TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ MƯỜNG LAY
Khám bệnh tận tâm - Nâng tầm chất lượng
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TẠI TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ MƯỜNG LAY
STT | MÃ DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN VI TÍNH | GIÁ VIỆN PHÍ (Theo QĐ số 36/2019 QĐ-UBND, ngày 24/10/2019, của UBND tỉnh) | GIÁ BHYT (theo Thông tư 22/2023/TT-BYT) |
1 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 67,200 | 70,300 |
2 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 141,000 | 152,000 |
3 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 141,000 | 152,000 |
4 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,263,000 | 1,309,000 |
5 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,263,000 | 1,274,000 |
6 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 973,000 | 984,000 |
7 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 473,000 | 498,000 |
8 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 212,000 | 227,000 |
9 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 56,000 | 38,300 |
10 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 212,000 | 227,000 |
11 | 02.0003.0073 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | Lần | 1,012,000 | 1,027,000 |
12 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 129,000 | 144,000 |
13 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 176,000 | 178,000 |
14 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 620,000 | 637,000 |
15 | 10.0992.0530 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 340,000 | 344,000 |
16 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | Lần | 70,800 | 71,600 |
17 | 08.0110.2046 | Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | Lần | 73,100 | 78,400 |
18 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 77,600 | 81,000 |
19 | 14.0098.0739 | Chích mủ hốc mắt | Lần | 445,000 | 473,000 |
20 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 182,000 | 186,000 |
21 | 03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 60,200 | 64,200 |
22 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 182,000 | 197,000 |
23 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 182,000 | 186,000 |
24 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 182,000 | 197,000 |
25 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 724,000 | 745,000 |
26 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | Lần | 259,000 | 274,000 |
27 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 259,000 | 274,000 |
28 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 259,000 | 274,000 |
29 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 259,000 | 274,000 |
30 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 259,000 | 274,000 |
31 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 817,000 | 875,000 |
32 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 799,000 | 831,000 |
33 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | Lần | 215,000 | 230,000 |
34 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 156,000 | 166,000 |
35 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 156,000 | 166,000 |
36 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 135,000 | 143,000 |
37 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 105,000 | 114,000 |
38 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 135,000 | 143,000 |
39 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 243,000 | 259,000 |
40 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 276,000 | 291,000 |
41 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 590,000 | 620,000 |
42 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 135,000 | 143,000 |
43 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 105,000 | 114,000 |
44 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 141,000 | 143,000 |
45 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 51,200 | 56,800 |
46 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 141,000 | 150,000 |
47 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 141,000 | 150,000 |
48 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 150,000 | 159,000 |
49 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 108,000 | 116,000 |
50 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 182,000 | 186,000 |
51 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 174,000 | 176,000 |
52 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 135,000 | 143,000 |
53 | 15.0138.0920 | Chọc xoang hàm | Lần | 274,000 | 289,000 |
54 | 13.0047.0608 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | Lần | 710,000 | 760,000 |
55 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | Lần | 96,200 | 100,000 |
56 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 64,200 | 68,300 |
57 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 64,200 | 68,300 |
58 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 64,200 | 68,300 |
59 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
60 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
61 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
62 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 96,200 | 100,000 |
63 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 96,200 | 100,000 |
64 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 64,200 | 68,300 |
65 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
66 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
67 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
68 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
69 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 64,200 | 68,300 |
70 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
71 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
72 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 96,200 | 100,000 |
73 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 64,200 | 68,300 |
74 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
75 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
76 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 96,200 | 100,000 |
77 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 64,200 | 68,300 |
78 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 64,200 | 68,300 |
79 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
80 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
81 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
82 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 64,200 | 68,300 |
83 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 121,000 | 125,000 |
84 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
85 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
86 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
87 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 64,200 | 68,300 |
88 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 64,200 | 68,300 |
89 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
90 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
91 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 64,200 | 68,300 |
92 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
93 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 64,200 | 68,300 |
94 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
95 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
96 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 64,200 | 68,300 |
97 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
98 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
99 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 64,200 | 68,300 |
100 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 64,200 | 68,300 |
101 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 64,200 | 68,300 |
102 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
103 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 64,200 | 68,300 |
104 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 64,200 | 68,300 |
105 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ | Lần | 64,200 | 68,300 |
106 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
107 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
108 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
109 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
110 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 64,200 | 68,300 |
111 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 96,200 | 100,000 |
112 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
113 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
114 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 64,200 | 68,300 |
115 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
116 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
117 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
118 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
119 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
120 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
121 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
122 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
123 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
124 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
125 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
126 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
127 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
128 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
129 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
130 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
131 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
132 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 64,200 | 68,300 |
133 | 16.0056.1032 | Chụp tuỷ bằng MTA | Lần | 260,000 | 280,000 |
134 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 14,800 | 15,300 |
135 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,531,000 | 2,561,000 |
136 | 10.0510.0459_GT | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,531,000 | 1,961,775 |
137 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 473,000 | 498,000 |
138 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Lần | 141,000 | 148,000 |
139 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 527,000 | 559,000 |
140 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocell | Lần | 274,000 | 279,000 |
141 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocell | Lần | 204,000 | 209,000 |
142 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,234,000 | 2,378,000 |
143 | 11.0017.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,767,000 | 3,976,000 |
144 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,835,000 | 3,044,000 |
145 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,263,000 | 2,407,000 |
146 | 10.0645.0486_GT | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4,429,000 | 3,358,215 |
147 | 10.0645.0486 | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4,429,000 | 4,485,000 |
148 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 805,000 | 868,000 |
149 | 03.1674.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Lần | 729,000 | 772,000 |
150 | 10.0406.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,301,000 | 1,814,685 |
151 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,301,000 | 2,383,000 |
152 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,000 | 35,600 |
153 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 115,000 | 117,000 |
154 | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5,499,000 | 5,708,000 |
155 | 13.0117.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 3,179,465 | 3,179,465 |
156 | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
157 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
158 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
159 | 03.3740.0534 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
160 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,474,000 | 2,498,000 |
161 | 10.0481.0455_GT | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,474,000 | 2,065,055 |
