BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ TẠI TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ MƯỜNG LAY

(Kèm theo Quyết định số: 99/QĐ-TTYT ngày 08/5/2023 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)

STT Tên hàng hoá Tên thương mại Tên nhà sản xuất/ Chủ sở hữu (nếu có) Xuất xứ Số lượng Đơn giá Giá kê khai Đơn vị trúng thầu
1 Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV 1,2 và tuýp phụ O HIV 1/2/O Tri-line Human Immunodeficiency Virus Rapid Test Device ( Whole Blood/ Serum/ Plasma) ABON Biopharm (Hangzhou) Co., Ltd;Trung Quốc 500             19,950 19,950 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
2 Test nhanh chẩn đoán HIV Determine™ HIV – 1/2 Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd.;Nhật Bản 600             42,525 42,525 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
3 Test nhanh chẩn đoán viêm gan B Determine™ HBsAg 2 Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd.;Nhật Bản 600             35,280 35,280 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
4 Test nhanh chẩn đoán viêm gan C Rapid Anti-HCV Test InTec PRODUCTS, INC.;Trung Quốc 500               9,975 9,975 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
5 Test nhanh phát hiện kháng thể virus HIV Rapid Anti-HIV Test InTec PRODUCTS, INC.;Trung Quốc 200             18,060 18,060 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
6 Test nhanh phát hiện ma túy 4 chân Multi-Drug 4 Drugs Rapid Test Panel (Urine) (MOP300/MDMA500/MET1000/THC50) Citest Diagnostics Inc;Canada 600             48,720 63,000 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
7 Test thử nước tiểu 11 thông số Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu DFI Co., Ltd; Korea 3000               5,500                630,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
8 Bàn chải
rửa tay phẫu thuật
Bàn chải phẩu thuật Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.;Trung Quốc 10             34,500                  39,900 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
9 Băng bột bó 15cm x 2,7m Băng bó bột 15cm x 2.7m Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành; Việt Nam 300             20,000      25.872 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
10 Băng cuộn 15cm x 5m Băng cuộn 15cm x 5m Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành; Việt Nam 800               4,500      4.788 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
11 Băng cuộn 5cm x 5m Băng cuộn 5cm x 5m Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành; Việt Nam 300               1,500      1.596 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
12 Băng dính 5cm x 5m Băng dính cuộn vải lụa y tế UGOTANA, kích thước 5cm x 5m Công ty CP Tanaphar;Việt Nam 200             27,993 37,209 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
13 Băng dính lụa y tế 5cm x 5m Urgosyval 5cm x 5m URGO Healthcare Products Co., Ltd.;Thái Lan 200             48,000                  50,440 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
14 Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55m 3M Canada Co.; Canada/ 3M Company; Hoa Kỳ 40           120,000                189,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
15 Bơm kacman Bơm hút thai 1 van SVS-LF WomanCare Global; Pacific Hospital Supply Co., Ltd; Hoa Kỳ; Đài Loan (Trung Quốc)/ WomanCare Global ; Hoa Kỳ 6           340,000                345,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
16 Bơm tiêm nhựa 10ml Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 10ml Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam 8000               1,260 1,400 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
17 Bơm tiêm nhựa 1ml Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 1ml Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam 200                  735 950 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
18 Bơm tiêm nhựa 20ml Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 20ml Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam 500               2,247 2,800 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
19 Bơm tiêm nhựa 5ml Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 5ml Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam 50000                  798 950 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
20 Bông thấm nước Bông y tế thấm nước Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành; Việt Nam 36           150,000      167.160 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
21 Chỉ tiêu liền kim số 1 Chỉ phẫu thuật tự tiêu: NEOSORB (PGLA) số 1; 1 Kim thân tròn, 1/2 vòng tròn; TH. KAZANTZIDIS S.A.; Hy Lạp 600             82,000                  82,500 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
22 Cidex OPA hoặc tương đương Dung dịch Khử khuẩn Mức độ Cao ortho-Phthalaldehyde CIDEX OPA 3,78L Systagenix Wound Management Manufacturing Limited; Vương quốc Anh/ ASP international GmbH Zweigniederlassung Zug; Thụy Sĩ 10       1,104,000 1,104,880 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
23 Cồn 90 độ Cồn Ethanol 90 (500 ml) Công ty cổ phần dược phẩn Elaphe; Việt Nam 300             25,977  40.000 VNĐ  Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
