.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1630 08.0365.0271 Thủy châm điều trị liệt chi trên Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1631 08.0356.0271 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1632 08.0366.0271 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1633 08.0330.0271 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1634 08.0361.0271 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1635 08.0324.0271 Thủy châm điều trị mất ngủ Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1636 08.0364.0271 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1637 08.0387.0271 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1638 08.0379.0271 Thủy châm điều trị sụp mi Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1639 08.0367.0271 Thủy châm điều trị sụp mi Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1640 08.0355.0271 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1641 08.0337.0271 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1642 08.0377.0271 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1643 08.0376.0271 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1644 08.0359.0271 Thủy châm điều trị đau dây V Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1645 08.0357.0271 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1646 08.0380.0271 Thủy châm điều trị đau hố mắt Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1647 08.0360.0271 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1648 08.0378.0271 Thủy châm điều trị đau lưng Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1649 08.0373.0271 Thủy châm điều trị đau răng Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1650 08.0352.0271 Thủy châm điều trị đau vai gáy Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1651 08.0323.0271 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 77.100  223/NQ-HĐND
1652 17.0162.0272 Thủy trị liệu có thuốc Lần 68.900  223/NQ-HĐND
1653 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt Lần 15.100  223/NQ-HĐND
1654 02.0407.0213 Tiêm cân gan chân Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1655 02.0408.0213 Tiêm cạnh cột sống cổ Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1656 02.0409.0213 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1657 03.2388.0212 Tiêm dưới da Lần 15.100  223/NQ-HĐND
1658 02.0406.0213 Tiêm gân gót Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1659 02.0401.0213 Tiêm gân gấp ngón tay Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1660 02.0426.0214 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700  223/NQ-HĐND
1661 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1662 02.0427.0214 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700  223/NQ-HĐND
1663 02.0403.0213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1664 02.0400.0213 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1665 02.0425.0214 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700  223/NQ-HĐND
1666 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1667 02.0414.0214 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700  223/NQ-HĐND
1668 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1669 02.0416.0214 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700  223/NQ-HĐND
1670 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1671 02.0413.0214 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700  223/NQ-HĐND
1672 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1673 02.0415.0214 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700  223/NQ-HĐND
1674 02.0411.0214 Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700  223/NQ-HĐND
1675 02.0381.0213 Tiêm khớp gối Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1676 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1677 02.0418.0214 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700  223/NQ-HĐND
1678 02.0389.0213 Tiêm khớp vai Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1679 02.0419.0214 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700  223/NQ-HĐND
1680 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1681 02.0417.0214 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700  223/NQ-HĐND
1682 02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1683 02.0420.0214 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700  223/NQ-HĐND
1684 03.2387.0212 Tiêm trong da Lần 15.100  223/NQ-HĐND
1685 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch Lần 15.100  223/NQ-HĐND
1686 14.0291.0212 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Lần 15.100  223/NQ-HĐND
1687 02.0397.0213 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1688 02.0404.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1689 02.0429.0214 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 148.700  223/NQ-HĐND
1690 02.0396.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1691 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1692 02.0398.0213 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối Lần 104.400  223/NQ-HĐND
1693 24.0315.1674 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết Lần 45.500  223/NQ-HĐND
1694 24.0100.1710 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng (Giang mai) Lần 58.600  223/NQ-HĐND
1695 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh Lần 261.000  223/NQ-HĐND
1696 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần 3.191.500  223/NQ-HĐND
1697 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Lần 25.100  223/NQ-HĐND
1698 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần 245.500  223/NQ-HĐND
1699 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần 245.500  223/NQ-HĐND
1700 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 245.500  223/NQ-HĐND
1701 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp Lần 245.500  223/NQ-HĐND
1702 15.0223.0996 Trích rạch apxe thành sau họng gây mê Lần 771.900  223/NQ-HĐND
1703 03.2246.0603 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 885.400  223/NQ-HĐND
1704 13.0153.0603 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 885.400  223/NQ-HĐND
1705 03.2258.0601 Trích áp xe tuyến Bartholin Lần 951.600  223/NQ-HĐND
1706 03.3406.0600 Trích áp xe tầng sinh môn Lần 873.000  223/NQ-HĐND
1707 10.0897.0543 Trật khớp háng bẩm sinh Lần 3.602.500  223/NQ-HĐND
1708 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung Lần 45.500  223/NQ-HĐND
1709 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi Lần 45.500  223/NQ-HĐND
1710 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu Lần 37.300  223/NQ-HĐND
1711 22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ Lần 18.600  223/NQ-HĐND
1712 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 39.700  223/NQ-HĐND
1713 22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu Lần 18.600  223/NQ-HĐND
1714 03.3802.0573 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Lần 3.720.600  223/NQ-HĐND
1715 03.3802.0573 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Lần 3.720.600  223/NQ-HĐND
1716 17.0250.0256 Tập do cứng khớp Lần 56.200  223/NQ-HĐND
1717 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức Lần 51.400  223/NQ-HĐND
1718 22.0141.1343 Tập trung bạch cầu Lần 31.100  223/NQ-HĐND
1719 25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim Lần 190.400  223/NQ-HĐND
1720 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 28.600  223/NQ-HĐND
1721 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 43.500  223/NQ-HĐND
1722 23.0260.1603 Urobilin, Urobilinogen: Định tính Lần 6.600  223/NQ-HĐND
1723 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột Lần 32.500  223/NQ-HĐND
1724 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 74.200  223/NQ-HĐND
1725 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh Lần 261.000  223/NQ-HĐND
1726 24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi Lần 74.200  223/NQ-HĐND
1727 24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi Lần 74.200  223/NQ-HĐND
1728 24.0108.1720 Virus test nhanh Lần 261.000  223/NQ-HĐND
1729 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang Lần 318.700  223/NQ-HĐND
1730 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp Lần 32.900  223/NQ-HĐND
1731 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp Lần 32.900  223/NQ-HĐND
1732 23.0256.1599 Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen Lần 6.600  223/NQ-HĐND
1733 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1734 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1735 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1736 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1737 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1738 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1739 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1740 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1741 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1742 03.0614.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1743 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1744 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1745 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1746 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1747 03.0615.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1748 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1749 03.0636.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1750 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1751 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1752 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1753 03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1754 03.0640.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1755 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1756 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1757 03.0622.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1758 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1759 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1760 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1761 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1762 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1763 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1764 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1765 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1766 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1767 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1768 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1769 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1770 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1771 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1772 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1773 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1774 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1775 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1776 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1777 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1778 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1779 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1780 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1781 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1782 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1783 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1784 03.0653.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1785 03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1786 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1787 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1788 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1789 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1790 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1791 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1792 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1793 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1794 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1795 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1796 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1797 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1798 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1799 03.0621.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1800 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1801 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1802 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1803 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1804 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1805 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1806 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1807 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1808 03.0637.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1809 03.0650.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1810 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1811 03.0632.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1812 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1813 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1814 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1815 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1816 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1817 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1818 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1819 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1820 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1821 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1822 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 76.000  223/NQ-HĐND
1823 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần 64.900  223/NQ-HĐND
1824 22.0625.1372 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) Lần 99.500  223/NQ-HĐND
1825 22.0154.1735 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Lần 190.400  223/NQ-HĐND
1826 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần 37.300  223/NQ-HĐND
1827 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần 44.800  223/NQ-HĐND
1828 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Lần 58.300  223/NQ-HĐND
1829 22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) Lần 44.800  223/NQ-HĐND
1830 22.0614.1318 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu Lần 74.600  223/NQ-HĐND
1831 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 13.600  223/NQ-HĐND
1832 01.0372.1591 Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu Lần 50.400  223/NQ-HĐND
1833 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 1.043.500  223/NQ-HĐND
1834 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 1.043.500  223/NQ-HĐND
1835 15.0217.0892 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 225.500  223/NQ-HĐND
1836 15.0216.0894 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 156.300  223/NQ-HĐND
1837 15.0216.0893 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 141.500  223/NQ-HĐND
1838 13.0194.0074 Ép tim ngoài lồng ngực Lần 458.000  223/NQ-HĐND
1839 03.0291.0224 Ôn châm Lần 76.300  223/NQ-HĐND
1840 08.0008.2045 Ôn châm [kim dài] Lần 83.300  223/NQ-HĐND
1841 08.0008.0224 Ôn châm [kim ngắn] Lần 76.300  223/NQ-HĐND
1842 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch Lần 58.400  223/NQ-HĐND
1843 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 44.900  223/NQ-HĐND
1844 03.0773.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 44.900  223/NQ-HĐND
1845 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 48.900  223/NQ-HĐND
1846 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 41.100  223/NQ-HĐND
1847 03.0774.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 40.900  223/NQ-HĐND
1848 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 40.900  223/NQ-HĐND
1849 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường Lần 41.900  223/NQ-HĐND
1850 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 48.900  223/NQ-HĐND
1851 05.0003.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm Lần 68.900  223/NQ-HĐND
1852 05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Lần 399.000  223/NQ-HĐND
1853 03.3035.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 399.000  223/NQ-HĐND
1854 10.0563.0494 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn Lần 2.816.900  223/NQ-HĐND
1855 03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần 102.000  223/NQ-HĐND
1856 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần 112.500  223/NQ-HĐND
1857 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần 380.100  223/NQ-HĐND
1858 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần 380.100  223/NQ-HĐND
1859 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 280.500  223/NQ-HĐND
1860 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 280.500  223/NQ-HĐND
1861 16.0066.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Lần 280.500  223/NQ-HĐND
1862 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 280.500  223/NQ-HĐND
1863 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Lần 280.500  223/NQ-HĐND
1864 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite Lần 280.500  223/NQ-HĐND
1865 03.3019.0334 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 889.700  223/NQ-HĐND
1866 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Lần 399.000  223/NQ-HĐND
1867 16.0061.1011 Điều trị tuỷ lại Lần 987.500  223/NQ-HĐND
1868 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa Lần 415.500  223/NQ-HĐND
1869 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa Lần 296.100  223/NQ-HĐND
1870 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… Lần 191.500  223/NQ-HĐND
1871 03.1853.1011 Điều trị tủy lại Lần 987.500  223/NQ-HĐND
1872 16.0044.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần 991.000  223/NQ-HĐND
1873 16.0044.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần 455.500  223/NQ-HĐND
1874 16.0044.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần 631.000  223/NQ-HĐND
1875 16.0044.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần 861.000  223/NQ-HĐND
1876 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [một chân] Lần 296.100  223/NQ-HĐND
1877 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] Lần 415.500  223/NQ-HĐND
1878 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 455.500  223/NQ-HĐND
1879 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 861.000  223/NQ-HĐND
1880 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 991.000  223/NQ-HĐND
1881 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần 631.000  223/NQ-HĐND
1882 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần 380.200  223/NQ-HĐND
1883 05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Lần 399.000  223/NQ-HĐND
1884 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần 36.500  223/NQ-HĐND
1885 11.0120.0244 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne Lần 36.600  223/NQ-HĐND
1886 08.0005.0230 Điện châm Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1887 08.0005.2046 Điện châm Lần 85.300  223/NQ-HĐND
1888 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1889 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1890 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1891 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1892 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1893 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1894 03.0498.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1895 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1896 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1897 03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1898 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1899 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1900 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1901 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1902 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1903 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1904 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1905 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1906 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1907 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1908 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1909 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1910 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1911 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1912 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1913 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1914 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1915 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1916 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1917 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1918 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1919 03.0513.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1920 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1921 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1922 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1923 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1924 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1925 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1926 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1927 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1928 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1929 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1930 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1931 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1932 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1933 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1934 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1935 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1936 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm Amidan Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1937 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1938 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1939 03.0488.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1940 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1941 03.0518.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1942 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1943 03.0489.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1944 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1945 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1946 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1947 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1948 03.0516.0230 Điện châm điều trị đau răng Lần 78.300  223/NQ-HĐND
1949 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) Lần 30.200  223/NQ-HĐND
1950 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 30.200  223/NQ-HĐND
1951 02.0085.1778 Điện tim thường Lần 39.900  223/NQ-HĐND
1952 21.0014.1778 Điện tim thường Lần 39.900  223/NQ-HĐND
1953 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp Lần 144.300  223/NQ-HĐND
1954 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] Lần 22.400  223/NQ-HĐND
1955 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 22.400  223/NQ-HĐND
1956 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 22.400  223/NQ-HĐND
1957 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 22.400  223/NQ-HĐND
1958 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Lần 28.000  223/NQ-HĐND
1959 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Lần 39.200  223/NQ-HĐND
1960 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 20.000  223/NQ-HĐND
1961 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 28.000  223/NQ-HĐND
1962 17.0013.0275 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại Lần 40.200  223/NQ-HĐND
1963 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần 31.600  223/NQ-HĐND
1964 21.0064.0885 Đo nhĩ lượng Lần 34.500  223/NQ-HĐND
1965 21.0065.0887 Đo phản xạ cơ bàn đạp Lần 34.500  223/NQ-HĐND
1966 21.0060.0890 Đo thính lực đơn âm Lần 49.500  223/NQ-HĐND
1967 23.0222.1597 Đo tỷ trọng dịch chọc dò Lần 4.900  223/NQ-HĐND