162 | 10.0593.0466_GT | Cắt gan nhỏ | Lần | 8,022,000 | 6,197,483 |
163 | 10.0593.0466 | Cắt gan nhỏ | Lần | 8,022,000 | 8,133,000 |
164 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,211,000 | 1,242,000 |
165 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | Lần | 4,416,000 | 4,472,000 |
166 | 10.0675.0484_GT | Cắt lách bán phần | Lần | 4,416,000 | 3,447,043 |
167 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,416,000 | 4,472,000 |
168 | 10.0673.0484_GT | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,416,000 | 3,447,043 |
169 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 156,000 | 166,000 |
170 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
171 | 10.0517.0454_GT | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
172 | 14.0075.0807 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | Lần | 922,000 | 970,000 |
173 | 03.2664.0454 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | Lần | 4,414,000 | 4,642,000 |
174 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 447,000 | 479,000 |
175 | 10.0490.0458_GT | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4,573,000 | 3,388,923 |
176 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4,573,000 | 4,629,000 |
177 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần | 233,000 | 248,000 |
178 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1,915,000 | 1,935,000 |
179 | 12.0278.0655_GT | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | Lần | 1,428,000 | 1,428,000 |
180 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | Lần | 598,000 | 613,000 |
181 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | Lần | 1,975,000 | 1,990,000 |
182 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,531,000 | 2,654,000 |
183 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | Lần | 2,116,000 | 2,116,000 |
184 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,531,000 | 2,561,000 |
185 | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | Lần | 2,531,000 | 2,116,000 |
186 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,531,000 | 2,654,000 |
187 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | Lần | 2,531,000 | 2,116,000 |
188 | 10.0303.0416_GT | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4,176,000 | 2,982,288 |
189 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4,176,000 | 4,232,000 |
190 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,825,000 | 4,034,000 |
191 | 12.0291.0681_GT | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,825,000 | 2,946,465 |
192 | 10.0621.0472_GT | Cắt túi mật | Lần | 4,467,000 | 3,449,852 |
193 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4,467,000 | 4,694,000 |
194 | 03.3290.0456 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 4,237,000 | 4,465,000 |
195 | 03.3290.0456 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 4,237,000 | 4,465,000 |
196 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1,742,000 | 1,914,000 |
197 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 407,000 | 439,000 |
198 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 830,000 | 849,000 |
199 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 830,000 | 849,000 |
200 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,177,000 | 1,298,000 |
201 | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,265,043 | 2,265,043 |
202 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,912,000 | 3,044,000 |
203 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,912,000 | 2,944,000 |
204 | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,912,000 | 2,265,043 |
205 | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,912,000 | 4,465,000 |
206 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,912,000 | 3,044,000 |
207 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1,177,000 | 1,298,000 |
208 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,022,000 | 2,128,000 |
209 | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6,028,000 | 6,368,000 |
210 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,830,000 | 2,962,000 |
211 | 13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,830,000 | 2,422,000 |
212 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 3,706,000 | 3,870,000 |
213 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3,706,000 | 3,870,000 |
214 | 12.0317.1190 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Lần | 1,742,000 | 1,914,000 |
215 | 10.0455.0448_GT | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 7,155,000 | 3,656,055 |
216 | 10.0455.0448 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 7,155,000 | 4,913,000 |
217 | 10.0487.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4,573,000 | 3,388,923 |
218 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4,573,000 | 4,629,000 |
219 | 10.0489.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4,573,000 | 3,388,923 |
220 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4,573,000 | 4,629,000 |
221 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,573,000 | 4,629,000 |
222 | 10.0488.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,573,000 | 3,388,923 |
223 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
224 | 10.0514.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
225 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
226 | 10.0516.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
227 | 10.0515.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
228 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
229 | 10.0518.0454_GT | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
230 | 10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
231 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
232 | 10.0519.0454_GT | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
233 | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 4,109,000 |
234 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 48,900 | 53,000 |
235 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
236 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 357,000 | 382,000 |
237 | 10.0874.0571_GT | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2,847,000 | 2,072,359 |
238 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2,847,000 | 2,887,000 |
239 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
240 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
241 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
242 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
243 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
244 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
245 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 184,000 | 188,000 |
246 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 672,000 | 697,000 |
247 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2,634,000 | 2,664,000 |
248 | 10.0641.0464_GT | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2,634,000 | 2,051,800 |
249 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | Lần | 2,634,000 | 2,756,000 |
250 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 182,000 | 186,000 |
251 | 10.0616.0493_GT | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2,796,000 | 2,042,920 |
252 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2,796,000 | 2,832,000 |
253 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,796,000 | 2,945,000 |
254 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,796,000 | 2,042,920 |
255 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 227,000 | 243,000 |
256 | 10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2,796,000 | 2,832,000 |
257 | 10.0617.0493_GT | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2,796,000 | 2,042,920 |
258 | 03.3458.0493 | Dẫn lưu áp xe tụy | Lần | 2,796,000 | 2,945,000 |
259 | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 913,000 | 929,000 |
260 | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | Lần | 41,200 | 43,100 |
261 | 13.0027.0617 | Forceps | Lần | 930,000 | 1,021,000 |
262 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32,000 | 32,800 |
263 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 272,000 | 312,200 |
264 | K30.1945 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 272,000 | 282,000 |
265 | K29.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 272,000 | 282,000 |
266 | K28.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 272,000 | 282,000 |
267 | K30.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 189,000 | 225,200 |
268 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 189,000 | 225,200 |
269 | K18.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 189,000 | 225,200 |
270 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 189,000 | 225,200 |
271 | K29.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 189,000 | 225,200 |
272 | K28.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 189,000 | 225,200 |
273 | K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 167,000 | 199,600 |
274 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 167,000 | 199,600 |
275 | K18.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 167,000 | 199,600 |
276 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 167,000 | 199,600 |
277 | K29.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 167,000 | 199,600 |
278 | K28.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 167,000 | 199,600 |
279 | K30.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 142,000 | 168,100 |
280 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 142,000 | 168,100 |
281 | K18.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 142,000 | 168,100 |
282 | K50.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp | Ngày | 142,000 | 168,100 |
283 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 142,000 | 168,100 |
284 | K29.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 142,000 | 168,100 |
285 | K28.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 142,000 | 168,100 |
286 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 162,000 | 198,000 |
287 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 162,000 | 198,000 |
288 | K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 162,000 | 198,000 |
289 | K16.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 162,000 | 198,000 |
290 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 162,000 | 171,100 |
291 | K02.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 141,000 | 171,600 |
292 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 141,000 | 171,600 |
293 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 141,000 | 171,600 |
294 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 141,000 | 171,600 |
295 | K29.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 141,000 | 171,600 |
296 | K28.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 141,000 | 171,600 |
297 | K11.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 141,000 | 171,600 |
298 | K16.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 141,000 | 171,600 |
299 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 149,100 | 171,600 |
300 | K11.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 115,000 | 138,600 |
301 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 115,000 | 138,600 |
302 | K03.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 115,000 | 121,100 |
303 | K16.1964 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 51,480 | 51,480 |
304 | K16.1970 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 41,580 | 41,580 |
305 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | Lần | 679,000 | 761,000 |
306 | 11.0135.1893 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | Lần | 379,000 | 387,000 |
307 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
308 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
309 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | Lần | 59,000 | 59,700 |
310 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | Lần | 53,000 | 55,400 |
311 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53,000 | 55,400 |
