TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ MƯỜNG LAY
Khám bệnh tận tâm - Nâng tầm chất lượng
BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ TẠI TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ MƯỜNG LAY
(Kèm theo Quyết định số: 99/QĐ-TTYT ngày 08/5/2023 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)
STT | Tên hàng hoá | Tên thương mại | Tên nhà sản xuất/ Chủ sở hữu (nếu có) Xuất xứ | Số lượng | Đơn giá | Giá kê khai | Đơn vị trúng thầu |
1 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV 1,2 và tuýp phụ O | HIV 1/2/O Tri-line Human Immunodeficiency Virus Rapid Test Device ( Whole Blood/ Serum/ Plasma) | ABON Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd;Trung Quốc | 500 | 19,950 | 19,950 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
2 | Test nhanh chẩn đoán HIV | Determine™ HIV – 1/2 | Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd.;Nhật Bản | 600 | 42,525 | 42,525 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
3 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B | Determine™ HBsAg 2 | Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd.;Nhật Bản | 600 | 35,280 | 35,280 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
4 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan C | Rapid Anti-HCV Test | InTec PRODUCTS, INC.;Trung Quốc | 500 | 9,975 | 9,975 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
5 | Test nhanh phát hiện kháng thể virus HIV | Rapid Anti-HIV Test | InTec PRODUCTS, INC.;Trung Quốc | 200 | 18,060 | 18,060 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
6 | Test nhanh phát hiện ma túy 4 chân | Multi-Drug 4 Drugs Rapid Test Panel (Urine) (MOP300/MDMA500/MET1000/THC50) | Citest Diagnostics Inc;Canada | 600 | 48,720 | 63,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
7 | Test thử nước tiểu 11 thông số | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | DFI Co., Ltd; Korea | 3000 | 5,500 | 630,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
8 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật |
Bàn chải phẩu thuật | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.;Trung Quốc | 10 | 34,500 | 39,900 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
9 | Băng bột bó 15cm x 2,7m | Băng bó bột 15cm x 2.7m | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành; Việt Nam | 300 | 20,000 | 25.872 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
10 | Băng cuộn 15cm x 5m | Băng cuộn 15cm x 5m | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành; Việt Nam | 800 | 4,500 | 4.788 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
11 | Băng cuộn 5cm x 5m | Băng cuộn 5cm x 5m | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành; Việt Nam | 300 | 1,500 | 1.596 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
12 | Băng dính 5cm x 5m | Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 5cm x 5m | Công ty CP Tanaphar;Việt Nam | 200 | 27,993 | 37,209 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
13 | Băng dính lụa y tế 5cm x 5m | Urgosyval 5cm x 5m | URGO Healthcare Products Co., Ltd.;Thái Lan | 200 | 48,000 | 50,440 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
14 | Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt | Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55m | 3M Canada Co.; Canada/ 3M Company; Hoa Kỳ | 40 | 120,000 | 189,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
15 | Bơm kacman | Bơm hút thai 1 van SVS-LF | WomanCare Global; Pacific Hospital Supply Co., Ltd; Hoa Kỳ; Đài Loan (Trung Quốc)/ WomanCare Global ; Hoa Kỳ | 6 | 340,000 | 345,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
16 | Bơm tiêm nhựa 10ml | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 10ml | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam | 8000 | 1,260 | 1,400 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
17 | Bơm tiêm nhựa 1ml | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 1ml | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam | 200 | 735 | 950 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
18 | Bơm tiêm nhựa 20ml | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 20ml | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam | 500 | 2,247 | 2,800 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
