TRUNG TÂM Y TẾ MƯỜNG LAY
Khám bệnh tận tâm - Nâng tầm chất lượng
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TẠI TRUNG TÂM Y TẾ MƯỜNG LAY
(Kèm theo Nghị quyết số 09/NQ-HĐND ngày 15/7/2025 của HĐND tỉnh Điện Biên)
| STT | Mã dịch vụ kỹ thuật | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn vị | Đơn giá | Quyết định |
| 1 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | Lần | 289,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | Lần | 269,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 3 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | Lần | 354,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 4 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 5 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 74,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 6 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 167,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 7 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 167,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 8 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,369,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 9 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,369,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 10 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,369,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 11 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 1,079,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 12 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 498,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 13 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Lần | 248,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 14 | 13.0200.0071 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 248,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 15 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Lần | 230,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 16 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 248,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 17 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 41,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 18 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 248,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 19 | 02.0003.0073 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | Lần | 1,048,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 20 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 22,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 21 | 10.0677.0582 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | Lần | 3,433,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 22 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | Lần | 165,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 23 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 165,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 24 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 194,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 25 | 10.0992.0530 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 379,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 26 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 659,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 27 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 28 | 10.0889.0559 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 29 | 08.0110.2046 | Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | Lần | 85,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 30 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5,861,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 31 | 10.0609.0471_GT | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5,204,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 32 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 85,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 33 | 08.0010.0224 | Chích lể | Lần | 76,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 34 | 14.0098.0739 | Chích mủ hốc mắt | Lần | 510,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 35 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 218,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 36 | 03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 69,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 37 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 218,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 38 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 218,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 39 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 218,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 40 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 771,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 41 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | Lần | 295,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 42 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 295,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 43 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 295,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 44 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 295,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 45 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 295,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 46 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 951,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 47 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 873,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 48 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | Lần | 251,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 49 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 181,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 50 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 181,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 51 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 64,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 52 | 10.0857.0550 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Lần | 3,923,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 53 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 153,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 54 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 126,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 55 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 153,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 56 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 280,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 57 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 280,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 58 | 02.0005.0081 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 280,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 59 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 312,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 60 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 312,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 61 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 312,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 62 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 153,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 63 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 153,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 64 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 659,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 65 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 153,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 66 | 10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 126,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 67 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 126,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 68 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 126,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 69 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 162,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 70 | 02.0175.0121 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 405,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 71 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 64,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 72 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 178,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 73 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 240,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 74 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 162,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 75 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 162,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 76 | CHO003 | Chọc hút máu tụ bằng kim (TT Loại 3) | Lần | 86,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 77 | CHO001 | Chọc hút máu tụ khớp gối bó bột ống (TT loại 2) | Lần | 622,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 78 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 126,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 79 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 126,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 80 | 02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 81 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 82 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 83 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 126,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 84 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 85 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 126,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 86 | 02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 87 | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 170,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 88 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 218,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 89 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 153,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 90 | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 162,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 91 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 92 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 93 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 153,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 94 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 195,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 95 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 153,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 96 | 15.0138.0920 | Chọc xoang hàm | Lần | 310,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 97 | 13.0047.0608 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | Lần | 825,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 98 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 99 | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 100 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 101 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 102 | 18.0079.0028 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 103 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 104 | 18.0125.0029 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 105 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 106 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 107 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 108 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 109 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 110 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 111 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 112 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 113 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | Lần | 130,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 114 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 115 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 116 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 117 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 118 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 119 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 120 | 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 121 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 122 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 123 | 18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 124 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 125 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 126 | 18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 127 | 18.0071.0028 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 128 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 129 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 130 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 130,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 131 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 132 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 133 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 134 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 135 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 136 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 137 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 138 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 139 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 140 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 141 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 142 | 18.0100.0029 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 143 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 144 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 145 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 146 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 147 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 148 | 18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 149 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 150 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 151 | 18.0119.0029 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 152 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 153 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 154 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 155 | 18.0124.0034 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | Lần | 264,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 156 | 18.0124.0016 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | Lần | 109,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 157 | 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 130,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 158 | 18.0127.0028 | Chụp X-quang tại giường [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 159 | 18.0128.0028 | Chụp X-quang tại phòng mổ [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 160 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 161 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 162 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 163 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 164 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 165 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 166 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 167 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 168 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 169 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 170 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 171 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 172 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 173 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 174 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 175 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 176 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 177 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 178 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 179 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 180 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 181 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 182 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 183 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 184 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 185 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 186 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | Lần | 73,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 187 | 02.0178.0022 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | Lần | 246,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 188 | 16.0056.1032 | Chụp tuỷ bằng MTA | Lần | 308,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 189 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 16,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 190 | 24.0311.1674 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | Lần | 45,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 191 | 10.0598.0466 | Các phẫu thuật cắt gan khác | Lần | 9,075,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 192 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,815,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 193 | 10.0510.0459_GT | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,277,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 194 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 344,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 195 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 532,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 196 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 532,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 197 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Lần | 156,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 198 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 601,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 199 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocell | Lần | 216,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 200 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocell | Lần | 286,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 201 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 286,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 202 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | Lần | 5,861,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 203 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1,509,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 204 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,566,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 205 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,566,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 206 | 11.0017.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4,251,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 207 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3,319,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 208 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,595,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 209 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,595,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 210 | 10.0645.0486 | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4,955,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 211 | 10.0645.0486_GT | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4,429,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 212 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 952,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 213 | 03.1674.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Lần | 830,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 214 | CAT006 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | Lần | 140,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 215 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,490,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 216 | 10.0406.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,035,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 217 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,490,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 218 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,490,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 219 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,490,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 220 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 5,141,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 221 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 40,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 222 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 40,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 223 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 139,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 224 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 40,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 225 | 10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | Lần | 3,433,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 226 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 2,140,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 227 | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5,982,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 228 | 13.0117.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 3,767,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 229 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4,541,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 230 | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4,541,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 231 | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5,982,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 232 | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | Lần | 3,994,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 233 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | Lần | 3,994,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 234 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | Lần | 3,994,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 235 | 03.2247.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 3,019,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 236 | 03.2726.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 3,019,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 237 | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 3,019,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 238 | 03.3740.0534 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,994,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 239 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,705,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 240 | 10.0481.0455_GT | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,474,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 241 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 242 | 10.0593.0466_GT | Cắt gan nhỏ | Lần | 8,022,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 243 | 10.0593.0466 | Cắt gan nhỏ | Lần | 9,075,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 244 | 10.0590.0466 | Cắt gan phải mở rộng | Lần | 9,075,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 245 | 10.0592.0466 | Cắt gan trung tâm | Lần | 9,075,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 246 | 10.0577.0466 | Cắt gan trái | Lần | 9,075,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 247 | 10.0591.0466 | Cắt gan trái mở rộng | Lần | 9,075,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 248 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,509,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 249 | 10.0675.0484_GT | Cắt lách bán phần | Lần | 4,416,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 250 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | Lần | 4,943,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 251 | 10.0673.0484_GT | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,416,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 252 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,943,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 253 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 194,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 254 | 07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 719,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 255 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 178,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 256 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 178,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 257 | 10.0517.0454_GT | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4,414,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 258 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4,941,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 259 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 5,141,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 260 | 14.0075.0807 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | Lần | 1,032,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 261 | 03.2664.0454 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | Lần | 4,941,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 262 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 521,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 263 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 3,300,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 264 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 2,140,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 265 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 5,100,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 266 | 10.0490.0458_GT | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4,573,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 267 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần | 269,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 268 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 2,104,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 269 | 12.0278.0655_GT | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | Lần | 1,535,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 270 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | Lần | 634,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 271 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | Lần | 2,122,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 272 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 273 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,815,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 274 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | Lần | 2,277,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 275 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,815,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 276 | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | Lần | 2,277,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 277 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,815,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 278 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | Lần | 2,277,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 279 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3,683,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 280 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4,703,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 281 | 10.0303.0416_GT | Cắt thận đơn thuần | Lần | 3,578,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 282 | 03.3471.0416 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4,703,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 283 | 10.0457.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 8,208,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 284 | 10.0537.0455 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 2,705,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 285 | 10.0503.0458 | Cắt toàn bộ ruột non | Lần | 5,100,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 286 | 03.2725.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 4,308,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 287 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 4,308,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 288 | 12.0291.0681_GT | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,536,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 289 | 10.0522.0454 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn | Lần | 4,941,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 290 | 10.0523.0454 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | Lần | 4,941,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 291 | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4,993,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 292 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4,993,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 293 | 10.0621.0472_GT | Cắt túi mật | Lần | 4,467,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 294 | 03.3290.0456 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 4,764,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 295 | 03.3290.0456 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 4,764,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 296 | 10.0476.0459 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2,815,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 297 | 10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 298 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | Lần | 2,140,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 299 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | Lần | 2,396,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 300 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 2,140,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 301 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1,509,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 302 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 481,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 303 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 874,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 304 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 874,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 305 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,456,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 306 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3,217,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 307 | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,651,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 308 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3,217,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 309 | 03.3391.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3,217,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 310 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3,217,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 311 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3,217,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 312 | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,651,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 313 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3,217,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 314 | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,651,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 315 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3,217,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 316 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1,456,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 317 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,268,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 318 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,268,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 319 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,268,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 320 | 03.2721.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6,815,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 321 | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6,815,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 322 | 12.0295.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6,815,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 323 | CAT085 | Cắt u tuyến tiền liệt phì đại qua nội soi | Lần | 2,650,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 324 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 3,135,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 325 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 3,135,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 326 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 3,135,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 327 | 13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,595,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 328 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 4,085,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 329 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | Lần | 4,085,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 330 | 10.0360.0425 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | Lần | 6,140,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 331 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 2,816,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 332 | 12.0317.1190 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Lần | 2,140,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 333 | 13.0176.0592 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Lần | 4,158,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 334 | 10.0455.0448_GT | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 7,155,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 335 | 10.0455.0448 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 5,495,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 336 | 10.0456.0448 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Lần | 5,495,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 337 | 10.0487.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4,573,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 338 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 5,100,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 339 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 5,100,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 340 | 10.0489.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4,573,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 341 | 10.0488.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,573,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 342 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 5,100,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 343 | CAT002 | Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng | Lần | 2,512,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 344 | 10.0527.0454 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 4,941,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 345 | 10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4,941,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 346 | 10.0514.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4,414,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 347 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4,941,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 348 | 10.0516.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4,414,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 349 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4,941,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 350 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4,941,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 351 | 10.0515.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4,414,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 352 | 10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4,941,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 353 | 10.0518.0454_GT | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4,414,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 354 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,941,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 355 | 10.0519.0454_GT | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,414,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 356 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 889,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 357 | 22.0151.1594 | Cặn Addis | Lần | 44,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 358 | 10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 3,411,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 359 | 10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 3,411,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 360 | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 361 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 58,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 362 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 58,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 363 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 364 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 414,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 365 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 414,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 366 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 3,226,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 367 | 10.0874.0571_GT | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2,493,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 368 | 08.0009.0228 | Cứu | Lần | 37,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 369 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 37,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 370 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 37,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 371 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 37,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 372 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 37,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 373 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 37,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 374 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 37,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 375 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 37,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 376 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 37,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 377 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 37,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 378 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | Lần | 45,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 379 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | 1,096,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 380 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1,509,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 381 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1,920,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 382 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 153,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 383 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2,683,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 384 | 02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 280,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 385 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 192,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 386 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | 1,251,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 387 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 729,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 388 | 10.0641.0464_GT | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2,367,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 389 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2,917,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 390 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 950,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 391 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | Lần | 2,917,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 392 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1,920,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 393 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 2,917,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 394 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 218,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 395 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 3,142,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 396 | 10.0616.0493_GT | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2,432,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 397 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 873,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 398 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1,920,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 399 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 3,142,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 400 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 3,142,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 401 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | Lần | 2,432,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 402 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 264,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 403 | 10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 3,142,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 404 | 10.0617.0493_GT | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2,432,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 405 | 03.3458.0493 | Dẫn lưu áp xe tụy | Lần | 3,142,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 406 | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 950,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 407 | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | Lần | 45,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 408 | 13.0027.0617 | Forceps | Lần | 1,141,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 409 | 21.0037.1777 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 75,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 410 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 39,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 411 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 39,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 412 | 03.3060.0384 | Ghép khuyết xương sọ | Lần | 5,074,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 413 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 364,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 414 | K30.1945 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 364,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 415 | K29.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 364,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 416 | K28.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 364,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 417 | K25.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Bỏng | Ngày | 272,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 418 | K24.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 272,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 419 | K12.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Lao | Ngày | 272,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 420 | K30.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 272,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 421 | K21.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 272,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 422 | K20.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 272,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 423 | K23.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu | Ngày | 272,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 424 | K22.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa | Ngày | 272,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 425 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 272,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 426 | K18.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 272,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 427 | K50.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp | Ngày | 272,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 428 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 272,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 429 | K29.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 272,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 430 | K28.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 272,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 431 | K25.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Bỏng | Ngày | 241,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 432 | K24.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 241,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 433 | K12.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Lao | Ngày | 241,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 434 | K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 241,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 435 | K21.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 241,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 436 | K20.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 241,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 437 | K23.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu | Ngày | 241,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 438 | K22.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa | Ngày | 241,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 439 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 241,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 440 | K18.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 241,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 441 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 241,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 442 | K29.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 241,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 443 | K28.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 241,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 444 | K25.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Bỏng | Ngày | 202,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 445 | K24.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 202,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 446 | K12.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Lao | Ngày | 202,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 447 | K30.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 202,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 448 | K21.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 202,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 449 | K20.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 202,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 450 | K23.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu | Ngày | 202,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 451 | K22.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa | Ngày | 202,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 452 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 202,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 453 | K18.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 202,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 454 | K50.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp | Ngày | 202,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 455 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 202,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 456 | K29.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 202,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 457 | K28.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 202,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 458 | K09.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Dị ứng | Ngày | 245,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 459 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 245,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 460 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 245,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 461 | K50.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp | Ngày | 245,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 462 | K06.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 245,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 463 | K07.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội thận – tiết niệu | Ngày | 245,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 464 | K04.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tim mạch | Ngày | 245,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 465 | K05.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tiêu hóa | Ngày | 245,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 466 | K08.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tiết | Ngày | 245,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 467 | K14.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Thần kinh | Ngày | 245,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 468 | K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 245,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 469 | K15.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Tâm thần | Ngày | 245,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 470 | K16.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 245,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 471 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 245,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 472 | K24.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 473 | K13.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Da liễu | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 474 | K09.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Dị ứng | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 475 | K02.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 476 | K12.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Lao | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 477 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 478 | K21.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 479 | K20.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 480 | K23.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 481 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 482 | K06.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 483 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 484 | K29.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 485 | K28.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 486 | K11.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 487 | K16.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 488 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 489 | K06.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 169,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 490 | K11.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 169,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 491 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 169,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 492 | K03.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 169,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 493 | K16.1964 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 63,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 494 | K16.1970 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 50,760 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 495 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 682,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 496 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | Lần | 868,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 497 | 11.0135.1893 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | Lần | 453,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 498 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 499 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 500 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2,705,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 501 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | Lần | 65,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 502 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 503 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 504 | 24.0152.1653.K.11102 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1,361,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 505 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 506 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | Lần | 107,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 507 | 24.0175.1663 | HIV khẳng định (*) | Lần | 201,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 508 | 24.0180.1662.K.11102 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 979,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 509 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 171,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 510 | 22.0267.1294 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 43,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 511 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 74,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 512 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 70,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 513 | 08.0002.0224 | Hào châm | Lần | 76,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 514 | 03.0289.0224 | Hào châm | Lần | 76,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 515 | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] | Lần | 625,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 516 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 236,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 517 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 129,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 518 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 519 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 129,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 520 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 521 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Lần | 129,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 522 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 523 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 129,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 524 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 525 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Lần | 129,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 526 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 527 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 129,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 528 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 529 | 13.0240.0631 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 3,191,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 530 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 522,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 531 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Lần | 14,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 532 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 373,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 533 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 373,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 534 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 14,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 535 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 14,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 536 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 126,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 537 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 538 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Lần | 126,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 539 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 540 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2,490,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 541 | 22.0134.1296 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 28,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 542 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 41,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 543 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 625,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 544 | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2,520,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 545 | 13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2,951,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 546 | 13.0140.0627 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung | Lần | 3,019,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 547 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | Lần | 39,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 548 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | Lần | 39,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 549 | 12.1898 | Khám Ung bướu | Lần | 39,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 550 | 08.1898 | Khám YHCT | Lần | 39,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 551 | TYT.1899 | Khám bệnh Trạm y tế | Lần | 36,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 552 | 11.1898 | Khám bỏng | Lần | 39,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 553 | 05.1898 | Khám da liễu | Lần | 39,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 554 | 04.1898 | Khám lao | Lần | 39,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 555 | 14.1898 | Khám mắt | Lần | 39,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 556 | 10.1898 | Khám ngoại | Lần | 39,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 557 | 03.1898 | Khám nhi | Lần | 39,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 558 | 02.1898 | Khám nội | Lần | 39,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 559 | 13.1898 | Khám phụ sản | Lần | 39,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 560 | 16.1898 | Khám răng hàm mặt | Lần | 39,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 561 | 06.1898 | Khám tâm thần | Lần | 39,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 562 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 452,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 563 | 10.0465.0465_GT | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,530,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 564 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 565 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 213,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 566 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | Lần | 849,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 567 | 03.1663.0769 | Khâu da mi [gây tê] | Lần | 897,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 568 | 03.1663.0768 | Khâu da mi [gây mê] | Lần | 1,595,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 569 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 897,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 570 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | Lần | 799,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 571 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc | Lần | 1,595,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 572 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc do sang chấn | Lần | 897,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 573 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 289,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 574 | 10.0463.0465_GT | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,530,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 575 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 576 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 577 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 578 | 10.0480.0465_GT | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,530,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 579 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 580 | 10.0512.0465_GT | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,530,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 581 | 10.0534.0465_GT | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,530,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 582 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 583 | 03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | Lần | 3,405,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 584 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 813,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 585 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 813,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 586 | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 813,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 587 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1,663,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 588 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2,604,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 589 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 590 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 2,119,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 591 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 2,119,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 592 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,569,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 593 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 594 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 595 | 10.0839.