312 | 24.0152.1653.K.11102 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1,320,000 | 1,338,000 |
313 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | Lần | 53,000 | 55,400 |
314 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | Lần | 97,100 | 98,200 |
315 | 24.0175.1663 | HIV khẳng định (*) | Lần | 172,000 | 184,000 |
316 | 24.0180.1662.K.11102 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 938,000 | 956,000 |
317 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 154,000 | 156,000 |
318 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 65,200 | 67,600 |
319 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 200,000 | 215,000 |
320 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 113,000 | 120,000 |
321 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 132,000 |
322 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 113,000 | 120,000 |
323 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 132,000 |
324 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Lần | 113,000 | 120,000 |
325 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 132,000 |
326 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 113,000 | 120,000 |
327 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 132,000 |
328 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Lần | 113,000 | 114,000 |
329 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 125,000 |
330 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 113,000 | 114,000 |
331 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 125,000 |
332 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 448,000 | 480,000 |
333 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Lần | 10,800 | 12,200 |
334 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 108,000 | 116,000 |
335 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 150,000 | 159,000 |
336 | 22.0134.1296 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 26,200 | 27,200 |
337 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 37,800 | 39,500 |
338 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 551,000 | 583,000 |
339 | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2,394,000 | 2,448,000 |
340 | 13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2,717,000 | 2,818,000 |
341 | 13.0140.0627 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,715,000 | 2,846,000 |
342 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | Lần | 29,000 | 33,200 |
343 | 08.1898 | Khám YHCT | Lần | 29,000 | 33,200 |
344 | TYT.1899 | Khám bệnh Trạm y tế | Lần | 27,500 | 30,100 |
345 | 11.1898 | Khám bỏng | Lần | 29,000 | 33,200 |
346 | KHA036 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | Lần | 145,000 | 145,000 |
347 | 05.1898 | Khám da liễu | Lần | 29,000 | 33,200 |
348 | 04.1898 | Khám lao | Lần | 29,000 | 33,200 |
349 | 14.1898 | Khám mắt | Lần | 29,000 | 33,200 |
350 | 10.1898 | Khám ngoại | Lần | 29,000 | 33,200 |
351 | 03.1898 | Khám nhi | Lần | 29,000 | 33,200 |
352 | 02.1898 | Khám nội | Lần | 29,000 | 33,200 |
353 | 13.1898 | Khám phụ sản | Lần | 29,000 | 33,200 |
354 | 16.1898 | Khám răng hàm mặt | Lần | 29,000 | 33,200 |
355 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 394,000 | 419,000 |
356 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
357 | 10.0465.0465_GT | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
358 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | Lần | 810,000 | 827,000 |
359 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 798,000 | 841,000 |
360 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | Lần | 760,000 | 777,000 |
361 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc | Lần | 1,422,000 | 1,497,000 |
362 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc do sang chấn | Lần | 798,000 | 841,000 |
363 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,530,000 | 3,730,000 |
364 | 10.0463.0465_GT | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
365 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3,530,000 | 3,730,000 |
366 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
367 | 10.0480.0465_GT | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
368 | 10.0512.0465_GT | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
369 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
370 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
371 | 10.0534.0465_GT | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
372 | 03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | Lần | 2,922,000 | 3,131,000 |
373 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 679,000 | 737,000 |
374 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1,552,000 | 1,600,000 |
375 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
376 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
377 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,872,000 | 1,240,793 |
378 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,872,000 | 1,979,000 |
379 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
380 | 10.0839.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
381 | 13.0018.0625_GT | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,750,000 | 2,303,000 |
382 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,750,000 | 2,881,000 |
383 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 545,000 | 561,000 |
384 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 176,000 | 184,000 |
385 | 03.3246.0411 | Khâu vết thương nhu mô phổi | Lần | 6,603,000 | 6,943,000 |
386 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 253,000 | 268,000 |
387 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 176,000 | 184,000 |
388 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 299,000 | 305,000 |
389 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 233,000 | 237,000 |
390 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 233,000 | 248,000 |
391 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 299,000 | 323,000 |
392 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | Lần | 176,000 | 178,000 |
393 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | Lần | 253,000 | 257,000 |
394 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Lần | 253,000 | 257,000 |
395 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 233,000 | 237,000 |
396 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 253,000 | 257,000 |
397 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 176,000 | 184,000 |
398 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 299,000 | 305,000 |
399 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4,429,000 | 4,485,000 |
400 | 10.0640.0486_GT | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4,429,000 | 3,358,215 |
401 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 253,000 | 257,000 |
402 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 299,000 | 305,000 |
403 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 253,000 | 257,000 |
404 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 233,000 | 237,000 |
405 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 176,000 | 178,000 |
406 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | Lần | 5,204,000 | 5,487,000 |
407 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 19,600 | 20,400 |
408 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 19,600 | 20,400 |
409 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 19,600 | 23,000 |
410 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 19,600 | 20,400 |
411 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 19,600 | 20,400 |
412 | 17.0240.0527 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | Lần | 330,000 | 348,000 |
413 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 44,100 | 48,700 |
414 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 41,100 | 45,700 |
415 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 49,000 | 55,800 |
416 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 231,000 | 242,000 |
417 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | Lần | 136,000 | 138,000 |
418 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,494,000 | 2,576,000 |
419 | 10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,494,000 | 2,060,535 |
420 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,450,000 | 1,581,000 |
421 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,812,000 | 2,844,000 |
422 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2,586,000 | 2,693,000 |
423 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 20,400 | 21,100 |
424 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 84,600 | 88,900 |
425 | 03.3747.0540 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | Lần | 3,116,000 | 3,259,000 |
426 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lần | 34,600 | 37,300 |
427 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lần | 131,000 | 143,000 |
428 | 03.1974.0000 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | Lần | 68,000 | 68,000 |
429 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | Lần | 75,200 | 82,700 |
430 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 80,100 | 88,400 |
431 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40,600 | 41,600 |
432 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,600 | 41,600 |
433 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 63,600 | 67,000 |
434 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 192,000 | 201,000 |
435 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 669,000 | 684,000 |
436 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lần | 62,000 | 65,600 |
437 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 154,000 | 161,000 |
438 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 512,000 | 520,000 |
439 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 563,000 | 602,000 |
440 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,821,000 | 2,981,000 |
441 | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,218,000 | 1,408,368 |
442 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,218,000 | 2,248,000 |
443 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62,000 | 65,600 |
444 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,042,000 | 4,270,000 |
445 | 10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,042,000 | 3,248,000 |
446 | 02.0202.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 936,000 | 968,000 |
447 | 03.3465.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 4,042,000 | 4,270,000 |
448 | 10.0669.0464_GT | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lần | 2,657,878 | 2,657,878 |
449 | 23.0240.1537 | Maclagan | Lần | 16,000 | 16,400 |
450 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Lần | 64,100 | 69,400 |
451 | 24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | Lần | 236,000 | 238,000 |
452 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 22,900 | 23,700 |
453 | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | Lần | 532,000 | 561,000 |
454 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 973,000 | 1,019,000 |
455 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,494,000 | 2,576,000 |
456 | 10.0451.0491_GT | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,494,000 | 2,060,535 |
457 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,494,000 | 2,514,000 |
458 | 10.0701.0491_GT | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,494,000 | 2,169,000 |
459 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 715,000 | 719,000 |
460 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Lần | 715,000 | 734,000 |
461 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 592,000 | 607,000 |
462 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 592,000 | 596,000 |
463 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | Lần | 2,301,000 | 1,814,685 |
464 | 10.0414.0400_GT | Mở ngực thăm dò | Lần | 3,249,000 | 2,310,638 |
465 | 10.0485.0465_GT | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
466 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