19 | Bơm tiêm nhựa 5ml | Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 5ml | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam | 50000 | 798 | 950 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
20 | Bông thấm nước | Bông y tế thấm nước | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành; Việt Nam | 36 | 150,000 | 167.160 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
21 | Chỉ tiêu liền kim số 1 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu: NEOSORB (PGLA) số 1; 1 Kim thân tròn, 1/2 vòng tròn; | TH. KAZANTZIDIS S.A.; Hy Lạp | 600 | 82,000 | 82,500 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
22 | Cidex OPA hoặc tương đương | Dung dịch Khử khuẩn Mức độ Cao ortho-Phthalaldehyde CIDEX OPA 3,78L | Systagenix Wound Management Manufacturing Limited; Vương quốc Anh/ ASP international GmbH Zweigniederlassung Zug; Thụy Sĩ | 10 | 1,104,000 | 1,104,880 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
23 | Cồn 90 độ | Cồn Ethanol 90 (500 ml) | Công ty cổ phần dược phẩn Elaphe; Việt Nam | 300 | 25,977 | 40.000 VNĐ | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
24 | Dầu sả | Dầu sả | Thuận Phát;Việt Nam | 100 | 78,000 | 2,640,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
25 | Dây cho ăn các số | Ống thông dạ dày MPV | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 160 | 3,990 | 4,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
26 | Dây hút nhớt các số | Dây hút dịch MPV sử dụng một lần | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam | 400 | 3,486 | 4,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
27 | Dây thở oxy các cỡ | Dây thở oxy MPV người lớn; Dây thở oxy MPV trẻ em; Dây thở oxy MPV sơ sinh | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam | 300 | 5,880 | 7,500 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
28 | Dây truyền dịch | Bộ dây truyền dịch Tanaphar (Kim tiêm các cỡ ) | Tanaphar;Việt Nam | 2500 | 5,500 | 6,601 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
29 | Dây truyền dịch | Bộ dây truyền dịch MPV sử dụng một lần kim thường | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam | 2500 | 4,830 | 6,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
30 | Dây truyền dịch kim bướm | Bộ dây truyền dịch MPV sử dụng một lần kim cánh bướm | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam | 200 | 5,481 | 7,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
31 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chai 500ml |
TH.A HAND RUB 1 | Công ty TNHH Sản xuất Đầu tư Thương mại Tân Hương;Việt Nam | 240 | 69,930 | 90,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
32 | Gạc củ ấu sản khoa vô trùng | Gạc củ ấu sản khoa vô trùng | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành; Việt Nam | 10000 | 480 | 756 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
33 | Gạc phẫu thuật 10 x 10cm x 12 lớp vô trùng |
Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 12 lớp vô trùng | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành; Việt Nam | 8000 | 1,050 | 1.126 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
34 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40cm x 6 lớp, cản quang vô trùng | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 6 lớp vô trùng cản quang | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành; Việt Nam | 800 | 7,000 | 7.056 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
35 | Găng tay dài sản khoa | Găng phẫu thuật cổ tay dài tiệt trùng | Công ty CP MERUFA;Việt Nam | 200 | 17,850 | 18,675 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
36 | Găng tay kiểm tra các cỡ | Găng kiểm tra dùng trong y tế | Công ty CP MERUFA;Việt Nam | 60000 | 1,260 | 2,527 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
37 | Găng tay tiệt trùng các số | Găng phẫu thuật tiệt trùng | Công ty CP MERUFA;Việt Nam | 3500 | 4,200 | 5,996 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
38 | Gel điện tim | Gel điện tim | Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị y tế An Phú; Việt Nam | 20 | 28,000 | 30,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
39 | Gel siêu âm | Gel siêu âm | Công ty CP MERUFA;Việt Nam | 10 | 109,998 | 131,873 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
40 | Giấy điện tim 6 cần | Giấy điện tim Nihon Kohden FQW110-2-140 | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd;Trung Quốc | 30 | 39,500 | 45,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