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2,604,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 596 | 13.0018.0625_GT | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,475,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 597 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 3,054,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 598 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 582,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 599 | 10.0475.0459 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Lần | 2,815,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 600 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 194,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 601 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | Lần | 3,433,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 602 | 03.3246.0411 | Khâu vết thương nhu mô phổi | Lần | 7,392,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 603 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | Lần | – | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 604 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | Lần | – | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 605 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 289,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 606 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 194,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 607 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Lần | 194,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 608 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Lần | 269,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 609 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Lần | 289,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 610 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Lần | – | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 611 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 269,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 612 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 354,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 613 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 354,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 614 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 269,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 615 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | Lần | 194,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 616 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | Lần | 289,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 617 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Lần | 289,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 618 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 289,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 619 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 354,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 620 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 269,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 621 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | Lần | 194,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 622 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 2,396,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 623 | 10.0499.0465 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 624 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4,955,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 625 | 10.0640.0486_GT | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4,429,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 626 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 289,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 627 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 194,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 628 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 269,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 629 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 354,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 630 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 289,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 631 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | Lần | 194,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 632 | 10.0500.0465 | Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 633 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | Lần | 5,861,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 634 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 27,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 635 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 27,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 636 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 27,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 637 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 27,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 638 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 27,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 639 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 27,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 640 | 17.0240.0527 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 641 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 54,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 642 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 51,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 643 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 59,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 644 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 64,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 645 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 257,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 646 | 02.0027.0129 | Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản | Lần | 3,308,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 647 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | Lần | 151,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 648 | 10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,276,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 649 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,683,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 650 | 12.0215.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,683,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 651 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,683,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 652 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,754,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 653 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 3,116,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 654 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2,833,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 655 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 22,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 656 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 22,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 657 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 22,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 658 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 94,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 659 | 03.3747.0540 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | Lần | 3,447,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 660 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lần | 40,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 661 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lần | 159,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 662 | 03.1974.0000 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | Lần | 68,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 663 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | Lần | 92,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 664 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 99,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 665 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 43,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 666 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 43,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 667 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 43,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 668 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 71,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 669 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 71,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 670 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 705,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 671 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 213,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 672 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lần | 70,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 673 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 530,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 674 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 170,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 675 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | Lần | 530,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 676 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | Lần | 170,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 677 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 678 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 653,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 679 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 653,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 680 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 3,191,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 681 | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,959,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 682 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,501,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 683 | 10.0610.0471 | Lấy máu tụ bao gan | Lần | 5,861,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 684 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2,501,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 685 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 70,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 686 | 10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 3,546,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 687 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,569,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 688 | 03.3517.0421 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 4,569,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 689 | 10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 3,433,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 690 | 02.0202.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 1,010,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 691 | 03.3465.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 4,569,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 692 | 10.0669.0464_GT | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lần | 2,367,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 693 | 23.0240.1537 | Maclagan | Lần | 16,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 694 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Lần | 76,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 695 | 24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | Lần | 261,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 696 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 37,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 697 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 24,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 698 | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | Lần | 599,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 699 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1,079,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 700 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1,079,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 701 | 10.0451.0491_GT | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,276,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 702 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,683,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 703 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,683,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 704 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,683,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 705 | 10.0701.0491_GT | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | Lần | 2,276,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 706 | 10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 707 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 759,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 708 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 759,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 709 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 759,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 710 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Lần | 759,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 711 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 628,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 712 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 628,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 713 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 628,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 714 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | Lần | 3,595,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 715 | 10.0414.0400_GT | Mở ngực thăm dò | Lần | 2,718,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 716 | 10.0485.0465_GT | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,530,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 717 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 718 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1,509,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 719 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 405,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 720 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 405,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 721 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,683,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 722 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,683,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 723 | 10.0416.0491_GT | Mở thông dạ dày | Lần | 2,276,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 724 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày qua nội soi | Lần | 2,683,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 725 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2,683,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 726 | 03.2675.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2,683,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 727 | 10.0479.0491_GT | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,276,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 728 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,683,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 729 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | Lần | 2,396,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 730 | 10.0623.0474_GT | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4,443,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 731 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4,970,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 732 | 10.0622.0474_GT | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4,443,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 733 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4,970,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 734 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 74,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 735 | 24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Lần | 74,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 736 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 87,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 737 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 87,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 738 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp atropin | Lần | 215,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 739 | 21.0119.1801 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 166,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 740 | 21.0106.1800 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | Lần | 136,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 741 | 02.0058.0122 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 112,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 742 | K31.1964 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng III | Ngày | 63,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 743 | K31.1970 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng III | Ngày | 50,760 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 744 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 139,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 745 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 139,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 746 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 139,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 747 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 139,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 748 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Lần | 76,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 749 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | Lần | 76,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 750 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 46,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 751 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 46,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 752 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 217,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 753 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 217,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 754 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 46,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 755 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 46,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 756 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Lần | 239,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 757 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 239,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 758 | 03.1914.102 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 105,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 759 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 110,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 760 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 110,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 761 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 627,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 762 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 313,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 763 | 02.0034.0061 | Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng | Lần | 3,918,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 764 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 273,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 765 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 273,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 766 | 20.0044.0503 | Nong đường mật, Oddi qua nội soi | Lần | 2,308,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 767 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2,804,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 768 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 769 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | Lần | 705,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 770 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | Lần | 213,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 771 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Lần | 914,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 772 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | Lần | 376,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 773 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 434,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 774 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 256,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 775 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | Lần | 434,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 776 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | Lần | 256,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 777 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 110,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 778 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm 1 bên, đến muộn(Chưa bao gồm máu và vật tư truyền máu ) | Lần | 1,832,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 779 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 434,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 780 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 256,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 781 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | Lần | 434,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 782 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | Lần | 256,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 783 | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 784 | 10.0987.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 785 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 786 | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 787 | 03.3832.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 788 | 10.0988.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 789 | 10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 379,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 790 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 659,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 791 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | Lần | 659,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 792 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | Lần | 379,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 793 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] | Lần | 257,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 794 | 10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] | Lần | 192,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 795 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 796 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 797 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 798 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 799 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 800 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 801 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 802 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 803 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 804 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Lần | 242,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 805 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 806 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 807 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 808 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 809 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 379,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 810 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 659,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 811 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 659,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 812 | 03.3835.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | Lần | 379,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 813 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 814 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 815 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 816 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 817 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 818 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 819 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 820 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Lần | 242,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 821 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 822 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 823 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 824 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 825 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 659,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 826 | 03.3834.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] | Lần | 379,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 827 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 828 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 829 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 830 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 831 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 832 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 833 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 834 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 835 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Lần | 242,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 836 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 837 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 838 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 839 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 840 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 841 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 379,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 842 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 659,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 843 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | Lần | 659,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 844 | 03.3833.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | Lần | 379,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 845 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 659,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 846 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 379,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 847 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 848 | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 849 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 850 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 851 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 852 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 853 | 10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | Lần | 242,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 854 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | Lần | 242,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 855 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 856 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] | Lần | 242,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 857 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 858 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] | Lần | 242,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 859 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 860 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 861 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 862 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 863 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | Lần | 659,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 864 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] | Lần | 379,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 865 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 659,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 866 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 379,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 867 | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] | Lần | 659,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 868 | 03.3830.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] | Lần | 379,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 869 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 659,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 870 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 379,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 871 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | Lần | 659,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 872 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | Lần | 379,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 873 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 874 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 875 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 876 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 877 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 878 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 879 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 880 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 881 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 882 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | Lần | 242,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 883 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | Lần | 242,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 884 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 885 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 886 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 257,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 887 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 192,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 888 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | Lần | 257,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 889 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | Lần | 192,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 890 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 192,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 891 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 257,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 892 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | Lần | 257,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 893 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | Lần | 192,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 894 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 895 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 257,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 896 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 192,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 897 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | Lần | 300,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 898 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 659,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 899 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 379,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 900 | 03.3858.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | Lần | 659,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 901 | 03.3858.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | Lần | 379,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 902 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 167,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 903 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 167,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 904 | 10.0993.0515 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] | Lần | 434,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 905 | 10.0993.0516 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] | Lần | 256,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 906 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 192,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 907 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 257,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 908 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | Lần | 257,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 909 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | Lần | 192,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 910 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 434,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 911 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | Lần | 256,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 912 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 913 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 914 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 372,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 915 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 282,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 916 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 182,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 917 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | Lần | 282,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 918 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | Lần | 182,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 919 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 187,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 920 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 342,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 921 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 282,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 922 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 182,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 923 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 182,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 924 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 282,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 925 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | Lần | 282,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 926 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 182,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 927 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 282,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 928 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | Lần | 282,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 929 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | Lần | 182,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 930 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 370,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 931 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 749,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 932 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | Lần | 667,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 933 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | Lần | 297,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 934 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | Lần | 749,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 935 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | Lần | 749,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 936 | 10.0991.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | Lần | 370,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 937 | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | Lần | 370,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 938 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 434,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 939 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 434,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 940 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 256,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 941 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | Lần | 256,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 942 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 342,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 943 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 342,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 944 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 187,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 945 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | Lần | 342,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 946 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | Lần | 342,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 947 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | Lần | 187,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 948 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 256,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 949 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 434,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 950 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | Lần | 434,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 951 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | Lần | 256,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 952 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | Lần | 434,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 953 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | Lần | 256,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 954 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 297,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 955 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 667,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 956 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | Lần | 667,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 957 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | Lần | 297,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 958 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 40,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 959 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 40,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 960 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 961 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 962 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2,917,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 963 | 10.0643.0464_GT | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2,367,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 964 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2,917,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 965 | 10.0644.0464_GT | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2,367,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 966 | 10.0642.0464_GT | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2,367,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 967 | 10.0642.0464 | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2,917,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 968 | 10.0495.0456_GT | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4,237,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 969 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4,764,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 970 | 10.0494.0456_GT | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4,237,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 971 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4,764,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 972 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | Lần | 2,917,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 973 | 13.0130.0636 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Lần | 4,667,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 974 | 13.0127.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 3,035,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 975 | 20.0098.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 3,035,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 976 | 02.0266.0157 | Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng | Lần | 2,373,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 977 | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lần | 798,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 978 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 317,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 979 | 02.0265.0140 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | 798,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 980 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu | Lần | 798,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 981 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 798,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 982 | 03.1056.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 798,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 983 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 798,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 984 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 321,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 985 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 545,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 986 | 15.0227.1005 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 321,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 987 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 545,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 988 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ | Lần | 283,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 989 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Lần | 40,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 990 | 03.1003.0000 | Nội soi họng | Lần | 40,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 991 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Lần | 40,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 992 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Lần | 40,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 993 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 116,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 994 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 40,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 995 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 549,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 996 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | Lần | 754,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 997 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | Lần | 404,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 998 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 245,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 999 | 15.0239.1004 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 549,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1000 | 15.0241.1003 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 943,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1001 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | Lần | 276,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1002 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | Lần | 493,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1003 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Lần | 276,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1004 | 15.0232.0135 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 276,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1005 | 15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | Lần | 754,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1006 | 15.0234.0927 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | Lần | 255,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1007 | 15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 276,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1008 | 15.0235.0926 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | Lần | 774,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1009 | 15.0235.0928 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | Lần | 350,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1010 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 276,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1011 | 03.0162.0139 | Nội soi trực tràng cấp cứu | Lần | 215,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1012 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | Lần | 215,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1013 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Lần | 169,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1014 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 215,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1015 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 323,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1016 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 215,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1017 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 215,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1018 | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng – lấy dị vật | Lần | 1,743,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1019 | 03.1063.0500 | Nội soi đại tràng – lấy dị vật | Lần | 1,743,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1020 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 352,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1021 | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 352,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1022 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 352,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1023 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 468,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1024 | 03.1064.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 656,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1025 | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 656,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1026 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | Lần | 677,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1027 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 468,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1028 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 352,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1029 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 468,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1030 | 03.1066.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 468,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1031 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | Lần | 1,472,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1032 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | Lần | 45,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1033 | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1,265,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1034 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 199,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1035 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 352,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1036 | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Lần | 352,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1037 | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 700,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1038 | 13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lần | 1,133,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1039 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 429,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1040 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 450,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1041 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 39,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1042 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | Lần | 8,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1043 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1044 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 80,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1045 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 31,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1046 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4,444,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1047 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1048 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1049 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1050 | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1051 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1052 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1053 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1054 | 10.0804.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,577,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1055 | 10.0804.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1056 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1057 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1058 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1059 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1060 | 10.0796.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1061 | 10.0796.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,577,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1062 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1063 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1064 | 10.0797.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1065 | 10.0797.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,577,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1066 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1067 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1068 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1069 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1070 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1071 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1072 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1073 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1074 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1075 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1076 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,577,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1077 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1078 | 10.0735.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3,577,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1079 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1080 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1081 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1082 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1083 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1084 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1085 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1086 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1087 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1088 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1089 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1090 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1091 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1092 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1093 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1094 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1095 | 10.0744.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,577,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1096 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1097 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1098 | 10.0787.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1099 | 10.0791.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3,577,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1100 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1101 | 10.0773.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3,577,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1102 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1103 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1104 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1105 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1106 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1107 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1108 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1109 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1110 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1111 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1112 | 10.0790.0548 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1113 | 10.0790.0548_GT | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 3,577,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1114 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1115 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1116 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1117 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2,507,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1118 | 03.3341.0495 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2,507,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1119 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2,507,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1120 | 10.0825.0559 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1121 | 03.3791.0537 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Lần | 3,411,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1122 | 03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lần | 5,204,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1123 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2,949,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1124 | 13.0013.0649_GT | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 3,713,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1125 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 5,206,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1126 | 03.3216.0399 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | Lần | 3,996,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1127 | 10.0859.0571_GT | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2,493,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1128 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 3,226,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1129 | 10.0835.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Lần | 3,320,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1130 | 10.0837.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Lần | 3,320,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1131 | 10.0836.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Lần | 3,320,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1132 | 03.3762.0556 | Phẫu thuật chân chữ X | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1133 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,816,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1134 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,276,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1135 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 4,142,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1136 | 03.2257.