467 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 369,000 | 384,000 |
468 | 10.0416.0491_GT | Mở thông dạ dày | Lần | 2,494,000 | 2,060,535 |
469 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,494,000 | 2,514,000 |
470 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày qua nội soi | Lần | 2,494,000 | 2,576,000 |
471 | 10.0479.0491_GT | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,494,000 | 2,060,535 |
472 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,494,000 | 2,514,000 |
473 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4,443,000 | 4,671,000 |
474 | 10.0623.0474_GT | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4,443,000 | 3,414,202 |
475 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4,443,000 | 4,499,000 |
476 | 10.0622.0474_GT | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4,443,000 | 3,414,202 |
477 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 80,100 | 83,100 |
478 | 21.0119.1801 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 159,000 | 162,000 |
479 | 21.0106.1800 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | Lần | 129,000 | 132,000 |
480 | 02.0058.0122 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 92,900 | 101,000 |
481 | K31.1964 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng III | Ngày | 51,480 | 51,480 |
482 | K31.1970 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng III | Ngày | 41,580 | 41,580 |
483 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 113,000 | 124,000 |
484 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 113,000 | 116,000 |
485 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 113,000 | 124,000 |
486 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 113,000 | 124,000 |
487 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 36,200 | 40,700 |
488 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 36,200 | 40,700 |
489 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 187,000 | 200,000 |
490 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 36,200 | 40,700 |
491 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 36,200 | 37,300 |
492 | 03.1914.102 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 101,000 | 105,000 |
493 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 575,000 | 597,000 |
494 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 277,000 | 292,000 |
495 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 237,000 | 252,000 |
496 | 20.0044.0503 | Nong đường mật, Oddi qua nội soi | Lần | 2,229,000 | 2,263,000 |
497 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2,657,000 | 2,720,000 |
498 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
499 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Lần | 756,000 | 824,000 |
500 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 340,000 | 355,000 |
501 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 217,000 | 234,000 |
502 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 395,000 | 399,000 |
503 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 102,000 | 105,000 |
504 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm 1 bên, đến muộn(Chưa bao gồm máu và vật tư truyền máu ) | Lần | 1,642,000 | 1,724,000 |
505 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 395,000 | 412,000 |
506 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 217,000 | 234,000 |
507 | 10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 340,000 | 344,000 |
508 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 620,000 | 624,000 |
509 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 330,000 | 335,000 |
510 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 248,000 | 271,000 |
511 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 330,000 | 348,000 |
512 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
513 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
514 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 335,000 |
515 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
516 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
517 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 620,000 | 637,000 |
518 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 340,000 | 357,000 |
519 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 620,000 | 624,000 |
520 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 248,000 | 271,000 |
521 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 330,000 | 348,000 |
522 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
523 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
524 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
525 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
526 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 620,000 | 637,000 |
527 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 335,000 |
528 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 248,000 | 271,000 |
529 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 330,000 | 348,000 |
530 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 335,000 |
531 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
532 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
533 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
534 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
535 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 340,000 | 344,000 |
536 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 620,000 | 637,000 |
537 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 340,000 | 344,000 |
538 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 620,000 | 624,000 |
539 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 330,000 | 348,000 |
540 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 335,000 | 335,000 |
541 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
542 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
543 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 620,000 | 637,000 |
544 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 340,000 | 357,000 |
545 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 620,000 | 637,000 |
546 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 340,000 | 357,000 |
547 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 330,000 | 348,000 |
548 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
549 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 335,000 |
550 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 248,000 | 271,000 |
551 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 330,000 | 348,000 |
552 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 231,000 | 242,000 |
553 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 158,000 | 173,000 |
554 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 158,000 | 173,000 |
555 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 231,000 | 242,000 |
556 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 158,000 | 173,000 |
557 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 231,000 | 242,000 |
558 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 330,000 | 335,000 |
559 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 340,000 | 344,000 |
560 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 620,000 | 624,000 |
561 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 141,000 | 152,000 |
562 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 158,000 | 173,000 |
563 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 231,000 | 242,000 |
564 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 395,000 | 412,000 |
565 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
566 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
567 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 335,000 |
568 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 156,000 | 167,000 |
569 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 256,000 | 267,000 |
570 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 161,000 | 172,000 |
571 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 316,000 | 327,000 |
572 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 256,000 | 259,000 |
573 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 156,000 | 167,000 |
574 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 256,000 | 267,000 |
575 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 156,000 | 159,000 |
576 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 256,000 | 267,000 |
577 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 156,000 | 167,000 |
578 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 710,000 | 727,000 |
579 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 318,000 | 341,000 |
580 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 395,000 | 399,000 |
581 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 395,000 | 412,000 |
582 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 217,000 | 234,000 |
583 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 316,000 | 327,000 |
584 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 161,000 | 172,000 |
585 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 316,000 | 319,000 |
586 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 217,000 | 234,000 |
587 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 395,000 | 412,000 |
588 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 271,000 | 282,000 |
589 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 641,000 | 652,000 |
590 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 34,600 | 37,300 |
591 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 34,600 | 37,300 |
592 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
593 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
594 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2,634,000 | 2,664,000 |
595 | 10.0643.0464_GT | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2,634,000 | 2,206,000 |
596 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2,634,000 | 2,664,000 |
597 | 10.0644.0464_GT | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2,634,000 | 2,051,800 |
598 | 10.0642.0464_GT | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2,657,878 | 2,051,800 |
599 | 10.0642.0464 | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2,634,000 | 2,664,000 |
600 | 10.0495.0456_GT | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4,237,000 | 3,243,143 |
601 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4,237,000 | 4,293,000 |
602 | 10.0494.0456_GT | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4,237,000 | 3,243,143 |
603 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4,237,000 | 4,293,000 |
604 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | Lần | 2,634,000 | 2,756,000 |
605 | 02.0266.0157 | Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng | Lần | 2,266,000 | 2,277,000 |
606 | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lần | 719,000 | 728,000 |
607 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 291,000 | 294,000 |
608 | 02.0265.0140 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | 719,000 | 728,000 |
609 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu | Lần | 719,000 | 728,000 |
610 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 719,000 | 753,000 |
611 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ | Lần | 239,000 | 243,000 |
612 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 103,000 | 108,000 |
613 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | Lần | 240,000 | 244,000 |
614 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 240,000 | 255,000 |
615 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | Lần | 186,000 | 189,000 |
616 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Lần | 133,000 | 137,000 |
617 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 186,000 | 189,000 |
618 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 287,000 | 291,000 |
619 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 186,000 | 189,000 |
620 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 186,000 | 198,000 |