1968 23.0222.1596 Đo tỷ trọng dịch chọc dò Lần 28.600  223/NQ-HĐND
1969 06.0038.1777 Đo điện não vi tính Lần 75.200  223/NQ-HĐND
1970 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
1971 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1972 03.3725.0556 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1973 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi Lần 45.500  223/NQ-HĐND
1974 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần 45.500  223/NQ-HĐND
1975 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần 3.993.400  223/NQ-HĐND
1976 10.0484.0465_GT Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần 3.530.000  223/NQ-HĐND
1977 05.0071.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da Lần 231.700  223/NQ-HĐND
1978 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Lần 40.300  223/NQ-HĐND
1979 02.0184.0102 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu Lần 6.906.400  223/NQ-HĐND
1980 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên Lần 25.100  223/NQ-HĐND
1981 11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng Lần 685.500  223/NQ-HĐND
1982 01.0318.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1.158.500  223/NQ-HĐND
1983 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1.158.500  223/NQ-HĐND
1984 01.0009.0098 Đặt catheter động mạch Lần 1.400.500  223/NQ-HĐND
1985 03.0033.0097 Đặt catheter động mạch Lần 578.500  223/NQ-HĐND
1986 01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da Lần 685.500  223/NQ-HĐND
1987 01.0069.0298 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu Lần 885.800  223/NQ-HĐND
1988 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1989 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1990 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1991 03.3787.0556 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1992 15.0219.1888 Đặt nội khí quản Lần 600.500  223/NQ-HĐND
1993 01.0068.0298 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube Lần 885.800  223/NQ-HĐND
1994 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang Lần 101.800  223/NQ-HĐND
1995 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn Lần 92.400  223/NQ-HĐND
1996 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn Lần 92.400  223/NQ-HĐND
1997 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 92.400  223/NQ-HĐND
1998 03.3786.0556 Đặt vít gãy thân xương sên Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
1999 03.3694.0556 Đặt vít gãy trật xương thuyền Lần 4.102.500  223/NQ-HĐND
2000 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản Lần 600.500  223/NQ-HĐND
2001 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản Lần 600.500  223/NQ-HĐND
2002 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 101.800  223/NQ-HĐND
2003 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 101.800  223/NQ-HĐND
2004 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần 101.800  223/NQ-HĐND
2005 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Lần 101.800  223/NQ-HĐND
2006 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 101.800  223/NQ-HĐND
2007 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần 405.500  223/NQ-HĐND
2008 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần 92.400  223/NQ-HĐND
2009 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần 92.400  223/NQ-HĐND
2010 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Lần 685.500  223/NQ-HĐND
2011 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 22.400  223/NQ-HĐND
2012 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] Lần 22.400  223/NQ-HĐND
2013 23.0213.1494 Định lượng Amylase (dịch) Lần 22.400  223/NQ-HĐND
2014 23.0175.1576 Định lượng Amylase (niệu) Lần 39.200  223/NQ-HĐND
2015 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric [niệu] Lần 16.800  223/NQ-HĐND
2016 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Lần 22.400  223/NQ-HĐND
2017 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 22.400  223/NQ-HĐND
2018 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 22.400  223/NQ-HĐND
2019 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] Lần 56.100  223/NQ-HĐND
2020 23.0180.1577 Định lượng Canxi (niệu) Lần 25.600  223/NQ-HĐND
2021 23.0030.1472 Định lượng Canxi ion hóa [Máu] Lần 16.800  223/NQ-HĐND
2022 23.0029.1473 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] Lần 13.400  223/NQ-HĐND
2023 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 28.000  223/NQ-HĐND
2024 23.0207.1604 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) Lần 23.400  223/NQ-HĐND
2025 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Lần 22.400  223/NQ-HĐND
2026 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) Lần 16.800  223/NQ-HĐND
2027 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động Lần 60.800  223/NQ-HĐND
2028 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] Lần 22.400  223/NQ-HĐND
2029 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tủy) Lần 13.400  223/NQ-HĐND
2030 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) Lần 14.400  223/NQ-HĐND
2031 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Lần 22.400  223/NQ-HĐND
2032 23.0217.1605 Định lượng Glucose [dịch chọc dò] Lần 13.400  223/NQ-HĐND
2033 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 28.000  223/NQ-HĐND
2034 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 105.300  223/NQ-HĐND
2035 23.0112.1506 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 28.000  223/NQ-HĐND
2036 23.0118.1503 Định lượng Mg [Máu] Lần 33.600  223/NQ-HĐND
2037 23.0128.1494 Định lượng Phospho (máu) Lần 22.400  223/NQ-HĐND
2038 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) Lần 14.400  223/NQ-HĐND
2039 23.0219.1494 Định lượng Protein [dịch chọc dò] Lần 22.400  223/NQ-HĐND
2040 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 22.400  223/NQ-HĐND
2041 23.0142.1557 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần 39.200  223/NQ-HĐND
2042 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] Lần 33.600  223/NQ-HĐND
2043 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 28.000  223/NQ-HĐND
2044 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] Lần 28.000  223/NQ-HĐND
2045 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) Lần 16.800  223/NQ-HĐND
2046 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 22.400  223/NQ-HĐND
2047 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Lần 89.700  223/NQ-HĐND
2048 23.0031.1473 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] Lần 13.400  223/NQ-HĐND
2049 22.0161.1292 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế Lần 32.300  223/NQ-HĐND
2050 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh Lần 33.600  223/NQ-HĐND
2051 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần 42.100  223/NQ-HĐND
2052 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) Lần 42.100  223/NQ-HĐND
2053 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 33.500  223/NQ-HĐND
2054 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) Lần 33.500  223/NQ-HĐND
2055 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 222.700  223/NQ-HĐND
2056 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường Lần 42.100  223/NQ-HĐND
2057 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] Lần 22.200  223/NQ-HĐND
2058 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] Lần 24.800  223/NQ-HĐND
2059 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Lần 44.800  223/NQ-HĐND
2060 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] Lần 44.800  223/NQ-HĐND
2061 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] Lần 44.800  223/NQ-HĐND
2062 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Lần 44.800  223/NQ-HĐND
2063 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Lần 44.800  223/NQ-HĐND
2064 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Lần 44.800  223/NQ-HĐND
2065 23.0202.1592 Định tính Protein và glucose niệu Lần 22.400  223/NQ-HĐND
2066 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 89.400  223/NQ-HĐND
2067 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần 1.191.900  223/NQ-HĐND
2068 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 786.700  223/NQ-HĐND
2069 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1.510.300  223/NQ-HĐND
STT MÃ DỊCH VỤ TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƠN VI TÍNH  GIÁ VIỆN PHÍ (Theo QĐ số 36/2019 QĐ-UBND, ngày 24/10/2019, của UBND tỉnh) GIÁ BHYT (theo Thông tư  22/2023/TT-BYT)
1 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần                                 67,200                         70,300
2 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần                               141,000                       152,000
3 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần                                141,000                       152,000
4 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Lần                            1,263,000                    1,309,000
5 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Lần                            1,263,000                    1,274,000
6 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú Lần                               973,000                       984,000
7 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Lần                               473,000                       498,000
8 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi Lần                               212,000                       227,000
9 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo Lần                                 56,000                         38,300
10 03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi Lần                               212,000                       227,000
11 02.0003.0073 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi Lần                            1,012,000                    1,027,000
12 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi Lần                               129,000                       144,000
13 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần                               176,000                       178,000
14 10.0992.0529 Bột Corset Minerve,Cravate Lần                               620,000                       637,000
15 10.0992.0530 Bột Corset Minerve,Cravate Lần                               340,000                       344,000
16 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh Lần                                 70,800                         71,600
17 08.0110.2046 Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp Lần                                 73,100                         78,400
18 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc Lần                                 77,600                         81,000
19 14.0098.0739 Chích mủ hốc mắt Lần                               445,000                       473,000
20 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài Lần                               182,000                       186,000
21 03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ Lần                                 60,200                         64,200
22 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ Lần                               182,000                       197,000
23 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần                               182,000                       186,000
24 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn Lần                               182,000                       197,000
25 15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan Lần                               724,000                       745,000
26 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) Lần                               259,000                       274,000
27 15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng Lần                               259,000                       274,000
28 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần                               259,000                       274,000
29 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần                               259,000                       274,000
30 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần                               259,000                       274,000
31 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần                               817,000                       875,000
32 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Lần                               799,000                       831,000
33 13.0163.0602 Chích áp xe vú Lần                               215,000                       230,000
34 05.0002.0076 Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng Lần                               156,000                       166,000
35 05.0002.0076 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng Lần                               156,000                       166,000
36 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi Lần                               135,000                       143,000
37 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ Lần                               105,000                       114,000
38 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần                               135,000                       143,000
39 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần                               243,000                       259,000
40 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Lần                               276,000                       291,000
41 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần                               590,000                       620,000
42 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng Lần                               135,000                       143,000
43 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống Lần                               105,000                       114,000
44 01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần                               141,000                       143,000
45 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Lần                                 51,200                         56,800
46 01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần                               141,000                       150,000
47 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi Lần                               141,000                       150,000
48 02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần                               150,000                       159,000
49 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần                               108,000                       116,000
50 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng Lần                               182,000                       186,000
51 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần                               174,000                       176,000
52 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần                               135,000                       143,000
53 15.0138.0920 Chọc xoang hàm Lần                               274,000                       289,000
54 13.0047.0608 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào Lần                               710,000                       760,000
55 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] Lần                                 96,200                       100,000
56 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz Lần                                 64,200                         68,300
57 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller Lần                                 64,200                         68,300
58 18.0079.0028 Chụp Xquang Stenvers Lần                                 64,200                         68,300
59 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
60 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần                                 96,200                       100,000
61 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
62 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần                                 96,200                       100,000
63 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần                                 96,200                       100,000
64 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần                                 64,200                         68,300
65 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
66 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần                                 96,200                       100,000
67 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần                                 64,200                         68,300
68 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần                                 96,200                       100,000
69 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần                                 64,200                         68,300
70 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
71 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần                                 96,200                       100,000
72 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần                                 96,200                       100,000
73 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần                                 64,200                         68,300
74 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần                                 96,200                       100,000
75 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
76 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần                                 96,200                       100,000
77 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần                                 64,200                         68,300
78 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên Lần                                 64,200                         68,300
79 18.0076.0028 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
80 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần                                 96,200                       100,000
81 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
82 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần                                 64,200                         68,300
83 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần                               121,000                       125,000
84 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần                                 96,200                       100,000
85 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần                                 64,200                         68,300
86 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
87 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần                                 64,200                         68,300
88 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần                                 64,200                         68,300
89 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần                                 64,200                         68,300
90 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần                                 96,200                       100,000
91 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần                                 64,200                         68,300
92 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần                                 64,200                         68,300
93 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần                                 64,200                         68,300
94 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần                                 96,200                       100,000
95 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần                                 64,200                         68,300
96 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần                                 64,200                         68,300
97 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần                                 96,200                       100,000
98 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
99 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm Lần                                 64,200                         68,300
100 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần                                 64,200                         68,300
101 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng Lần                                 64,200                         68,300
102 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
103 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần                                 64,200                         68,300
104 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường Lần                                 64,200                         68,300
105 18.0128.0028 Chụp Xquang tại phòng mổ Lần                                 64,200                         68,300
106 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần                                 64,200                         68,300
107 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần                                 96,200                       100,000
108 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần                                 96,200                       100,000
109 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần                                 64,200                         68,300
110 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần                                 64,200                         68,300
111 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần                                 96,200                       100,000
112 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần                                 96,200                       100,000
113 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
114 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần                                 64,200                         68,300
115 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
116 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần                                 96,200                       100,000
117 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần                                 96,200                       100,000
118 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
119 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
120 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần                                 96,200                       100,000
121 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần                                 96,200                       100,000
122 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần                                 64,200                         68,300
123 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần                                 64,200                         68,300
124 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần                                 96,200                       100,000
125 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần                                 96,200                       100,000
126 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
127 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần                                 64,200                         68,300
128 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
129 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần                                 96,200                       100,000
130 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần                                 96,200                       100,000
131 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần                                 64,200                         68,300