41 | Giấy in nhiệt 5,5 cm | Giấy in nhiệt 5.5 cm | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd;Trung Quốc | 50 | 12,000 | 14,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
42 | Giấy in nhiệt 5cm | Giấy in nhiệt 5.0 cm | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd;Trung Quốc | 30 | 12,000 | 12,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
43 | Giấy siêu âm 11cm x 20m | Giấy siêu âm đen trắng | Sony Corporation; Nhật Bản | 60 | 145,000 | 150,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
44 | Kẹp rốn | Kẹp rốn MPV | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam | 300 | 1,260 | 2,500 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
45 | Khí oxy trong bình 10L | Khí Oxy đóng bình 40 lít | Công ty CP Thiết bị và KCN Hà Nội, Việt Nam | 20 | 120,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương | |
46 | Khí oxy trong bình 40L | Khí Oxy đóng bình 10 lít | Công ty CP Thiết bị và KCN Hà Nội, Việt Nam | 350 | 320,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương | |
47 | Kim châm cứu các số | Kim châm cứu các loại, các cỡ | Gushi zhenzheng Medical Device Co., ;Trung Quốc | 3000 | 498 | 650 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
48 | Kim chọc dò gây tê tuỷ sống các cỡ | Kim chọc dò, gây tê tủy sống SPINOCAN | B. Braun Aesculap Japan Co. Ltd; Nhật Bản/ B. Braun Melsungen AG; Đức | 500 | 29,500 | 30,030 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
49 | Kim lấy thuốc các số | Kim tiêm MPV | Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam | 36000 | 399 | 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
50 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số | Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM-AP) Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM-AP) Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM-AP) |
B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.; Malaysia / B. Braun Melsungen AG; Đức | 2000 | 18,800 | 19,950 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
51 | Kim luồn tĩnh mạch các số | Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cửa các cỡ (SURFLO I.V.Catheter) | Terumo (Phillipines) Corporation ;Philippines | 3000 | 13,000 | 13.000 16.000 |
Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
52 | Mas gây mê | Mask thở có vành bơm hơi | Ningbo Boya Medical Equipment Co., Ltd;Trung Quốc | 10 | 42,000 | 50,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
53 | Mas khí dung trẻ em | Mặt nạ xông khí dung | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd;Trung Quốc | 5 | 17,000 | 20,500 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
54 | Natri clorid dùng ngoài | Nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% NANOSTAR | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Nam Sơn/Công ty TNHH Dược phẩm Nam Sơn; Việt Nam | 1000 | 4,830 | 6,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
55 | Ống chống đông EDTA 12 x 75mm | Ống nghiệm EDTA (K2), APM-Việt Nam | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú;Việt Nam | 7000 | 900 | 1,100 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
56 | Ống chống đông Heparin 12 x 75mm | Ống nghiệm Heparin (Lithium), APM-Việt Nam | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú;Việt Nam | 3500 | 990 | 1,300 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
57 | Ống Natri citrat 3,8% 12 x 75mm, 5 ml |
Ống nghiệm Natri citrate, APM-Việt Nam | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú;Việt Nam | 1000 | 780 | 1,200 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
58 | Ống nội khí quản mềm không cớp các số | ống đặt nội khí quản không bóng | Covidien llc; Thái lan/ Covidien LLC, USA; Hoa Kỳ | 100 | 57,000 | 63700 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
59 | Phim XQ 20x25cm | Phim X Quang DI-HL 20X25cm | FUJIFILM SHIZUOKA Co.,Ltd.; Nhật Bản/ FUJIFILM CORPORATION; Nhật Bản | 3000 | 16,800 | 3,075,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
60 | Phim XQ 25x30cm | Phim X Quang DI-HL 25X30cm | FUJIFILM SHIZUOKA Co.,Ltd.; Nhật Bản/ FUJIFILM CORPORATION; Nhật Bản | 3000 | 23,800 | 4,170,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
61 | Sonde Foley 2 nhánh số 16 |
Ống thông tiểu 2 nhánh (Foley) | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.;Trung Quốc | 200 | 13,500 | 17,850 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