621 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 300,000 | 305,000 |
622 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 401,000 | 408,000 |
623 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | Lần | 568,000 | 580,000 |
624 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 401,000 | 408,000 |
625 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 300,000 | 305,000 |
626 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | Lần | 1,398,000 | 1,430,000 |
627 | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1,139,000 | 1,193,000 |
628 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 181,000 | 189,000 |
629 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 296,000 | 320,000 |
630 | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Lần | 296,000 | 320,000 |
631 | 13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lần | 1,029,000 | 1,074,000 |
632 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 392,000 | 408,000 |
633 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 376,000 | 408,000 |
634 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,500 | 37,900 |
635 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | Lần | 8,400 | 8,600 |
636 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8,400 | 8,600 |
637 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 74,200 | 76,900 |
638 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 28,000 | 29,600 |
639 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 3,961,000 | 4,170,000 |
640 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
641 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
642 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
643 | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
644 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
645 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
646 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
647 | 10.0804.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
648 | 10.0804.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
649 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
650 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
651 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
652 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
653 | 10.0796.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
654 | 10.0796.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
655 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
656 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
657 | 10.0797.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
658 | 10.0797.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
659 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
660 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
661 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
662 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
663 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
664 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
665 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
666 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
667 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
668 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
669 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
670 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
671 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
672 | 10.0735.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
673 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
674 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
675 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
676 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
677 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
678 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
679 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
680 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
681 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
682 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
683 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
684 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
685 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
686 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
687 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
688 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
689 | 10.0744.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
690 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
691 | 10.0787.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
692 | 10.0791.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
693 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
694 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
695 | 10.0773.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3,154,683 | 3,154,683 |
696 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
697 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
698 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
699 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
700 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
701 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
702 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
703 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
704 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 3,708,000 | 3,708,000 |
705 | 10.0790.0548_GT | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 3,154,683 | 3,154,683 |
706 | 10.0790.0548 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
707 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
708 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
709 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
710 | 03.3791.0537 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Lần | 2,761,000 | 3,041,000 |
711 | 03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lần | 4,547,000 | 4,830,000 |
712 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2,645,000 | 2,776,000 |
713 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4,795,000 | 4,972,000 |
714 | 13.0013.0649_GT | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4,795,000 | 3,053,167 |
715 | 03.3216.0399 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | Lần | 3,701,000 | 3,828,000 |
716 | 10.0859.0571_GT | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2,847,000 | 2,072,359 |
717 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2,847,000 | 2,887,000 |
718 | 03.3762.0556 | Phẫu thuật chân chữ X | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
719 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,532,000 | 1,961,025 |
720 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,532,000 | 2,655,000 |
721 | 13.0116.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,659,000 | 3,183,000 |
722 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,659,000 | 3,710,000 |
723 | 10.0937.0537 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Lần | 2,761,000 | 3,041,000 |
724 | 10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
725 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2,912,000 | 3,044,000 |
726 | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2,912,000 | 2,265,043 |
727 | 13.0093.0664_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3,715,000 | 2,882,611 |
728 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3,715,000 | 3,923,000 |
729 | 13.0091.0665_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 2,907,191 | 2,907,191 |
730 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3,674,000 | 3,883,000 |
731 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1,070,000 | 1,085,000 |
732 | PHA029 | Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm | Lần | 115,000 | 115,000 |
733 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
734 | 10.0942.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,711,000 | 2,830,470 |
735 | 10.0863.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3,711,000 | 3,014,000 |
736 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3,711,000 | 3,741,000 |
737 | 03.3726.0534 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
738 | 13.0017.0652_GT | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4,554,000 | 3,409,000 |
739 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4,554,000 | 4,681,000 |
740 | 12.0289.0654_GT | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3,616,000 | 2,723,585 |
741 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3,616,000 | 3,829,000 |
742 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,915,000 | 1,997,000 |
743 | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,915,000 | 1,428,000 |
744 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2,532,000 | 2,655,000 |
745 | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2,532,000 | 1,961,025 |
746 | 13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Lần | 9,453,000 | 9,908,000 |
747 | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3,685,000 | 3,736,000 |
748 | 03.3716.0550 | Phẫu thuật cứng cơ may | Lần | 3,528,000 | 3,699,000 |
749 | 03.4230.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng | Lần | 4,080,000 | 4,250,000 |
750 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,547,000 | 4,616,000 |
751 | 10.0808.0577_GT | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,547,000 | 3,615,298 |
752 | 03.3663.0556 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
753 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
754 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
755 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
756 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
757 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
758 | 03.3752.0550 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Lần | 3,528,000 | 3,699,000 |
759 | 10.0975.0551 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 2,728,000 | 2,850,000 |
760 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2,586,000 | 2,612,000 |
761 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3,290,000 | 3,421,000 |
762 | 03.3883.0555 | Phẫu thuật kéo dài chi | Lần | 4,602,000 | 4,888,000 |
763 | 10.0869.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
764 | 10.0869.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
765 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
766 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
767 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
768 | 10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
769 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
770 | 10.0909.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
771 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
772 | 10.0910.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
773 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
774 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
775 | 10.0873.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
776 | 10.0873.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
777 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
778 | 10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
779 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
780 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
781 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
782 | 10.0871.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
783 | 10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
784 | 10.0872.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
785 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
786 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2,812,000 | 2,943,000 |
787 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,847,000 | 2,072,359 |
788 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,847,000 | 2,887,000 |
789 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2,414,000 | 2,605,000 |
790 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,159,000 | 4,336,000 |