132 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần                                 64,200                         68,300
133 16.0056.1032 Chụp tuỷ bằng MTA Lần                               260,000                       280,000
134 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Lần                                 14,800                         15,300
135 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần                            2,531,000                    2,561,000
136 10.0510.0459_GT Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần                            2,531,000                    1,961,775
137 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần                               473,000                       498,000
138 08.0007.0227 Cấy chỉ Lần                               141,000                       148,000
139 16.0220.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần                               527,000                       559,000
140 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocell Lần                               274,000                       279,000
141 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocell Lần                               204,000                       209,000
142 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần                            2,234,000                    2,378,000
143 11.0017.1103 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần                            3,767,000                    3,976,000
144 11.0021.1104 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần                            2,835,000                    3,044,000
145 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần                            2,263,000                    2,407,000
146 10.0645.0486_GT Cắt bỏ nang tụy Lần                            4,429,000                    3,358,215
147 10.0645.0486 Cắt bỏ nang tụy Lần                            4,429,000                    4,485,000
148 12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Lần                               805,000                       868,000
149 03.1674.0774 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài Lần                               729,000                       772,000
150 10.0406.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn Lần                            2,301,000                    1,814,685
151 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn Lần                            2,301,000                    2,383,000
152 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần                                 32,000                         35,600
153 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần                               115,000                       117,000
154 12.0290.0596 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần                            5,499,000                    5,708,000
155 13.0117.0595_GT Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần                            3,179,465                    3,179,465
156 03.3680.0534 Cắt cụt cánh tay Lần                            3,711,000                    3,833,000
157 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân Lần                            3,711,000                    3,833,000
158 03.3682.0534 Cắt cụt cẳng tay Lần                            3,711,000                    3,833,000
159 03.3740.0534 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Lần                            3,711,000                    3,833,000
160 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần                            2,474,000                    2,498,000
161 10.0481.0455_GT Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần                            2,474,000                    2,065,055
162 10.0593.0466_GT Cắt gan nhỏ Lần                            8,022,000                    6,197,483
163 10.0593.0466 Cắt gan nhỏ Lần                            8,022,000                    8,133,000
164 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu Lần                            1,211,000                    1,242,000
165 10.0675.0484 Cắt lách bán phần Lần                            4,416,000                    4,472,000
166 10.0675.0484_GT Cắt lách bán phần Lần                            4,416,000                    3,447,043
167 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương Lần                            4,416,000                    4,472,000
168 10.0673.0484_GT Cắt lách do chấn thương Lần                            4,416,000                    3,447,043
169 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần                               156,000                       166,000
170 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần                            4,414,000                    4,470,000
171 10.0517.0454_GT Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng Lần                            4,414,000                    3,370,943
172 14.0075.0807 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp Lần                               922,000                       970,000
173 03.2664.0454 Cắt một nửa đại tràng phải, trái Lần                            4,414,000                    4,642,000
174 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần                               447,000                       479,000
175 10.0490.0458_GT Cắt nhiều đoạn ruột non Lần                            4,573,000                    3,388,923
176 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non Lần                            4,573,000                    4,629,000
177 10.9002.0504 Cắt phymosis [thủ thuật] Lần                               233,000                       248,000
178 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung Lần                            1,915,000                    1,935,000
179 12.0278.0655_GT Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] Lần                            1,428,000                    1,428,000
180 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai Lần                               598,000                       613,000
181 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai Lần                            1,975,000                    1,990,000
182 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần                            2,531,000                    2,654,000
183 10.0506.0459_GT Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] Lần                            2,116,000                    2,116,000
184 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần                            2,531,000                    2,561,000
185 10.0508.0459_GT Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] Lần                            2,531,000                    2,116,000
186 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần                            2,531,000                    2,654,000
187 10.0507.0459_GT Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] Lần                            2,531,000                    2,116,000
188 10.0303.0416_GT Cắt thận đơn thuần Lần                            4,176,000                    2,982,288
189 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần Lần                            4,176,000                    4,232,000
190 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần                            3,825,000                    4,034,000
191 12.0291.0681_GT Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần                            3,825,000                    2,946,465
192 10.0621.0472_GT Cắt túi mật Lần                            4,467,000                    3,449,852
193 10.0621.0472 Cắt túi mật Lần                            4,467,000                    4,694,000
194 03.3290.0456 Cắt túi thừa tá tràng Lần                            4,237,000                    4,465,000
195 03.3290.0456 Cắt túi thừa tá tràng Lần                            4,237,000                    4,465,000
196 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần                            1,742,000                    1,914,000
197 12.0083.1040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần                               407,000                       439,000
198 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Lần                               830,000                       849,000
199 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm Lần                               830,000                       849,000
200 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần                            1,177,000                    1,298,000
201 12.0281.0683_GT Cắt u nang buồng trứng Lần                            2,265,043                    2,265,043
202 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng Lần                            2,912,000                    3,044,000
203 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần                            2,912,000                    2,944,000
204 12.0283.0683_GT Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần                            2,912,000                    2,265,043
205 12.0280.0683_GT Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần                            2,912,000                    4,465,000
206 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần                            2,912,000                    3,044,000
207 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo Lần                            1,177,000                    1,298,000
208 03.2733.0597 Cắt u thành âm đạo Lần                            2,022,000                    2,128,000
209 13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần                            6,028,000                    6,368,000
210 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính Lần                            2,830,000                    2,962,000
211 13.0174.0653_GT Cắt u vú lành tính Lần                            2,830,000                    2,422,000
212 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính Lần                            3,706,000                    3,870,000
213 12.0325.0558 Cắt u xương, sụn Lần                            3,706,000                    3,870,000
214 12.0317.1190 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm Lần                            1,742,000                    1,914,000
215 10.0455.0448_GT Cắt đoạn dạ dày Lần                            7,155,000                    3,656,055
216 10.0455.0448 Cắt đoạn dạ dày Lần                            7,155,000                    4,913,000
217 10.0487.0458_GT Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần                            4,573,000                    3,388,923
218 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần                            4,573,000                    4,629,000
219 10.0489.0458_GT Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) Lần                            4,573,000                    3,388,923
220 10.0489.0458 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) Lần                            4,573,000                    4,629,000
221 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần                            4,573,000                    4,629,000
222 10.0488.0458_GT Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Lần                            4,573,000                    3,388,923
223 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần                            4,414,000                    4,470,000
224 10.0514.0454_GT Cắt đoạn đại tràng nối ngay Lần                            4,414,000                    3,370,943
225 10.0516.0454 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Lần                            4,414,000                    4,470,000
226 10.0516.0454_GT Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Lần                            4,414,000                    3,370,943
227 10.0515.0454_GT Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần                            4,414,000                    3,370,943
228 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Lần                            4,414,000                    4,470,000
229 10.0518.0454_GT Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần                            4,414,000                    3,370,943
230 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay Lần                            4,414,000                    4,470,000
231 10.0519.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài Lần                            4,414,000                    4,470,000
232 10.0519.0454_GT Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài Lần                            4,414,000                    3,370,943
233 03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay Lần                            3,945,000                    4,109,000
234 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần                                 48,900                         53,000
235 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Lần                            3,708,000                    3,878,000
236 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần                               357,000                       382,000
237 10.0874.0571_GT Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần                            2,847,000                    2,072,359
238 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần                            2,847,000                    2,887,000
239 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Lần                                 35,400                         36,100
240 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Lần                                 35,400                         36,100
241 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Lần                                 35,400                         36,100
242 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn Lần                                 35,400                         36,100
243 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Lần                                 35,400                         36,100
244 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Lần                                 35,400                         36,100
245 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Lần                               184,000                       188,000
246 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần                               672,000                       697,000
247 10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy Lần                            2,634,000                    2,664,000
248 10.0641.0464_GT Dẫn lưu nang tụy Lần                            2,634,000                    2,051,800
249 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật Lần                            2,634,000                    2,756,000
250 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Lần                               182,000                       186,000
251 10.0616.0493_GT Dẫn lưu áp xe gan Lần                            2,796,000                    2,042,920
252 10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan Lần                            2,796,000                    2,832,000
253 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần                            2,796,000                    2,945,000
254 10.0509.0493_GT Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần                            2,796,000                    2,042,920
255 07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần                               227,000                       243,000
256 10.0617.0493 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Lần                            2,796,000                    2,832,000
257 10.0617.0493_GT Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan Lần                            2,796,000                    2,042,920
258 03.3458.0493 Dẫn lưu áp xe tụy Lần                            2,796,000                    2,945,000
259 10.0313.0104 Dẫn lưu đài bể thận qua da Lần                               913,000                       929,000
260 24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi Lần                                 41,200                         43,100
261 13.0027.0617 Forceps Lần                               930,000                    1,021,000
262 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần                                 32,000                         32,800
263 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày                               272,000                       312,200
264 K30.1945 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Mắt Ngày                               272,000                       282,000
265 K29.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày                               272,000                       282,000
266 K28.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày                               272,000                       282,000
267 K30.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt Ngày                               189,000                       225,200
268 K19.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày                               189,000                       225,200
269 K18.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nhi Ngày                               189,000                       225,200
270 K27.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Ngày                               189,000                       225,200
271 K29.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày                               189,000                       225,200
272 K28.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày                               189,000                       225,200
273 K30.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt Ngày                               167,000                       199,600
274 K19.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày                               167,000                       199,600
275 K18.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nhi Ngày                               167,000                       199,600
276 K27.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Ngày                               167,000                       199,600
277 K29.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày                               167,000                       199,600
278 K28.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày                               167,000                       199,600
279 K30.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt Ngày                               142,000                       168,100
280 K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày                               142,000                       168,100
281 K18.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nhi Ngày                               142,000                       168,100
282 K50.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp Ngày                               142,000                       168,100
283 K27.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Ngày                               142,000                       168,100
284 K29.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày                               142,000                       168,100
285 K28.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày                               142,000                       168,100
286 K02.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày                               162,000                       198,000
287 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi Ngày                               162,000                       198,000
288 K11.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm Ngày                               162,000                       198,000
289 K16.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền Ngày                               162,000                       198,000
290 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp Ngày                               162,000                       171,100
291 K02.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu Ngày                               141,000                       171,600
292 K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt Ngày                               141,000                       171,600
293 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Ngày                               141,000                       171,600
294 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Ngày                               141,000                       171,600
295 K29.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt Ngày                               141,000                       171,600
296 K28.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng Ngày                               141,000                       171,600
297 K11.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm Ngày                               141,000                       171,600
298 K16.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền Ngày                               141,000                       171,600
299 K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp Ngày                               149,100                       171,600
300 K11.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm Ngày                               115,000                       138,600
301 K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền Ngày                               115,000                       138,600
302 K03.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp Ngày                               115,000                       121,100
303 K16.1964 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền Ngày                                 51,480                         51,480
304 K16.1970 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền Ngày                                 41,580                         41,580
305 09.9000.1894 Gây mê khác Lần                               679,000                       761,000
306 11.0135.1893 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể Lần                               379,000                       387,000
307 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá Lần                            3,708,000                    3,878,000
308 03.3804.0559 Gỡ dính gân Lần                            2,923,000                    3,087,000
309 24.0130.1645 HBeAg test nhanh Lần                                 59,000                         59,700
310 24.0117.1646 HBsAg test nhanh Lần                                 53,000                         55,400
311 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh Lần                                 53,000                         55,400
312 24.0152.1653.K.11102 HCV đo tải lượng hệ thống tự động Lần                            1,320,000                    1,338,000
313 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh Lần                                 53,000                         55,400
314 24.0170.2042 HIV Ag/Ab test nhanh Lần                                 97,100                         98,200
315 24.0175.1663 HIV khẳng định (*) Lần                               172,000                       184,000
316 24.0180.1662.K.11102 HIV đo tải lượng hệ thống tự động Lần                               938,000                       956,000
317 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần                               154,000                       156,000
318 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) Lần                                 65,200                         67,600
319 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần                               200,000                       215,000
320 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân Lần                               113,000                       120,000