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 4,142,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1137 | 13.0116.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,456,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1138 | 10.0937.0537 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Lần | 3,411,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1139 | 10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1140 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1141 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 3,217,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1142 | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2,651,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1143 | 13.0093.0664_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3,715,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1144 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 4,197,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1145 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 4,157,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1146 | 13.0091.0665_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 2,907,191 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1147 | 10.0409.0423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | Lần | 3,279,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1148 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4,621,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1149 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,816,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1150 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1,217,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1151 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 3,226,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1152 | 10.0942.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,175,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1153 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,994,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1154 | 10.0863.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3,175,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1155 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3,994,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1156 | 03.3726.0534 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Lần | 3,994,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1157 | 13.0017.0652_GT | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 3,576,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1158 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4,849,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1159 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 5,204,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1160 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2,501,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1161 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 4,110,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1162 | 12.0289.0654_GT | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3,329,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1163 | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,535,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1164 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 2,104,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1165 | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 4,110,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1166 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2,816,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1167 | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2,276,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1168 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2,816,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1169 | 13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Lần | 10,506,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1170 | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 8,104,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1171 | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 4,168,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1172 | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3,311,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1173 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 1,509,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1174 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 2,396,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1175 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 2,396,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1176 | 03.2253.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2,892,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1177 | 13.0110.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2,892,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1178 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1179 | 03.3716.0550 | Phẫu thuật cứng cơ may | Lần | 3,923,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1180 | 03.4230.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng | Lần | 4,474,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1181 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1,925,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1182 | 10.0808.0577_GT | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,304,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1183 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5,204,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1184 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1185 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1186 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,226,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1187 | 03.3663.0556 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1188 | 10.0830.0556 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1189 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1190 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1191 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1192 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1193 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1194 | 03.3752.0550 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Lần | 3,923,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1195 | 10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Lần | 3,011,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1196 | 10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | 3,011,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1197 | 10.0951.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Lần | 3,011,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1198 | 10.0975.0551 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 3,011,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1199 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Lần | 3,433,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1200 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2,833,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1201 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | 2,816,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1202 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Lần | 3,433,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1203 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3,594,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1204 | 03.3883.0555 | Phẫu thuật kéo dài chi | Lần | 5,265,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1205 | 10.0869.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 3,577,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1206 | 10.0869.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1207 | 10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1208 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1209 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1210 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1211 | 10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1212 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1213 | 10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1214 | 10.0923.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1215 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1216 | 10.0909.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,577,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1217 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1218 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1219 | 10.0910.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,577,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1220 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1221 | 10.0924.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1222 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1223 | 10.0908.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1224 | 10.0873.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 3,577,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1225 | 10.0873.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1226 | 10.0925.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1227 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1228 | 10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1229 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1230 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1231 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1232 | 10.0871.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3,577,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1233 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1234 | 10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1235 | 10.0872.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 3,577,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1236 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1237 | 10.0849.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Lần | 4,002,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1238 | 10.0846.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lần | 4,002,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1239 | 10.0950.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Lần | 4,002,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1240 | 10.0845.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Lần | 4,002,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1241 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 3,116,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1242 | 03.2256.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 3,116,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1243 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,493,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1244 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 3,226,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1245 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2,856,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1246 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,570,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1247 | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 3,211,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1248 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 4,739,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1249 | 13.0005.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 3,578,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1250 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 3,376,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1251 | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | Lần | 2,631,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1252 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,604,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1253 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | Lần | 1,773,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1254 | 13.0006.0673_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | Lần | 5,268,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1255 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | Lần | 6,517,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1256 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4,395,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1257 | 13.0003.0674_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 3,193,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1258 | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7,223,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1259 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 8,625,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1260 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2,816,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1261 | 10.0551.0494_GT | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2,276,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1262 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,816,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1263 | 10.0548.0494_GT | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,276,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1264 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 3,226,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1265 | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 2,872,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1266 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,628,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1267 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3,939,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1268 | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,536,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1269 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 4,308,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1270 | 13.0068.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,536,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1271 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4,308,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1272 | 03.2249.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4,308,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1273 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 4,308,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1274 | 13.0069.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3,536,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1275 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3,217,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1276 | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,651,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1277 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3,217,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1278 | 12.0284.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,651,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1279 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3,217,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1280 | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 3,054,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1281 | 03.2248.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 3,054,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1282 | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,721,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1283 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,721,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1284 | 13.0074.0686_GT | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 3,888,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1285 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 759,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1286 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 398,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1287 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 369,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1288 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 852,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1289 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 89,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1290 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 3,226,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1291 | 03.4137.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5,503,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1292 | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5,503,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1293 | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,503,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1294 | 03.4141.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,503,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1295 | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5,503,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1296 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5,503,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1297 | 13.0133.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 5,521,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1298 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5,503,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1299 | 13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 5,503,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1300 | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 5,186,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1301 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 3,135,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1302 | 10.0829.0582 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | Lần | 3,433,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1303 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 2,396,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1304 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1,857,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1305 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 3,226,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1306 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 3,226,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1307 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 3,226,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1308 | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2,493,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1309 | 10.0822.0556 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1310 | 10.0922.0556 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1311 | 10.1118.0546 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | Lần | 5,474,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1312 | 10.0929.0547 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Lần | 5,474,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1313 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Lần | 3,512,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1314 | 03.3401.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 2,816,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1315 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3,512,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1316 | 10.0943.0534_GT | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3,175,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1317 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3,994,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1318 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | 2,396,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1319 | 10.0716.0551 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Lần | 3,011,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1320 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,304,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1321 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5,204,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1322 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 3,433,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1323 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,596,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1324 | 13.0012.0708_GT | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 2,751,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1325 | 03.3722.0548 | Phẫu thuật toác khớp mu | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1326 | 13.0098.0709 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Lần | 4,553,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1327 | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 3,131,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1328 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn gây tê | Lần | 1,509,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1329 | 10.0899.0537 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Lần | 3,411,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1330 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1331 | 10.0916.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Lần | 3,602,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1332 | 10.0826.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1333 | 10.0824.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1334 | 10.0818.0559 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1335 | 13.0108.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 4,230,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1336 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1337 | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2,604,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1338 | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 2,604,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1339 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1340 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1341 | 10.0880.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 2,604,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1342 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1343 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 2,604,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1344 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1345 | 10.0749.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2,604,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1346 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1347 | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 2,604,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1348 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1349 | 10.0750.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2,604,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1350 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2,604,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1351 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1352 | 10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1353 | 10.0940.0579 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | Lần | 7,634,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1354 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,721,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1355 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 3,226,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1356 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 3,226,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1357 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 3,226,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1358 | 10.0029.0383 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 6,095,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1359 | 10.0982.0551 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 3,011,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1360 | 10.0858.0535 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Lần | 3,320,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1361 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,433,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1362 | 12.0194.1189 | Phẫu thuật vét hạch nách | Lần | 3,300,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1363 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 2,396,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1364 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1365 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2,604,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1366 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 3,226,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1367 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 3,011,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1368 | 10.0955.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4,304,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1369 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 5,204,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1370 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1371 | 10.0811.0559_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2,604,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1372 | 10.0812.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 5,204,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1373 | 10.0812.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 4,304,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1374 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,149,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1375 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,767,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1376 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,767,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1377 | 03.3070.0386 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | Lần | 5,966,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1378 | 10.0407.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,035,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1379 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,490,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1380 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,490,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1381 | 03.3742.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Lần | 3,923,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1382 | 10.0902.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Lần | 3,923,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1383 | 10.0901.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Lần | 3,923,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1384 | 10.0900.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | 3,923,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1385 | 10.0903.0550 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Lần | 3,923,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1386 | 10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Lần | 3,923,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1387 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 5,204,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1388 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 3,142,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1389 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Lần | 1,920,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1390 | 10.0492.0493_GT | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,432,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1391 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 3,142,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1392 | 03.1629.0740 | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | Lần | 1,244,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1393 | 10.0564.0491 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | Lần | 2,683,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1394 | 10.0560.0583 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | Lần | 2,396,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1395 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | Lần | 7,392,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1396 | 10.0263.0582 | Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy | Lần | 3,433,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1397 | 10.0883.0559_GT | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 2,604,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1398 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1399 | 10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | Lần | 2,698,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1400 | 10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | Lần | 2,698,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1401 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2,698,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1402 | 10.0838.0535 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Lần | 3,320,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1403 | 10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | Lần | 7,392,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1404 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 7,392,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1405 | 10.0163.0411_GT | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6,603,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1406 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | Lần | 2,396,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1407 | 10.0559.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Lần | 2,816,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1408 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 2,816,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1409 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,816,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1410 | 10.0557.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,276,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1411 | 10.0536.0465 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1412 | 10.0535.0455 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | Lần | 2,705,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1413 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,512,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1414 | 10.0684.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 2,816,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1415 | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | Lần | 2,816,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1416 | 10.0682.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 2,816,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1417 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,512,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1418 | 10.0680.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 2,816,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1419 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,512,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1420 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp bassini | Lần | 3,512,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1421 | 10.0681.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 2,816,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1422 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3,512,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1423 | 10.0683.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 2,816,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1424 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,512,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1425 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | 3,433,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1426 | 10.0693.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | Lần | 3,433,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1427 | 10.0692.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 3,433,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1428 | 10.0687.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 2,816,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1429 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,512,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1430 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,512,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1431 | 10.0686.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 2,816,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1432 | 10.0685.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 2,816,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1433 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,512,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1434 | 10.0911.0548_GT | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 3,577,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1435 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1436 | 10.0887.0572_GT | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 2,707,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1437 | 10.0887.0572 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 3,405,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1438 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 3,011,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1439 | 03.3386.0686 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | Lần | 4,721,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1440 | 03.3645.0550 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Lần | 3,923,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1441 | 03.3661.0548 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1442 | 10.0169.0401 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu | Lần | 13,594,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1443 | 10.0168.0393 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh | Lần | 16,155,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1444 | 10.0168.0393_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh | Lần | 14,468,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1445 | 10.0170.0401 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn | Lần | 13,594,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1446 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | Lần | 3,433,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1447 | 10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | Lần | 5,712,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1448 | 10.0154.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | Lần | 7,381,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1449 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 7,381,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1450 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 2,816,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1451 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4,733,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1452 | 10.0570.0624 | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | Lần | 2,119,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1453 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 2,119,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1454 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1455 | 10.0885.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2,604,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1456 | 10.0886.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1457 | 10.0884.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2,604,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1458 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1459 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1460 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1461 | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1462 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 4,324,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1463 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 3,302,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1464 | 10.0882.0559_GT | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 2,604,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1465 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 369,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1466 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 369,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1467 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 369,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1468 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 369,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1469 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Lần | 261,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1470 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Lần | 35,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1471 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | Lần | 194,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1472 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | Lần | 1,857,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1473 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,857,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1474 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 194,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1475 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Lần | 230,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1476 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 230,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1477 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 230,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1478 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 230,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1479 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1480 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1481 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1482 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 152,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1483 | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 880,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1484 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Lần | 45,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1485 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 414,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1486 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | Lần | 138,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1487 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | 586,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1488 | 02.0329.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy | Lần | 586,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1489 | 02.0330.0166 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy | Lần | 586,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1490 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1491 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1492 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1493 | 02.0112.0004 | Siêu âm doppler mạch máu | Lần | 252,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1494 | 02.0316.0004 | Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Lần | 252,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1495 | 02.0315.0004 | Siêu âm doppler mạch máu khối u gan | Lần | 252,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1496 | 02.0113.0004 | Siêu âm doppler tim | Lần | 252,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1497 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1498 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1499 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1500 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1501 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1502 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1503 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1504 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1505 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1506 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1507 | 02.0116.0007 | Siêu âm tim 4D | Lần | 486,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1508 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1509 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1510 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1511 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1512 | 02.0117.0008 | Siêu âm tim qua thực quản | Lần | 834,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1513 | 18.0050.0008 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | Lần | 834,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1514 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1515 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1516 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 195,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1517 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1518 | 17.0008.0253 | Siêu âm điều trị | Lần | 48,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1519 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1520 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1521 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1522 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1523 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Lần | 68,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1524 | 03.1071.0139 | Soi trực tràng | Lần | 215,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1525 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 60,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1526 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 60,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1527 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 60,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1528 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 60,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1529 | 03.0160.0184 | Soi đại tràng cầm máu | Lần | 656,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1530 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 45,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1531 | 12.0165.0989 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | Lần | 34,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1532 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 1,042,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1533 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 532,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1534 | 24.0314.1674 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | Lần | 45,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1535 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 394,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1536 | 03.2383.0314 | Test nội bì [chậm] | Lần | 493,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1537 | 03.2383.0315 | Test nội bì [nhanh] | Lần | 406,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1538 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | 546,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1539 | 10.9003.0204 | Thay băng | Lần | 193,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1540 | 10.9003.0203 | Thay băng | Lần | 148,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1541 | 10.9003.0201 | Thay băng | Lần | 89,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1542 | 10.9003.0200 | Thay băng | Lần | 64,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1543 | 10.9003.0202 | Thay băng | Lần | 121,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1544 | 10.9003.0200 | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | Lần | 64,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1545 | 10.9003.0205 | Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | 275,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1546 | 10.9003.0201 | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 89,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1547 | 10.9003.0204 | Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 193,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1548 | 10.9003.0203 | Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Lần | 148,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1549 | 10.9003.0202 | Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 121,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1550 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 148,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1551 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] | Lần | 275,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1552 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 30cm đến 50 cm] | Lần | 193,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1553 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 148,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1554 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | Lần | 64,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1555 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | 275,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1556 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 89,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1557 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 193,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1558 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Lần | 148,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1559 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 121,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1560 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Lần | 64,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1561 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | 275,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1562 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 89,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1563 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 193,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1564 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 121,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1565 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | Lần | 262,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1566 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] | Lần | 130,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1567 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 262,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1568 | 11.0010.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] | Lần | 130,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1569 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 458,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1570 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 458,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1571 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 279,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1572 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 89,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1573 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | Lần | 64,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1574 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | 275,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1575 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 193,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1576 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Lần | 148,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1577 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 121,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1578 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 64,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1579 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 193,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1580 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 148,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1581 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 40,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1582 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 121,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1583 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 275,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1584 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 89,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1585 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | Lần | 263,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1586 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1587 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1588 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1589 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Lần | 600,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1590 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 55,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1591 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1592 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1593 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 3,226,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1594 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | Lần | 3,994,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1595 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | Lần | 3,994,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1596 | 07.0220.1144 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 2,872,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1597 | 03.3648.0534 | Tháo khớp vai | Lần | 3,994,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1598 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 169,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1599 | 10.0483.0455_GT | Tháo lồng ruột non | Lần | 2,474,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1600 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2,705,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1601 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | Lần | 2,705,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1602 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | 101,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1603 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] | Lần | 625,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1604 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Lần | 101,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1605 | 10.0861.0577_GT | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4,304,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1606 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 5,204,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1607 | 02.0495.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | Lần | 588,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1608 | 10.0605.0582 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | Lần | 3,433,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1609 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 18,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1610 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1611 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 52,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1612 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | Lần | 13,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1613 | 22.0055.1346 | Thời gian phục hồi Canxi | Lần | 33,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1614 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 68,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1615 | 22.0003.1351 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | Lần | 59,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1616 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | Lần | 43,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1617 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | 92,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1618 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | 92,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1619 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 92,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1620 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1621 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1622 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1623 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 700,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1624 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 436,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1625 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1626 | 08.0375.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1627 | 08.0388.0271 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1628 | 08.0322.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1629 | 08.0351.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1630 | 08.0365.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1631 | 08.0356.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1632 | 08.0366.0271 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1633 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1634 | 08.0361.0271 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1635 | 08.0324.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1636 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1637 | 08.0387.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1638 | 08.0379.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1639 | 08.0367.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1640 | 08.0355.0271 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1641 | 08.0337.0271 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1642 | 08.0377.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1643 | 08.0376.0271 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1644 | 08.0359.0271 | Thủy châm điều trị đau dây V | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1645 | 08.0357.0271 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1646 | 08.0380.0271 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1647 | 08.0360.0271 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1648 | 08.0378.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1649 | 08.0373.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1650 | 08.0352.0271 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1651 | 08.0323.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 77,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1652 | 17.0162.0272 | Thủy trị liệu có thuốc | Lần | 68,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1653 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Lần | 15,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1654 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1655 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1656 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1657 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Lần | 15,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1658 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1659 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1660 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1661 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1662 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1663 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1664 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1665 | 02.0425.0214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1666 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1667 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1668 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1669 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1670 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1671 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1672 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1673 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1674 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1675 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1676 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1677 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1678 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1679 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1680 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1681 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1682 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1683 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1684 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Lần | 15,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1685 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 15,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1686 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 15,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1687 | 02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1688 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1689 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1690 | 02.0396.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1691 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1692 | 02.0398.0213 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | Lần | 104,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1693 | 24.0315.1674 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | Lần | 45,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1694 | 24.0100.1710 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng (Giang mai) | Lần | 58,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1695 | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 261,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1696 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 3,191,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1697 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 25,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1698 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 245,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1699 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 245,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1700 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 245,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1701 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Lần | 245,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1702 | 15.0223.0996 | Trích rạch apxe thành sau họng gây mê | Lần | 771,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1703 | 03.2246.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 885,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1704 | 13.0153.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 885,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1705 | 03.2258.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 951,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1706 | 03.3406.