791 | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,159,000 | 2,978,000 |
792 | 13.0005.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 4,256,000 | 2,915,101 |
793 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 4,256,000 | 4,465,000 |
794 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2,894,000 | 3,102,000 |
795 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,300,000 | 2,431,000 |
796 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | Lần | 1,500,832 | 1,600,000 |
797 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | Lần | 5,860,000 | 6,143,000 |
798 | 13.0006.0673_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | Lần | 5,860,000 | 4,427,813 |
799 | 13.0003.0674_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 3,984,000 | 2,583,829 |
800 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 3,984,000 | 4,161,000 |
801 | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7,836,000 | 6,244,513 |
802 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7,836,000 | 8,176,000 |
803 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2,532,000 | 2,562,000 |
804 | 10.0551.0494_GT | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2,532,000 | 1,961,025 |
805 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,532,000 | 2,562,000 |
806 | 10.0548.0494_GT | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,532,000 | 1,961,025 |
807 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,323,000 | 3,455,000 |
808 | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,323,000 | 2,699,000 |
809 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3,456,000 | 3,665,000 |
810 | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,825,000 | 3,262,000 |
811 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,825,000 | 4,034,000 |
812 | 13.0068.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,825,000 | 3,262,000 |
813 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,825,000 | 4,034,000 |
814 | 13.0069.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3,825,000 | 3,262,000 |
815 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3,825,000 | 4,034,000 |
816 | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,912,000 | 2,265,043 |
817 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,912,000 | 2,944,000 |
818 | 12.0284.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,912,000 | 2,265,043 |
819 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,912,000 | 3,044,000 |
820 | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2,750,000 | 2,881,000 |
821 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,238,000 | 4,447,000 |
822 | 13.0074.0686_GT | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,238,000 | 2,992,000 |
823 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 715,000 | 734,000 |
824 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 335,000 | 362,000 |
825 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 333,000 | 348,000 |
826 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 782,000 | 813,000 |
827 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 72,200 | 79,700 |
828 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1,716,000 | 1,731,000 |
829 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 2,847,000 | 3,011,000 |
830 | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2,847,000 | 2,072,359 |
831 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2,847,000 | 2,887,000 |
832 | 10.1118.0546 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | Lần | 5,080,000 | 5,250,000 |
833 | 10.0929.0547 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Lần | 5,080,000 | 5,250,000 |
834 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Lần | 3,228,000 | 3,351,000 |
835 | 03.3401.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
836 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3,228,000 | 3,351,000 |
837 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
838 | 10.0943.0534_GT | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3,711,000 | 2,830,470 |
839 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,547,000 | 4,616,000 |
840 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,547,000 | 3,615,298 |
841 | 13.0012.0708_GT | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,312,000 | 2,635,000 |
842 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,312,000 | 3,435,000 |
843 | 03.3722.0548 | Phẫu thuật toác khớp mu | Lần | 3,945,000 | 4,109,000 |
844 | 13.0098.0709 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Lần | 4,070,000 | 4,279,000 |
845 | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 2,827,000 | 2,958,000 |
846 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn gây tê | Lần | 1,211,000 | 1,340,000 |
847 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
848 | 13.0108.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 3,537,000 | 3,836,000 |
849 | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
850 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
851 | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
852 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
853 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
854 | 10.0880.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
855 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
856 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
857 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
858 | 10.0749.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
859 | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
860 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
861 | 10.0750.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
862 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
863 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
864 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
865 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,238,000 | 4,447,000 |
866 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 2,847,000 | 3,011,000 |
867 | 10.0029.0383 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 5,306,000 | 5,646,000 |
868 | 12.0194.1189 | Phẫu thuật vét hạch nách | Lần | 2,690,000 | 2,953,000 |
869 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
870 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
871 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 2,847,000 | 3,011,000 |
872 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2,728,000 | 2,850,000 |
873 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4,547,000 | 4,830,000 |
874 | 10.0955.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4,547,000 | 3,615,298 |
875 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
876 | 10.0811.0559_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
877 | 10.0812.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 4,547,000 | 4,616,000 |
878 | 10.0812.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 4,547,000 | 3,615,298 |
879 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,578,000 | 2,660,000 |
880 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,598,000 | 2,660,000 |
881 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,578,000 | 1,910,305 |
882 | 03.3070.0386 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | Lần | 5,315,000 | 5,596,000 |
883 | 10.0407.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 1,814,685 | 1,814,685 |
884 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,301,000 | 2,321,000 |
885 | 03.3742.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Lần | 3,528,000 | 3,699,000 |
886 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,796,000 | 2,945,000 |
887 | 10.0492.0493_GT | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,796,000 | 2,042,920 |
888 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,796,000 | 2,832,000 |
889 | 03.1629.0740 | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | Lần | 1,097,000 | 1,160,000 |
890 | 10.0883.0559_GT | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
891 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
892 | 10.0163.0411_GT | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6,603,000 | 5,167,902 |
893 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6,603,000 | 6,686,000 |
894 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,532,000 | 2,562,000 |
895 | 10.0557.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,532,000 | 1,961,025 |
896 | 10.0684.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 2,484,005 | 2,484,005 |
897 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
898 | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | Lần | 3,228,000 | 2,655,000 |
899 | 10.0682.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
900 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
901 | 10.0680.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
902 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
903 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp bassini | Lần | 3,228,000 | 3,351,000 |
904 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
905 | 10.0681.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
906 | 10.0683.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
907 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
908 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | 2,783,000 | 2,851,000 |
909 | 10.0693.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | Lần | 2,783,000 | 2,851,000 |
910 | 10.0692.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 2,783,000 | 2,851,000 |
911 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
912 | 10.0687.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,228,000 | 2,655,000 |
913 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
914 | 10.0686.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,228,000 | 2,655,000 |
915 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
916 | 10.0685.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
917 | 10.0911.0548_GT | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
918 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
919 | 10.0887.0572_GT | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 2,922,000 | 2,197,199 |
920 | 10.0887.0572 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 2,922,000 | 2,973,000 |
921 | 03.3386.0686 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | Lần | 4,238,000 | 4,447,000 |
922 | 03.3645.0550 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Lần | 3,528,000 | 3,699,000 |
923 | 03.3661.0548 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Lần | 3,945,000 | 4,109,000 |
924 | 10.0168.0393_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh | Lần | 14,468,000 | 11,876,685 |
925 | 10.0168.0393 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh | Lần | 14,468,000 | 14,645,000 |
926 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4,070,000 | 4,356,000 |
927 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
928 | 10.0885.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
929 | 10.0884.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
930 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
931 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
932 | 10.0882.0559_GT | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
933 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
934 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 333,000 | 348,000 |
935 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 333,000 | 348,000 |
936 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 333,000 | 348,000 |
937 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Lần | 31,800 | 33,200 |
938 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | Lần | 176,000 | 184,000 |
939 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | Lần | 1,716,000 | 1,777,000 |
940 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,716,000 | 1,731,000 |
941 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 176,000 | 184,000 |
942 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Lần | 194,000 | 209,000 |