321 02.0356.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần                               123,000                       132,000
322 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay Lần                               113,000                       120,000
323 02.0358.0113 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần                               123,000                       132,000
324 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối Lần                               113,000                       120,000
325 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần                               123,000                       132,000
326 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu Lần                               113,000                       120,000
327 02.0354.0113 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Lần                               123,000                       132,000
328 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai Lần                               113,000                       114,000
329 02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần                               123,000                       125,000
330 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch Lần                               113,000                       114,000
331 02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần                               123,000                       125,000
332 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm Lần                               448,000                       480,000
333 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng Lần                                 10,800                         12,200
334 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần                               108,000                       116,000
335 02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần                               150,000                       159,000
336 22.0134.1296 Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần                                 26,200                         27,200
337 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần                                 37,800                         39,500
338 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản Lần                               551,000                       583,000
339 13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai Lần                            2,394,000                    2,448,000
340 13.0044.0621 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang Lần                            2,717,000                    2,818,000
341 13.0140.0627 Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung Lần                            2,715,000                    2,846,000
342 15.1898 Khám Tai mũi họng Lần                                 29,000                         33,200
343 08.1898 Khám YHCT Lần                                 29,000                         33,200
344 TYT.1899 Khám bệnh Trạm y tế Lần                                 27,500                         30,100
345 11.1898 Khám bỏng Lần                                 29,000                         33,200
346 KHA036 Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) Lần                               145,000                       145,000
347 05.1898 Khám da liễu Lần                                 29,000                         33,200
348 04.1898 Khám lao Lần                                 29,000                         33,200
349 14.1898 Khám mắt Lần                                 29,000                         33,200
350 10.1898 Khám ngoại Lần                                 29,000                         33,200
351 03.1898 Khám nhi Lần                                 29,000                         33,200
352 02.1898 Khám nội Lần                                 29,000                         33,200
353 13.1898 Khám phụ sản Lần                                 29,000                         33,200
354 16.1898 Khám răng hàm mặt Lần                                 29,000                         33,200
355 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò Lần                               394,000                       419,000
356 10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần                            3,530,000                    3,579,000
357 10.0465.0465_GT Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần                            3,530,000                    2,709,279
358 14.0177.0765 Khâu củng mạc Lần                               810,000                       827,000
359 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản Lần                               798,000                       841,000
360 14.0176.0770 Khâu giác mạc Lần                               760,000                       777,000
361 03.1688.0768 Khâu kết mạc Lần                            1,422,000                    1,497,000
362 14.0201.0769 Khâu kết mạc do sang chấn Lần                               798,000                       841,000
363 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần                            3,530,000                    3,730,000
364 10.0463.0465_GT Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần                            3,530,000                    2,709,279
365 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần Lần                            3,530,000                    3,730,000
366 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần                            3,530,000                    3,579,000
367 10.0480.0465_GT Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần                            3,530,000                    2,709,279
368 10.0512.0465_GT Khâu lỗ thủng đại tràng Lần                            3,530,000                    2,709,279
369 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần                            3,530,000                    3,579,000
370 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần                            3,530,000                    3,579,000
371 10.0534.0465_GT Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần                            3,530,000                    2,709,279
372 03.3805.0572 Khâu nối thần kinh Lần                            2,922,000                    3,131,000
373 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi Lần                               679,000                       737,000
374 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần                            1,552,000                    1,600,000
375 10.0842.0559_GT Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần                            2,923,000                    2,187,199
376 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần                            2,923,000                    2,963,000
377 13.0149.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần                            1,872,000                    1,240,793
378 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần                            1,872,000                    1,979,000
379 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần                            2,923,000                    2,963,000
380 10.0839.0559_GT Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Lần                            2,923,000                    2,187,199
381 13.0018.0625_GT Khâu tử cung do nạo thủng Lần                            2,750,000                    2,303,000
382 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng Lần                            2,750,000                    2,881,000
383 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung Lần                               545,000                       561,000
384 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai Lần                               176,000                       184,000
385 03.3246.0411 Khâu vết thương nhu mô phổi Lần                            6,603,000                    6,943,000
386 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần                               253,000                       268,000
387 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Lần                               176,000                       184,000
388 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần                               299,000                       305,000
389 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần                               233,000                       237,000
390 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần                               233,000                       248,000
391 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Lần                               299,000                       323,000
392 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] Lần                               176,000                       178,000
393 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] Lần                               253,000                       257,000
394 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm Lần                               253,000                       257,000
395 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần                               233,000                       237,000
396 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần                               253,000                       257,000
397 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần                               176,000                       184,000
398 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần                               299,000                       305,000
399 10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần                            4,429,000                    4,485,000
400 10.0640.0486_GT Khâu vết thương tụy và dẫn lưu Lần                            4,429,000                    3,358,215
401 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo Lần                               253,000                       257,000
402 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần                               299,000                       305,000
403 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần                               253,000                       257,000
404 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần                               233,000                       237,000
405 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Lần                               176,000                       178,000
406 03.3415.0471 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan Lần                            5,204,000                    5,487,000
407 15.0222.0898 Khí dung mũi họng Lần                                 19,600                         20,400
408 03.2191.0898 Khí dung mũi họng Lần                                 19,600                         20,400
409 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần                                 19,600                         23,000
410 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần                                 19,600                         20,400
411 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần                                 19,600                         20,400
412 17.0240.0527 Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu Lần                               330,000                       348,000
413 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần                                 44,100                         48,700
414 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần                                 41,100                         45,700
415 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần                                 49,000                         55,800
416 17.0136.0519 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti Lần                               231,000                       242,000
417 24.0080.1675 Leptospira test nhanh Lần                               136,000                       138,000
418 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo Lần                            2,494,000                    2,576,000
419 10.0524.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo Lần                            2,494,000                    2,060,535
420 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần                            1,450,000                    1,581,000
421 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần                            2,812,000                    2,844,000
422 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần                            2,586,000                    2,693,000
423 15.0058.0899 Làm thuốc tai Lần                                 20,400                         21,100
424 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần                                 84,600                         88,900
425 03.3747.0540 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối Lần                            3,116,000                    3,259,000
426 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc Lần                                 34,600                         37,300
427 16.0043.1020 Lấy cao răng Lần                               131,000                       143,000
428 03.1974.0000 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) Lần                                 68,000                         68,000
429 16.0043.1021 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm Lần                                 75,200                         82,700
430 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu Lần                                 80,100                         88,400
431 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng Lần                                 40,600                         41,600
432 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng Lần                                 40,600                         41,600
433 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc Lần                                 63,600                         67,000
434 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần                               192,000                       201,000
435 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần                               669,000                       684,000
436 03.2117.0901 Lấy dị vật tai Lần                                 62,000                         65,600
437 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần                               154,000                       161,000
438 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần                               512,000                       520,000
439 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo Lần                               563,000                       602,000
440 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần                            2,821,000                    2,981,000
441 13.0032.0632_GT Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần                            2,218,000                    1,408,368
442 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần                            2,218,000                    2,248,000
443 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần                                 62,000                         65,600
444 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang Lần                            4,042,000                    4,270,000
445 10.0355.0421_GT Lấy sỏi bàng quang Lần                            4,042,000                    3,248,000
446 02.0202.0115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Lần                               936,000                       968,000
447 03.3465.0421 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Lần                            4,042,000                    4,270,000
448 10.0669.0464_GT Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Lần                            2,657,878                    2,657,878
449 23.0240.1537 Maclagan Lần                                 16,000                         16,400
450 08.0001.0224 Mai hoa châm Lần                                 64,100                         69,400
451 24.0085.1720 Mycoplasma hominis test nhanh Lần                               236,000                       238,000
452 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần                                 22,900                         23,700
453 03.1675.0798 Múc nội nhãn Lần                               532,000                       561,000
454 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Lần                               973,000                    1,019,000
455 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò Lần                            2,494,000                    2,576,000
456 10.0451.0491_GT Mở bụng thăm dò Lần                            2,494,000                    2,060,535
457 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần                            2,494,000                    2,514,000
458 10.0701.0491_GT Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần                            2,494,000                    2,169,000
459 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu Lần                               715,000                       719,000
460 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy Lần                               715,000                       734,000
461 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu Lần                               592,000                       607,000
462 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần                               592,000                       596,000
463 10.0414.0400 Mở ngực thăm dò Lần                            2,301,000                    1,814,685
464 10.0414.0400_GT Mở ngực thăm dò Lần                            3,249,000                    2,310,638
465 10.0485.0465_GT Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần                            3,530,000                    2,709,279
466 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần                            3,530,000                    3,579,000
467 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần                               369,000                       384,000
468 10.0416.0491_GT Mở thông dạ dày Lần                            2,494,000                    2,060,535
469 10.0416.0491 Mở thông dạ dày Lần                            2,494,000                    2,514,000
470 10.0416.0491 Mở thông dạ dày qua nội soi Lần                            2,494,000                    2,576,000
471 10.0479.0491_GT Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần                            2,494,000                    2,060,535
472 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần                            2,494,000                    2,514,000
473 10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần                            4,443,000                    4,671,000
474 10.0623.0474_GT Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật Lần                            4,443,000                    3,414,202
475 10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần                            4,443,000                    4,499,000
476 10.0622.0474_GT Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật Lần                            4,443,000                    3,414,202
477 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần                                 80,100                         83,100
478 21.0119.1801 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén Lần                               159,000                       162,000
479 21.0106.1800 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo Lần                               129,000                       132,000
480 02.0058.0122 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản Lần                                 92,900                       101,000
481 K31.1964 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng III Ngày                                 51,480                         51,480
482 K31.1970 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng III Ngày                                 41,580                         41,580
483 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau Lần                               113,000                       124,000
484 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau Lần                               113,000                       116,000
485 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước Lần                               113,000                       124,000
486 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước Lần                               113,000                       124,000
487 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa Lần                                 36,200                         40,700
488 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa Lần                                 36,200                         40,700
489 03.1915.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần                               187,000                       200,000
490 03.1955.1029 Nhổ răng sữa Lần                                 36,200                         40,700
491 16.0238.1029 Nhổ răng sữa Lần                                 36,200                         37,300
492 03.1914.102 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần                               101,000                       105,000
493 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần                               575,000                       597,000
494 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần                               277,000                       292,000
495 03.3606.0156 Nong niệu đạo Lần                               237,000                       252,000
496 20.0044.0503 Nong đường mật, Oddi qua nội soi Lần                            2,229,000                    2,263,000
497 15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần                            2,657,000                    2,720,000
498 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Lần                            3,708,000                    3,878,000
499 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng Lần                               756,000                       824,000
500 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần                               340,000                       355,000
501 10.1030.0516 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần                               217,000                       234,000
502 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần                               395,000                       399,000
503 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần                               102,000                       105,000
504 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm 1 bên, đến muộn(Chưa bao gồm máu và vật tư truyền máu ) Lần                            1,642,000                    1,724,000
505 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần                               395,000                       412,000
506 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần                               217,000                       234,000
507 10.0994.0530 Nắn, bó bột cột sống Lần                               340,000                       344,000
508 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống Lần                               620,000                       624,000
509 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần                               330,000                       335,000
510 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần                               248,000                       271,000