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | Lần | 873,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1707 | 10.0897.0543 | Trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 3,602,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1708 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Lần | 45,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1709 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 45,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1710 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 37,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1711 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | Lần | 18,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1712 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 39,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1713 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | Lần | 18,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1714 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3,720,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1715 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3,720,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1716 | 17.0250.0256 | Tập do cứng khớp | Lần | 56,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1717 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 51,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1718 | 22.0141.1343 | Tập trung bạch cầu | Lần | 31,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1719 | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Lần | 190,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1720 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 28,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1721 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 43,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1722 | 23.0260.1603 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | Lần | 6,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1723 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | Lần | 32,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1724 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 74,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1725 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | Lần | 261,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1726 | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | Lần | 74,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1727 | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | Lần | 74,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1728 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | Lần | 261,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1729 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | Lần | 318,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1730 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 32,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1731 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 32,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1732 | 23.0256.1599 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | Lần | 6,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1733 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1734 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1735 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1736 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1737 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1738 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1739 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1740 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1741 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1742 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1743 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1744 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1745 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1746 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1747 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1748 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1749 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1750 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1751 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1752 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1753 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1754 | 03.0640.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1755 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1756 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1757 | 03.0622.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1758 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1759 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1760 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1761 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1762 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1763 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1764 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1765 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1766 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1767 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1768 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1769 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1770 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1771 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1772 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1773 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1774 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1775 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1776 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1777 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1778 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1779 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1780 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1781 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1782 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1783 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1784 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1785 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1786 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1787 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1788 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1789 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1790 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1791 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1792 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1793 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1794 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1795 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1796 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1797 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1798 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1799 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1800 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1801 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1802 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1803 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1804 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1805 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1806 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1807 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1808 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1809 | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1810 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1811 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1812 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1813 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1814 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1815 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1816 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1817 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1818 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1819 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1820 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1821 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1822 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 76,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1823 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 64,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1824 | 22.0625.1372 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 99,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1825 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 190,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1826 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 37,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1827 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 44,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1828 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 58,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1829 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Lần | 44,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1830 | 22.0614.1318 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | Lần | 74,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1831 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 13,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1832 | 01.0372.1591 | Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu | Lần | 50,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1833 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 1,043,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1834 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 1,043,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1835 | 15.0217.0892 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 225,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1836 | 15.0216.0894 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 156,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1837 | 15.0216.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 141,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1838 | 13.0194.0074 | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | 458,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1839 | 03.0291.0224 | Ôn châm | Lần | 76,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1840 | 08.0008.2045 | Ôn châm [kim dài] | Lần | 83,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1841 | 08.0008.0224 | Ôn châm [kim ngắn] | Lần | 76,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1842 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Lần | 58,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1843 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 44,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1844 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 44,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1845 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 48,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1846 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 41,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1847 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 40,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1848 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 40,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1849 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 41,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1850 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 48,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1851 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Lần | 68,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1852 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 399,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1853 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1854 | 10.0563.0494 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Lần | 2,816,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1855 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 102,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1856 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 112,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1857 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 380,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1858 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | 380,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1859 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 280,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1860 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 280,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1861 | 16.0066.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | 280,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1862 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 280,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1863 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 280,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1864 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | Lần | 280,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1865 | 03.3019.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 889,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1866 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 399,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1867 | 16.0061.1011 | Điều trị tuỷ lại | Lần | 987,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1868 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 415,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1869 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 296,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1870 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 191,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1871 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | Lần | 987,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1872 | 16.0044.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 991,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1873 | 16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 455,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1874 | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 631,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1875 | 16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 861,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1876 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | Lần | 296,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1877 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | Lần | 415,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1878 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 455,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1879 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 861,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1880 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 991,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1881 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 631,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1882 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 380,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1883 | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 399,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1884 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 36,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1885 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Lần | 36,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1886 | 08.0005.0230 | Điện châm | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1887 | 08.0005.2046 | Điện châm | Lần | 85,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1888 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1889 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1890 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1891 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1892 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1893 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1894 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1895 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1896 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1897 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1898 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1899 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1900 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1901 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1902 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1903 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1904 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1905 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1906 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1907 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1908 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1909 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1910 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1911 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1912 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1913 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1914 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1915 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1916 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1917 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1918 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1919 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1920 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1921 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1922 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1923 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1924 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1925 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1926 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1927 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1928 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1929 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1930 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1931 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1932 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1933 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1934 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1935 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1936 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1937 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1938 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1939 | 03.0488.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1940 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1941 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1942 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1943 | 03.0489.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1944 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1945 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1946 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1947 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1948 | 03.0516.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 78,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1949 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Lần | 30,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1950 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 30,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1951 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Lần | 39,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1952 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Lần | 39,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1953 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 144,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1954 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1955 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1956 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1957 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1958 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 28,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1959 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 39,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1960 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 20,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1961 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 28,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1962 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 40,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1963 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 31,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1964 | 21.0064.0885 | Đo nhĩ lượng | Lần | 34,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1965 | 21.0065.0887 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 34,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1966 | 21.0060.0890 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 49,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1967 | 23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 4,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1968 | 23.0222.1596 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 28,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1969 | 06.0038.1777 | Đo điện não vi tính | Lần | 75,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1970 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1971 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1972 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1973 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Lần | 45,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1974 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 45,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1975 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,993,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1976 | 10.0484.0465_GT | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,530,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1977 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Lần | 231,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1978 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 40,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1979 | 02.0184.0102 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | Lần | 6,906,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1980 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Lần | 25,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1981 | 11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 685,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1982 | 01.0318.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,158,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1983 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1,158,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1984 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | Lần | 1,400,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1985 | 03.0033.0097 | Đặt catheter động mạch | Lần | 578,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1986 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | 685,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1987 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | Lần | 885,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1988 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1989 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1990 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1991 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1992 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | 600,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1993 | 01.0068.0298 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | Lần | 885,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1994 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 101,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1995 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 92,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1996 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 92,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1997 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 92,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1998 | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 1999 | 03.3694.0556 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | Lần | 4,102,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2000 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 600,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2001 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 600,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2002 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2003 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2004 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2005 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 101,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2006 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 101,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2007 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 405,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2008 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 92,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2009 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 92,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2010 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 685,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2011 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2012 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2013 | 23.0213.1494 | Định lượng Amylase (dịch) | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2014 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 39,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2015 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric [niệu] | Lần | 16,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2016 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2017 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2018 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2019 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 56,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2020 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | Lần | 25,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2021 | 23.0030.1472 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | Lần | 16,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2022 | 23.0029.1473 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | Lần | 13,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2023 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 28,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2024 | 23.0207.1604 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | Lần | 23,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2025 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2026 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2027 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 60,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2028 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2029 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | Lần | 13,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2030 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Lần | 14,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2031 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2032 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | Lần | 13,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2033 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 28,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2034 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 105,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2035 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 28,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2036 | 23.0118.1503 | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 33,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2037 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2038 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 14,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2039 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2040 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2041 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 39,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2042 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 33,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2043 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 28,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2044 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | Lần | 28,000 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2045 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 16,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2046 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2047 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 89,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2048 | 23.0031.1473 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | Lần | 13,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2049 | 22.0161.1292 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | Lần | 32,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2050 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 33,600 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2051 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 42,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2052 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 42,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2053 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 33,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2054 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | Lần | 33,500 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2055 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 222,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2056 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 42,100 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2057 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | Lần | 22,200 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2058 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | Lần | 24,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2059 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 44,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2060 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 44,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2061 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | 44,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2062 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 44,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2063 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 44,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2064 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 44,800 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2065 | 23.0202.1592 | Định tính Protein và glucose niệu | Lần | 22,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2066 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 89,400 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2067 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1,191,900 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2068 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 786,700 | 20250715_09/NQ-HĐND |
| 2069 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,510,300 | 20250715_09/NQ-HĐND |
(Hiệu lực ngày từ ngày 31 tháng 12 năm 2024)
| STT | Mã dịch vụ kỹ thuật | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn vị | Đơn giá | Quyết định |
| 1 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
| 2 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | Lần | 269.500 | 223/NQ-HĐND |
| 3 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | Lần | 354.200 | 223/NQ-HĐND |
| 4 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 5 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 74.200 | 223/NQ-HĐND |
| 6 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 167.000 | 223/NQ-HĐND |
| 7 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 167.000 | 223/NQ-HĐND |
| 8 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.369.400 | 223/NQ-HĐND |
| 9 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.369.400 | 223/NQ-HĐND |
| 10 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.369.400 | 223/NQ-HĐND |
| 11 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 1.079.400 | 223/NQ-HĐND |
| 12 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 498.000 | 223/NQ-HĐND |
| 13 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Lần | 248.500 | 223/NQ-HĐND |
| 14 | 13.0200.0071 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 248.500 | 223/NQ-HĐND |
| 15 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Lần | 230.500 | 223/NQ-HĐND |
| 16 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 248.500 | 223/NQ-HĐND |
| 17 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 41.200 | 223/NQ-HĐND |
| 18 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 248.500 | 223/NQ-HĐND |
| 19 | 02.0003.0073 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | Lần | 1.048.500 | 223/NQ-HĐND |
| 20 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 22.000 | 223/NQ-HĐND |
| 21 | 10.0677.0582 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
| 22 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | Lần | 165.500 | 223/NQ-HĐND |
| 23 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 165.500 | 223/NQ-HĐND |
| 24 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
| 25 | 10.0992.0530 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
| 26 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
| 27 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 28 | 10.0889.0559 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 29 | 08.0110.2046 | Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | Lần | 85.300 | 223/NQ-HĐND |
| 30 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5.861.600 | 223/NQ-HĐND |
| 31 | 10.0609.0471_GT | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5.204.000 | 223/NQ-HĐND |
| 32 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 85.500 | 223/NQ-HĐND |
| 33 | 08.0010.0224 | Chích lể | Lần | 76.300 | 223/NQ-HĐND |
| 34 | 14.0098.0739 | Chích mủ hốc mắt | Lần | 510.700 | 223/NQ-HĐND |
| 35 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 218.500 | 223/NQ-HĐND |
| 36 | 03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 69.300 | 223/NQ-HĐND |
| 37 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 218.500 | 223/NQ-HĐND |
| 38 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 218.500 | 223/NQ-HĐND |
| 39 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 218.500 | 223/NQ-HĐND |
| 40 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 771.900 | 223/NQ-HĐND |
| 41 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | Lần | 295.500 | 223/NQ-HĐND |
| 42 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 295.500 | 223/NQ-HĐND |
| 43 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 295.500 | 223/NQ-HĐND |
| 44 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 295.500 | 223/NQ-HĐND |
| 45 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 295.500 | 223/NQ-HĐND |
| 46 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 951.600 | 223/NQ-HĐND |
| 47 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 873.000 | 223/NQ-HĐND |
| 48 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | Lần | 251.500 | 223/NQ-HĐND |
| 49 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 181.000 | 223/NQ-HĐND |
| 50 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 181.000 | 223/NQ-HĐND |
| 51 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 64.300 | 223/NQ-HĐND |
| 52 | 10.0857.0550 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
| 53 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
| 54 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 126.900 | 223/NQ-HĐND |
| 55 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
| 56 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
| 57 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
| 58 | 02.0005.0081 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
| 59 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 312.500 | 223/NQ-HĐND |
| 60 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 312.500 | 223/NQ-HĐND |
| 61 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 312.500 | 223/NQ-HĐND |
| 62 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
| 63 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
| 64 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 659.900 | 223/NQ-HĐND |
| 65 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
| 66 | 10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 126.900 | 223/NQ-HĐND |
| 67 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 126.900 | 223/NQ-HĐND |
| 68 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 126.900 | 223/NQ-HĐND |
| 69 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 162.900 | 223/NQ-HĐND |
| 70 | 02.0175.0121 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 405.500 | 223/NQ-HĐND |
| 71 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 64.300 | 223/NQ-HĐND |
| 72 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 178.500 | 223/NQ-HĐND |
| 73 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 240.900 | 223/NQ-HĐND |
| 74 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 162.900 | 223/NQ-HĐND |
| 75 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 162.900 | 223/NQ-HĐND |
| 76 | CHO003 | Chọc hút máu tụ bằng kim (TT Loại 3) | Lần | 86.000 | 223/NQ-HĐND |
| 77 | CHO001 | Chọc hút máu tụ khớp gối bó bột ống (TT loại 2) | Lần | 622.000 | 223/NQ-HĐND |
| 78 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 126.700 | 223/NQ-HĐND |
| 79 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 126.700 | 223/NQ-HĐND |
| 80 | 02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171.900 | 223/NQ-HĐND |
| 81 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171.900 | 223/NQ-HĐND |
| 82 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171.900 | 223/NQ-HĐND |
| 83 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 126.700 | 223/NQ-HĐND |
| 84 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171.900 | 223/NQ-HĐND |
| 85 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 126.700 | 223/NQ-HĐND |
| 86 | 02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171.900 | 223/NQ-HĐND |
| 87 | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 170.900 | 223/NQ-HĐND |
| 88 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 218.500 | 223/NQ-HĐND |
| 89 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
| 90 | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 162.900 | 223/NQ-HĐND |
| 91 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195.900 | 223/NQ-HĐND |
| 92 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195.900 | 223/NQ-HĐND |
| 93 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
| 94 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 195.900 | 223/NQ-HĐND |
| 95 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
| 96 | 15.0138.0920 | Chọc xoang hàm | Lần | 310.500 | 223/NQ-HĐND |
| 97 | 13.0047.0608 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | Lần | 825.800 | 223/NQ-HĐND |
| 98 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 99 | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 100 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 101 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 102 | 18.0079.0028 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 103 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 104 | 18.0125.0029 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 105 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 106 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 107 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 108 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 109 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 110 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 111 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 112 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 113 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | Lần | 130.300 | 223/NQ-HĐND |
| 114 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 115 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 116 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 117 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 118 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 119 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 120 | 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 121 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 122 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 123 | 18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 124 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 125 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 126 | 18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 127 | 18.0071.0028 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 128 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 129 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 130 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 130.300 | 223/NQ-HĐND |
| 131 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 132 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 133 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 134 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 135 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 136 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 137 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 138 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 139 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 140 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 141 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 142 | 18.0100.0029 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 143 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 144 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 145 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 146 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 147 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 148 | 18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 149 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 150 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 151 | 18.0119.0029 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 152 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 153 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 154 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 155 | 18.0124.0034 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | Lần | 264.800 | 223/NQ-HĐND |
| 156 | 18.0124.0016 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | Lần | 109.300 | 223/NQ-HĐND |
| 157 | 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 130.300 | 223/NQ-HĐND |
| 158 | 18.0127.0028 | Chụp X-quang tại giường [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 159 | 18.0128.0028 | Chụp X-quang tại phòng mổ [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 160 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 161 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 162 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 163 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 164 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 165 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 166 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 167 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 168 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 169 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 170 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 171 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 172 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 173 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 174 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 175 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 176 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 177 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 178 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 179 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 180 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 181 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 182 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 183 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 184 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 185 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 186 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
| 187 | 02.0178.0022 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | Lần | 246.800 | 223/NQ-HĐND |
| 188 | 16.0056.1032 | Chụp tuỷ bằng MTA | Lần | 308.000 | 223/NQ-HĐND |
| 189 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 16.000 | 223/NQ-HĐND |
| 190 | 24.0311.1674 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
| 191 | 10.0598.0466 | Các phẫu thuật cắt gan khác | Lần | 9.075.300 | 223/NQ-HĐND |
| 192 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2.815.900 | 223/NQ-HĐND |
| 193 | 10.0510.0459_GT | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2.277.400 | 223/NQ-HĐND |
| 194 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 344.200 | 223/NQ-HĐND |
| 195 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 532.500 | 223/NQ-HĐND |
| 196 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 532.500 | 223/NQ-HĐND |
| 197 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Lần | 156.400 | 223/NQ-HĐND |
| 198 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 601.000 | 223/NQ-HĐND |
| 199 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocell | Lần | 216.500 | 223/NQ-HĐND |
| 200 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocell | Lần | 286.500 | 223/NQ-HĐND |
| 201 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 286.500 | 223/NQ-HĐND |
| 202 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | Lần | 5.861.600 | 223/NQ-HĐND |
| 203 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1.509.500 | 223/NQ-HĐND |
| 204 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.566.900 | 223/NQ-HĐND |
| 205 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.566.900 | 223/NQ-HĐND |
| 206 | 11.0017.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.251.300 | 223/NQ-HĐND |
| 207 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.319.300 | 223/NQ-HĐND |
| 208 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.595.900 | 223/NQ-HĐND |
| 209 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.595.900 | 223/NQ-HĐND |
| 210 | 10.0645.0486 | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4.955.100 | 223/NQ-HĐND |
| 211 | 10.0645.0486_GT | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4.429.000 | 223/NQ-HĐND |
| 212 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 952.100 | 223/NQ-HĐND |
| 213 | 03.1674.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Lần | 830.200 | 223/NQ-HĐND |
| 214 | CAT006 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | Lần | 140.000 | 223/NQ-HĐND |
| 215 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2.490.900 | 223/NQ-HĐND |
| 216 | 10.0406.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2.035.200 | 223/NQ-HĐND |
| 217 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2.490.900 | 223/NQ-HĐND |
| 218 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2.490.900 | 223/NQ-HĐND |
| 219 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2.490.900 | 223/NQ-HĐND |
| 220 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 5.141.100 | 223/NQ-HĐND |
| 221 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 40.300 | 223/NQ-HĐND |
| 222 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 40.300 | 223/NQ-HĐND |
| 223 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 139.000 | 223/NQ-HĐND |
| 224 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 40.300 | 223/NQ-HĐND |
| 225 | 10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
| 226 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 2.140.700 | 223/NQ-HĐND |
| 227 | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5.982.300 | 223/NQ-HĐND |
| 228 | 13.0117.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 3.767.500 | 223/NQ-HĐND |
| 229 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4.541.300 | 223/NQ-HĐND |
| 230 | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4.541.300 | 223/NQ-HĐND |
| 231 | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5.982.300 | 223/NQ-HĐND |
| 232 | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
| 233 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
| 234 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
| 235 | 03.2247.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 3.019.800 | 223/NQ-HĐND |
| 236 | 03.2726.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 3.019.800 | 223/NQ-HĐND |
| 237 | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 3.019.800 | 223/NQ-HĐND |
| 238 | 03.3740.0534 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
| 239 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2.705.700 | 223/NQ-HĐND |
| 240 | 10.0481.0455_GT | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2.474.000 | 223/NQ-HĐND |
| 241 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 242 | 10.0593.0466_GT | Cắt gan nhỏ | Lần | 8.022.000 | 223/NQ-HĐND |
| 243 | 10.0593.0466 | Cắt gan nhỏ | Lần | 9.075.300 | 223/NQ-HĐND |
| 244 | 10.0590.0466 | Cắt gan phải mở rộng | Lần | 9.075.300 | 223/NQ-HĐND |
| 245 | 10.0592.0466 | Cắt gan trung tâm | Lần | 9.075.300 | 223/NQ-HĐND |
| 246 | 10.0577.0466 | Cắt gan trái | Lần | 9.075.300 | 223/NQ-HĐND |
| 247 | 10.0591.0466 | Cắt gan trái mở rộng | Lần | 9.075.300 | 223/NQ-HĐND |
| 248 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1.509.500 | 223/NQ-HĐND |
| 249 | 10.0675.0484_GT | Cắt lách bán phần | Lần | 4.416.000 | 223/NQ-HĐND |
| 250 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | Lần | 4.943.100 | 223/NQ-HĐND |
| 251 | 10.0673.0484_GT | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4.416.000 | 223/NQ-HĐND |
| 252 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4.943.100 | 223/NQ-HĐND |
| 253 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
| 254 | 07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 719.800 | 223/NQ-HĐND |
| 255 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 178.900 | 223/NQ-HĐND |
| 256 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 178.900 | 223/NQ-HĐND |
| 257 | 10.0517.0454_GT | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4.414.000 | 223/NQ-HĐND |
| 258 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
| 259 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 5.141.100 | 223/NQ-HĐND |
| 260 | 14.0075.0807 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | Lần | 1.032.600 | 223/NQ-HĐND |
| 261 | 03.2664.0454 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
| 262 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 521.000 | 223/NQ-HĐND |
| 263 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 3.300.700 | 223/NQ-HĐND |
| 264 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 2.140.700 | 223/NQ-HĐND |
| 265 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 5.100.100 | 223/NQ-HĐND |
| 266 | 10.0490.0458_GT | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4.573.000 | 223/NQ-HĐND |
| 267 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần | 269.500 | 223/NQ-HĐND |
| 268 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 2.104.900 | 223/NQ-HĐND |
| 269 | 12.0278.0655_GT | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | Lần | 1.535.600 | 223/NQ-HĐND |
| 270 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | Lần | 634.500 | 223/NQ-HĐND |
| 271 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | Lần | 2.122.100 | 223/NQ-HĐND |
| 272 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 273 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2.815.900 | 223/NQ-HĐND |
| 274 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | Lần | 2.277.400 | 223/NQ-HĐND |
| 275 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2.815.900 | 223/NQ-HĐND |
| 276 | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | Lần | 2.277.400 | 223/NQ-HĐND |
| 277 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2.815.900 | 223/NQ-HĐND |
| 278 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | Lần | 2.277.400 | 223/NQ-HĐND |
| 279 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3.683.600 | 223/NQ-HĐND |
| 280 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4.703.100 | 223/NQ-HĐND |
| 281 | 10.0303.0416_GT | Cắt thận đơn thuần | Lần | 3.578.400 | 223/NQ-HĐND |
| 282 | 03.3471.0416 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4.703.100 | 223/NQ-HĐND |
| 283 | 10.0457.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 8.208.300 | 223/NQ-HĐND |
| 284 | 10.0537.0455 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 2.705.700 | 223/NQ-HĐND |
| 285 | 10.0503.0458 | Cắt toàn bộ ruột non | Lần | 5.100.100 | 223/NQ-HĐND |
| 286 | 03.2725.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 4.308.300 | 223/NQ-HĐND |
| 287 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 4.308.300 | 223/NQ-HĐND |
| 288 | 12.0291.0681_GT | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3.536.400 | 223/NQ-HĐND |
| 289 | 10.0522.0454 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
| 290 | 10.0523.0454 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
| 291 | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4.993.100 | 223/NQ-HĐND |
| 292 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4.993.100 | 223/NQ-HĐND |
| 293 | 10.0621.0472_GT | Cắt túi mật | Lần | 4.467.000 | 223/NQ-HĐND |
| 294 | 03.3290.0456 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 4.764.100 | 223/NQ-HĐND |
| 295 | 03.3290.0456 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 4.764.100 | 223/NQ-HĐND |
| 296 | 10.0476.0459 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2.815.900 | 223/NQ-HĐND |
| 297 | 10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 298 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | Lần | 2.140.700 | 223/NQ-HĐND |
| 299 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
| 300 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 2.140.700 | 223/NQ-HĐND |
| 301 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1.509.500 | 223/NQ-HĐND |
| 302 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 481.000 | 223/NQ-HĐND |
| 303 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 874.800 | 223/NQ-HĐND |
| 304 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 874.800 | 223/NQ-HĐND |
| 305 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1.456.700 | 223/NQ-HĐND |
| 306 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
| 307 | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2.651.700 | 223/NQ-HĐND |
| 308 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
| 309 | 03.3391.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
| 310 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
| 311 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
| 312 | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2.651.700 | 223/NQ-HĐND |
| 313 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
| 314 | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2.651.700 | 223/NQ-HĐND |
| 315 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
| 316 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1.456.700 | 223/NQ-HĐND |
| 317 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.268.300 | 223/NQ-HĐND |
| 318 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.268.300 | 223/NQ-HĐND |
| 319 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.268.300 | 223/NQ-HĐND |
| 320 | 03.2721.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6.815.100 | 223/NQ-HĐND |
| 321 | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6.815.100 | 223/NQ-HĐND |
| 322 | 12.0295.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6.815.100 | 223/NQ-HĐND |
| 323 | CAT085 | Cắt u tuyến tiền liệt phì đại qua nội soi | Lần | 2.650.000 | 223/NQ-HĐND |
| 324 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 3.135.800 | 223/NQ-HĐND |
| 325 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 3.135.800 | 223/NQ-HĐND |
| 326 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 3.135.800 | 223/NQ-HĐND |
| 327 | 13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.595.700 | 223/NQ-HĐND |
| 328 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 4.085.900 | 223/NQ-HĐND |
| 329 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | Lần | 4.085.900 | 223/NQ-HĐND |
| 330 | 10.0360.0425 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | Lần | 6.140.200 | 223/NQ-HĐND |
| 331 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
| 332 | 12.0317.1190 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Lần | 2.140.700 | 223/NQ-HĐND |
| 333 | 13.0176.0592 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Lần | 4.158.300 | 223/NQ-HĐND |
| 334 | 10.0455.0448_GT | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 7.155.000 | 223/NQ-HĐND |
| 335 | 10.0455.0448 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 5.495.300 | 223/NQ-HĐND |
| 336 | 10.0456.0448 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Lần | 5.495.300 | 223/NQ-HĐND |
| 337 | 10.0487.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4.573.000 | 223/NQ-HĐND |
| 338 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 5.100.100 | 223/NQ-HĐND |
| 339 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 5.100.100 | 223/NQ-HĐND |
| 340 | 10.0489.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4.573.000 | 223/NQ-HĐND |
| 341 | 10.0488.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4.573.000 | 223/NQ-HĐND |
| 342 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 5.100.100 | 223/NQ-HĐND |
| 343 | CAT002 | Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng | Lần | 2.512.000 | 223/NQ-HĐND |
| 344 | 10.0527.0454 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
| 345 | 10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
| 346 | 10.0514.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4.414.000 | 223/NQ-HĐND |
| 347 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
| 348 | 10.0516.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4.414.000 | 223/NQ-HĐND |
| 349 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
| 350 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
| 351 | 10.0515.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4.414.000 | 223/NQ-HĐND |
| 352 | 10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
| 353 | 10.0518.0454_GT | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4.414.000 | 223/NQ-HĐND |
| 354 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
| 355 | 10.0519.0454_GT | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4.414.000 | 223/NQ-HĐND |
| 356 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 889.700 | 223/NQ-HĐND |
| 357 | 22.0151.1594 | Cặn Addis | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