943 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 194,000 | 209,000 |
944 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 115,000 | 131,000 |
945 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 115,000 | 131,000 |
946 | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 825,000 | 849,000 |
947 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 378,000 | 382,000 |
948 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 42,100 | 49,300 |
949 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 42,100 | 49,300 |
950 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 42,100 | 49,300 |
951 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 42,100 | 49,300 |
952 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 42,100 | 49,300 |
953 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 42,100 | 49,300 |
954 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 42,100 | 49,300 |
955 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 42,100 | 49,300 |
956 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 42,100 | 49,300 |
957 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 42,100 | 49,300 |
958 | 18.0050.0008 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | Lần | 802,000 | 8,819,000 |
959 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 42,100 | 49,300 |
960 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 42,100 | 49,300 |
961 | 17.0008.0253 | Siêu âm điều trị | Lần | 45,200 | 46,700 |
962 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 42,100 | 49,300 |
963 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 42,100 | 49,300 |
964 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 42,100 | 49,300 |
965 | 03.0160.0184 | Soi đại tràng cầm máu | Lần | 566,000 | 605,000 |
966 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 41,200 | 43,100 |
967 | 12.0165.0989 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | Lần | 26,600 | 30,000 |
968 | 10.9003.0201 | Thay băng | Lần | 81,600 | 82,400 |
969 | 10.9003.0200 | Thay băng | Lần | 56,800 | 57,600 |
970 | 10.9003.0203 | Thay băng | Lần | 132,000 | 134,000 |
971 | 10.9003.0204 | Thay băng | Lần | 177,000 | 179,000 |
972 | 10.9003.0202 | Thay băng | Lần | 111,000 | 112,000 |
973 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 132,000 | 139,000 |
974 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Lần | 56,800 | 60,000 |
975 | 04C3.1.147 | Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | 174,000 | 174,000 |
976 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 81,600 | 82,400 |
977 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 177,000 | 179,000 |
978 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 132,000 | 139,000 |
979 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 56,800 | 60,000 |
980 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 32,000 | 32,900 |
981 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 111,000 | 115,000 |
982 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 236,000 | 240,000 |
983 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 245,000 | 253,000 |
984 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 245,000 | 247,000 |
985 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 64,800 | 70,100 |
986 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | 64,800 | 70,100 |
987 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
988 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
989 | 03.3648.0534 | Tháo khớp vai | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
990 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 133,000 | 148,000 |
991 | 10.0483.0455_GT | Tháo lồng ruột non | Lần | 2,474,000 | 2,065,055 |
992 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2,474,000 | 2,574,000 |
993 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | 88,700 | 94,300 |
994 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4,547,000 | 4,616,000 |
995 | 10.0861.0577_GT | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4,547,000 | 3,615,298 |
996 | 02.0495.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | Lần | 552,000 | 567,000 |
997 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 17,100 | 17,800 |
998 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12,500 | 13,000 |
999 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 48,000 | 49,800 |
1000 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | Lần | 12,500 | 13,000 |
1001 | 22.0055.1346 | Thời gian phục hồi Canxi | Lần | 30,800 | 32,000 |
1002 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 62,900 | 65,300 |
1003 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 40,000 | 41,500 |
1004 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | 80,900 | 82,100 |
1005 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | 80,900 | 85,900 |
1006 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 80,900 | 82,100 |
1007 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 80,900 | 85,900 |
1008 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 383,000 | 406,000 |
1009 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Lần | 64,800 | 70,100 |
1010 | 08.0375.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 64,800 | 70,100 |
1011 | 08.0388.0271 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 64,800 | 70,100 |
1012 | 08.0322.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 64,800 | 70,100 |
1013 | 08.0351.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 64,800 | 70,100 |
1014 | 08.0365.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Lần | 64,800 | 70,100 |
1015 | 08.0356.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 64,800 | 70,100 |
1016 | 08.0366.0271 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 64,800 | 70,100 |
1017 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 64,800 | 70,100 |
1018 | 08.0361.0271 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 64,800 | 70,100 |
1019 | 08.0324.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Lần | 64,800 | 70,100 |
1020 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 64,800 | 70,100 |
1021 | 08.0387.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 64,800 | 70,100 |
1022 | 08.0379.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 64,800 | 70,100 |
1023 | 08.0367.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 64,800 | 70,100 |
1024 | 08.0355.0271 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 64,800 | 70,100 |
1025 | 08.0337.0271 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 64,800 | 70,100 |
1026 | 08.0377.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 64,800 | 70,100 |
1027 | 08.0376.0271 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 64,800 | 70,100 |
1028 | 08.0359.0271 | Thủy châm điều trị đau dây V | Lần | 64,800 | 70,100 |
1029 | 08.0357.0271 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 64,800 | 70,100 |
1030 | 08.0380.0271 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | Lần | 64,800 | 70,100 |
1031 | 08.0360.0271 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 64,800 | 70,100 |
1032 | 08.0378.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | Lần | 64,800 | 70,100 |
1033 | 08.0373.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | Lần | 64,800 | 70,100 |
1034 | 08.0352.0271 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | Lần | 64,800 | 70,100 |
1035 | 08.0323.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 64,800 | 70,100 |
1036 | 17.0162.0272 | Thủy trị liệu có thuốc | Lần | 60,600 | 64,200 |
1037 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Lần | 11,000 | 12,800 |
1038 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Lần | 11,000 | 12,800 |
1039 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 130,000 | 138,000 |
1040 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Lần | 11,000 | 12,800 |
1041 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 11,000 | 12,800 |
1042 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 11,000 | 12,800 |
1043 | 24.0100.1710 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng (Giang mai) | Lần | 53,000 | 55,400 |
1044 | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 236,000 | 238,000 |
1045 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,821,000 | 2,981,000 |
1046 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21,000 | 22,800 |
1047 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 208,000 | 224,000 |
1048 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 208,000 | 224,000 |
1049 | 15.0223.0996 | Trích rạch apxe thành sau họng gây mê | Lần | 724,000 | 745,000 |
1050 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 41,200 | 43,100 |
1051 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 34,300 | 335,600 |
1052 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,500 | 37,900 |
1053 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3,278,000 | 3,469,000 |
1054 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3,250,000 | 3,469,000 |
1055 | 17.0250.0256 | Tập do cứng khớp | Lần | 44,400 | 49,500 |
1056 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 40,700 | 45,300 |
1057 | 22.0141.1343 | Tập trung bạch cầu | Lần | 28,600 | 29,600 |
1058 | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Lần | 155,000 | 170,000 |
1059 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,300 | 27,800 |
1060 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40,000 | 41,500 |
1061 | 23.0260.1603 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | Lần | 6,300 | 6,400 |
1062 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 67,200 | 70,300 |
1063 | 23.0256.1599 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | Lần | 6,300 | 6,400 |
1064 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 64,200 | 69,300 |
1065 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 64,200 | 69,300 |
1066 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 64,200 | 69,300 |
1067 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 64,200 | 69,300 |
1068 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 64,200 | 69,300 |
1069 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 64,200 | 69,300 |
1070 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 64,200 | 69,300 |
1071 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 64,200 | 69,300 |
1072 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 64,200 | 69,300 |
1073 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 64,200 | 69,300 |
1074 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 64,200 | 69,300 |
1075 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 64,200 | 69,300 |
1076 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 64,200 | 69,300 |
1077 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Lần | 64,200 | 69,300 |
1078 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 64,200 | 69,300 |
1079 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 64,200 | 69,300 |
1080 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 64,200 | 69,300 |
1081 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 64,200 | 69,300 |
1082 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 64,200 | 69,300 |
1083 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 64,200 | 69,300 |
1084 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 64,200 | 69,300 |
1085 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 64,200 | 69,300 |
1086 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 64,200 | 69,300 |
1087 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 64,200 | 69,300 |
1088 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 64,200 | 69,300 |
1089 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 64,200 | 69,300 |
1090 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 64,200 | 69,300 |
1091 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 64,200 | 69,300 |
1092 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 64,200 | 69,300 |
1093 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 64,200 | 69,300 |
1094 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 64,200 | 69,300 |