62 | Sonde Nelaton các số |
Ống thông tiểu một nhánh | Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd;Trung Quốc/ SAINTY INTERNATIONAL GROUP JIANGSU YANGZHOU SUMEX IMP. & EXP. CO., LTD ;Trung Quốc | 120 | 6,500 | 8,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
63 | Tấm trải nilon vô trùng | Tấm trải 100cm x 130cm, tiệt trùng | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco/Việt Nam | 700 | 5,460 | 7,810 | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo |
64 | Tạp dề đỡ đẻ | Tạp dề y tế | Phúc Hà; Việt Nam | 400 | 7,800 | 9,900 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
65 | Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO | Anti A (IgM) | Spectrum Diagnostics; Ai Cập | 5 | 95,000 | 115,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
66 | Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO |
Anti AB (IgM) | Spectrum Diagnostics; Ai Cập | 5 | 95,000 | 120,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
67 | Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO | Anti B (IgM) | Spectrum Diagnostics; Ai Cập | 5 | 95,000 | 115,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
68 | Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu hệ Rh | Anti D (IgM + IgG) | Spectrum Diagnostics; Ai Cập | 1 | 190,000 | 260,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
69 | Viên khử khuẩn | Presept™ Effervescent Disinfectant Tablets | Medentech Limited/ Ailen | 4000 | 6,000 | Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương |
Gói thầu Mua vật tư y tế phục vụ công tác khám chữa bệnh năm 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 64/QĐ-TTYT ngày 02/4/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)
STT |
Tên vật tư y tế |
Quy cách đóng gói |
Cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
Đơn vị tính |
Đơn giá (có VAT) |
Số lượng |
Thành tiền |
1 |
Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 10ml |
Hộp 100 cái |
Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam |
Việt Nam |
Cái |
1.260 |
1.000 |
1.260.000 |
2 |
Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 20ml |
Hộp 50 cái |
Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam |
Việt Nam |
Cái |
2.205,0 |
200 |
441.000 |
3 |
Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 5ml |
Hộp 100 cái |
Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam |
Việt Nam |
Cái |
777 |
12.000 |
9.324.000 |
4 |
Đầu côn vàng có khía, 200 ul |
Túi 1000 cái |
Nantong Renon |
Trung Quốc |
Cái |
50 |
2.000 |
100.000 |
5 |
Khí oxy y tế bình 40 lít |
Bình 40 lít |
Công ty CP Nippon Sanso Việt Nam – Chi nhánh Hà Nội, Chiết nạp tại Công ty CP Thiết bị và KCN Hà Nội |
Việt Nam |
Bình |
330.000 |
60 |
19.800.000 |
6 |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY) |
Hộp 50 cái |
B. Braun Melsungen AG |
Malaysia |
Cái |
18.500 |
1.000 |
18.500.000 |
|
Cộng: |
|
|
|
|
|
|
49.425.000 |
Gói thầu cung ứng hóa chất cần thiết cho công tác khám chữa bệnh năm 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 102/QĐ-TTYT ngày 22/4/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)
STT |
Tên hóa chất |
Mã hiệu |
Quy cách đóng gói |
Hạn dùng |
Cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
Đơn vị tính |
Đơn giá (có VAT) |
Số lượng |
Thành tiền |
1 |
Convergys Dil Dif |
1100-1601; Convergys Dil Dif |
20 lít |
6 tháng |
Convergent Technologies GmbH & Co. KG |
Đức |
Can |
2.500.000 |
10 |
25.000.000 |
2 |
Convergys Lyse Diff |
1100-1602; Convergys Lyse Diff |
1 lít |
6 tháng |
Convergent Technologies GmbH & Co. KG |
Đức |
Bình |
2.950.000 |
5 |
14.750.000 |
3 |
Convergys cleaner |
1100-1603; Convergys cleaner |
1 lít |
6 tháng |
Convergent Technologies GmbH & Co. KG |
Đức |
Bình |
1.980.000 |
3 |
5.940.000 |
4 |
Convergys Hypoclean CC |
1100-1704; Convergys Hypoclean CC |
100ml |
6 tháng |
Convergent Technologies GmbH & Co. KG |
Đức |
Lọ |
2.050.000 |
1 |
2.050.000 |
|
Cộng: |
|
|
|
|
|
|
47.740.000 |
Gói thầu cung ứng bơm tiêm, dây truyền dịch cho công tác khám chữa bệnh tại Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay
(Ban hành kèm theo Quyết định số 127/QĐ-TTYT ngày 17/6/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)
STT |
Tên hàng hóa |
Quy cách đóng gói |
Cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
Đơn vị tính |
Đơn giá (có VAT) |
Số lượng |
Thành tiền |
1 |
Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 10ml |
Hộp 100 cái |
Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam |
Việt Nam |
Cái |
1.260 |
10.000 |
12.600.000 |
2 |
Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 5ml |
Hộp 100 cái |
Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam |
Việt Nam |
Cái |
777 |
10.000 |
7.770.000 |
3 |
Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim cánh bướm |
Túi 1 |
Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam |
Việt Nam |
Bộ |
5.481 |
1.500 |
8.221.500 |
|
Cộng: |
|
|
|
|
|
|
28.591.500 |
Gói thầu cung ứng sinh phẩm chẩn đoán Invitro, vật tư y tế cần thiết cho
công tác khám chữa bệnh của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay
(Ban hành kèm theo Quyết định số 171/QĐ-TTYT ngày 09/9/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)
STT |
Tên vật tư y tế |
Quy cách đóng gói |
Hãng sản xuất |
Nước sản xuất |
Hạn dùng |
Đơn vị tính |
Đơn giá (có VAT) |
Số lượng |
Thành tiền |
1 |
Bioline™ HIV 1/2 3.0 |
Hộp 30 test |
Abbott Diagnostics Korea Inc |
Hàn Quốc |
24 |
Test |
32.550 |
60 |
1.953.000 |
2 |
Bơm cho ăn MPV 50 ml |
Hộp 25 cái |
Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam |
Việt Nam |
60 |
Cái |
5.040 |
25 |
126.000 |
3 |
Dây thở oxy MPV |
Túi 1 cái |
Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam |
Việt Nam |
60 |
Bộ |
5.985 |
100 |
598.500 |
4 |
Giấy điện tim Nihon Kohden 8.0cm |
Hộp 10 cuộn (Tập) |
Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited |
Trung Quốc |
60 |
Cuộn |
16.800 |
2 |
33.600 |
5 |
Giấy in nhiệt 5.0 cm |
Hộp 10 cuộn |
Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited |
Trung Quốc |
60 |
Cuộn |
11.000 |
2 |
22.000 |
6 |
Khí oxy trong bình 40 lít |
Bình 40 lít |
Công ty TNHH Khí Công nghiệp Messer Hải Phòng |
Việt Nam |
|
Bình |
330.000 |
30 |
9.900.000 |
7 |
Kim châm cứu vô trùng sử dụng một lần |
Vỉ 10 cái |
Changchun AIK Medical Device Co., Ldt |
Trung Quốc |
36 |
Cái |
490 |
38.000 |
18.620.000 |
8 |
Ống nghiệm EDTA (K2) |
100 cái/khay |
Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú |
Việt Nam |
36 |
Cái |
850 |
500 |
425.000 |
9 |
Ống nghiệm Heparin (Lithium) |
100 cái/khay |
Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú |
Việt Nam |
36 |
Cái |
999 |
500 |
499.500 |
10 |
Phim X Quang DI-HL 25X30cm |
150 tờ/hộp |
Fujifilm Material Manufacturing Co., LTD. |
Nhật Bản |
24 |
Tờ |
23.000 |
300 |
6.900.000 |
|
Cộng: |
|
|
|
|
|
39.077.600 |
Gói thầu cung ứng hóa chất sinh hóa cần thiết cho công tác khám chữa bệnh trong thời gian chờ kết quả thầu năm 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 177/QĐ-TTYT ngày 20/9/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)
STT |
Tên hàng hóatrúng thầu |
Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm |
Quy cách đóng gói |
Cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá (có VAT) |
Thành tiền |
1 |
Uric Acid |
A-R0100001001, Uric Acid |
4 x 40,5ml + 4 x 10,5ml |
I.S.E S.r.l |
Italy |
Hộp |
1 |
2.800.000 |
2.800.000 |
2 |
CK MB SL |
A-R0200000401, CK MB SL |
2 x 48,5ml + 2 x 10ml |
I.S.E S.r.l |
Italy |
Hộp |
1 |
7.675.000 |
7.675.000 |
3 |
Creatinine |
A-R0200000501, Creatinine |
4 x 48,5ml + 4 x 6,5ml |
I.S.E S.r.l |
Italy |
Hộp |
1 |
3.285.000 |
3.285.000 |
4 |
Cholesterol Pap |
A-R0100000501, Cholesterol Pap |
6 x 48,5ml |
I.S.E S.r.l |
Italy |
Hộp |
1 |
3.289.500 |
3.289.500 |
5 |
HDL Cholesterol |
A-R0200001301, HDL Cholesterol |
2 x 30ml + 2 x 10ml |
I.S.E S.r.l |
Italy |
Hộp |
1 |
5.779.000 |
5.779.000 |
6 |
LDL Cholesterol |
A-R0200001401, LDL Cholesterol |
1 x 30ml + 1 x 10ml |
I.S.E S.r.l |
Italy |
Hộp |
1 |
2.496.000 |
2.496.000 |
7 |
Glucose PAP |
A-R0100000601, Glucose PAP |
6 x 48,5ml |
I.S.E S.r.l |
Italy |
Hộp |
1 |
5.769.000 |
5.769.000 |
8 |
Triglycerides |
A-R0100000901, Triglycerides |
6 x 48,5ml |
I.S.E S.r.l |
Italy |
Hộp |
1 |
4.199.800 |
4.199.800 |
9 |
Urea UV SL |
A-R0200000901, Urea UV SL |
4 x 48,5ml + 4 x 13ml |
I.S.E S.r.l |
Italy |
Hộp |
1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
10 |
AST/ GOT SL |
A-R0200001101, AST/ GOT SL |
4 x 45,5ml + 4 x 5ml |
I.S.E S.r.l |
Italy |
Hộp |
1 |
3.599.000 |
3.599.000 |
11 |
ALT/ GPT SL |
A-R0200001001, ALT/ GPT SL |
4 x 45,5ml + 4 x 5ml |
I.S.E S.r.l |
Italy |
Hộp |
1 |
3.599.000 |
3.599.000 |
12 |
Normal Control Serum |
R0400000006, Normal Control Serum |
4 x 5ml |
I.S.E S.r.l |
Italy |
Hộp |
1 |
2.749.500 |
2.749.500 |
|
Cộng: |
|
|
|
|
|
|
47.240.800 |