| 358 | 10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 3.411.300 | 223/NQ-HĐND |
| 359 | 10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 3.411.300 | 223/NQ-HĐND |
| 360 | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 361 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 58.400 | 223/NQ-HĐND |
| 362 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 58.400 | 223/NQ-HĐND |
| 363 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 364 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 414.400 | 223/NQ-HĐND |
| 365 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 414.400 | 223/NQ-HĐND |
| 366 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
| 367 | 10.0874.0571_GT | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2.493.700 | 223/NQ-HĐND |
| 368 | 08.0009.0228 | Cứu | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
| 369 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
| 370 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
| 371 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
| 372 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
| 373 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
| 374 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
| 375 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
| 376 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
| 377 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
| 378 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
| 379 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | 1.096.500 | 223/NQ-HĐND |
| 380 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1.509.500 | 223/NQ-HĐND |
| 381 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1.920.900 | 223/NQ-HĐND |
| 382 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
| 383 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
| 384 | 02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
| 385 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 192.300 | 223/NQ-HĐND |
| 386 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | 1.251.400 | 223/NQ-HĐND |
| 387 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 729.400 | 223/NQ-HĐND |
| 388 | 10.0641.0464_GT | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2.367.100 | 223/NQ-HĐND |
| 389 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2.917.900 | 223/NQ-HĐND |
| 390 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 950.500 | 223/NQ-HĐND |
| 391 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | Lần | 2.917.900 | 223/NQ-HĐND |
| 392 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1.920.900 | 223/NQ-HĐND |
| 393 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 2.917.900 | 223/NQ-HĐND |
| 394 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 218.500 | 223/NQ-HĐND |
| 395 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 3.142.500 | 223/NQ-HĐND |
| 396 | 10.0616.0493_GT | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2.432.400 | 223/NQ-HĐND |
| 397 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 873.000 | 223/NQ-HĐND |
| 398 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1.920.900 | 223/NQ-HĐND |
| 399 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 3.142.500 | 223/NQ-HĐND |
| 400 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 3.142.500 | 223/NQ-HĐND |
| 401 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | Lần | 2.432.400 | 223/NQ-HĐND |
| 402 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 264.700 | 223/NQ-HĐND |
| 403 | 10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 3.142.500 | 223/NQ-HĐND |
| 404 | 10.0617.0493_GT | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2.432.400 | 223/NQ-HĐND |
| 405 | 03.3458.0493 | Dẫn lưu áp xe tụy | Lần | 3.142.500 | 223/NQ-HĐND |
| 406 | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 950.500 | 223/NQ-HĐND |
| 407 | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
| 408 | 13.0027.0617 | Forceps | Lần | 1.141.900 | 223/NQ-HĐND |
| 409 | 21.0037.1777 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 75.200 | 223/NQ-HĐND |
| 410 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 39.900 | 223/NQ-HĐND |
| 411 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 39.900 | 223/NQ-HĐND |
| 412 | 03.3060.0384 | Ghép khuyết xương sọ | Lần | 5.074.300 | 223/NQ-HĐND |
| 413 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 364.400 | 223/NQ-HĐND |
| 414 | K30.1945 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 364.400 | 223/NQ-HĐND |
| 415 | K29.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 364.400 | 223/NQ-HĐND |
| 416 | K28.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 364.400 | 223/NQ-HĐND |
| 417 | K25.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Bỏng | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
| 418 | K24.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
| 419 | K12.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Lao | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
| 420 | K30.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
| 421 | K21.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
| 422 | K20.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
| 423 | K23.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
| 424 | K22.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
| 425 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
| 426 | K18.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
| 427 | K50.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
| 428 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
| 429 | K29.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
| 430 | K28.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
| 431 | K25.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Bỏng | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
| 432 | K24.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
| 433 | K12.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Lao | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
| 434 | K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
| 435 | K21.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
| 436 | K20.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
| 437 | K23.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
| 438 | K22.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
| 439 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
| 440 | K18.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
| 441 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
| 442 | K29.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
| 443 | K28.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
| 444 | K25.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Bỏng | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
| 445 | K24.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
| 446 | K12.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Lao | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
| 447 | K30.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
| 448 | K21.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
| 449 | K20.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
| 450 | K23.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
| 451 | K22.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
| 452 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
| 453 | K18.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
| 454 | K50.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
| 455 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
| 456 | K29.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
| 457 | K28.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
| 458 | K09.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Dị ứng | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
| 459 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
| 460 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
| 461 | K50.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
| 462 | K06.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
| 463 | K07.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội thận – tiết niệu | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
| 464 | K04.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tim mạch | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
| 465 | K05.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tiêu hóa | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
| 466 | K08.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tiết | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
| 467 | K14.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Thần kinh | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
| 468 | K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
| 469 | K15.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Tâm thần | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
| 470 | K16.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
| 471 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
| 472 | K24.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 473 | K13.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Da liễu | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 474 | K09.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Dị ứng | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 475 | K02.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 476 | K12.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Lao | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 477 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 478 | K21.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 479 | K20.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 480 | K23.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 481 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 482 | K06.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 483 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 484 | K29.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 485 | K28.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 486 | K11.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 487 | K16.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 488 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 489 | K06.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 169.200 | 223/NQ-HĐND |
| 490 | K11.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 169.200 | 223/NQ-HĐND |
| 491 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 169.200 | 223/NQ-HĐND |
| 492 | K03.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 169.200 | 223/NQ-HĐND |
| 493 | K16.1964 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 63.300 | 223/NQ-HĐND |
| 494 | K16.1970 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 50.760 | 223/NQ-HĐND |
| 495 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 682.500 | 223/NQ-HĐND |
| 496 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | Lần | 868.900 | 223/NQ-HĐND |
| 497 | 11.0135.1893 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | Lần | 453.000 | 223/NQ-HĐND |
| 498 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 499 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 500 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2.705.700 | 223/NQ-HĐND |
| 501 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | Lần | 65.200 | 223/NQ-HĐND |
| 502 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 503 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 504 | 24.0152.1653.K.11102 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1.361.700 | 223/NQ-HĐND |
| 505 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 506 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | Lần | 107.300 | 223/NQ-HĐND |
| 507 | 24.0175.1663 | HIV khẳng định (*) | Lần | 201.200 | 223/NQ-HĐND |
| 508 | 24.0180.1662.K.11102 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 979.700 | 223/NQ-HĐND |
| 509 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 171.100 | 223/NQ-HĐND |
| 510 | 22.0267.1294 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 43.500 | 223/NQ-HĐND |
| 511 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 74.600 | 223/NQ-HĐND |
| 512 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 70.800 | 223/NQ-HĐND |
| 513 | 08.0002.0224 | Hào châm | Lần | 76.300 | 223/NQ-HĐND |
| 514 | 03.0289.0224 | Hào châm | Lần | 76.300 | 223/NQ-HĐND |
| 515 | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] | Lần | 625.000 | 223/NQ-HĐND |
| 516 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 236.500 | 223/NQ-HĐND |
| 517 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 129.600 | 223/NQ-HĐND |
| 518 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144.900 | 223/NQ-HĐND |
| 519 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 129.600 | 223/NQ-HĐND |
| 520 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144.900 | 223/NQ-HĐND |
| 521 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Lần | 129.600 | 223/NQ-HĐND |
| 522 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144.900 | 223/NQ-HĐND |
| 523 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 129.600 | 223/NQ-HĐND |
| 524 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144.900 | 223/NQ-HĐND |
| 525 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Lần | 129.600 | 223/NQ-HĐND |
| 526 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144.900 | 223/NQ-HĐND |
| 527 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 129.600 | 223/NQ-HĐND |
| 528 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144.900 | 223/NQ-HĐND |
| 529 | 13.0240.0631 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 3.191.500 | 223/NQ-HĐND |
| 530 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 522.000 | 223/NQ-HĐND |
| 531 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Lần | 14.100 | 223/NQ-HĐND |
| 532 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 373.600 | 223/NQ-HĐND |
| 533 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 373.600 | 223/NQ-HĐND |
| 534 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 14.100 | 223/NQ-HĐND |
| 535 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 14.100 | 223/NQ-HĐND |
| 536 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 126.700 | 223/NQ-HĐND |
| 537 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171.900 | 223/NQ-HĐND |
| 538 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Lần | 126.700 | 223/NQ-HĐND |
| 539 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171.900 | 223/NQ-HĐND |
| 540 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2.490.900 | 223/NQ-HĐND |
| 541 | 22.0134.1296 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 28.400 | 223/NQ-HĐND |
| 542 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 41.700 | 223/NQ-HĐND |
| 543 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 625.000 | 223/NQ-HĐND |
| 544 | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2.520.200 | 223/NQ-HĐND |
| 545 | 13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2.951.800 | 223/NQ-HĐND |
| 546 | 13.0140.0627 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung | Lần | 3.019.800 | 223/NQ-HĐND |
| 547 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
| 548 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
| 549 | 12.1898 | Khám Ung bướu | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
| 550 | 08.1898 | Khám YHCT | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
| 551 | TYT.1899 | Khám bệnh Trạm y tế | Lần | 36.500 | 223/NQ-HĐND |
| 552 | 11.1898 | Khám bỏng | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
| 553 | 05.1898 | Khám da liễu | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
| 554 | 04.1898 | Khám lao | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
| 555 | 14.1898 | Khám mắt | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
| 556 | 10.1898 | Khám ngoại | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
| 557 | 03.1898 | Khám nhi | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
| 558 | 02.1898 | Khám nội | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
| 559 | 13.1898 | Khám phụ sản | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
| 560 | 16.1898 | Khám răng hàm mặt | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
| 561 | 06.1898 | Khám tâm thần | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
| 562 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 452.400 | 223/NQ-HĐND |
| 563 | 10.0465.0465_GT | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3.530.000 | 223/NQ-HĐND |
| 564 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 565 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 213.400 | 223/NQ-HĐND |
| 566 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | Lần | 849.600 | 223/NQ-HĐND |
| 567 | 03.1663.0769 | Khâu da mi [gây tê] | Lần | 897.100 | 223/NQ-HĐND |
| 568 | 03.1663.0768 | Khâu da mi [gây mê] | Lần | 1.595.200 | 223/NQ-HĐND |
| 569 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 897.100 | 223/NQ-HĐND |
| 570 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | Lần | 799.600 | 223/NQ-HĐND |
| 571 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc | Lần | 1.595.200 | 223/NQ-HĐND |
| 572 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc do sang chấn | Lần | 897.100 | 223/NQ-HĐND |
| 573 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
| 574 | 10.0463.0465_GT | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3.530.000 | 223/NQ-HĐND |
| 575 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 576 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 577 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 578 | 10.0480.0465_GT | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3.530.000 | 223/NQ-HĐND |
| 579 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 580 | 10.0512.0465_GT | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3.530.000 | 223/NQ-HĐND |
| 581 | 10.0534.0465_GT | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3.530.000 | 223/NQ-HĐND |
| 582 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 583 | 03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | Lần | 3.405.300 | 223/NQ-HĐND |
| 584 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 813.600 | 223/NQ-HĐND |
| 585 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 813.600 | 223/NQ-HĐND |
| 586 | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 813.600 | 223/NQ-HĐND |
| 587 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1.663.600 | 223/NQ-HĐND |
| 588 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
| 589 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 590 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 2.119.400 | 223/NQ-HĐND |
| 591 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 2.119.400 | 223/NQ-HĐND |
| 592 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1.569.000 | 223/NQ-HĐND |
| 593 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 594 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 595 | 10.0839.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
| 596 | 13.0018.0625_GT | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2.475.900 | 223/NQ-HĐND |
| 597 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 3.054.800 | 223/NQ-HĐND |
| 598 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 582.500 | 223/NQ-HĐND |
| 599 | 10.0475.0459 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Lần | 2.815.900 | 223/NQ-HĐND |
| 600 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
| 601 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
| 602 | 03.3246.0411 | Khâu vết thương nhu mô phổi | Lần | 7.392.200 | 223/NQ-HĐND |
| 603 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | Lần | – | 223/NQ-HĐND |
| 604 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | Lần | – | 223/NQ-HĐND |
| 605 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
| 606 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
| 607 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
| 608 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Lần | 269.500 | 223/NQ-HĐND |
| 609 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
| 610 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Lần | – | 223/NQ-HĐND |
| 611 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 269.500 | 223/NQ-HĐND |
| 612 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 354.200 | 223/NQ-HĐND |
| 613 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 354.200 | 223/NQ-HĐND |
| 614 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 269.500 | 223/NQ-HĐND |
| 615 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
| 616 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
| 617 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
| 618 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
| 619 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 354.200 | 223/NQ-HĐND |
| 620 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 269.500 | 223/NQ-HĐND |
| 621 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
| 622 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
| 623 | 10.0499.0465 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 624 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4.955.100 | 223/NQ-HĐND |
| 625 | 10.0640.0486_GT | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4.429.000 | 223/NQ-HĐND |
| 626 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
| 627 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
| 628 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 269.500 | 223/NQ-HĐND |
| 629 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 354.200 | 223/NQ-HĐND |
| 630 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
| 631 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
| 632 | 10.0500.0465 | Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 633 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | Lần | 5.861.600 | 223/NQ-HĐND |
| 634 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 27.500 | 223/NQ-HĐND |
| 635 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 27.500 | 223/NQ-HĐND |
| 636 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 27.500 | 223/NQ-HĐND |
| 637 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 27.500 | 223/NQ-HĐND |
| 638 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 27.500 | 223/NQ-HĐND |
| 639 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 27.500 | 223/NQ-HĐND |
| 640 | 17.0240.0527 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 641 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 54.800 | 223/NQ-HĐND |
| 642 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 51.800 | 223/NQ-HĐND |
| 643 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 59.300 | 223/NQ-HĐND |
| 644 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 64.900 | 223/NQ-HĐND |
| 645 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
| 646 | 02.0027.0129 | Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản | Lần | 3.308.100 | 223/NQ-HĐND |
| 647 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | Lần | 151.600 | 223/NQ-HĐND |
| 648 | 10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.276.100 | 223/NQ-HĐND |
| 649 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
| 650 | 12.0215.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
| 651 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
| 652 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1.754.800 | 223/NQ-HĐND |
| 653 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 3.116.800 | 223/NQ-HĐND |
| 654 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2.833.400 | 223/NQ-HĐND |
| 655 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 22.000 | 223/NQ-HĐND |
| 656 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 22.000 | 223/NQ-HĐND |
| 657 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 22.000 | 223/NQ-HĐND |
| 658 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 94.600 | 223/NQ-HĐND |
| 659 | 03.3747.0540 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | Lần | 3.447.900 | 223/NQ-HĐND |
| 660 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lần | 40.900 | 223/NQ-HĐND |
| 661 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lần | 159.100 | 223/NQ-HĐND |
| 662 | 03.1974.0000 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | Lần | 68.000 | 223/NQ-HĐND |
| 663 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | Lần | 92.500 | 223/NQ-HĐND |
| 664 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 99.400 | 223/NQ-HĐND |
| 665 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 43.100 | 223/NQ-HĐND |
| 666 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 43.100 | 223/NQ-HĐND |
| 667 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 43.100 | 223/NQ-HĐND |
| 668 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 71.500 | 223/NQ-HĐND |
| 669 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 71.500 | 223/NQ-HĐND |
| 670 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 705.500 | 223/NQ-HĐND |
| 671 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 213.900 | 223/NQ-HĐND |
| 672 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lần | 70.300 | 223/NQ-HĐND |
| 673 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 530.700 | 223/NQ-HĐND |
| 674 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 170.600 | 223/NQ-HĐND |
| 675 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | Lần | 530.700 | 223/NQ-HĐND |
| 676 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | Lần | 170.600 | 223/NQ-HĐND |
| 677 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 678 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 653.700 | 223/NQ-HĐND |
| 679 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 653.700 | 223/NQ-HĐND |
| 680 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 3.191.500 | 223/NQ-HĐND |
| 681 | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1.959.100 | 223/NQ-HĐND |
| 682 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2.501.900 | 223/NQ-HĐND |
| 683 | 10.0610.0471 | Lấy máu tụ bao gan | Lần | 5.861.600 | 223/NQ-HĐND |
| 684 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2.501.900 | 223/NQ-HĐND |
| 685 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 70.300 | 223/NQ-HĐND |
| 686 | 10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 3.546.600 | 223/NQ-HĐND |
| 687 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4.569.100 | 223/NQ-HĐND |
| 688 | 03.3517.0421 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 4.569.100 | 223/NQ-HĐND |
| 689 | 10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
| 690 | 02.0202.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 1.010.000 | 223/NQ-HĐND |
| 691 | 03.3465.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 4.569.100 | 223/NQ-HĐND |
| 692 | 10.0669.0464_GT | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lần | 2.367.100 | 223/NQ-HĐND |
| 693 | 23.0240.1537 | Maclagan | Lần | 16.800 | 223/NQ-HĐND |
| 694 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Lần | 76.300 | 223/NQ-HĐND |
| 695 | 24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | Lần | 261.000 | 223/NQ-HĐND |
| 696 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 37.300 | 223/NQ-HĐND |
| 697 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 24.800 | 223/NQ-HĐND |
| 698 | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | Lần | 599.800 | 223/NQ-HĐND |
| 699 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1.079.400 | 223/NQ-HĐND |
| 700 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1.079.400 | 223/NQ-HĐND |
| 701 | 10.0451.0491_GT | Mở bụng thăm dò | Lần | 2.276.100 | 223/NQ-HĐND |
| 702 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
| 703 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
| 704 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
| 705 | 10.0701.0491_GT | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | Lần | 2.276.100 | 223/NQ-HĐND |
| 706 | 10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 707 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 759.800 | 223/NQ-HĐND |
| 708 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 759.800 | 223/NQ-HĐND |
| 709 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 759.800 | 223/NQ-HĐND |
| 710 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Lần | 759.800 | 223/NQ-HĐND |
| 711 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 628.500 | 223/NQ-HĐND |
| 712 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 628.500 | 223/NQ-HĐND |
| 713 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 628.500 | 223/NQ-HĐND |
| 714 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | Lần | 3.595.500 | 223/NQ-HĐND |
| 715 | 10.0414.0400_GT | Mở ngực thăm dò | Lần | 2.718.800 | 223/NQ-HĐND |
| 716 | 10.0485.0465_GT | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3.530.000 | 223/NQ-HĐND |
| 717 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 718 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1.509.500 | 223/NQ-HĐND |
| 719 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 405.500 | 223/NQ-HĐND |
| 720 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 405.500 | 223/NQ-HĐND |
| 721 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
| 722 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
| 723 | 10.0416.0491_GT | Mở thông dạ dày | Lần | 2.276.100 | 223/NQ-HĐND |
| 724 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày qua nội soi | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
| 725 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
| 726 | 03.2675.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
| 727 | 10.0479.0491_GT | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2.276.100 | 223/NQ-HĐND |
| 728 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
| 729 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
| 730 | 10.0623.0474_GT | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4.443.000 | 223/NQ-HĐND |
| 731 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4.970.100 | 223/NQ-HĐND |
| 732 | 10.0622.0474_GT | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4.443.000 | 223/NQ-HĐND |
| 733 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4.970.100 | 223/NQ-HĐND |
| 734 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 74.200 | 223/NQ-HĐND |
| 735 | 24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Lần | 74.200 | 223/NQ-HĐND |
| 736 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 87.000 | 223/NQ-HĐND |
| 737 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 87.000 | 223/NQ-HĐND |
| 738 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp atropin | Lần | 215.800 | 223/NQ-HĐND |
| 739 | 21.0119.1801 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 166.200 | 223/NQ-HĐND |
| 740 | 21.0106.1800 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | Lần | 136.200 | 223/NQ-HĐND |
| 741 | 02.0058.0122 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 112.300 | 223/NQ-HĐND |
| 742 | K31.1964 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng III | Ngày | 63.300 | 223/NQ-HĐND |
| 743 | K31.1970 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng III | Ngày | 50.760 | 223/NQ-HĐND |
| 744 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 139.000 | 223/NQ-HĐND |
| 745 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 139.000 | 223/NQ-HĐND |
| 746 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 139.000 | 223/NQ-HĐND |
| 747 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 139.000 | 223/NQ-HĐND |
| 748 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Lần | 76.300 | 223/NQ-HĐND |
| 749 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | Lần | 76.300 | 223/NQ-HĐND |
| 750 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 46.600 | 223/NQ-HĐND |
| 751 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 46.600 | 223/NQ-HĐND |
| 752 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 217.200 | 223/NQ-HĐND |
| 753 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 217.200 | 223/NQ-HĐND |
| 754 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 46.600 | 223/NQ-HĐND |
| 755 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 46.600 | 223/NQ-HĐND |
| 756 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Lần | 239.500 | 223/NQ-HĐND |
| 757 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 239.500 | 223/NQ-HĐND |
| 758 | 03.1914.102 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 105.000 | 223/NQ-HĐND |
| 759 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 110.600 | 223/NQ-HĐND |
| 760 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 110.600 | 223/NQ-HĐND |
| 761 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 627.100 | 223/NQ-HĐND |
| 762 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 313.500 | 223/NQ-HĐND |
| 763 | 02.0034.0061 | Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng | Lần | 3.918.100 | 223/NQ-HĐND |
| 764 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 273.500 | 223/NQ-HĐND |
| 765 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 273.500 | 223/NQ-HĐND |
| 766 | 20.0044.0503 | Nong đường mật, Oddi qua nội soi | Lần | 2.308.300 | 223/NQ-HĐND |
| 767 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2.804.100 | 223/NQ-HĐND |
| 768 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 769 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | Lần | 705.500 | 223/NQ-HĐND |
| 770 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | Lần | 213.900 | 223/NQ-HĐND |
| 771 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Lần | 914.600 | 223/NQ-HĐND |
| 772 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | Lần | 376.500 | 223/NQ-HĐND |
| 773 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
| 774 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
| 775 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
| 776 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
| 777 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 110.800 | 223/NQ-HĐND |
| 778 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm 1 bên, đến muộn(Chưa bao gồm máu và vật tư truyền máu ) | Lần | 1.832.000 | 223/NQ-HĐND |
| 779 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
| 780 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
| 781 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
| 782 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
| 783 | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 784 | 10.0987.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 785 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 786 | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 787 | 03.3832.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 788 | 10.0988.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 789 | 10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
| 790 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
| 791 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
| 792 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
| 793 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
| 794 | 10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] | Lần | 192.400 | 223/NQ-HĐND |
| 795 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 796 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 797 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 798 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 799 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 800 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 801 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 802 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 803 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 804 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
| 805 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 806 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 807 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 808 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 809 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
| 810 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
| 811 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
| 812 | 03.3835.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
| 813 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 814 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 815 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 816 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 817 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 818 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 819 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 820 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
| 821 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 822 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 823 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 824 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 825 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
| 826 | 03.3834.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
| 827 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 828 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 829 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 830 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 831 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 832 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 833 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 834 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 835 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
| 836 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 837 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 838 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 839 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 840 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 841 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
| 842 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
| 843 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
| 844 | 03.3833.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
| 845 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
| 846 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
| 847 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 848 | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 849 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 850 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 851 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 852 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 853 | 10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
| 854 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
| 855 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 856 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
| 857 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 858 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
| 859 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 860 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 861 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 862 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 863 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
| 864 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
| 865 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
| 866 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
| 867 | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
| 868 | 03.3830.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
| 869 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
| 870 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
| 871 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
| 872 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
| 873 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 874 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 875 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 876 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 877 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 878 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 879 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 880 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 881 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 882 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
| 883 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
| 884 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 885 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 886 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
| 887 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 192.400 | 223/NQ-HĐND |
| 888 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
| 889 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | Lần | 192.400 | 223/NQ-HĐND |
| 890 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 192.400 | 223/NQ-HĐND |
| 891 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
| 892 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
| 893 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | Lần | 192.400 | 223/NQ-HĐND |
| 894 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 895 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
| 896 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 192.400 | 223/NQ-HĐND |
| 897 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
| 898 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
| 899 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
| 900 | 03.3858.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
| 901 | 03.3858.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
| 902 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 167.000 | 223/NQ-HĐND |
| 903 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 167.000 | 223/NQ-HĐND |
| 904 | 10.0993.0515 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
| 905 | 10.0993.0516 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
| 906 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 192.400 | 223/NQ-HĐND |
| 907 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
| 908 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
| 909 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | Lần | 192.400 | 223/NQ-HĐND |
| 910 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
| 911 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
| 912 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 913 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 914 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
| 915 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 282.000 | 223/NQ-HĐND |
| 916 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 182.000 | 223/NQ-HĐND |
| 917 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | Lần | 282.000 | 223/NQ-HĐND |
| 918 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | Lần | 182.000 | 223/NQ-HĐND |
| 919 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 187.000 | 223/NQ-HĐND |
| 920 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 342.000 | 223/NQ-HĐND |
| 921 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 282.000 | 223/NQ-HĐND |
| 922 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 182.000 | 223/NQ-HĐND |
| 923 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 182.000 | 223/NQ-HĐND |
| 924 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 282.000 | 223/NQ-HĐND |
| 925 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | Lần | 282.000 | 223/NQ-HĐND |
| 926 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 182.000 | 223/NQ-HĐND |
| 927 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 282.000 | 223/NQ-HĐND |
| 928 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | Lần | 282.000 | 223/NQ-HĐND |
| 929 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | Lần | 182.000 | 223/NQ-HĐND |
| 930 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 370.100 | 223/NQ-HĐND |
| 931 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 749.600 | 223/NQ-HĐND |
| 932 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | Lần | 667.000 | 223/NQ-HĐND |
| 933 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | Lần | 297.000 | 223/NQ-HĐND |
| 934 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | Lần | 749.600 | 223/NQ-HĐND |
| 935 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | Lần | 749.600 | 223/NQ-HĐND |
| 936 | 10.0991.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | Lần | 370.100 | 223/NQ-HĐND |
| 937 | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | Lần | 370.100 | 223/NQ-HĐND |
| 938 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
| 939 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
| 940 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
| 941 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
| 942 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 342.000 | 223/NQ-HĐND |
| 943 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 342.000 | 223/NQ-HĐND |
| 944 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 187.000 | 223/NQ-HĐND |
| 945 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | Lần | 342.000 | 223/NQ-HĐND |
| 946 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | Lần | 342.000 | 223/NQ-HĐND |
| 947 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | Lần | 187.000 | 223/NQ-HĐND |
| 948 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
| 949 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
| 950 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
| 951 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
| 952 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
| 953 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
| 954 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 297.000 | 223/NQ-HĐND |
| 955 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 667.000 | 223/NQ-HĐND |
| 956 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | Lần | 667.000 | 223/NQ-HĐND |
| 957 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | Lần | 297.000 | 223/NQ-HĐND |
| 958 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 40.900 | 223/NQ-HĐND |
| 959 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 40.900 | 223/NQ-HĐND |
| 960 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 961 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 962 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2.917.900 | 223/NQ-HĐND |
| 963 | 10.0643.0464_GT | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2.367.100 | 223/NQ-HĐND |
| 964 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2.917.900 | 223/NQ-HĐND |
| 965 | 10.0644.0464_GT | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2.367.100 | 223/NQ-HĐND |
| 966 | 10.0642.0464_GT | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2.367.100 | 223/NQ-HĐND |
| 967 | 10.0642.0464 | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2.917.900 | 223/NQ-HĐND |
| 968 | 10.0495.0456_GT | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4.237.000 | 223/NQ-HĐND |
| 969 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4.764.100 | 223/NQ-HĐND |
| 970 | 10.0494.0456_GT | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4.237.000 | 223/NQ-HĐND |
| 971 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4.764.100 | 223/NQ-HĐND |
| 972 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | Lần | 2.917.900 | 223/NQ-HĐND |
| 973 | 13.0130.0636 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Lần | 4.667.800 | 223/NQ-HĐND |
| 974 | 13.0127.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 3.035.700 | 223/NQ-HĐND |
| 975 | 20.0098.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 3.035.700 | 223/NQ-HĐND |
| 976 | 02.0266.0157 | Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng | Lần | 2.373.500 | 223/NQ-HĐND |
| 977 | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lần | 798.300 | 223/NQ-HĐND |
| 978 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 317.000 | 223/NQ-HĐND |
| 979 | 02.0265.0140 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | 798.300 | 223/NQ-HĐND |
| 980 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu | Lần | 798.300 | 223/NQ-HĐND |
| 981 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 798.300 | 223/NQ-HĐND |
| 982 | 03.1056.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 798.300 | 223/NQ-HĐND |
| 983 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 798.300 | 223/NQ-HĐND |
| 984 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 321.400 | 223/NQ-HĐND |
| 985 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 545.500 | 223/NQ-HĐND |
| 986 | 15.0227.1005 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 321.400 | 223/NQ-HĐND |
| 987 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 545.500 | 223/NQ-HĐND |
| 988 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ | Lần | 283.800 | 223/NQ-HĐND |
| 989 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Lần | 40.000 | 223/NQ-HĐND |
| 990 | 03.1003.0000 | Nội soi họng | Lần | 40.000 | 223/NQ-HĐND |
| 991 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Lần | 40.000 | 223/NQ-HĐND |
| 992 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Lần | 40.000 | 223/NQ-HĐND |
| 993 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 116.100 | 223/NQ-HĐND |
| 994 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 40.000 | 223/NQ-HĐND |
| 995 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 549.900 | 223/NQ-HĐND |
| 996 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | Lần | 754.400 | 223/NQ-HĐND |
| 997 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | Lần | 404.900 | 223/NQ-HĐND |
| 998 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 245.500 | 223/NQ-HĐND |
| 999 | 15.0239.1004 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 549.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1000 | 15.0241.1003 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 943.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1001 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | Lần | 276.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1002 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | Lần | 493.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1003 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Lần | 276.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1004 | 15.0232.0135 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 276.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1005 | 15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | Lần | 754.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1006 | 15.0234.0927 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | Lần | 255.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1007 | 15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 276.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1008 | 15.0235.0926 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | Lần | 774.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1009 | 15.0235.0928 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | Lần | 350.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1010 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 276.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1011 | 03.0162.0139 | Nội soi trực tràng cấp cứu | Lần | 215.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1012 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | Lần | 215.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1013 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Lần | 169.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1014 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 215.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1015 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 323.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1016 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 215.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1017 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 215.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1018 | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng – lấy dị vật | Lần | 1.743.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1019 | 03.1063.0500 | Nội soi đại tràng – lấy dị vật | Lần | 1.743.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1020 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 352.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1021 | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 352.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1022 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 352.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1023 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 468.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1024 | 03.1064.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 656.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1025 | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 656.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1026 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | Lần | 677.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1027 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 468.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1028 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 352.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1029 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 468.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1030 | 03.1066.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 468.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1031 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | Lần | 1.472.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1032 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1033 | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1.265.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1034 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 199.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1035 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 352.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1036 | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Lần | 352.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1037 | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 700.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1038 | 13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lần | 1.133.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1039 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 429.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1040 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 450.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1041 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 39.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1042 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | Lần | 8.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1043 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1044 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 80.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1045 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 31.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1046 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4.444.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1047 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1048 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1049 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1050 | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1051 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1052 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1053 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1054 | 10.0804.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1055 | 10.0804.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1056 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1057 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1058 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1059 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1060 | 10.0796.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1061 | 10.0796.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1062 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1063 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1064 | 10.0797.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1065 | 10.0797.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1066 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1067 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1068 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1069 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1070 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1071 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1072 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1073 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1074 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1075 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1076 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1077 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1078 | 10.0735.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1079 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1080 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1081 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1082 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1083 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1084 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1085 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1086 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1087 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1088 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1089 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1090 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1091 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1092 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1093 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1094 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1095 | 10.0744.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1096 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1097 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1098 | 10.0787.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1099 | 10.0791.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1100 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1101 | 10.0773.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1102 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1103 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1104 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1105 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1106 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1107 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1108 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1109 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1110 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1111 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1112 | 10.0790.0548 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1113 | 10.0790.0548_GT | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1114 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1115 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1116 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1117 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2.507.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1118 | 03.3341.0495 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2.507.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1119 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2.507.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1120 | 10.0825.0559 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1121 | 03.3791.0537 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Lần | 3.411.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1122 | 03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lần | 5.204.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1123 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2.949.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1124 | 13.0013.0649_GT | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 3.713.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1125 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 5.206.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1126 | 03.3216.0399 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | Lần | 3.996.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1127 | 10.0859.0571_GT | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2.493.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1128 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1129 | 10.0835.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Lần | 3.320.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1130 | 10.0837.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Lần | 3.320.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1131 | 10.0836.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Lần | 3.320.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1132 | 03.3762.0556 | Phẫu thuật chân chữ X | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1133 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1134 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2.276.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1135 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 4.142.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1136 | 03.2257.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 4.142.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1137 | 13.0116.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3.456.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1138 | 10.0937.0537 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Lần | 3.411.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1139 | 10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1140 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1141 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1142 | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2.651.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1143 | 13.0093.0664_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3.715.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1144 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 4.197.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1145 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 4.157.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1146 | 13.0091.0665_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 2.907.191 | 223/NQ-HĐND |