1095 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 64,200 | 69,300 |
1096 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 64,200 | 69,300 |
1097 | 22.0625.1372 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 91,600 | 95,000 |
1098 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 34,300 | 35,600 |
1099 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 42,900 | 43,700 |
1100 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 55,700 | 56,800 |
1101 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Lần | 42,900 | 43,700 |
1102 | 22.0614.1318 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | Lần | 68,700 | 71,200 |
1103 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 12,500 | 13,000 |
1104 | 01.0372.1591 | Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu | Lần | 48,200 | 49,200 |
1105 | 13.0194.0074 | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | 473,000 | 458,000 |
1106 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Lần | 53,000 | 55,300 |
1107 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41,000 | 42,700 |
1108 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 45,000 | 46,700 |
1109 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 34,200 | 37,200 |
1110 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 34,600 | 37,300 |
1111 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 325,000 | 357,000 |
1112 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 95,200 | 102,000 |
1113 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 328,000 | 351,000 |
1114 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 243,000 | 259,000 |
1115 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 243,000 | 259,000 |
1116 | 16.0066.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | 243,000 | 259,000 |
1117 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 243,000 | 259,000 |
1118 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | Lần | 243,000 | 259,000 |
1119 | 03.3019.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 658,000 | 758,000 |
1120 | 16.0061.1011 | Điều trị tuỷ lại | Lần | 950,000 | 966,000 |
1121 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 378,000 | 394,000 |
1122 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 268,000 | 280,000 |
1123 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 155,000 | 170,000 |
1124 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | Lần | 950,000 | 966,000 |
1125 | 16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 787,000 | 819,000 |
1126 | 16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 418,000 | 422,000 |
1127 | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 557,000 | 589,000 |
1128 | 16.0044.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 917,000 | 949,000 |
1129 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 418,000 | 434,000 |
1130 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 917,000 | 949,000 |
1131 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 787,000 | 795,000 |
1132 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 557,000 | 565,000 |
1133 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 31,800 | 33,900 |
1134 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Lần | 33,700 | 34,900 |
1135 | 08.0005.0230 | Điện châm | Lần | 66,100 | 71,400 |
1136 | 08.0005.2046 | Điện châm | Lần | 73,100 | 78,400 |
1137 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 66,100 | 71,400 |
1138 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 66,100 | 71,400 |
1139 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 66,100 | 71,400 |
1140 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 66,100 | 71,400 |
1141 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 66,100 | 71,400 |
1142 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 66,100 | 71,400 |
1143 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 66,100 | 71,400 |
1144 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 66,100 | 71,400 |
1145 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 66,100 | 71,400 |
1146 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | – | 71,400 |
1147 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 66,100 | 71,400 |
1148 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 66,100 | 71,400 |
1149 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 66,100 | 71,400 |
1150 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 66,100 | 71,400 |
1151 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 66,100 | 71,400 |
1152 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 66,100 | 71,400 |
1153 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 66,100 | 71,400 |
1154 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 66,100 | 71,400 |
1155 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 66,100 | 71,400 |
1156 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | 66,100 | 71,400 |
1157 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 66,100 | 71,400 |
1158 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Lần | 28,900 | 29,500 |
1159 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 28,900 | 29,500 |
1160 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Lần | 32,000 | 35,400 |
1161 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 21,400 | 21,500 |
1162 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1163 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1164 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1165 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 26,800 | 27,300 |
1166 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 37,500 | 38,200 |
1167 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19,200 | 19,500 |
1168 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 26,800 | 27,300 |
1169 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 33,400 | 34,200 |
1170 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25,300 | 28,000 |
1171 | 21.0064.0885 | Đo nhĩ lượng | Lần | 26,600 | 30,000 |
1172 | 21.0065.0887 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 26,600 | 30,000 |
1173 | 21.0060.0890 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 41,600 | 45,000 |
1174 | 23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 4,700 | 4,800 |
1175 | 06.0038.1777 | Đo điện não vi tính | Lần | 63,000 | 63,400 |
1176 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
1177 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
1178 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 41,200 | 41,700 |
1179 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
1180 | 10.0484.0465_GT | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
1181 | 02.0184.0102 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | Lần | 6,800,000 | 6,811,000 |
1182 | 01.0318.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,122,000 | 1,126,000 |
1183 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | Lần | 1,363,000 | 1,379,000 |
1184 | 03.0033.0097 | Đặt catheter động mạch | Lần | 542,000 | 557,000 |
1185 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | 649,000 | 664,000 |
1186 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
1187 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
1188 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
1189 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
1190 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | 564,000 | 568,000 |
1191 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 88,700 | 94,300 |
1192 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 80,900 | 82,100 |
1193 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 80,900 | 82,100 |
1194 | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
1195 | 03.3694.0556 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
1196 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 564,000 | 568,000 |
1197 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 564,000 | 579,000 |
1198 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 88,700 | 90,100 |
1199 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 88,700 | 94,300 |
1200 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 88,700 | 94,300 |
1201 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 88,700 | 90,100 |
1202 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 88,700 | 94,300 |
1203 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 80,900 | 82,100 |
1204 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 80,900 | 85,900 |
1205 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1206 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1207 | 23.0213.1494 | Định lượng Amylase (dịch) | Lần | 21,400 | 21,500 |
1208 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 37,500 | 38,200 |
1209 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1210 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1211 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1212 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | Lần | 16,000 | 16,400 |
1213 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 12,800 | 13,000 |
1214 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | Lần | 24,500 | 25,000 |
1215 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26,800 | 27,300 |
1216 | 23.0207.1604 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | Lần | 22,400 | 22,800 |
1217 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21,400 | 21,800 |
1218 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 56,000 | 58,000 |
1219 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 21,400 | 21,500 |
1220 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 12,800 | 12,900 |
1221 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | Lần | 12,800 | 12,900 |
1222 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Lần | 13,800 | 43,700 |
1223 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1224 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,800 | 27,300 |
1225 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 100,000 | 101,000 |
1226 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,800 | 27,300 |
1227 | 23.0118.1503 | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 32,100 | 32,800 |
1228 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 21,400 | 21,800 |
1229 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 21,400 | 21,500 |
1230 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 13,800 | 14,000 |
1231 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1232 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 37,500 | 38,200 |
1233 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 32,100 | 32,300 |
1234 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26,800 | 27,300 |
1235 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1236 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 85,800 | 87,500 |
1237 | 23.0031.1473 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | Lần | 12,800 | 13,000 |
1238 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 32,100 | 32,800 |
1239 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 38,800 | 40,200 |
1240 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 30,800 | 32,000 |
1241 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 205,000 | 212,000 |
1242 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 38,800 | 40,200 |
1243 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | 43,100 |
1244 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | 43,100 |
1245 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | 43,100 |
1246 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | 43,700 |
1247 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | 43,700 |
1248 | 23.0202.1592 | Định tính Protein và glucose niệu | Lần | 21,400 | 21,800 |
1249 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 77,900 | 82,900 |
1250 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 980,000 | 1,071,000 |
1251 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 697,000 | 736,000 |
1252 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,193,000 | 1,330,000 |