511 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần                               330,000                       348,000
512 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần                               330,000                       348,000
513 10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần                               248,000                       271,000
514 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần                               330,000                       335,000
515 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần                               330,000                       348,000
516 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần                               248,000                       271,000
517 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần                               620,000                       637,000
518 10.0990.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần                               340,000                       357,000
519 03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần                               620,000                       624,000
520 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần                               248,000                       271,000
521 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần                               330,000                       348,000
522 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần                               330,000                       348,000
523 10.1005.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần                               248,000                       271,000
524 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần                               248,000                       271,000
525 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần                               330,000                       348,000
526 03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi Lần                               620,000                       637,000
527 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay Lần                               330,000                       335,000
528 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần                               248,000                       271,000
529 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần                               330,000                       348,000
530 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần                               330,000                       335,000
531 10.1004.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần                               248,000                       271,000
532 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần                               330,000                       348,000
533 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần                               330,000                       348,000
534 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần                               248,000                       271,000
535 10.0989.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần                               340,000                       344,000
536 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần                               620,000                       637,000
537 10.1014.0530 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần                               340,000                       344,000
538 10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần                               620,000                       624,000
539 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Lần                               330,000                       348,000
540 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Lần                               335,000                       335,000
541 10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần                               248,000                       271,000
542 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần                               330,000                       348,000
543 10.0986.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần                               620,000                       637,000
544 10.0986.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần                               340,000                       357,000
545 10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần                               620,000                       637,000
546 10.1016.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần                               340,000                       357,000
547 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần                               330,000                       348,000
548 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần                               330,000                       348,000
549 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần                               330,000                       335,000
550 10.1003.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần                               248,000                       271,000
551 10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần                               330,000                       348,000
552 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần                               231,000                       242,000
553 10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần                               158,000                       173,000
554 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần                               158,000                       173,000
555 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần                               231,000                       242,000
556 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần                               158,000                       173,000
557 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần                               231,000                       242,000
558 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần                               330,000                       335,000
559 10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần                               340,000                       344,000
560 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần                               620,000                       624,000
561 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần                               141,000                       152,000
562 10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần                               158,000                       173,000
563 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần                               231,000                       242,000
564 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần                               395,000                       412,000
565 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần                               330,000                       348,000
566 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần                               330,000                       348,000
567 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần                               330,000                       335,000
568 10.1011.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần                               156,000                       167,000
569 10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần                               256,000                       267,000
570 10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần                               161,000                       172,000
571 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần                               316,000                       327,000
572 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần                               256,000                       259,000
573 10.1031.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần                               156,000                       167,000
574 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần                               256,000                       267,000
575 03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần                               156,000                       159,000
576 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần                               256,000                       267,000
577 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần                               156,000                       167,000
578 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần                               710,000                       727,000
579 10.1010.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần                               318,000                       341,000
580 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần                               395,000                       399,000
581 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần                               395,000                       412,000
582 10.1000.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần                               217,000                       234,000
583 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần                               316,000                       327,000
584 10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần                               161,000                       172,000
585 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần                               316,000                       319,000
586 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần                               217,000                       234,000
587 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần                               395,000                       412,000
588 10.1015.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần                               271,000                       282,000
589 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần                               641,000                       652,000
590 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần                                 34,600                         37,300
591 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần                                 34,600                         37,300
592 28.0340.0559 Nối gân duỗi Lần                            2,923,000                    3,087,000
593 28.0337.0559 Nối gân gấp Lần                            2,923,000                    3,087,000
594 10.0643.0464 Nối nang tụy với dạ dày Lần                            2,634,000                    2,664,000
595 10.0643.0464_GT Nối nang tụy với dạ dày Lần                            2,634,000                    2,206,000
596 10.0644.0464 Nối nang tụy với hỗng tràng Lần                            2,634,000                    2,664,000
597 10.0644.0464_GT Nối nang tụy với hỗng tràng Lần                            2,634,000                    2,051,800
598 10.0642.0464_GT Nối nang tụy với tá tràng Lần                            2,657,878                    2,051,800
599 10.0642.0464 Nối nang tụy với tá tràng Lần                            2,634,000                    2,664,000
600 10.0495.0456_GT Nối tắt ruột non – ruột non Lần                            4,237,000                    3,243,143
601 10.0495.0456 Nối tắt ruột non – ruột non Lần                            4,237,000                    4,293,000
602 10.0494.0456_GT Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng Lần                            4,237,000                    3,243,143
603 10.0494.0456 Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng Lần                            4,237,000                    4,293,000
604 10.0453.0464 Nối vị tràng Lần                            2,634,000                    2,756,000
605 02.0266.0157 Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng Lần                            2,266,000                    2,277,000
606 02.0267.0140 Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày Lần                               719,000                       728,000
607 02.0272.2044 Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần                               291,000                       294,000
608 02.0265.0140 Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su Lần                               719,000                       728,000
609 02.0271.0140 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu Lần                               719,000                       728,000
610 01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Lần                               719,000                       753,000
611 02.0273.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ Lần                               239,000                       243,000
612 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng Lần                               103,000                       108,000
613 02.0253.0135 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu Lần                               240,000                       244,000
614 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần                               240,000                       255,000
615 02.0311.0139 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết Lần                               186,000                       189,000
616 02.0310.0506 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết Lần                               133,000                       137,000
617 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm Lần                               186,000                       189,000
618 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần                               287,000                       291,000
619 02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần                               186,000                       189,000
620 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần                               186,000                       198,000
621 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần                               300,000                       305,000
622 02.0307.0136 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Lần                               401,000                       408,000
623 02.0261.0319 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê Lần                               568,000                       580,000
624 02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Lần                               401,000                       408,000
625 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần                               300,000                       305,000
626 13.0025.0638 Nội xoay thai Lần                            1,398,000                    1,430,000
627 13.0233.0642 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 Lần                            1,139,000                    1,193,000
628 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần                               181,000                       189,000
629 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần                               296,000                       320,000
630 13.0229.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần Lần                               296,000                       320,000
631 13.0230.0646 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước Lần                            1,029,000                    1,074,000
632 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần                               392,000                       408,000
633 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần                               376,000                       408,000
634 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Lần                                 36,500                         37,900
635 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] Lần                                   8,400                           8,600
636 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần                                   8,400                           8,600
637 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần                                 74,200                         76,900
638 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần                                 28,000                         29,600
639 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen Lần                            3,961,000                    4,170,000
640 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Lần                            3,708,000                    3,750,000
641 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần                            3,708,000                    3,750,000
642 10.0718.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Lần                            3,708,000                    3,750,000
643 10.0777.0556 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần                            3,708,000                    3,750,000
644 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần                            3,708,000                    3,750,000
645 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Lần                            3,708,000                    3,750,000
646 10.0800.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Lần                            3,708,000                    3,750,000
647 10.0804.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần                            3,945,000                    3,362,000
648 10.0804.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần                            3,945,000                    3,985,000
649 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần                            3,708,000                    3,750,000
650 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Lần                            3,708,000                    3,750,000
651 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Lần                            3,708,000                    3,750,000
652 10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Lần                            3,708,000                    3,750,000
653 10.0796.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần                            3,945,000                    3,985,000
654 10.0796.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Lần                            3,945,000                    3,154,683
655 10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Lần                            3,708,000                    3,750,000
656 10.0803.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Lần                            3,708,000                    3,750,000
657 10.0797.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần                            3,945,000                    3,362,000
658 10.0797.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Lần                            3,945,000                    3,985,000
659 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần                            3,708,000                    3,878,000
660 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần                            3,708,000                    3,878,000
661 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần                            3,708,000                    3,750,000
662 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần                            3,708,000                    3,750,000
663 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Lần                            3,708,000                    3,750,000
664 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần                            3,708,000                    3,750,000
665 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần                            3,708,000                    3,750,000
666 10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Lần                            3,708,000                    3,750,000
667 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần                            3,708,000                    3,750,000
668 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần                            3,708,000                    3,750,000
669 10.0734.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần                            3,945,000                    3,154,683
670 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần                            3,945,000                    3,985,000
671 10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần                            3,945,000                    3,985,000
672 10.0735.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Lần                            3,945,000                    3,362,000
673 10.0792.0556 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Lần                            3,708,000                    3,750,000
674 10.0821.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần                            3,708,000                    3,750,000
675 10.0741.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Lần                            3,708,000                    3,750,000
676 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần                            3,708,000                    3,750,000
677 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần                            3,708,000                    3,750,000
678 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần                            3,708,000                    3,750,000
679 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần                            3,708,000                    3,878,000
680 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần                            3,708,000                    3,878,000
681 10.0729.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Lần                            3,708,000                    3,750,000
682 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần                            3,708,000                    3,878,000
683 10.0770.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Lần                            3,708,000                    3,750,000
684 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần                            3,708,000                    3,750,000
685 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần                            3,708,000                    3,750,000
686 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần                            3,708,000                    3,878,000
687 10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần                            3,708,000                    3,750,000
688 10.0744.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần                            3,945,000                    3,985,000
689 10.0744.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần                            3,945,000                    3,154,683
690 10.0789.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Lần                            3,708,000                    3,750,000
691 10.0787.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Lần                            3,708,000                    3,750,000
692 10.0791.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần                            3,945,000                    3,154,683
693 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần                            3,945,000                    3,985,000
694 10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần                            3,945,000                    3,985,000
695 10.0773.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Lần                            3,154,683                    3,154,683
696 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần                            3,708,000                    3,750,000
697 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần                            3,708,000                    3,750,000