| 1147 | 10.0409.0423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | Lần | 3.279.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1148 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4.621.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1149 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1150 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1.217.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1151 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1152 | 10.0942.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3.175.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1153 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1154 | 10.0863.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3.175.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1155 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1156 | 03.3726.0534 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1157 | 13.0017.0652_GT | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 3.576.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1158 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4.849.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1159 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 5.204.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1160 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2.501.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1161 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 4.110.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1162 | 12.0289.0654_GT | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3.329.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1163 | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1.535.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1164 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 2.104.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1165 | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 4.110.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1166 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1167 | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2.276.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1168 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1169 | 13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Lần | 10.506.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1170 | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 8.104.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1171 | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 4.168.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1172 | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3.311.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1173 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 1.509.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1174 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1175 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1176 | 03.2253.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2.892.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1177 | 13.0110.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2.892.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1178 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1179 | 03.3716.0550 | Phẫu thuật cứng cơ may | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1180 | 03.4230.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng | Lần | 4.474.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1181 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1.925.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1182 | 10.0808.0577_GT | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4.304.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1183 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5.204.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1184 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1185 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1186 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1187 | 03.3663.0556 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1188 | 10.0830.0556 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1189 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1190 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1191 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1192 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1193 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1194 | 03.3752.0550 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1195 | 10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Lần | 3.011.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1196 | 10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | 3.011.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1197 | 10.0951.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Lần | 3.011.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1198 | 10.0975.0551 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 3.011.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1199 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1200 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2.833.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1201 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1202 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1203 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3.594.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1204 | 03.3883.0555 | Phẫu thuật kéo dài chi | Lần | 5.265.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1205 | 10.0869.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1206 | 10.0869.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1207 | 10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1208 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1209 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1210 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1211 | 10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1212 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1213 | 10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1214 | 10.0923.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1215 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1216 | 10.0909.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1217 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1218 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1219 | 10.0910.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1220 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1221 | 10.0924.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1222 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1223 | 10.0908.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1224 | 10.0873.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1225 | 10.0873.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1226 | 10.0925.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1227 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1228 | 10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1229 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1230 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1231 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1232 | 10.0871.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1233 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1234 | 10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1235 | 10.0872.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1236 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1237 | 10.0849.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Lần | 4.002.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1238 | 10.0846.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lần | 4.002.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1239 | 10.0950.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Lần | 4.002.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1240 | 10.0845.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Lần | 4.002.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1241 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 3.116.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1242 | 03.2256.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 3.116.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1243 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2.493.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1244 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1245 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2.856.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1246 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4.570.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1247 | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 3.211.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1248 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 4.739.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1249 | 13.0005.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 3.578.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1250 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 3.376.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1251 | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | Lần | 2.631.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1252 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2.604.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1253 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | Lần | 1.773.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1254 | 13.0006.0673_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | Lần | 5.268.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1255 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | Lần | 6.517.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1256 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4.395.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1257 | 13.0003.0674_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 3.193.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1258 | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7.223.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1259 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 8.625.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1260 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1261 | 10.0551.0494_GT | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2.276.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1262 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1263 | 10.0548.0494_GT | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2.276.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1264 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1265 | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 2.872.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1266 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3.628.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1267 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3.939.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1268 | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3.536.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1269 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 4.308.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1270 | 13.0068.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3.536.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1271 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4.308.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1272 | 03.2249.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4.308.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1273 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 4.308.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1274 | 13.0069.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3.536.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1275 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1276 | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2.651.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1277 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1278 | 12.0284.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2.651.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1279 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1280 | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 3.054.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1281 | 03.2248.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 3.054.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1282 | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4.721.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1283 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4.721.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1284 | 13.0074.0686_GT | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 3.888.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1285 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 759.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1286 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 398.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1287 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 369.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1288 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 852.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1289 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 89.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1290 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1291 | 03.4137.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5.503.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1292 | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5.503.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1293 | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5.503.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1294 | 03.4141.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5.503.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1295 | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5.503.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1296 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5.503.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1297 | 13.0133.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 5.521.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1298 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5.503.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1299 | 13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 5.503.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1300 | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 5.186.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1301 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 3.135.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1302 | 10.0829.0582 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1303 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1304 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1.857.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1305 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1306 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1307 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1308 | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2.493.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1309 | 10.0822.0556 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1310 | 10.0922.0556 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1311 | 10.1118.0546 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | Lần | 5.474.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1312 | 10.0929.0547 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Lần | 5.474.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1313 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1314 | 03.3401.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1315 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1316 | 10.0943.0534_GT | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3.175.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1317 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1318 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1319 | 10.0716.0551 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Lần | 3.011.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1320 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4.304.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1321 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5.204.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1322 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1323 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3.596.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1324 | 13.0012.0708_GT | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 2.751.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1325 | 03.3722.0548 | Phẫu thuật toác khớp mu | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1326 | 13.0098.0709 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Lần | 4.553.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1327 | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 3.131.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1328 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn gây tê | Lần | 1.509.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1329 | 10.0899.0537 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Lần | 3.411.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1330 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1331 | 10.0916.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Lần | 3.602.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1332 | 10.0826.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1333 | 10.0824.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1334 | 10.0818.0559 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1335 | 13.0108.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 4.230.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1336 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1337 | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1338 | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1339 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1340 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1341 | 10.0880.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1342 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1343 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1344 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1345 | 10.0749.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1346 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1347 | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1348 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1349 | 10.0750.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1350 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1351 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1352 | 10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1353 | 10.0940.0579 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | Lần | 7.634.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1354 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4.721.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1355 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1356 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1357 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1358 | 10.0029.0383 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 6.095.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1359 | 10.0982.0551 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 3.011.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1360 | 10.0858.0535 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Lần | 3.320.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1361 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1362 | 12.0194.1189 | Phẫu thuật vét hạch nách | Lần | 3.300.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1363 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1364 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1365 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1366 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1367 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 3.011.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1368 | 10.0955.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4.304.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1369 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 5.204.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1370 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1371 | 10.0811.0559_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1372 | 10.0812.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 5.204.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1373 | 10.0812.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 4.304.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1374 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2.149.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1375 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2.767.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1376 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2.767.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1377 | 03.3070.0386 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | Lần | 5.966.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1378 | 10.0407.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2.035.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1379 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2.490.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1380 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2.490.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1381 | 03.3742.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1382 | 10.0902.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1383 | 10.0901.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1384 | 10.0900.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1385 | 10.0903.0550 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1386 | 10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1387 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 5.204.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1388 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 3.142.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1389 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Lần | 1.920.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1390 | 10.0492.0493_GT | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2.432.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1391 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 3.142.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1392 | 03.1629.0740 | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | Lần | 1.244.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1393 | 10.0564.0491 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1394 | 10.0560.0583 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1395 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | Lần | 7.392.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1396 | 10.0263.0582 | Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1397 | 10.0883.0559_GT | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1398 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1399 | 10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | Lần | 2.698.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1400 | 10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | Lần | 2.698.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1401 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2.698.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1402 | 10.0838.0535 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Lần | 3.320.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1403 | 10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | Lần | 7.392.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1404 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 7.392.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1405 | 10.0163.0411_GT | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6.603.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1406 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1407 | 10.0559.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1408 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1409 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1410 | 10.0557.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2.276.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1411 | 10.0536.0465 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1412 | 10.0535.0455 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | Lần | 2.705.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1413 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1414 | 10.0684.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1415 | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1416 | 10.0682.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1417 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1418 | 10.0680.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1419 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1420 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp bassini | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1421 | 10.0681.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1422 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1423 | 10.0683.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1424 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1425 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1426 | 10.0693.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1427 | 10.0692.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1428 | 10.0687.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1429 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1430 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1431 | 10.0686.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1432 | 10.0685.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1433 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1434 | 10.0911.0548_GT | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1435 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1436 | 10.0887.0572_GT | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 2.707.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1437 | 10.0887.0572 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 3.405.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1438 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 3.011.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1439 | 03.3386.0686 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | Lần | 4.721.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1440 | 03.3645.0550 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1441 | 03.3661.0548 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1442 | 10.0169.0401 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu | Lần | 13.594.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1443 | 10.0168.0393 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh | Lần | 16.155.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1444 | 10.0168.0393_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh | Lần | 14.468.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1445 | 10.0170.0401 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn | Lần | 13.594.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1446 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1447 | 10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | Lần | 5.712.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1448 | 10.0154.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | Lần | 7.381.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1449 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 7.381.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1450 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1451 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4.733.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1452 | 10.0570.0624 | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | Lần | 2.119.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1453 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 2.119.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1454 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1455 | 10.0885.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1456 | 10.0886.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1457 | 10.0884.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1458 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1459 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1460 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1461 | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1462 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1463 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1464 | 10.0882.0559_GT | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1465 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 369.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1466 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 369.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1467 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 369.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1468 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 369.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1469 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Lần | 261.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1470 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Lần | 35.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1471 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1472 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | Lần | 1.857.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1473 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1.857.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1474 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1475 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Lần | 230.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1476 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 230.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1477 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 230.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1478 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 230.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1479 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1480 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1481 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1482 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 152.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1483 | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 880.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1484 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1485 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 414.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1486 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | Lần | 138.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1487 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | 586.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1488 | 02.0329.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy | Lần | 586.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1489 | 02.0330.0166 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy | Lần | 586.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1490 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1491 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1492 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1493 | 02.0112.0004 | Siêu âm doppler mạch máu | Lần | 252.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1494 | 02.0316.0004 | Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Lần | 252.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1495 | 02.0315.0004 | Siêu âm doppler mạch máu khối u gan | Lần | 252.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1496 | 02.0113.0004 | Siêu âm doppler tim | Lần | 252.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1497 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1498 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1499 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1500 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1501 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1502 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1503 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1504 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1505 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1506 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1507 | 02.0116.0007 | Siêu âm tim 4D | Lần | 486.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1508 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1509 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1510 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1511 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1512 | 02.0117.0008 | Siêu âm tim qua thực quản | Lần | 834.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1513 | 18.0050.0008 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | Lần | 834.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1514 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1515 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1516 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 195.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1517 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1518 | 17.0008.0253 | Siêu âm điều trị | Lần | 48.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1519 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1520 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1521 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1522 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1523 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Lần | 68.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1524 | 03.1071.0139 | Soi trực tràng | Lần | 215.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1525 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 60.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1526 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 60.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1527 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 60.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1528 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 60.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1529 | 03.0160.0184 | Soi đại tràng cầm máu | Lần | 656.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1530 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1531 | 12.0165.0989 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | Lần | 34.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1532 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 1.042.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1533 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 532.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1534 | 24.0314.1674 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1535 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 394.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1536 | 03.2383.0314 | Test nội bì [chậm] | Lần | 493.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1537 | 03.2383.0315 | Test nội bì [nhanh] | Lần | 406.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1538 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | 546.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1539 | 10.9003.0204 | Thay băng | Lần | 193.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1540 | 10.9003.0203 | Thay băng | Lần | 148.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1541 | 10.9003.0201 | Thay băng | Lần | 89.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1542 | 10.9003.0200 | Thay băng | Lần | 64.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1543 | 10.9003.0202 | Thay băng | Lần | 121.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1544 | 10.9003.0200 | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | Lần | 64.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1545 | 10.9003.0205 | Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | 275.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1546 | 10.9003.0201 | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 89.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1547 | 10.9003.0204 | Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 193.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1548 | 10.9003.0203 | Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Lần | 148.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1549 | 10.9003.0202 | Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 121.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1550 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 148.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1551 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] | Lần | 275.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1552 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 30cm đến 50 cm] | Lần | 193.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1553 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 148.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1554 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | Lần | 64.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1555 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | 275.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1556 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 89.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1557 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 193.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1558 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Lần | 148.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1559 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 121.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1560 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Lần | 64.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1561 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | 275.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1562 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 89.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1563 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 193.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1564 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 121.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1565 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | Lần | 262.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1566 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] | Lần | 130.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1567 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 262.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1568 | 11.0010.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] | Lần | 130.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1569 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 458.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1570 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 458.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1571 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 279.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1572 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 89.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1573 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | Lần | 64.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1574 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | 275.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1575 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 193.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1576 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Lần | 148.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1577 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 121.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1578 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 64.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1579 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 193.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1580 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 148.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1581 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 40.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1582 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 121.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1583 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 275.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1584 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 89.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1585 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | Lần | 263.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1586 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1587 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1588 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1589 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Lần | 600.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1590 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 55.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1591 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1592 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1593 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1594 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1595 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1596 | 07.0220.1144 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 2.872.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1597 | 03.3648.0534 | Tháo khớp vai | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1598 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 169.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1599 | 10.0483.0455_GT | Tháo lồng ruột non | Lần | 2.474.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1600 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2.705.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1601 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | Lần | 2.705.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1602 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | 101.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1603 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] | Lần | 625.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1604 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Lần | 101.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1605 | 10.0861.0577_GT | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4.304.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1606 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 5.204.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1607 | 02.0495.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | Lần | 588.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1608 | 10.0605.0582 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1609 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 18.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1610 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1611 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 52.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1612 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | Lần | 13.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1613 | 22.0055.1346 | Thời gian phục hồi Canxi | Lần | 33.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1614 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 68.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1615 | 22.0003.1351 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | Lần | 59.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1616 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | Lần | 43.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1617 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1618 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1619 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1620 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1621 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1622 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1623 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 700.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1624 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 436.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1625 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1626 | 08.0375.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1627 | 08.0388.0271 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1628 | 08.0322.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1629 | 08.0351.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1630 | 08.0365.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1631 | 08.0356.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1632 | 08.0366.0271 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1633 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1634 | 08.0361.0271 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1635 | 08.0324.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1636 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1637 | 08.0387.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1638 | 08.0379.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1639 | 08.0367.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1640 | 08.0355.0271 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1641 | 08.0337.0271 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1642 | 08.0377.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1643 | 08.0376.0271 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1644 | 08.0359.0271 | Thủy châm điều trị đau dây V | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1645 | 08.0357.0271 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1646 | 08.0380.0271 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1647 | 08.0360.0271 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1648 | 08.0378.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1649 | 08.0373.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1650 | 08.0352.0271 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1651 | 08.0323.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1652 | 17.0162.0272 | Thủy trị liệu có thuốc | Lần | 68.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1653 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Lần | 15.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1654 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1655 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1656 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1657 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Lần | 15.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1658 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1659 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1660 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1661 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1662 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1663 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1664 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1665 | 02.0425.0214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1666 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1667 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1668 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1669 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1670 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1671 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1672 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1673 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1674 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1675 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1676 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1677 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1678 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1679 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1680 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1681 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1682 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1683 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1684 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Lần | 15.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1685 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 15.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1686 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 15.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1687 | 02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1688 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1689 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1690 | 02.0396.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1691 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1692 | 02.0398.0213 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1693 | 24.0315.1674 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1694 | 24.0100.1710 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng (Giang mai) | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1695 | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 261.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1696 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 3.191.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1697 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 25.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1698 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 245.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1699 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 245.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1700 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 245.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1701 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Lần | 245.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1702 | 15.0223.0996 | Trích rạch apxe thành sau họng gây mê | Lần | 771.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1703 | 03.2246.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 885.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1704 | 13.0153.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 885.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1705 | 03.2258.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 951.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1706 | 03.3406.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | Lần | 873.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1707 | 10.0897.0543 | Trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 3.602.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1708 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1709 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1710 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 37.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1711 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | Lần | 18.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1712 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 39.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1713 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | Lần | 18.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1714 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3.720.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1715 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3.720.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1716 | 17.0250.0256 | Tập do cứng khớp | Lần | 56.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1717 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 51.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1718 | 22.0141.1343 | Tập trung bạch cầu | Lần | 31.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1719 | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Lần | 190.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1720 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 28.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1721 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 43.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1722 | 23.0260.1603 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | Lần | 6.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1723 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | Lần | 32.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1724 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 74.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1725 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | Lần | 261.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1726 | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | Lần | 74.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1727 | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | Lần | 74.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1728 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | Lần | 261.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1729 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | Lần | 318.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1730 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 32.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1731 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 32.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1732 | 23.0256.1599 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | Lần | 6.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1733 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1734 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1735 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1736 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1737 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1738 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1739 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1740 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1741 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1742 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1743 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1744 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1745 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1746 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1747 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1748 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1749 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1750 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1751 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1752 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1753 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1754 | 03.0640.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1755 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1756 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1757 | 03.0622.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1758 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1759 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1760 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1761 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1762 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1763 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1764 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1765 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1766 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1767 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1768 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1769 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1770 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1771 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1772 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1773 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1774 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1775 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1776 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1777 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1778 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1779 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1780 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1781 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1782 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1783 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1784 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1785 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1786 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1787 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1788 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1789 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1790 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1791 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1792 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1793 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1794 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1795 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1796 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1797 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1798 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1799 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1800 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1801 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1802 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1803 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1804 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1805 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1806 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1807 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1808 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1809 | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1810 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1811 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1812 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1813 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1814 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1815 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1816 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1817 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1818 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1819 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1820 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1821 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1822 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1823 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 64.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1824 | 22.0625.1372 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 99.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1825 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 190.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1826 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 37.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1827 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1828 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 58.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1829 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1830 | 22.0614.1318 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | Lần | 74.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1831 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 13.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1832 | 01.0372.1591 | Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu | Lần | 50.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1833 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 1.043.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1834 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 1.043.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1835 | 15.0217.0892 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 225.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1836 | 15.0216.0894 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 156.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1837 | 15.0216.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 141.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1838 | 13.0194.0074 | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | 458.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1839 | 03.0291.0224 | Ôn châm | Lần | 76.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1840 | 08.0008.2045 | Ôn châm [kim dài] | Lần | 83.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1841 | 08.0008.0224 | Ôn châm [kim ngắn] | Lần | 76.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1842 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Lần | 58.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1843 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 44.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1844 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 44.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1845 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 48.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1846 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 41.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1847 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 40.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1848 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 40.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1849 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 41.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1850 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 48.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1851 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Lần | 68.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1852 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 399.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1853 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1854 | 10.0563.0494 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1855 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 102.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1856 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 112.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1857 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 380.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1858 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | 380.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1859 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1860 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1861 | 16.0066.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1862 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1863 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1864 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1865 | 03.3019.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 889.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1866 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 399.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1867 | 16.0061.1011 | Điều trị tuỷ lại | Lần | 987.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1868 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 415.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1869 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 296.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1870 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 191.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1871 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | Lần | 987.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1872 | 16.0044.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 991.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1873 | 16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 455.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1874 | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 631.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1875 | 16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 861.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1876 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | Lần | 296.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1877 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | Lần | 415.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1878 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 455.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1879 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 861.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1880 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 991.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1881 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 631.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1882 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 380.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1883 | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 399.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1884 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 36.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1885 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Lần | 36.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1886 | 08.0005.0230 | Điện châm | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1887 | 08.0005.2046 | Điện châm | Lần | 85.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1888 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1889 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1890 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1891 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1892 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1893 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1894 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1895 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1896 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1897 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1898 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1899 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1900 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1901 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1902 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1903 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1904 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1905 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1906 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1907 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1908 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1909 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1910 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1911 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1912 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1913 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1914 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1915 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1916 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1917 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1918 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1919 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1920 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1921 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1922 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1923 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1924 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1925 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1926 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1927 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1928 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1929 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1930 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1931 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1932 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1933 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1934 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1935 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1936 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1937 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1938 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1939 | 03.0488.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1940 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1941 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1942 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1943 | 03.0489.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1944 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1945 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1946 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1947 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1948 | 03.0516.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1949 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Lần | 30.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1950 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 30.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1951 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Lần | 39.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1952 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Lần | 39.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1953 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 144.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1954 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1955 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1956 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1957 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1958 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 28.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1959 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 39.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1960 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 20.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1961 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 28.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1962 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 40.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1963 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 31.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1964 | 21.0064.0885 | Đo nhĩ lượng | Lần | 34.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1965 | 21.0065.0887 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 34.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1966 | 21.0060.0890 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 49.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1967 | 23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 4.900 | 223/NQ-HĐND |
| 1968 | 23.0222.1596 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 28.600 | 223/NQ-HĐND |
| 1969 | 06.0038.1777 | Đo điện não vi tính | Lần | 75.200 | 223/NQ-HĐND |
| 1970 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1971 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1972 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1973 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1974 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1975 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1976 | 10.0484.0465_GT | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3.530.000 | 223/NQ-HĐND |
| 1977 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Lần | 231.700 | 223/NQ-HĐND |
| 1978 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 40.300 | 223/NQ-HĐND |
| 1979 | 02.0184.0102 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | Lần | 6.906.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1980 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Lần | 25.100 | 223/NQ-HĐND |
| 1981 | 11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 685.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1982 | 01.0318.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1.158.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1983 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1.158.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1984 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | Lần | 1.400.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1985 | 03.0033.0097 | Đặt catheter động mạch | Lần | 578.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1986 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | 685.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1987 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | Lần | 885.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1988 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1989 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1990 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1991 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1992 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | 600.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1993 | 01.0068.0298 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | Lần | 885.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1994 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 101.800 | 223/NQ-HĐND |
| 1995 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1996 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1997 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
| 1998 | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 1999 | 03.3694.0556 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
| 2000 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 600.500 | 223/NQ-HĐND |
| 2001 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 600.500 | 223/NQ-HĐND |
| 2002 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2003 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2004 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2005 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 101.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2006 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 101.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2007 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 405.500 | 223/NQ-HĐND |
| 2008 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2009 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2010 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 685.500 | 223/NQ-HĐND |
| 2011 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2012 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2013 | 23.0213.1494 | Định lượng Amylase (dịch) | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2014 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 39.200 | 223/NQ-HĐND |
| 2015 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric [niệu] | Lần | 16.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2016 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2017 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2018 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2019 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 56.100 | 223/NQ-HĐND |
| 2020 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | Lần | 25.600 | 223/NQ-HĐND |
| 2021 | 23.0030.1472 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | Lần | 16.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2022 | 23.0029.1473 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | Lần | 13.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2023 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 28.000 | 223/NQ-HĐND |
| 2024 | 23.0207.1604 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | Lần | 23.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2025 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2026 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2027 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 60.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2028 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2029 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | Lần | 13.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2030 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Lần | 14.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2031 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2032 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | Lần | 13.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2033 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 28.000 | 223/NQ-HĐND |
| 2034 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
| 2035 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 28.000 | 223/NQ-HĐND |
| 2036 | 23.0118.1503 | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 33.600 | 223/NQ-HĐND |
| 2037 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2038 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 14.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2039 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2040 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2041 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 39.200 | 223/NQ-HĐND |
| 2042 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 33.600 | 223/NQ-HĐND |
| 2043 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 28.000 | 223/NQ-HĐND |
| 2044 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | Lần | 28.000 | 223/NQ-HĐND |
| 2045 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 16.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2046 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2047 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 89.700 | 223/NQ-HĐND |
| 2048 | 23.0031.1473 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | Lần | 13.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2049 | 22.0161.1292 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | Lần | 32.300 | 223/NQ-HĐND |
| 2050 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 33.600 | 223/NQ-HĐND |
| 2051 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 42.100 | 223/NQ-HĐND |
| 2052 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 42.100 | 223/NQ-HĐND |
| 2053 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 33.500 | 223/NQ-HĐND |
| 2054 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | Lần | 33.500 | 223/NQ-HĐND |
| 2055 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 222.700 | 223/NQ-HĐND |
| 2056 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 42.100 | 223/NQ-HĐND |
| 2057 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | Lần | 22.200 | 223/NQ-HĐND |
| 2058 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | Lần | 24.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2059 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2060 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2061 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2062 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2063 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2064 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
| 2065 | 23.0202.1592 | Định tính Protein và glucose niệu | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2066 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 89.400 | 223/NQ-HĐND |
| 2067 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1.191.900 | 223/NQ-HĐND |
| 2068 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 786.700 | 223/NQ-HĐND |
| 2069 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1.510.300 | 223/NQ-HĐND |
| STT | MÃ DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN VI TÍNH | GIÁ VIỆN PHÍ (Theo QĐ số 36/2019 QĐ-UBND, ngày 24/10/2019, của UBND tỉnh) | GIÁ BHYT (theo Thông tư 22/2023/TT-BYT) |
| 1 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 67,200 | 70,300 |
| 2 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 141,000 | 152,000 |
| 3 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 141,000 | 152,000 |
| 4 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,263,000 | 1,309,000 |
| 5 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,263,000 | 1,274,000 |
| 6 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 973,000 | 984,000 |
| 7 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 473,000 | 498,000 |
| 8 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 212,000 | 227,000 |
| 9 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 56,000 | 38,300 |
| 10 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 212,000 | 227,000 |
| 11 | 02.0003.0073 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | Lần | 1,012,000 | 1,027,000 |
| 12 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 129,000 | 144,000 |
| 13 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 176,000 | 178,000 |
| 14 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 620,000 | 637,000 |
| 15 | 10.0992.0530 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 340,000 | 344,000 |
| 16 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | Lần | 70,800 | 71,600 |
| 17 | 08.0110.2046 | Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | Lần | 73,100 | 78,400 |
| 18 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 77,600 | 81,000 |
| 19 | 14.0098.0739 | Chích mủ hốc mắt | Lần | 445,000 | 473,000 |
| 20 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 182,000 | 186,000 |
| 21 | 03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 60,200 | 64,200 |
| 22 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 182,000 | 197,000 |
| 23 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 182,000 | 186,000 |
| 24 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 182,000 | 197,000 |
| 25 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 724,000 | 745,000 |
| 26 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | Lần | 259,000 | 274,000 |
| 27 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 259,000 | 274,000 |
| 28 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 259,000 | 274,000 |
| 29 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 259,000 | 274,000 |
| 30 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 259,000 | 274,000 |
| 31 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 817,000 | 875,000 |
| 32 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 799,000 | 831,000 |
| 33 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | Lần | 215,000 | 230,000 |
| 34 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 156,000 | 166,000 |
| 35 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 156,000 | 166,000 |
| 36 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 135,000 | 143,000 |
| 37 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 105,000 | 114,000 |
| 38 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 135,000 | 143,000 |
| 39 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 243,000 | 259,000 |
| 40 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 276,000 | 291,000 |
| 41 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 590,000 | 620,000 |
| 42 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 135,000 | 143,000 |
| 43 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 105,000 | 114,000 |
| 44 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 141,000 | 143,000 |
| 45 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 51,200 | 56,800 |
| 46 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 141,000 | 150,000 |
| 47 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 141,000 | 150,000 |
| 48 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 150,000 | 159,000 |
| 49 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 108,000 | 116,000 |
| 50 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 182,000 | 186,000 |
| 51 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 174,000 | 176,000 |
| 52 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 135,000 | 143,000 |
| 53 | 15.0138.0920 | Chọc xoang hàm | Lần | 274,000 | 289,000 |
| 54 | 13.0047.0608 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | Lần | 710,000 | 760,000 |
| 55 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 56 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 57 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 58 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 59 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 60 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 61 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 62 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 63 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 64 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 65 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 66 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 67 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 68 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 69 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 70 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 71 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 72 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 73 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 74 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 75 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 76 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 77 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 78 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 79 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 80 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 81 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 82 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 83 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 121,000 | 125,000 |
| 84 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 85 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 86 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 87 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 88 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 89 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 90 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 91 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 92 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 93 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 94 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 95 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 96 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 97 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 98 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 99 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 100 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 101 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 102 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 103 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 104 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 105 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 106 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 107 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 108 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 109 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 110 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 111 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 112 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 113 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 114 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 115 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 116 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 117 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 118 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 119 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 120 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 121 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 122 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 123 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 124 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 125 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 126 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 127 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 128 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 129 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 130 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
| 131 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 132 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 64,200 | 68,300 |
| 133 | 16.0056.1032 | Chụp tuỷ bằng MTA | Lần | 260,000 | 280,000 |
| 134 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 14,800 | 15,300 |
| 135 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,531,000 | 2,561,000 |
| 136 | 10.0510.0459_GT | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,531,000 | 1,961,775 |
| 137 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 473,000 | 498,000 |
| 138 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Lần | 141,000 | 148,000 |
| 139 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 527,000 | 559,000 |
| 140 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocell | Lần | 274,000 | 279,000 |
| 141 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocell | Lần | 204,000 | 209,000 |
| 142 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,234,000 | 2,378,000 |
| 143 | 11.0017.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,767,000 | 3,976,000 |
| 144 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,835,000 | 3,044,000 |
| 145 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,263,000 | 2,407,000 |
| 146 | 10.0645.0486_GT | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4,429,000 | 3,358,215 |
| 147 | 10.0645.0486 | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4,429,000 | 4,485,000 |
| 148 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 805,000 | 868,000 |
| 149 | 03.1674.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Lần | 729,000 | 772,000 |
| 150 | 10.0406.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,301,000 | 1,814,685 |
| 151 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,301,000 | 2,383,000 |
| 152 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,000 | 35,600 |
| 153 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 115,000 | 117,000 |
| 154 | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5,499,000 | 5,708,000 |
| 155 | 13.0117.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 3,179,465 | 3,179,465 |
| 156 | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
| 157 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
| 158 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
| 159 | 03.3740.0534 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
| 160 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,474,000 | 2,498,000 |
| 161 | 10.0481.0455_GT | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,474,000 | 2,065,055 |
| 162 | 10.0593.0466_GT | Cắt gan nhỏ | Lần | 8,022,000 | 6,197,483 |
| 163 | 10.0593.0466 | Cắt gan nhỏ | Lần | 8,022,000 | 8,133,000 |
| 164 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,211,000 | 1,242,000 |
| 165 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | Lần | 4,416,000 | 4,472,000 |
| 166 | 10.0675.0484_GT | Cắt lách bán phần | Lần | 4,416,000 | 3,447,043 |
| 167 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,416,000 | 4,472,000 |
| 168 | 10.0673.0484_GT | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,416,000 | 3,447,043 |
| 169 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 156,000 | 166,000 |
| 170 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
| 171 | 10.0517.0454_GT | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
| 172 | 14.0075.0807 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | Lần | 922,000 | 970,000 |
| 173 | 03.2664.0454 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | Lần | 4,414,000 | 4,642,000 |
| 174 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 447,000 | 479,000 |
| 175 | 10.0490.0458_GT | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4,573,000 | 3,388,923 |
| 176 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4,573,000 | 4,629,000 |
| 177 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần | 233,000 | 248,000 |
| 178 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1,915,000 | 1,935,000 |
| 179 | 12.0278.0655_GT | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | Lần | 1,428,000 | 1,428,000 |
| 180 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | Lần | 598,000 | 613,000 |
| 181 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | Lần | 1,975,000 | 1,990,000 |
| 182 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,531,000 | 2,654,000 |
| 183 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | Lần | 2,116,000 | 2,116,000 |
| 184 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,531,000 | 2,561,000 |
| 185 | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | Lần | 2,531,000 | 2,116,000 |
| 186 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,531,000 | 2,654,000 |
| 187 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | Lần | 2,531,000 | 2,116,000 |
| 188 | 10.0303.0416_GT | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4,176,000 | 2,982,288 |
| 189 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4,176,000 | 4,232,000 |
| 190 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,825,000 | 4,034,000 |
| 191 | 12.0291.0681_GT | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,825,000 | 2,946,465 |
| 192 | 10.0621.0472_GT | Cắt túi mật | Lần | 4,467,000 | 3,449,852 |
| 193 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4,467,000 | 4,694,000 |
| 194 | 03.3290.0456 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 4,237,000 | 4,465,000 |
| 195 | 03.3290.0456 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 4,237,000 | 4,465,000 |
| 196 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1,742,000 | 1,914,000 |
| 197 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 407,000 | 439,000 |
| 198 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 830,000 | 849,000 |
| 199 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 830,000 | 849,000 |
| 200 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,177,000 | 1,298,000 |
| 201 | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,265,043 | 2,265,043 |
| 202 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,912,000 | 3,044,000 |
| 203 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,912,000 | 2,944,000 |
| 204 | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,912,000 | 2,265,043 |
| 205 | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,912,000 | 4,465,000 |
| 206 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,912,000 | 3,044,000 |
| 207 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1,177,000 | 1,298,000 |
| 208 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,022,000 | 2,128,000 |
| 209 | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6,028,000 | 6,368,000 |
| 210 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,830,000 | 2,962,000 |
| 211 | 13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,830,000 | 2,422,000 |
| 212 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 3,706,000 | 3,870,000 |
| 213 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3,706,000 | 3,870,000 |
| 214 | 12.0317.1190 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Lần | 1,742,000 | 1,914,000 |
| 215 | 10.0455.0448_GT | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 7,155,000 | 3,656,055 |
| 216 | 10.0455.0448 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 7,155,000 | 4,913,000 |
| 217 | 10.0487.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4,573,000 | 3,388,923 |
| 218 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4,573,000 | 4,629,000 |
| 219 | 10.0489.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4,573,000 | 3,388,923 |
| 220 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4,573,000 | 4,629,000 |
| 221 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,573,000 | 4,629,000 |
| 222 | 10.0488.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,573,000 | 3,388,923 |
| 223 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
| 224 | 10.0514.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
| 225 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
| 226 | 10.0516.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
| 227 | 10.0515.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
| 228 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
| 229 | 10.0518.0454_GT | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
| 230 | 10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
| 231 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
| 232 | 10.0519.0454_GT | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
| 233 | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 4,109,000 |
| 234 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 48,900 | 53,000 |
| 235 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 236 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 357,000 | 382,000 |
| 237 | 10.0874.0571_GT | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2,847,000 | 2,072,359 |
| 238 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2,847,000 | 2,887,000 |
| 239 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
| 240 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
| 241 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
| 242 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
| 243 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
| 244 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
| 245 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 184,000 | 188,000 |
| 246 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 672,000 | 697,000 |
| 247 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2,634,000 | 2,664,000 |
| 248 | 10.0641.0464_GT | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2,634,000 | 2,051,800 |
| 249 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | Lần | 2,634,000 | 2,756,000 |
| 250 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 182,000 | 186,000 |
| 251 | 10.0616.0493_GT | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2,796,000 | 2,042,920 |
| 252 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2,796,000 | 2,832,000 |
| 253 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,796,000 | 2,945,000 |
| 254 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,796,000 | 2,042,920 |
| 255 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 227,000 | 243,000 |
| 256 | 10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2,796,000 | 2,832,000 |
| 257 | 10.0617.0493_GT | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2,796,000 | 2,042,920 |
| 258 | 03.3458.0493 | Dẫn lưu áp xe tụy | Lần | 2,796,000 | 2,945,000 |
| 259 | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 913,000 | 929,000 |
| 260 | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | Lần | 41,200 | 43,100 |
| 261 | 13.0027.0617 | Forceps | Lần | 930,000 | 1,021,000 |
| 262 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32,000 | 32,800 |
| 263 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 272,000 | 312,200 |
| 264 | K30.1945 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 272,000 | 282,000 |
| 265 | K29.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 272,000 | 282,000 |
| 266 | K28.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 272,000 | 282,000 |
| 267 | K30.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 189,000 | 225,200 |
| 268 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 189,000 | 225,200 |
| 269 | K18.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 189,000 | 225,200 |
| 270 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 189,000 | 225,200 |
| 271 | K29.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 189,000 | 225,200 |
| 272 | K28.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 189,000 | 225,200 |
| 273 | K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 167,000 | 199,600 |
| 274 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 167,000 | 199,600 |
| 275 | K18.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 167,000 | 199,600 |
| 276 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 167,000 | 199,600 |
| 277 | K29.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 167,000 | 199,600 |
| 278 | K28.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 167,000 | 199,600 |
| 279 | K30.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 142,000 | 168,100 |
| 280 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 142,000 | 168,100 |
| 281 | K18.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 142,000 | 168,100 |
| 282 | K50.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp | Ngày | 142,000 | 168,100 |
| 283 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 142,000 | 168,100 |
| 284 | K29.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 142,000 | 168,100 |
| 285 | K28.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 142,000 | 168,100 |
| 286 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 162,000 | 198,000 |
| 287 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 162,000 | 198,000 |
| 288 | K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 162,000 | 198,000 |
| 289 | K16.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 162,000 | 198,000 |
| 290 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 162,000 | 171,100 |
| 291 | K02.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 141,000 | 171,600 |
| 292 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 141,000 | 171,600 |
| 293 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 141,000 | 171,600 |
| 294 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 141,000 | 171,600 |
| 295 | K29.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 141,000 | 171,600 |
| 296 | K28.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 141,000 | 171,600 |
| 297 | K11.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 141,000 | 171,600 |
| 298 | K16.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 141,000 | 171,600 |
| 299 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 149,100 | 171,600 |
| 300 | K11.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 115,000 | 138,600 |
| 301 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 115,000 | 138,600 |
| 302 | K03.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 115,000 | 121,100 |
| 303 | K16.1964 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 51,480 | 51,480 |
| 304 | K16.1970 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 41,580 | 41,580 |
| 305 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | Lần | 679,000 | 761,000 |
| 306 | 11.0135.1893 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | Lần | 379,000 | 387,000 |
| 307 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 308 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
| 309 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | Lần | 59,000 | 59,700 |
| 310 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | Lần | 53,000 | 55,400 |
| 311 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53,000 | 55,400 |
| 312 | 24.0152.1653.K.11102 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1,320,000 | 1,338,000 |
| 313 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | Lần | 53,000 | 55,400 |
| 314 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | Lần | 97,100 | 98,200 |
| 315 | 24.0175.1663 | HIV khẳng định (*) | Lần | 172,000 | 184,000 |
| 316 | 24.0180.1662.K.11102 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 938,000 | 956,000 |
| 317 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 154,000 | 156,000 |
| 318 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 65,200 | 67,600 |
| 319 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 200,000 | 215,000 |
| 320 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 113,000 | 120,000 |
| 321 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 132,000 |
| 322 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 113,000 | 120,000 |
| 323 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 132,000 |
| 324 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Lần | 113,000 | 120,000 |
| 325 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 132,000 |
| 326 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 113,000 | 120,000 |
| 327 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 132,000 |
| 328 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Lần | 113,000 | 114,000 |
| 329 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 125,000 |
| 330 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 113,000 | 114,000 |
| 331 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 125,000 |
| 332 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 448,000 | 480,000 |
| 333 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Lần | 10,800 | 12,200 |
| 334 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 108,000 | 116,000 |
| 335 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 150,000 | 159,000 |
| 336 | 22.0134.1296 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 26,200 | 27,200 |
| 337 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 37,800 | 39,500 |
| 338 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 551,000 | 583,000 |
| 339 | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2,394,000 | 2,448,000 |
| 340 | 13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2,717,000 | 2,818,000 |
| 341 | 13.0140.0627 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,715,000 | 2,846,000 |
| 342 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | Lần | 29,000 | 33,200 |
| 343 | 08.1898 | Khám YHCT | Lần | 29,000 | 33,200 |
| 344 | TYT.1899 | Khám bệnh Trạm y tế | Lần | 27,500 | 30,100 |
| 345 | 11.1898 | Khám bỏng | Lần | 29,000 | 33,200 |
| 346 | KHA036 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | Lần | 145,000 | 145,000 |
| 347 | 05.1898 | Khám da liễu | Lần | 29,000 | 33,200 |
| 348 | 04.1898 | Khám lao | Lần | 29,000 | 33,200 |
| 349 | 14.1898 | Khám mắt | Lần | 29,000 | 33,200 |
| 350 | 10.1898 | Khám ngoại | Lần | 29,000 | 33,200 |
| 351 | 03.1898 | Khám nhi | Lần | 29,000 | 33,200 |
| 352 | 02.1898 | Khám nội | Lần | 29,000 | 33,200 |
| 353 | 13.1898 | Khám phụ sản | Lần | 29,000 | 33,200 |
| 354 | 16.1898 | Khám răng hàm mặt | Lần | 29,000 | 33,200 |
| 355 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 394,000 | 419,000 |
| 356 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
| 357 | 10.0465.0465_GT | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
| 358 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | Lần | 810,000 | 827,000 |
| 359 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 798,000 | 841,000 |
| 360 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | Lần | 760,000 | 777,000 |
| 361 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc | Lần | 1,422,000 | 1,497,000 |
| 362 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc do sang chấn | Lần | 798,000 | 841,000 |
| 363 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,530,000 | 3,730,000 |
| 364 | 10.0463.0465_GT | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
| 365 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3,530,000 | 3,730,000 |
| 366 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
| 367 | 10.0480.0465_GT | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
| 368 | 10.0512.0465_GT | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
| 369 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
| 370 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
| 371 | 10.0534.0465_GT | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
| 372 | 03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | Lần | 2,922,000 | 3,131,000 |
| 373 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 679,000 | 737,000 |
| 374 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1,552,000 | 1,600,000 |
| 375 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
| 376 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
| 377 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,872,000 | 1,240,793 |
| 378 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,872,000 | 1,979,000 |
| 379 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
| 380 | 10.0839.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
| 381 | 13.0018.0625_GT | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,750,000 | 2,303,000 |
| 382 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,750,000 | 2,881,000 |
| 383 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 545,000 | 561,000 |
| 384 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 176,000 | 184,000 |
| 385 | 03.3246.0411 | Khâu vết thương nhu mô phổi | Lần | 6,603,000 | 6,943,000 |
| 386 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 253,000 | 268,000 |
| 387 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 176,000 | 184,000 |
| 388 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 299,000 | 305,000 |
| 389 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 233,000 | 237,000 |
| 390 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 233,000 | 248,000 |
| 391 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 299,000 | 323,000 |
| 392 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | Lần | 176,000 | 178,000 |
| 393 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | Lần | 253,000 | 257,000 |
| 394 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Lần | 253,000 | 257,000 |
| 395 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 233,000 | 237,000 |
| 396 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 253,000 | 257,000 |
| 397 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 176,000 | 184,000 |
| 398 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 299,000 | 305,000 |
| 399 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4,429,000 | 4,485,000 |
| 400 | 10.0640.0486_GT | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4,429,000 | 3,358,215 |
| 401 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 253,000 | 257,000 |
| 402 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 299,000 | 305,000 |
| 403 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 253,000 | 257,000 |
| 404 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 233,000 | 237,000 |
| 405 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 176,000 | 178,000 |
| 406 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | Lần | 5,204,000 | 5,487,000 |
| 407 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 19,600 | 20,400 |
| 408 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 19,600 | 20,400 |
| 409 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 19,600 | 23,000 |
| 410 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 19,600 | 20,400 |
| 411 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 19,600 | 20,400 |
| 412 | 17.0240.0527 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 413 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 44,100 | 48,700 |
| 414 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 41,100 | 45,700 |
| 415 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 49,000 | 55,800 |
| 416 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 231,000 | 242,000 |
| 417 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | Lần | 136,000 | 138,000 |
| 418 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,494,000 | 2,576,000 |
| 419 | 10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,494,000 | 2,060,535 |
| 420 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,450,000 | 1,581,000 |
| 421 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,812,000 | 2,844,000 |
| 422 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2,586,000 | 2,693,000 |
| 423 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 20,400 | 21,100 |
| 424 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 84,600 | 88,900 |
| 425 | 03.3747.0540 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | Lần | 3,116,000 | 3,259,000 |
| 426 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lần | 34,600 | 37,300 |
| 427 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lần | 131,000 | 143,000 |
| 428 | 03.1974.0000 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | Lần | 68,000 | 68,000 |
| 429 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | Lần | 75,200 | 82,700 |
| 430 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 80,100 | 88,400 |
| 431 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40,600 | 41,600 |
| 432 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,600 | 41,600 |
| 433 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 63,600 | 67,000 |
| 434 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 192,000 | 201,000 |
| 435 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 669,000 | 684,000 |
| 436 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lần | 62,000 | 65,600 |
| 437 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 154,000 | 161,000 |
| 438 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 512,000 | 520,000 |
| 439 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 563,000 | 602,000 |
| 440 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,821,000 | 2,981,000 |
| 441 | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,218,000 | 1,408,368 |
| 442 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,218,000 | 2,248,000 |
| 443 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62,000 | 65,600 |
| 444 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,042,000 | 4,270,000 |
| 445 | 10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,042,000 | 3,248,000 |
| 446 | 02.0202.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 936,000 | 968,000 |
| 447 | 03.3465.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 4,042,000 | 4,270,000 |
| 448 | 10.0669.0464_GT | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lần | 2,657,878 | 2,657,878 |
| 449 | 23.0240.1537 | Maclagan | Lần | 16,000 | 16,400 |
| 450 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Lần | 64,100 | 69,400 |
| 451 | 24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | Lần | 236,000 | 238,000 |
| 452 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 22,900 | 23,700 |
| 453 | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | Lần | 532,000 | 561,000 |
| 454 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 973,000 | 1,019,000 |
| 455 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,494,000 | 2,576,000 |
| 456 | 10.0451.0491_GT | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,494,000 | 2,060,535 |
| 457 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,494,000 | 2,514,000 |
| 458 | 10.0701.0491_GT | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,494,000 | 2,169,000 |
| 459 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 715,000 | 719,000 |
| 460 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Lần | 715,000 | 734,000 |
| 461 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 592,000 | 607,000 |
| 462 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 592,000 | 596,000 |
| 463 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | Lần | 2,301,000 | 1,814,685 |
| 464 | 10.0414.0400_GT | Mở ngực thăm dò | Lần | 3,249,000 | 2,310,638 |