698 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần                            3,708,000                    3,878,000
699 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần                            3,708,000                    3,878,000
700 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần                            3,708,000                    3,750,000
701 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Lần                            3,708,000                    3,750,000
702 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Lần                            3,708,000                    3,750,000
703 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần                            3,708,000                    3,750,000
704 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Lần                            3,708,000                    3,708,000
705 10.0790.0548_GT Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Lần                            3,154,683                    3,154,683
706 10.0790.0548 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Lần                            3,945,000                    3,985,000
707 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần                            3,708,000                    3,750,000
708 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Lần                            3,708,000                    3,750,000
709 03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên Lần                            3,708,000                    3,878,000
710 03.3791.0537 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ Lần                            2,761,000                    3,041,000
711 03.3691.0577 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp Lần                            4,547,000                    4,830,000
712 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần                            2,645,000                    2,776,000
713 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần                            4,795,000                    4,972,000
714 13.0013.0649_GT Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần                            4,795,000                    3,053,167
715 03.3216.0399 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo Lần                            3,701,000                    3,828,000
716 10.0859.0571_GT Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần                            2,847,000                    2,072,359
717 10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần                            2,847,000                    2,887,000
718 03.3762.0556 Phẫu thuật chân chữ X Lần                            3,708,000                    3,878,000
719 10.0555.0494_GT Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần                            2,532,000                    1,961,025
720 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Lần                            2,532,000                    2,655,000
721 13.0116.0663_GT Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần                            3,659,000                    3,183,000
722 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần                            3,659,000                    3,710,000
723 10.0937.0537 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Lần                            2,761,000                    3,041,000
724 10.0926.0556 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Lần                            3,708,000                    3,750,000
725 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần                            2,912,000                    3,044,000
726 13.0092.0683_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần                            2,912,000                    2,265,043
727 13.0093.0664_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần                            3,715,000                    2,882,611
728 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần                            3,715,000                    3,923,000
729 13.0091.0665_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần                            2,907,191                    2,907,191
730 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần                            3,674,000                    3,883,000
731 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê Lần                            1,070,000                    1,085,000
732 PHA029 Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm Lần                               115,000                       115,000
733 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần                            3,711,000                    3,833,000
734 10.0942.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt chi Lần                            3,711,000                    2,830,470
735 10.0863.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần                            3,711,000                    3,014,000
736 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần                            3,711,000                    3,741,000
737 03.3726.0534 Phẫu thuật cắt cụt đùi Lần                            3,711,000                    3,833,000
738 13.0017.0652_GT Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần                            4,554,000                    3,409,000
739 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần                            4,554,000                    4,681,000
740 12.0289.0654_GT Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần                            3,616,000                    2,723,585
741 12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần                            3,616,000                    3,829,000
742 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần                            1,915,000                    1,997,000
743 13.0143.0655_GT Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần                            1,915,000                    1,428,000
744 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) Lần                            2,532,000                    2,655,000
745 10.0549.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) Lần                            2,532,000                    1,961,025
746 13.0009.0659 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp Lần                            9,453,000                    9,908,000
747 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần                            3,685,000                    3,736,000
748 03.3716.0550 Phẫu thuật cứng cơ may Lần                            3,528,000                    3,699,000
749 03.4230.0373 Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng Lần                            4,080,000                    4,250,000
750 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần                            4,547,000                    4,616,000
751 10.0808.0577_GT Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần                            4,547,000                    3,615,298
752 03.3663.0556 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu Lần                            3,708,000                    3,878,000
753 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Lần                            3,708,000                    3,750,000
754 03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới Lần                            3,708,000                    3,878,000
755 03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới Lần                            3,708,000                    3,878,000
756 03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần                            3,708,000                    3,878,000
757 28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần                            3,708,000                    3,878,000
758 03.3752.0550 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh Lần                            3,528,000                    3,699,000
759 10.0975.0551 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần                            2,728,000                    2,850,000
760 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần                            2,586,000                    2,612,000
761 13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần                            3,290,000                    3,421,000
762 03.3883.0555 Phẫu thuật kéo dài chi Lần                            4,602,000                    4,888,000
763 10.0869.0548 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Lần                            3,945,000                    3,985,000
764 10.0869.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Lần                            3,945,000                    3,154,683
765 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần                            3,708,000                    3,878,000
766 10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Lần                            3,708,000                    3,750,000
767 10.0866.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Lần                            3,708,000                    3,750,000
768 10.0919.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Lần                            3,708,000                    3,750,000
769 10.0909.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần                            3,945,000                    3,985,000
770 10.0909.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần                            3,945,000                    3,362,000
771 10.0912.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Lần                            3,708,000                    3,750,000
772 10.0910.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần                            3,945,000                    3,362,000
773 10.0910.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần                            3,945,000                    3,985,000
774 10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần                            3,708,000                    3,878,000
775 10.0873.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần                            3,945,000                    3,154,683
776 10.0873.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Lần                            3,945,000                    3,985,000
777 10.0868.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần                            3,708,000                    3,750,000
778 10.0867.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Lần                            3,708,000                    3,750,000
779 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần                            3,708,000                    3,750,000
780 10.0918.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần                            3,708,000                    3,750,000
781 10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần                            3,945,000                    3,985,000
782 10.0871.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Lần                            3,945,000                    3,154,683
783 10.0872.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần                            3,945,000                    3,985,000
784 10.0872.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Lần                            3,945,000                    3,154,683
785 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn Lần                            3,708,000                    3,878,000
786 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần                            2,812,000                    2,943,000
787 10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần                            2,847,000                    2,072,359
788 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần                            2,847,000                    2,887,000
789 16.0294.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần                            2,414,000                    2,605,000
790 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần                            4,159,000                    4,336,000
791 13.0008.0670_GT Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần                            4,159,000                    2,978,000
792 13.0005.0675_GT Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) Lần                            4,256,000                    2,915,101
793 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) Lần                            4,256,000                    4,465,000
794 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần                            2,894,000                    3,102,000
795 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần                            2,300,000                    2,431,000
796 13.0007.0671_GT Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] Lần                            1,500,832                    1,600,000
797 13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) Lần                            5,860,000                    6,143,000
798 13.0006.0673_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) Lần                            5,860,000                    4,427,813
799 13.0003.0674_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần                            3,984,000                    2,583,829
800 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần                            3,984,000                    4,161,000
801 13.0001.0676_GT Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần                            7,836,000                    6,244,513
802 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Lần                            7,836,000                    8,176,000
803 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần                            2,532,000                    2,562,000
804 10.0551.0494_GT Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Lần                            2,532,000                    1,961,025
805 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần                            2,532,000                    2,562,000
806 10.0548.0494_GT Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Lần                            2,532,000                    1,961,025
807 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần                            3,323,000                    3,455,000
808 13.0071.0679_GT Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần                            3,323,000                    2,699,000
809 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần                            3,456,000                    3,665,000
810 13.0070.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần                            3,825,000                    3,262,000
811 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần                            3,825,000                    4,034,000
812 13.0068.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần                            3,825,000                    3,262,000
813 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần                            3,825,000                    4,034,000
814 13.0069.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần                            3,825,000                    3,262,000
815 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần                            3,825,000                    4,034,000
816 13.0072.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần                            2,912,000                    2,265,043
817 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần                            2,912,000                    2,944,000
818 12.0284.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần                            2,912,000                    2,265,043
819 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần                            2,912,000                    3,044,000
820 13.0132.0685 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần                            2,750,000                    2,881,000
821 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần                            4,238,000                    4,447,000
822 13.0074.0686_GT Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần                            4,238,000                    2,992,000
823 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần                               715,000                       734,000
824 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần                               335,000                       362,000
825 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần                               333,000                       348,000
826 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần                               782,000                       813,000
827 16.0035.1023 Phẫu thuật nạo túi lợi Lần                                 72,200                         79,700
828 10.0984.0563 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần                            1,716,000                    1,731,000
829 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần                            2,847,000                    3,011,000
830 10.0953.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần                            2,847,000                    2,072,359
831 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần                            2,847,000                    2,887,000
832 10.1118.0546 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối Lần                            5,080,000                    5,250,000
833 10.0929.0547 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng Lần                            5,080,000                    5,250,000
834 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt Lần                            3,228,000                    3,351,000
835 03.3401.0492_GT Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Lần                            3,228,000                    2,484,005
836 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Lần                            3,228,000                    3,351,000
837 10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần                            3,711,000                    3,833,000
838 10.0943.0534_GT Phẫu thuật tháo khớp chi Lần                            3,711,000                    2,830,470
839 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần                            4,547,000                    4,616,000
840 10.0807.0577_GT Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần                            4,547,000                    3,615,298
841 13.0012.0708_GT Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần                            3,312,000                    2,635,000
842 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần                            3,312,000                    3,435,000
843 03.3722.0548 Phẫu thuật toác khớp mu Lần                            3,945,000                    4,109,000
844 13.0098.0709 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục Lần                            4,070,000                    4,279,000
845 13.0105.0710 Phẫu thuật treo tử cung Lần                            2,827,000                    2,958,000
846 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn  gây tê Lần                            1,211,000                    1,340,000
847 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Lần                            3,708,000                    3,878,000
848 13.0108.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) Lần                            3,537,000                    3,836,000
849 10.0877.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần                            2,923,000                    2,187,199
850 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần                            2,923,000                    2,963,000
851 10.0875.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần                            2,923,000                    2,187,199
852 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Lần                            2,923,000                    2,963,000
853 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần                            2,923,000                    3,087,000
854 10.0880.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Lần                            2,923,000                    2,389,000
855 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần                            2,923,000                    2,963,000
856 10.0878.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Lần                            2,923,000                    2,389,000
857 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần                            2,923,000                    2,963,000
858 10.0749.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Lần                            2,923,000                    2,187,199
859 10.0876.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần                            2,923,000                    2,187,199
860 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Lần                            2,923,000                    3,087,000
861 10.0750.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần                            2,923,000                    2,187,199
862 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Lần                            2,923,000                    2,963,000
863 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần                            2,923,000                    2,963,000
864 10.0879.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Lần                            2,923,000                    2,187,199
865 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần                            4,238,000                    4,447,000
866 03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Lần                            2,847,000                    3,011,000
867 10.0029.0383 Phẫu thuật viêm xương sọ Lần                            5,306,000                    5,646,000
868 12.0194.1189 Phẫu thuật vét hạch nách Lần                            2,690,000                    2,953,000
869 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần                            2,923,000                    2,963,000
870 10.0810.0559_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần                            2,923,000                    2,389,000
871 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Lần                            2,847,000                    3,011,000
872 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp Lần                            2,728,000                    2,850,000
873 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần                            4,547,000                    4,830,000
874 10.0955.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần                            4,547,000                    3,615,298
875 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần                            2,923,000                    2,963,000
876 10.0811.0559_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần                            2,923,000                    2,187,199
877 10.0812.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần                            4,547,000                    4,616,000
878 10.0812.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần                            4,547,000                    3,615,298
879 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần                            2,578,000                    2,660,000
880 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần                            2,598,000                    2,660,000
881 10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần                            2,578,000                    1,910,305
882 03.3070.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não hở Lần                            5,315,000                    5,596,000
883 10.0407.0435_GT Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần                            1,814,685                    1,814,685
884 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần                            2,301,000                    2,321,000
885 03.3742.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước Lần                            3,528,000                    3,699,000
886 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần                            2,796,000                    2,945,000
887 10.0492.0493_GT Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần                            2,796,000                    2,042,920
888 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần                            2,796,000                    2,832,000
889 03.1629.0740 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng Lần                            1,097,000                    1,160,000
890 10.0883.0559_GT Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần                            2,923,000                    2,389,000
891 10.0883.0559 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần                            2,923,000                    2,963,000
892 10.0163.0411_GT Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần                            6,603,000                    5,167,902
893 10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Lần                            6,603,000                    6,686,000
894 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần                            2,532,000                    2,562,000
895 10.0557.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Lần                            2,532,000                    1,961,025
896 10.0684.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần                            2,484,005                    2,484,005
897 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần                            3,228,000                    3,258,000
898 10.0679.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] Lần                            3,228,000                    2,655,000
899 10.0682.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần                            3,228,000                    2,484,005
900 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần                            3,228,000                    3,258,000
901 10.0680.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần                            3,228,000                    2,484,005
902 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Lần                            3,228,000                    3,258,000
903 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp bassini Lần                            3,228,000                    3,351,000
904 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Lần                            3,228,000                    3,258,000
905 10.0681.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Lần                            3,228,000                    2,484,005
906 10.0683.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần                            3,228,000                    2,484,005
907 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần                            3,228,000                    3,258,000
908 10.0691.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Lần                            2,783,000                    2,851,000
909 10.0693.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) Lần                            2,783,000                    2,851,000
910 10.0692.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Lần                            2,783,000                    2,851,000
911 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần                            3,228,000                    3,258,000
912 10.0687.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần                            3,228,000                    2,655,000
913 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần                            3,228,000                    3,258,000
914 10.0686.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần                            3,228,000                    2,655,000
915 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần                            3,228,000                    3,258,000
916 10.0685.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Lần                            3,228,000                    2,484,005
917 10.0911.0548_GT Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần                            3,945,000                    3,362,000
918 10.0911.0548 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Lần                            3,945,000                    3,985,000
919 10.0887.0572_GT Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần                            2,922,000                    2,197,199
920 10.0887.0572 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần                            2,922,000                    2,973,000
921 03.3386.0686 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát Lần                            4,238,000                    4,447,000
922 03.3645.0550 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ Lần                            3,528,000                    3,699,000
923 03.3661.0548 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục Lần                            3,945,000                    4,109,000
924 10.0168.0393_GT Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh Lần                          14,468,000                  11,876,685
925 10.0168.0393 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh Lần                          14,468,000                  14,645,000
926 16.0291.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Lần                            4,070,000                    4,356,000
927 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần                            2,923,000                    3,087,000
928 10.0885.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần                            2,923,000                    2,389,000
929 10.0884.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần                            2,923,000                    2,389,000
930 10.0884.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Lần                            2,923,000                    2,963,000
931 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Lần                            3,708,000                    3,878,000
932 10.0882.0559_GT Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần                            2,923,000                    2,389,000
933 10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Lần                            2,923,000                    2,963,000
934 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần                               333,000                       348,000
935 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần                               333,000                       348,000
936 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần                               333,000                       348,000
937 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần                                 31,800                         33,200
938 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh Lần                               176,000                       184,000
939 03.3901.0563 Rút đinh các loại Lần                            1,716,000                    1,777,000
940 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần                            1,716,000                    1,731,000
941 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần                               176,000                       184,000
942 02.0233.0158 Rửa bàng quang Lần                               194,000                       209,000
943 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần                               194,000                       209,000
944 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Lần                               115,000                       131,000
945 13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh Lần                               115,000                       131,000
946 01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) Lần                               825,000                       849,000
947 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần                               378,000                       382,000
948 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần                                 42,100                         49,300
949 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần                                 42,100                         49,300
950 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần                                 42,100                         49,300
951 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần                                 42,100                         49,300
952 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần                                 42,100                         49,300
953 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần                                 42,100                         49,300
954 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần                                 42,100                         49,300
955 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần                                 42,100                         49,300
956 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần                                 42,100                         49,300
957 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần                                 42,100                         49,300
958 18.0050.0008 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản Lần                               802,000                    8,819,000
959 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần                                 42,100                         49,300
960 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Lần                                 42,100                         49,300
961 17.0008.0253 Siêu âm điều trị Lần                                 45,200                         46,700
962 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần                                 42,100                         49,300
963 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng Lần                                 42,100                         49,300
964 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần                                 42,100                         49,300
965 03.0160.0184 Soi đại tràng cầm máu Lần                               566,000                       605,000
966 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO Lần                                 41,200                         43,100
967 12.0165.0989 Súc rửa vòm họng trong xạ trị Lần                                 26,600                         30,000
968 10.9003.0201 Thay băng Lần                                 81,600                         82,400
969 10.9003.0200 Thay băng Lần                                 56,800                         57,600
970 10.9003.0203 Thay băng Lần                               132,000                       134,000
971 10.9003.0204 Thay băng Lần                               177,000                       179,000
972 10.9003.0202 Thay băng Lần                               111,000                       112,000
973 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Lần                               132,000                       139,000
974 15.0303.0200 Thay băng vết mổ Lần                                 56,800                         60,000
975 04C3.1.147 Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng Lần                               174,000                       174,000
976 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ Lần                                 81,600                         82,400
977 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần                               177,000                       179,000
978 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần                               132,000                       139,000
979 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần                                 56,800                         60,000
980 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần                                 32,000                         32,900
981 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần                               111,000                       115,000
982 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần                               236,000                       240,000
983 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần                               245,000                       253,000
984 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản Lần                               245,000                       247,000
985 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần                                 64,800                         70,100
986 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Lần                                 64,800                         70,100
987 03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay Lần                            3,711,000                    3,833,000
988 03.3755.0534 Tháo khớp gối Lần                            3,711,000                    3,833,000
989 03.3648.0534 Tháo khớp vai Lần                            3,711,000                    3,833,000
990 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước Lần                               133,000                       148,000
991 10.0483.0455_GT Tháo lồng ruột non Lần                            2,474,000                    2,065,055
992 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non Lần                            2,474,000                    2,574,000
993 01.0164.0210 Thông bàng quang Lần                                 88,700                         94,300
994 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp Lần                            4,547,000                    4,616,000
995 10.0861.0577_GT Thương tích bàn tay phức tạp Lần                            4,547,000                    3,615,298
996 02.0495.0196 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) Lần                               552,000                       567,000
997 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Lần                                 17,100                         17,800
998 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần                                 12,500                         13,000
999 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy Lần                                 48,000                         49,800
1000 22.9000.1349 Thời gian máu đông Lần                                 12,500                         13,000
1001 22.0055.1346 Thời gian phục hồi Canxi Lần                                 30,800                         32,000
1002 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động Lần                                 62,900                         65,300
1003 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. Lần                                 40,000                         41,500
1004 01.0222.0211 Thụt giữ Lần                                 80,900                         82,100
1005 01.0221.0211 Thụt tháo Lần                                 80,900                         85,900
1006 03.0179.0211 Thụt tháo phân Lần                                 80,900                         82,100
1007 02.0339.0211 Thụt tháo phân Lần                                 80,900                         85,900
1008 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần                               383,000                       406,000
1009 08.0006.0271 Thủy châm Lần                                 64,800                         70,100
1010 08.0375.0271 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần                                 64,800                         70,100
1011 08.0388.0271 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng Lần                                 64,800                         70,100
1012 08.0322.0271 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần                                 64,800                         70,100
1013 08.0351.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình Lần                                 64,800                         70,100
1014 08.0365.0271 Thủy châm điều trị liệt chi trên Lần                                 64,800                         70,100
1015 08.0356.0271 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần                                 64,800                         70,100
1016 08.0366.0271 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới Lần                                 64,800                         70,100
1017 08.0330.0271 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần                                 64,800                         70,100
1018 08.0361.0271 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não Lần                                 64,800                         70,100
1019 08.0324.0271 Thủy châm điều trị mất ngủ Lần                                 64,800                         70,100
1020 08.0364.0271 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần                                 64,800                         70,100
1021 08.0387.0271 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần                                 64,800                         70,100
1022 08.0379.0271 Thủy châm điều trị sụp mi Lần                                 64,800                         70,100
1023 08.0367.0271 Thủy châm điều trị sụp mi Lần                                 64,800                         70,100
1024 08.0355.0271 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần                                 64,800                         70,100
1025 08.0337.0271 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược Lần                                 64,800                         70,100
1026 08.0377.0271 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai Lần                                 64,800                         70,100
1027 08.0376.0271 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần                                 64,800                         70,100
1028 08.0359.0271 Thủy châm điều trị đau dây V Lần                                 64,800                         70,100
1029 08.0357.0271 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Lần                                 64,800                         70,100
1030 08.0380.0271 Thủy châm điều trị đau hố mắt Lần                                 64,800                         70,100
1031 08.0360.0271 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần                                 64,800                         70,100
1032 08.0378.0271 Thủy châm điều trị đau lưng Lần                                 64,800                         70,100
1033 08.0373.0271 Thủy châm điều trị đau răng Lần                                 64,800                         70,100
1034 08.0352.0271 Thủy châm điều trị đau vai gáy Lần                                 64,800                         70,100
1035 08.0323.0271 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần                                 64,800                         70,100
1036 17.0162.0272 Thủy trị liệu có thuốc Lần                                 60,600                         64,200
1037 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt Lần                                 11,000                         12,800
1038 03.2388.0212 Tiêm dưới da Lần                                 11,000                         12,800
1039 02.0411.0214 Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm Lần                               130,000                       138,000
1040 03.2387.0212 Tiêm trong da Lần                                 11,000                         12,800
1041 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch Lần                                 11,000                         12,800
1042 14.0291.0212 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch Lần                                 11,000                         12,800
1043 24.0100.1710 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng (Giang mai) Lần                                 53,000                         55,400
1044 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh Lần                               236,000                       238,000
1045 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần                            2,821,000                    2,981,000
1046 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Lần                                 21,000                         22,800
1047 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần                               208,000                       224,000
1048 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần                               208,000                       224,000
1049 15.0223.0996 Trích rạch apxe thành sau họng gây mê Lần                               724,000                       745,000
1050 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi Lần                                 41,200                         43,100
1051 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu Lần                                 34,300                       335,600
1052 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần                                 36,500                         37,900
1053 03.3802.0573 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Lần                            3,278,000                    3,469,000
1054 03.3802.0573 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Lần                            3,250,000                    3,469,000
1055 17.0250.0256 Tập do cứng khớp Lần                                 44,400                         49,500
1056 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức Lần                                 40,700                         45,300
1057 22.0141.1343 Tập trung bạch cầu Lần                                 28,600                         29,600
1058 25.0020.1735 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim Lần                               155,000                       170,000
1059 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần                                 27,300                         27,800
1060 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần                                 40,000                         41,500
1061 23.0260.1603 Urobilin, Urobilinogen: Định tính Lần                                   6,300                           6,400
1062 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Lần                                 67,200                         70,300
1063 23.0256.1599 Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen Lần                                   6,300                           6,400
1064 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần                                 64,200                         69,300
1065 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Lần                                 64,200                         69,300
1066 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần                                 64,200                         69,300
1067 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần                                 64,200                         69,300