| 465 | 10.0485.0465_GT | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
| 466 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
| 467 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 369,000 | 384,000 |
| 468 | 10.0416.0491_GT | Mở thông dạ dày | Lần | 2,494,000 | 2,060,535 |
| 469 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,494,000 | 2,514,000 |
| 470 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày qua nội soi | Lần | 2,494,000 | 2,576,000 |
| 471 | 10.0479.0491_GT | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,494,000 | 2,060,535 |
| 472 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,494,000 | 2,514,000 |
| 473 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4,443,000 | 4,671,000 |
| 474 | 10.0623.0474_GT | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4,443,000 | 3,414,202 |
| 475 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4,443,000 | 4,499,000 |
| 476 | 10.0622.0474_GT | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4,443,000 | 3,414,202 |
| 477 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 80,100 | 83,100 |
| 478 | 21.0119.1801 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 159,000 | 162,000 |
| 479 | 21.0106.1800 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | Lần | 129,000 | 132,000 |
| 480 | 02.0058.0122 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 92,900 | 101,000 |
| 481 | K31.1964 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng III | Ngày | 51,480 | 51,480 |
| 482 | K31.1970 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng III | Ngày | 41,580 | 41,580 |
| 483 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 113,000 | 124,000 |
| 484 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 113,000 | 116,000 |
| 485 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 113,000 | 124,000 |
| 486 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 113,000 | 124,000 |
| 487 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 36,200 | 40,700 |
| 488 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 36,200 | 40,700 |
| 489 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 187,000 | 200,000 |
| 490 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 36,200 | 40,700 |
| 491 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 36,200 | 37,300 |
| 492 | 03.1914.102 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 101,000 | 105,000 |
| 493 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 575,000 | 597,000 |
| 494 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 277,000 | 292,000 |
| 495 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 237,000 | 252,000 |
| 496 | 20.0044.0503 | Nong đường mật, Oddi qua nội soi | Lần | 2,229,000 | 2,263,000 |
| 497 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2,657,000 | 2,720,000 |
| 498 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 499 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Lần | 756,000 | 824,000 |
| 500 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 340,000 | 355,000 |
| 501 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 217,000 | 234,000 |
| 502 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 395,000 | 399,000 |
| 503 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 102,000 | 105,000 |
| 504 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm 1 bên, đến muộn(Chưa bao gồm máu và vật tư truyền máu ) | Lần | 1,642,000 | 1,724,000 |
| 505 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 395,000 | 412,000 |
| 506 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 217,000 | 234,000 |
| 507 | 10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 340,000 | 344,000 |
| 508 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 620,000 | 624,000 |
| 509 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 330,000 | 335,000 |
| 510 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 248,000 | 271,000 |
| 511 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 512 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 513 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
| 514 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 335,000 |
| 515 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 516 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
| 517 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 620,000 | 637,000 |
| 518 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 340,000 | 357,000 |
| 519 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 620,000 | 624,000 |
| 520 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 248,000 | 271,000 |
| 521 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 522 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 523 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
| 524 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
| 525 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 526 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 620,000 | 637,000 |
| 527 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 335,000 |
| 528 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 248,000 | 271,000 |
| 529 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 530 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 335,000 |
| 531 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
| 532 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 533 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 534 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
| 535 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 340,000 | 344,000 |
| 536 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 620,000 | 637,000 |
| 537 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 340,000 | 344,000 |
| 538 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 620,000 | 624,000 |
| 539 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 540 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 335,000 | 335,000 |
| 541 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
| 542 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 543 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 620,000 | 637,000 |
| 544 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 340,000 | 357,000 |
| 545 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 620,000 | 637,000 |
| 546 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 340,000 | 357,000 |
| 547 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 548 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 549 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 335,000 |
| 550 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 248,000 | 271,000 |
| 551 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 552 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 231,000 | 242,000 |
| 553 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 158,000 | 173,000 |
| 554 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 158,000 | 173,000 |
| 555 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 231,000 | 242,000 |
| 556 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 158,000 | 173,000 |
| 557 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 231,000 | 242,000 |
| 558 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 330,000 | 335,000 |
| 559 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 340,000 | 344,000 |
| 560 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 620,000 | 624,000 |
| 561 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 141,000 | 152,000 |
| 562 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 158,000 | 173,000 |
| 563 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 231,000 | 242,000 |
| 564 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 395,000 | 412,000 |
| 565 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 566 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
| 567 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 335,000 |
| 568 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 156,000 | 167,000 |
| 569 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 256,000 | 267,000 |
| 570 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 161,000 | 172,000 |
| 571 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 316,000 | 327,000 |
| 572 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 256,000 | 259,000 |
| 573 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 156,000 | 167,000 |
| 574 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 256,000 | 267,000 |
| 575 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 156,000 | 159,000 |
| 576 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 256,000 | 267,000 |
| 577 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 156,000 | 167,000 |
| 578 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 710,000 | 727,000 |
| 579 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 318,000 | 341,000 |
| 580 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 395,000 | 399,000 |
| 581 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 395,000 | 412,000 |
| 582 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 217,000 | 234,000 |
| 583 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 316,000 | 327,000 |
| 584 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 161,000 | 172,000 |
| 585 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 316,000 | 319,000 |
| 586 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 217,000 | 234,000 |
| 587 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 395,000 | 412,000 |
| 588 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 271,000 | 282,000 |
| 589 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 641,000 | 652,000 |
| 590 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 34,600 | 37,300 |
| 591 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 34,600 | 37,300 |
| 592 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
| 593 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
| 594 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2,634,000 | 2,664,000 |
| 595 | 10.0643.0464_GT | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2,634,000 | 2,206,000 |
| 596 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2,634,000 | 2,664,000 |
| 597 | 10.0644.0464_GT | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2,634,000 | 2,051,800 |
| 598 | 10.0642.0464_GT | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2,657,878 | 2,051,800 |
| 599 | 10.0642.0464 | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2,634,000 | 2,664,000 |
| 600 | 10.0495.0456_GT | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4,237,000 | 3,243,143 |
| 601 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4,237,000 | 4,293,000 |
| 602 | 10.0494.0456_GT | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4,237,000 | 3,243,143 |
| 603 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4,237,000 | 4,293,000 |
| 604 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | Lần | 2,634,000 | 2,756,000 |
| 605 | 02.0266.0157 | Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng | Lần | 2,266,000 | 2,277,000 |
| 606 | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lần | 719,000 | 728,000 |
| 607 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 291,000 | 294,000 |
| 608 | 02.0265.0140 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | 719,000 | 728,000 |
| 609 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu | Lần | 719,000 | 728,000 |
| 610 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 719,000 | 753,000 |
| 611 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ | Lần | 239,000 | 243,000 |
| 612 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 103,000 | 108,000 |
| 613 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | Lần | 240,000 | 244,000 |
| 614 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 240,000 | 255,000 |
| 615 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | Lần | 186,000 | 189,000 |
| 616 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Lần | 133,000 | 137,000 |
| 617 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 186,000 | 189,000 |
| 618 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 287,000 | 291,000 |
| 619 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 186,000 | 189,000 |
| 620 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 186,000 | 198,000 |
| 621 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 300,000 | 305,000 |
| 622 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 401,000 | 408,000 |
| 623 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | Lần | 568,000 | 580,000 |
| 624 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 401,000 | 408,000 |
| 625 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 300,000 | 305,000 |
| 626 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | Lần | 1,398,000 | 1,430,000 |
| 627 | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1,139,000 | 1,193,000 |
| 628 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 181,000 | 189,000 |
| 629 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 296,000 | 320,000 |
| 630 | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Lần | 296,000 | 320,000 |
| 631 | 13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lần | 1,029,000 | 1,074,000 |
| 632 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 392,000 | 408,000 |
| 633 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 376,000 | 408,000 |
| 634 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,500 | 37,900 |
| 635 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | Lần | 8,400 | 8,600 |
| 636 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8,400 | 8,600 |
| 637 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 74,200 | 76,900 |
| 638 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 28,000 | 29,600 |
| 639 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 3,961,000 | 4,170,000 |
| 640 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 641 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 642 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 643 | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 644 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 645 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 646 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 647 | 10.0804.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
| 648 | 10.0804.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
| 649 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 650 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 651 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 652 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 653 | 10.0796.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
| 654 | 10.0796.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
| 655 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 656 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 657 | 10.0797.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
| 658 | 10.0797.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
| 659 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 660 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 661 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 662 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 663 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 664 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 665 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 666 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 667 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 668 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 669 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
| 670 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
| 671 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
| 672 | 10.0735.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
| 673 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 674 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 675 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 676 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 677 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 678 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 679 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 680 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 681 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 682 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 683 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 684 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 685 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 686 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 687 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 688 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
| 689 | 10.0744.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
| 690 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 691 | 10.0787.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 692 | 10.0791.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
| 693 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
| 694 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
| 695 | 10.0773.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3,154,683 | 3,154,683 |
| 696 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 697 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 698 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 699 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 700 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 701 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 702 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 703 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 704 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 3,708,000 | 3,708,000 |
| 705 | 10.0790.0548_GT | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 3,154,683 | 3,154,683 |
| 706 | 10.0790.0548 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
| 707 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 708 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 709 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 710 | 03.3791.0537 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Lần | 2,761,000 | 3,041,000 |
| 711 | 03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lần | 4,547,000 | 4,830,000 |
| 712 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2,645,000 | 2,776,000 |
| 713 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4,795,000 | 4,972,000 |
| 714 | 13.0013.0649_GT | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4,795,000 | 3,053,167 |
| 715 | 03.3216.0399 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | Lần | 3,701,000 | 3,828,000 |
| 716 | 10.0859.0571_GT | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2,847,000 | 2,072,359 |
| 717 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2,847,000 | 2,887,000 |
| 718 | 03.3762.0556 | Phẫu thuật chân chữ X | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 719 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,532,000 | 1,961,025 |
| 720 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,532,000 | 2,655,000 |
| 721 | 13.0116.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,659,000 | 3,183,000 |
| 722 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,659,000 | 3,710,000 |
| 723 | 10.0937.0537 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Lần | 2,761,000 | 3,041,000 |
| 724 | 10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 725 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2,912,000 | 3,044,000 |
| 726 | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2,912,000 | 2,265,043 |
| 727 | 13.0093.0664_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3,715,000 | 2,882,611 |
| 728 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3,715,000 | 3,923,000 |
| 729 | 13.0091.0665_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 2,907,191 | 2,907,191 |
| 730 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3,674,000 | 3,883,000 |
| 731 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1,070,000 | 1,085,000 |
| 732 | PHA029 | Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm | Lần | 115,000 | 115,000 |
| 733 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
| 734 | 10.0942.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,711,000 | 2,830,470 |
| 735 | 10.0863.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3,711,000 | 3,014,000 |
| 736 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3,711,000 | 3,741,000 |
| 737 | 03.3726.0534 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
| 738 | 13.0017.0652_GT | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4,554,000 | 3,409,000 |
| 739 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4,554,000 | 4,681,000 |
| 740 | 12.0289.0654_GT | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3,616,000 | 2,723,585 |
| 741 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3,616,000 | 3,829,000 |
| 742 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,915,000 | 1,997,000 |
| 743 | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,915,000 | 1,428,000 |
| 744 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2,532,000 | 2,655,000 |
| 745 | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2,532,000 | 1,961,025 |
| 746 | 13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Lần | 9,453,000 | 9,908,000 |
| 747 | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3,685,000 | 3,736,000 |
| 748 | 03.3716.0550 | Phẫu thuật cứng cơ may | Lần | 3,528,000 | 3,699,000 |
| 749 | 03.4230.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng | Lần | 4,080,000 | 4,250,000 |
| 750 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,547,000 | 4,616,000 |
| 751 | 10.0808.0577_GT | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,547,000 | 3,615,298 |
| 752 | 03.3663.0556 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 753 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 754 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 755 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 756 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 757 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 758 | 03.3752.0550 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Lần | 3,528,000 | 3,699,000 |
| 759 | 10.0975.0551 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 2,728,000 | 2,850,000 |
| 760 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2,586,000 | 2,612,000 |
| 761 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3,290,000 | 3,421,000 |
| 762 | 03.3883.0555 | Phẫu thuật kéo dài chi | Lần | 4,602,000 | 4,888,000 |
| 763 | 10.0869.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
| 764 | 10.0869.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
| 765 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 766 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 767 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 768 | 10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 769 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
| 770 | 10.0909.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
| 771 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 772 | 10.0910.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
| 773 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
| 774 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 775 | 10.0873.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
| 776 | 10.0873.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
| 777 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 778 | 10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 779 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 780 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
| 781 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
| 782 | 10.0871.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
| 783 | 10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
| 784 | 10.0872.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
| 785 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 786 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2,812,000 | 2,943,000 |
| 787 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,847,000 | 2,072,359 |
| 788 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,847,000 | 2,887,000 |
| 789 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2,414,000 | 2,605,000 |
| 790 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,159,000 | 4,336,000 |
| 791 | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,159,000 | 2,978,000 |
| 792 | 13.0005.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 4,256,000 | 2,915,101 |
| 793 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 4,256,000 | 4,465,000 |
| 794 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2,894,000 | 3,102,000 |
| 795 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,300,000 | 2,431,000 |
| 796 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | Lần | 1,500,832 | 1,600,000 |
| 797 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | Lần | 5,860,000 | 6,143,000 |
| 798 | 13.0006.0673_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | Lần | 5,860,000 | 4,427,813 |
| 799 | 13.0003.0674_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 3,984,000 | 2,583,829 |
| 800 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 3,984,000 | 4,161,000 |
| 801 | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7,836,000 | 6,244,513 |
| 802 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7,836,000 | 8,176,000 |
| 803 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2,532,000 | 2,562,000 |
| 804 | 10.0551.0494_GT | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2,532,000 | 1,961,025 |
| 805 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,532,000 | 2,562,000 |
| 806 | 10.0548.0494_GT | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,532,000 | 1,961,025 |
| 807 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,323,000 | 3,455,000 |
| 808 | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,323,000 | 2,699,000 |
| 809 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3,456,000 | 3,665,000 |
| 810 | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,825,000 | 3,262,000 |
| 811 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,825,000 | 4,034,000 |
| 812 | 13.0068.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,825,000 | 3,262,000 |
| 813 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,825,000 | 4,034,000 |
| 814 | 13.0069.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3,825,000 | 3,262,000 |
| 815 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3,825,000 | 4,034,000 |
| 816 | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,912,000 | 2,265,043 |
| 817 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,912,000 | 2,944,000 |
| 818 | 12.0284.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,912,000 | 2,265,043 |
| 819 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,912,000 | 3,044,000 |
| 820 | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2,750,000 | 2,881,000 |
| 821 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,238,000 | 4,447,000 |
| 822 | 13.0074.0686_GT | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,238,000 | 2,992,000 |
| 823 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 715,000 | 734,000 |
| 824 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 335,000 | 362,000 |
| 825 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 333,000 | 348,000 |
| 826 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 782,000 | 813,000 |
| 827 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 72,200 | 79,700 |
| 828 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1,716,000 | 1,731,000 |
| 829 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 2,847,000 | 3,011,000 |
| 830 | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2,847,000 | 2,072,359 |
| 831 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2,847,000 | 2,887,000 |
| 832 | 10.1118.0546 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | Lần | 5,080,000 | 5,250,000 |
| 833 | 10.0929.0547 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Lần | 5,080,000 | 5,250,000 |
| 834 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Lần | 3,228,000 | 3,351,000 |
| 835 | 03.3401.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
| 836 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3,228,000 | 3,351,000 |
| 837 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
| 838 | 10.0943.0534_GT | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3,711,000 | 2,830,470 |
| 839 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,547,000 | 4,616,000 |
| 840 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,547,000 | 3,615,298 |
| 841 | 13.0012.0708_GT | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,312,000 | 2,635,000 |
| 842 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,312,000 | 3,435,000 |
| 843 | 03.3722.0548 | Phẫu thuật toác khớp mu | Lần | 3,945,000 | 4,109,000 |
| 844 | 13.0098.0709 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Lần | 4,070,000 | 4,279,000 |
| 845 | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 2,827,000 | 2,958,000 |
| 846 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn gây tê | Lần | 1,211,000 | 1,340,000 |
| 847 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 848 | 13.0108.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 3,537,000 | 3,836,000 |
| 849 | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
| 850 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
| 851 | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
| 852 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
| 853 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
| 854 | 10.0880.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
| 855 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
| 856 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
| 857 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
| 858 | 10.0749.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
| 859 | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
| 860 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
| 861 | 10.0750.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
| 862 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
| 863 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
| 864 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
| 865 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,238,000 | 4,447,000 |
| 866 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 2,847,000 | 3,011,000 |
| 867 | 10.0029.0383 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 5,306,000 | 5,646,000 |
| 868 | 12.0194.1189 | Phẫu thuật vét hạch nách | Lần | 2,690,000 | 2,953,000 |
| 869 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
| 870 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
| 871 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 2,847,000 | 3,011,000 |
| 872 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2,728,000 | 2,850,000 |
| 873 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4,547,000 | 4,830,000 |
| 874 | 10.0955.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4,547,000 | 3,615,298 |
| 875 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
| 876 | 10.0811.0559_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
| 877 | 10.0812.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 4,547,000 | 4,616,000 |
| 878 | 10.0812.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 4,547,000 | 3,615,298 |
| 879 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,578,000 | 2,660,000 |
| 880 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,598,000 | 2,660,000 |
| 881 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,578,000 | 1,910,305 |
| 882 | 03.3070.0386 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | Lần | 5,315,000 | 5,596,000 |
| 883 | 10.0407.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 1,814,685 | 1,814,685 |
| 884 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,301,000 | 2,321,000 |
| 885 | 03.3742.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Lần | 3,528,000 | 3,699,000 |
| 886 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,796,000 | 2,945,000 |
| 887 | 10.0492.0493_GT | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,796,000 | 2,042,920 |
| 888 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,796,000 | 2,832,000 |
| 889 | 03.1629.0740 | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | Lần | 1,097,000 | 1,160,000 |
| 890 | 10.0883.0559_GT | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
| 891 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
| 892 | 10.0163.0411_GT | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6,603,000 | 5,167,902 |
| 893 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6,603,000 | 6,686,000 |
| 894 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,532,000 | 2,562,000 |
| 895 | 10.0557.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,532,000 | 1,961,025 |
| 896 | 10.0684.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 2,484,005 | 2,484,005 |
| 897 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
| 898 | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | Lần | 3,228,000 | 2,655,000 |
| 899 | 10.0682.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
| 900 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
| 901 | 10.0680.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
| 902 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
| 903 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp bassini | Lần | 3,228,000 | 3,351,000 |
| 904 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
| 905 | 10.0681.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
| 906 | 10.0683.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
| 907 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
| 908 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | 2,783,000 | 2,851,000 |
| 909 | 10.0693.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | Lần | 2,783,000 | 2,851,000 |
| 910 | 10.0692.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 2,783,000 | 2,851,000 |
| 911 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
| 912 | 10.0687.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,228,000 | 2,655,000 |
| 913 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
| 914 | 10.0686.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,228,000 | 2,655,000 |
| 915 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
| 916 | 10.0685.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
| 917 | 10.0911.0548_GT | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
| 918 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
| 919 | 10.0887.0572_GT | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 2,922,000 | 2,197,199 |
| 920 | 10.0887.0572 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 2,922,000 | 2,973,000 |
| 921 | 03.3386.0686 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | Lần | 4,238,000 | 4,447,000 |
| 922 | 03.3645.0550 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Lần | 3,528,000 | 3,699,000 |
| 923 | 03.3661.0548 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Lần | 3,945,000 | 4,109,000 |
| 924 | 10.0168.0393_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh | Lần | 14,468,000 | 11,876,685 |
| 925 | 10.0168.0393 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh | Lần | 14,468,000 | 14,645,000 |
| 926 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4,070,000 | 4,356,000 |
| 927 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
| 928 | 10.0885.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
| 929 | 10.0884.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
| 930 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
| 931 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 932 | 10.0882.0559_GT | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
| 933 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
| 934 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 333,000 | 348,000 |
| 935 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 333,000 | 348,000 |
| 936 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 333,000 | 348,000 |
| 937 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Lần | 31,800 | 33,200 |
| 938 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | Lần | 176,000 | 184,000 |
| 939 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | Lần | 1,716,000 | 1,777,000 |
| 940 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,716,000 | 1,731,000 |
| 941 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 176,000 | 184,000 |
| 942 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Lần | 194,000 | 209,000 |
| 943 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 194,000 | 209,000 |
| 944 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 115,000 | 131,000 |
| 945 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 115,000 | 131,000 |
| 946 | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 825,000 | 849,000 |
| 947 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 378,000 | 382,000 |
| 948 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 42,100 | 49,300 |
| 949 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 42,100 | 49,300 |
| 950 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 42,100 | 49,300 |
| 951 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 42,100 | 49,300 |
| 952 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 42,100 | 49,300 |
| 953 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 42,100 | 49,300 |
| 954 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 42,100 | 49,300 |
| 955 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 42,100 | 49,300 |
| 956 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 42,100 | 49,300 |
| 957 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 42,100 | 49,300 |
| 958 | 18.0050.0008 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | Lần | 802,000 | 8,819,000 |
| 959 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 42,100 | 49,300 |
| 960 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 42,100 | 49,300 |
| 961 | 17.0008.0253 | Siêu âm điều trị | Lần | 45,200 | 46,700 |
| 962 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 42,100 | 49,300 |
| 963 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 42,100 | 49,300 |
| 964 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 42,100 | 49,300 |
| 965 | 03.0160.0184 | Soi đại tràng cầm máu | Lần | 566,000 | 605,000 |
| 966 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 41,200 | 43,100 |
| 967 | 12.0165.0989 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | Lần | 26,600 | 30,000 |
| 968 | 10.9003.0201 | Thay băng | Lần | 81,600 | 82,400 |
| 969 | 10.9003.0200 | Thay băng | Lần | 56,800 | 57,600 |
| 970 | 10.9003.0203 | Thay băng | Lần | 132,000 | 134,000 |
| 971 | 10.9003.0204 | Thay băng | Lần | 177,000 | 179,000 |
| 972 | 10.9003.0202 | Thay băng | Lần | 111,000 | 112,000 |
| 973 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 132,000 | 139,000 |
| 974 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Lần | 56,800 | 60,000 |
| 975 | 04C3.1.147 | Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | 174,000 | 174,000 |
| 976 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 81,600 | 82,400 |
| 977 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 177,000 | 179,000 |
| 978 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 132,000 | 139,000 |
| 979 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 56,800 | 60,000 |
| 980 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 32,000 | 32,900 |
| 981 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 111,000 | 115,000 |
| 982 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 236,000 | 240,000 |
| 983 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 245,000 | 253,000 |
| 984 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 245,000 | 247,000 |
| 985 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 986 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 987 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
| 988 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
| 989 | 03.3648.0534 | Tháo khớp vai | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
| 990 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 133,000 | 148,000 |
| 991 | 10.0483.0455_GT | Tháo lồng ruột non | Lần | 2,474,000 | 2,065,055 |
| 992 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2,474,000 | 2,574,000 |
| 993 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | 88,700 | 94,300 |
| 994 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4,547,000 | 4,616,000 |
| 995 | 10.0861.0577_GT | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4,547,000 | 3,615,298 |
| 996 | 02.0495.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | Lần | 552,000 | 567,000 |
| 997 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 17,100 | 17,800 |
| 998 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12,500 | 13,000 |
| 999 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 48,000 | 49,800 |
| 1000 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | Lần | 12,500 | 13,000 |
| 1001 | 22.0055.1346 | Thời gian phục hồi Canxi | Lần | 30,800 | 32,000 |
| 1002 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 62,900 | 65,300 |
| 1003 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 40,000 | 41,500 |
| 1004 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | 80,900 | 82,100 |
| 1005 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | 80,900 | 85,900 |
| 1006 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 80,900 | 82,100 |
| 1007 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 80,900 | 85,900 |
| 1008 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 383,000 | 406,000 |
| 1009 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1010 | 08.0375.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1011 | 08.0388.0271 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1012 | 08.0322.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1013 | 08.0351.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1014 | 08.0365.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1015 | 08.0356.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1016 | 08.0366.0271 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1017 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1018 | 08.0361.0271 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1019 | 08.0324.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1020 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1021 | 08.0387.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1022 | 08.0379.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1023 | 08.0367.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1024 | 08.0355.0271 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1025 | 08.0337.0271 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1026 | 08.0377.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1027 | 08.0376.0271 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1028 | 08.0359.0271 | Thủy châm điều trị đau dây V | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1029 | 08.0357.0271 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1030 | 08.0380.0271 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1031 | 08.0360.0271 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1032 | 08.0378.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1033 | 08.0373.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1034 | 08.0352.0271 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1035 | 08.0323.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 64,800 | 70,100 |
| 1036 | 17.0162.0272 | Thủy trị liệu có thuốc | Lần | 60,600 | 64,200 |
| 1037 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Lần | 11,000 | 12,800 |
| 1038 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Lần | 11,000 | 12,800 |
| 1039 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 130,000 | 138,000 |
| 1040 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Lần | 11,000 | 12,800 |
| 1041 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 11,000 | 12,800 |
| 1042 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 11,000 | 12,800 |
| 1043 | 24.0100.1710 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng (Giang mai) | Lần | 53,000 | 55,400 |
| 1044 | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 236,000 | 238,000 |
| 1045 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,821,000 | 2,981,000 |
| 1046 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21,000 | 22,800 |
| 1047 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 208,000 | 224,000 |
| 1048 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 208,000 | 224,000 |
| 1049 | 15.0223.0996 | Trích rạch apxe thành sau họng gây mê | Lần | 724,000 | 745,000 |
| 1050 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 41,200 | 43,100 |
| 1051 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 34,300 | 335,600 |
| 1052 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,500 | 37,900 |
| 1053 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3,278,000 | 3,469,000 |
| 1054 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3,250,000 | 3,469,000 |
| 1055 | 17.0250.0256 | Tập do cứng khớp | Lần | 44,400 | 49,500 |
| 1056 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 40,700 | 45,300 |
| 1057 | 22.0141.1343 | Tập trung bạch cầu | Lần | 28,600 | 29,600 |
| 1058 | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Lần | 155,000 | 170,000 |
| 1059 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,300 | 27,800 |
| 1060 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40,000 | 41,500 |
| 1061 | 23.0260.1603 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | Lần | 6,300 | 6,400 |
| 1062 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 67,200 | 70,300 |
| 1063 | 23.0256.1599 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | Lần | 6,300 | 6,400 |
| 1064 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1065 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1066 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1067 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1068 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1069 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1070 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1071 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1072 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1073 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1074 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1075 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1076 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1077 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1078 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1079 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1080 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1081 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1082 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1083 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1084 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1085 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1086 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1087 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1088 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1089 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1090 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1091 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1092 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1093 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1094 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1095 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1096 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 64,200 | 69,300 |
| 1097 | 22.0625.1372 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 91,600 | 95,000 |
| 1098 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 34,300 | 35,600 |
| 1099 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 42,900 | 43,700 |
| 1100 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 55,700 | 56,800 |
| 1101 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Lần | 42,900 | 43,700 |
| 1102 | 22.0614.1318 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | Lần | 68,700 | 71,200 |
| 1103 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 12,500 | 13,000 |
| 1104 | 01.0372.1591 | Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu | Lần | 48,200 | 49,200 |
| 1105 | 13.0194.0074 | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | 473,000 | 458,000 |
| 1106 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Lần | 53,000 | 55,300 |
| 1107 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41,000 | 42,700 |
| 1108 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 45,000 | 46,700 |
| 1109 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 34,200 | 37,200 |
| 1110 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 34,600 | 37,300 |
| 1111 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 325,000 | 357,000 |
| 1112 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 95,200 | 102,000 |
| 1113 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 328,000 | 351,000 |
| 1114 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 243,000 | 259,000 |
| 1115 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 243,000 | 259,000 |
| 1116 | 16.0066.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | 243,000 | 259,000 |
| 1117 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 243,000 | 259,000 |
| 1118 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | Lần | 243,000 | 259,000 |
| 1119 | 03.3019.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 658,000 | 758,000 |
| 1120 | 16.0061.1011 | Điều trị tuỷ lại | Lần | 950,000 | 966,000 |
| 1121 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 378,000 | 394,000 |
| 1122 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 268,000 | 280,000 |
| 1123 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 155,000 | 170,000 |
| 1124 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | Lần | 950,000 | 966,000 |
| 1125 | 16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 787,000 | 819,000 |
| 1126 | 16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 418,000 | 422,000 |
| 1127 | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 557,000 | 589,000 |
| 1128 | 16.0044.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 917,000 | 949,000 |
| 1129 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 418,000 | 434,000 |
| 1130 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 917,000 | 949,000 |
| 1131 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 787,000 | 795,000 |
| 1132 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 557,000 | 565,000 |
| 1133 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 31,800 | 33,900 |
| 1134 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Lần | 33,700 | 34,900 |
| 1135 | 08.0005.0230 | Điện châm | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1136 | 08.0005.2046 | Điện châm | Lần | 73,100 | 78,400 |
| 1137 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1138 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1139 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1140 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1141 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1142 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1143 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1144 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1145 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1146 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | – | 71,400 |
| 1147 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1148 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1149 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1150 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1151 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1152 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1153 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1154 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1155 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1156 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1157 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 66,100 | 71,400 |
| 1158 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Lần | 28,900 | 29,500 |
| 1159 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 28,900 | 29,500 |
| 1160 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Lần | 32,000 | 35,400 |
| 1161 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 21,400 | 21,500 |
| 1162 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
| 1163 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
| 1164 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
| 1165 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 26,800 | 27,300 |
| 1166 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 37,500 | 38,200 |
| 1167 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19,200 | 19,500 |
| 1168 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 26,800 | 27,300 |
| 1169 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 33,400 | 34,200 |
| 1170 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25,300 | 28,000 |
| 1171 | 21.0064.0885 | Đo nhĩ lượng | Lần | 26,600 | 30,000 |
| 1172 | 21.0065.0887 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 26,600 | 30,000 |
| 1173 | 21.0060.0890 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 41,600 | 45,000 |
| 1174 | 23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 4,700 | 4,800 |
| 1175 | 06.0038.1777 | Đo điện não vi tính | Lần | 63,000 | 63,400 |
| 1176 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 1177 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 1178 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 41,200 | 41,700 |
| 1179 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
| 1180 | 10.0484.0465_GT | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
| 1181 | 02.0184.0102 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | Lần | 6,800,000 | 6,811,000 |
| 1182 | 01.0318.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,122,000 | 1,126,000 |
| 1183 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | Lần | 1,363,000 | 1,379,000 |
| 1184 | 03.0033.0097 | Đặt catheter động mạch | Lần | 542,000 | 557,000 |
| 1185 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | 649,000 | 664,000 |
| 1186 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 1187 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 1188 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 1189 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 1190 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | 564,000 | 568,000 |
| 1191 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 88,700 | 94,300 |
| 1192 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 80,900 | 82,100 |
| 1193 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 80,900 | 82,100 |
| 1194 | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 1195 | 03.3694.0556 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
| 1196 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 564,000 | 568,000 |
| 1197 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 564,000 | 579,000 |
| 1198 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 88,700 | 90,100 |
| 1199 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 88,700 | 94,300 |
| 1200 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 88,700 | 94,300 |
| 1201 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 88,700 | 90,100 |
| 1202 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 88,700 | 94,300 |
| 1203 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 80,900 | 82,100 |
| 1204 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 80,900 | 85,900 |
| 1205 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
| 1206 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
| 1207 | 23.0213.1494 | Định lượng Amylase (dịch) | Lần | 21,400 | 21,500 |
| 1208 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 37,500 | 38,200 |
| 1209 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
| 1210 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
| 1211 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
| 1212 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | Lần | 16,000 | 16,400 |
| 1213 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 12,800 | 13,000 |
| 1214 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | Lần | 24,500 | 25,000 |
| 1215 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26,800 | 27,300 |
| 1216 | 23.0207.1604 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | Lần | 22,400 | 22,800 |
| 1217 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21,400 | 21,800 |
| 1218 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 56,000 | 58,000 |
| 1219 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 21,400 | 21,500 |
| 1220 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 12,800 | 12,900 |
| 1221 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | Lần | 12,800 | 12,900 |
| 1222 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Lần | 13,800 | 43,700 |
| 1223 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
| 1224 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,800 | 27,300 |
| 1225 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 100,000 | 101,000 |
| 1226 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,800 | 27,300 |
| 1227 | 23.0118.1503 | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 32,100 | 32,800 |
| 1228 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 21,400 | 21,800 |
| 1229 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 21,400 | 21,500 |
| 1230 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 13,800 | 14,000 |
| 1231 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
| 1232 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 37,500 | 38,200 |
| 1233 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 32,100 | 32,300 |
| 1234 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26,800 | 27,300 |
| 1235 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
| 1236 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 85,800 | 87,500 |
| 1237 | 23.0031.1473 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | Lần | 12,800 | 13,000 |
| 1238 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 32,100 | 32,800 |
| 1239 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 38,800 | 40,200 |
| 1240 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 30,800 | 32,000 |
| 1241 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 205,000 | 212,000 |
| 1242 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 38,800 | 40,200 |
| 1243 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | 43,100 |
| 1244 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | 43,100 |
| 1245 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | 43,100 |
| 1246 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | 43,700 |
| 1247 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | 43,700 |
| 1248 | 23.0202.1592 | Định tính Protein và glucose niệu | Lần | 21,400 | 21,800 |
| 1249 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 77,900 | 82,900 |
| 1250 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 980,000 | 1,071,000 |
| 1251 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 697,000 | 736,000 |
| 1252 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,193,000 | 1,330,000 |