1068 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần                                 64,200                         69,300
1069 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần                                 64,200                         69,300
1070 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần                                 64,200                         69,300
1071 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Lần                                 64,200                         69,300
1072 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần                                 64,200                         69,300
1073 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần                                 64,200                         69,300
1074 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần                                 64,200                         69,300
1075 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần                                 64,200                         69,300
1076 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần                                 64,200                         69,300
1077 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người Lần                                 64,200                         69,300
1078 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần                                 64,200                         69,300
1079 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần                                 64,200                         69,300
1080 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần                                 64,200                         69,300
1081 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần                                 64,200                         69,300
1082 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần                                 64,200                         69,300
1083 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần                                 64,200                         69,300
1084 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần                                 64,200                         69,300
1085 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần                                 64,200                         69,300
1086 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần                                 64,200                         69,300
1087 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần                                 64,200                         69,300
1088 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần                                 64,200                         69,300
1089 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần                                 64,200                         69,300
1090 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần                                 64,200                         69,300
1091 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Lần                                 64,200                         69,300
1092 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần                                 64,200                         69,300
1093 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Lần                                 64,200                         69,300
1094 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần                                 64,200                         69,300
1095 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần                                 64,200                         69,300
1096 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần                                 64,200                         69,300
1097 22.0625.1372 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) Lần                                 91,600                         95,000
1098 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần                                 34,300                         35,600
1099 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần                                 42,900                         43,700
1100 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Lần                                 55,700                         56,800
1101 22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) Lần                                 42,900                         43,700
1102 22.0614.1318 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu Lần                                 68,700                         71,200
1103 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần                                 12,500                         13,000
1104 01.0372.1591 Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu Lần                                 48,200                         49,200
1105 13.0194.0074 Ép tim ngoài lồng ngực Lần                               473,000                       458,000
1106 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch Lần                                 53,000                         55,300
1107 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần                                 41,000                         42,700
1108 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần                                 45,000                         46,700
1109 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn Lần                                 34,200                         37,200
1110 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần                                 34,600                         37,300
1111 03.3035.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần                               325,000                       357,000
1112 03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần                                 95,200                       102,000
1113 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần                               328,000                       351,000
1114 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần                               243,000                       259,000
1115 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần                               243,000                       259,000
1116 16.0066.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Lần                               243,000                       259,000
1117 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần                               243,000                       259,000
1118 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite Lần                               243,000                       259,000
1119 03.3019.0334 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần                               658,000                       758,000
1120 16.0061.1011 Điều trị tuỷ lại Lần                               950,000                       966,000
1121 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa Lần                               378,000                       394,000
1122 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa Lần                               268,000                       280,000
1123 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… Lần                               155,000                       170,000
1124 03.1853.1011 Điều trị tủy lại Lần                               950,000                       966,000
1125 16.0044.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần                               787,000                       819,000
1126 16.0044.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần                               418,000                       422,000
1127 16.0044.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần                               557,000                       589,000
1128 16.0044.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. Lần                               917,000                       949,000
1129 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần                               418,000                       434,000
1130 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần                               917,000                       949,000
1131 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần                               787,000                       795,000
1132 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần                               557,000                       565,000
1133 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần                                 31,800                         33,900
1134 11.0120.0244 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne Lần                                 33,700                         34,900
1135 08.0005.0230 Điện châm Lần                                 66,100                         71,400
1136 08.0005.2046 Điện châm Lần                                 73,100                         78,400
1137 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Lần                                 66,100                         71,400
1138 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo Lần                                 66,100                         71,400
1139 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Lần                                 66,100                         71,400
1140 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác Lần                                 66,100                         71,400
1141 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona Lần                                 66,100                         71,400
1142 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Lần                                 66,100                         71,400
1143 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Lần                                 66,100                         71,400
1144 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh Lần                                 66,100                         71,400
1145 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Lần                                 66,100                         71,400
1146 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần                                         –                           71,400
1147 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Lần                                 66,100                         71,400
1148 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần                                 66,100                         71,400
1149 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần                                 66,100                         71,400
1150 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Lần                                 66,100                         71,400
1151 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Lần                                 66,100                         71,400
1152 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần                                 66,100                         71,400
1153 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Lần                                 66,100                         71,400
1154 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai Lần                                 66,100                         71,400
1155 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Lần                                 66,100                         71,400
1156 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt Lần                                 66,100                         71,400
1157 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng Lần                                 66,100                         71,400
1158 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) Lần                                 28,900                         29,500
1159 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần                                 28,900                         29,500
1160 21.0014.1778 Điện tim thường Lần                                 32,000                         35,400
1161 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] Lần                                 21,400                         21,500
1162 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần                                 21,400                         21,800
1163 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần                                 21,400                         21,800
1164 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần                                 21,400                         21,800
1165 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Lần                                 26,800                         27,300
1166 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Lần                                 37,500                         38,200
1167 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần                                 19,200                         19,500
1168 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần                                 26,800                         27,300
1169 17.0013.0275 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại Lần                                 33,400                         34,200
1170 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần                                 25,300                         28,000
1171 21.0064.0885 Đo nhĩ lượng Lần                                 26,600                         30,000
1172 21.0065.0887 Đo phản xạ cơ bàn đạp Lần                                 26,600                         30,000
1173 21.0060.0890 Đo thính lực đơn âm Lần                                 41,600                         45,000
1174 23.0222.1597 Đo tỷ trọng dịch chọc dò Lần                                   4,700                           4,800
1175 06.0038.1777 Đo điện não vi tính Lần                                 63,000                         63,400
1176 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở Lần                            3,708,000                    3,878,000
1177 03.3725.0556 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng Lần                            3,708,000                    3,878,000
1178 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần                                 41,200                         41,700
1179 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần                            3,530,000                    3,579,000
1180 10.0484.0465_GT Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần                            3,530,000                    2,709,279
1181 02.0184.0102 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu Lần                            6,800,000                    6,811,000
1182 01.0318.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần                            1,122,000                    1,126,000
1183 01.0009.0098 Đặt catheter động mạch Lần                            1,363,000                    1,379,000
1184 03.0033.0097 Đặt catheter động mạch Lần                               542,000                       557,000
1185 01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da Lần                               649,000                       664,000
1186 03.3789.0556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần                            3,708,000                    3,878,000
1187 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày Lần                            3,708,000                    3,878,000
1188 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Lần                            3,708,000                    3,878,000
1189 03.3787.0556 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm Lần                            3,708,000                    3,878,000
1190 15.0219.1888 Đặt nội khí quản Lần                               564,000                       568,000
1191 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang Lần                                 88,700                         94,300
1192 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn Lần                                 80,900                         82,100
1193 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần                                 80,900                         82,100
1194 03.3786.0556 Đặt vít gãy thân xương sên Lần                            3,708,000                    3,878,000
1195 03.3694.0556 Đặt vít gãy trật xương thuyền Lần                            3,708,000                    3,878,000
1196 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản Lần                               564,000                       568,000
1197 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản Lần                               564,000                       579,000
1198 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần                                 88,700                         90,100
1199 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần                                 88,700                         94,300
1200 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày Lần                                 88,700                         94,300
1201 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Lần                                 88,700                         90,100
1202 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần                                 88,700                         94,300
1203 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần                                 80,900                         82,100
1204 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn Lần                                 80,900                         85,900
1205 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần                                 21,400                         21,800
1206 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] Lần                                 21,400                         21,800
1207 23.0213.1494 Định lượng Amylase (dịch) Lần                                 21,400                         21,500
1208 23.0175.1576 Định lượng Amylase (niệu) Lần                                 37,500                         38,200
1209 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Lần                                 21,400                         21,800
1210 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần                                 21,400                         21,800
1211 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần                                 21,400                         21,800
1212 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hóa [Máu] Lần                                 16,000                         16,400
1213 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần                                 12,800                         13,000
1214 23.0180.1577 Định lượng Canxi (niệu) Lần                                 24,500                         25,000
1215 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần                                 26,800                         27,300
1216 23.0207.1604 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) Lần                                 22,400                         22,800
1217 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Lần                                 21,400                         21,800
1218 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động Lần                                 56,000                         58,000
1219 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] Lần                                 21,400                         21,500
1220 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Lần                                 12,800                         12,900
1221 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tủy) Lần                                 12,800                         12,900
1222 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) Lần                                 13,800                         43,700
1223 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Lần                                 21,400                         21,800
1224 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần                                 26,800                         27,300
1225 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] Lần                               100,000                       101,000
1226 23.0112.1506 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần                                 26,800                         27,300
1227 23.0118.1503 Định lượng Mg [Máu] Lần                                 32,100                         32,800
1228 23.0128.1494 Định lượng Phospho (máu) Lần                                 21,400                         21,800
1229 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần                                 21,400                         21,500
1230 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) Lần                                 13,800                         14,000
1231 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần                                 21,400                         21,800
1232 23.0142.1557 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần                                 37,500                         38,200
1233 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] Lần                                 32,100                         32,300
1234 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần                                 26,800                         27,300
1235 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] Lần                                 21,400                         21,800
1236 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Lần                                 85,800                         87,500
1237 23.0031.1473 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] Lần                                 12,800                         13,000
1238 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh Lần                                 32,100                         32,800
1239 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần                                 38,800                         40,200
1240 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần                                 30,800                         32,000
1241 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần                               205,000                       212,000
1242 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường Lần                                 38,800                         40,200
1243 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Lần                                 42,900                         43,100
1244 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] Lần                                 42,900                         43,100
1245 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Lần                                 42,900                         43,100
1246 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Lần                                 42,900                         43,700
1247 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Lần                                 42,900                         43,700
1248 23.0202.1592 Định tính Protein và glucose niệu Lần                                 21,400                         21,800
1249 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần                                 77,900                         82,900
1250 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần                               980,000                    1,071,000
1251 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần                               697,000                       736,000
1252 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần                            1,193,000                    1,330,000