24 Dầu sả Dầu sả Thuận Phát;Việt Nam 100             78,000 2,640,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
25 Dây cho ăn các số Ống thông dạ dày MPV Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 160               3,990 4,000 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
26 Dây hút nhớt các số Dây hút dịch MPV sử dụng một lần Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam 400               3,486 4,000 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
27 Dây thở oxy các cỡ Dây thở oxy MPV người lớn; Dây thở oxy MPV trẻ em;  Dây thở oxy MPV sơ sinh Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam 300               5,880 7,500 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
28 Dây truyền dịch Bộ dây truyền dịch Tanaphar (Kim tiêm các cỡ ) Tanaphar;Việt Nam 2500               5,500                    6,601 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
29 Dây truyền dịch Bộ dây truyền dịch MPV sử dụng một lần kim thường Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam 2500               4,830 6,000 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
30 Dây truyền dịch kim bướm Bộ dây truyền dịch MPV sử dụng một lần kim cánh bướm Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam 200               5,481 7,000 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
31 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
chai 500ml
TH.A HAND RUB 1 Công ty TNHH Sản xuất Đầu tư Thương mại Tân Hương;Việt Nam 240             69,930 90,000 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
32 Gạc củ ấu sản khoa vô trùng Gạc củ ấu sản khoa vô trùng Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành; Việt Nam 10000                  480      756 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
33 Gạc phẫu thuật 10 x
10cm x 12 lớp vô trùng
Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 12 lớp vô trùng Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành; Việt Nam 8000               1,050      1.126 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
34 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40cm x 6 lớp, cản quang vô trùng Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 6 lớp vô trùng cản quang Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành; Việt Nam 800               7,000      7.056 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
35 Găng tay dài sản khoa Găng phẫu thuật cổ tay dài tiệt trùng Công ty CP MERUFA;Việt Nam 200             17,850 18,675 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
36 Găng tay kiểm tra các cỡ Găng kiểm tra dùng trong y tế Công ty CP MERUFA;Việt Nam 60000               1,260 2,527 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
37 Găng tay tiệt trùng các số Găng phẫu thuật tiệt trùng Công ty CP MERUFA;Việt Nam 3500               4,200 5,996 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
38 Gel điện tim Gel điện tim Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị y tế An Phú; Việt Nam 20             28,000                  30,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
39 Gel siêu âm Gel siêu âm Công ty CP MERUFA;Việt Nam 10           109,998 131,873 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
40 Giấy điện tim 6 cần Giấy điện tim Nihon Kohden FQW110-2-140 Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd;Trung Quốc 30             39,500                  45,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
41 Giấy in nhiệt 5,5 cm Giấy in nhiệt 5.5 cm Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd;Trung Quốc 50             12,000                  14,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
42 Giấy in nhiệt 5cm Giấy in nhiệt 5.0 cm Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd;Trung Quốc 30             12,000                  12,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
43 Giấy siêu âm 11cm x 20m Giấy siêu âm đen trắng Sony Corporation; Nhật Bản 60           145,000                150,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
44 Kẹp rốn Kẹp rốn MPV Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam 300               1,260 2,500 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
45 Khí oxy trong bình 10L Khí Oxy đóng bình 40 lít Công ty CP Thiết bị và KCN Hà Nội, Việt Nam 20           120,000   Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
46 Khí oxy trong bình 40L Khí Oxy đóng bình 10 lít Công ty CP Thiết bị và KCN Hà Nội, Việt Nam 350           320,000   Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
47 Kim châm cứu các số Kim châm cứu các loại, các cỡ Gushi zhenzheng Medical Device Co., ;Trung Quốc 3000                  498                       650 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
48 Kim chọc dò gây tê tuỷ sống các cỡ Kim chọc dò, gây tê tủy sống SPINOCAN B. Braun Aesculap Japan Co. Ltd; Nhật Bản/ B. Braun Melsungen AG; Đức 500             29,500                  30,030 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
49 Kim lấy thuốc các số Kim tiêm MPV Công ty CP Nhựa y tế Việt Nam;Việt Nam 36000                  399 500 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
50 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM-AP)
Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM-AP)
Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM-AP)
B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.; Malaysia / B. Braun Melsungen AG; Đức  2000             18,800                  19,950 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
51 Kim luồn tĩnh mạch các số Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cửa các cỡ (SURFLO I.V.Catheter) Terumo (Phillipines) Corporation ;Philippines 3000             13,000  13.000
16.000 
Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
52 Mas gây mê Mask thở có vành bơm hơi Ningbo Boya Medical Equipment Co., Ltd;Trung Quốc 10             42,000                  50,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
53 Mas khí dung trẻ em Mặt nạ xông khí dung Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd;Trung Quốc 5             17,000                  20,500 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
54 Natri clorid dùng ngoài Nước muối sinh lý Natri Clorid 0.9% NANOSTAR Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Nam Sơn/Công ty TNHH Dược phẩm Nam Sơn; Việt Nam 1000               4,830 6,000 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
55 Ống chống đông EDTA 12 x 75mm Ống nghiệm EDTA (K2), APM-Việt Nam Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú;Việt Nam 7000                  900                    1,100 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
56 Ống chống đông Heparin  12 x 75mm Ống nghiệm Heparin (Lithium), APM-Việt Nam Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú;Việt Nam 3500                  990                    1,300 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
57 Ống Natri citrat 3,8%
12 x 75mm,
5 ml
Ống nghiệm Natri citrate, APM-Việt Nam Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú;Việt Nam 1000                  780                    1,200 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
58 Ống nội khí quản mềm không cớp các số ống đặt nội khí quản không bóng Covidien llc; Thái lan/  Covidien LLC, USA; Hoa Kỳ 100             57,000 63700 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
59 Phim XQ 20x25cm Phim X Quang DI-HL 20X25cm FUJIFILM SHIZUOKA Co.,Ltd.; Nhật Bản/ FUJIFILM CORPORATION; Nhật Bản 3000             16,800            3,075,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
60 Phim XQ 25x30cm Phim X Quang DI-HL 25X30cm FUJIFILM SHIZUOKA Co.,Ltd.; Nhật Bản/ FUJIFILM CORPORATION; Nhật Bản 3000             23,800            4,170,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
61 Sonde Foley 2
nhánh số 16
Ống thông tiểu 2 nhánh (Foley) Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd.;Trung Quốc 200             13,500                  17,850 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
62 Sonde Nelaton các
số
Ống thông tiểu một nhánh Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd;Trung Quốc/ SAINTY INTERNATIONAL GROUP JIANGSU YANGZHOU SUMEX IMP. & EXP. CO., LTD ;Trung Quốc 120               6,500                    8,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
63 Tấm trải nilon vô trùng Tấm trải 100cm x 130cm, tiệt trùng Công ty TNHH Thiết bị Y tế Damedco/Việt Nam 700               5,460 7,810 Công ty cổ phần dược phẩm Phương Thảo
64 Tạp dề đỡ đẻ Tạp dề y tế Phúc Hà; Việt Nam 400               7,800                    9,900 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
65 Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO Anti A (IgM) Spectrum Diagnostics; Ai Cập 5             95,000                115,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
66 Thuốc thử xét nghiệm định tính
nhóm máu hệ ABO
Anti AB (IgM) Spectrum Diagnostics; Ai Cập 5             95,000                120,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
67 Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO Anti B (IgM) Spectrum Diagnostics; Ai Cập 5             95,000                115,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
68 Thuốc thử xét nghiệm định tính nhóm máu hệ Rh Anti D (IgM + IgG) Spectrum Diagnostics; Ai Cập 1           190,000                260,000 Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương
69 Viên khử khuẩn Presept™ Effervescent Disinfectant Tablets Medentech Limited/ Ailen 4000               6,000   Công ty TNHH TBYT và hoá chất Hoàng Phương

Gói thầu Mua vật tư y tế phục vụ công tác khám chữa bệnh năm 2024

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 64/QĐ-TTYT ngày 02/4/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)

STT

Tên vật tư y tế

Quy cách đóng gói

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị tính

 Đơn giá (có VAT)

 Số lượng

Thành tiền

1

Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 10ml

Hộp 100 cái

Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam

Việt Nam

Cái

1.260

1.000

1.260.000

2

Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 20ml

Hộp 50 cái

Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam

Việt Nam

Cái

   2.205,0

200

441.000

3

Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 5ml

Hộp 100 cái

Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam

Việt Nam

Cái

777

12.000

9.324.000

4

Đầu côn vàng có khía, 200 ul

Túi 1000 cái

Nantong Renon

Trung Quốc

Cái

50

2.000

100.000

5

Khí oxy y tế bình 40 lít

Bình 40 lít

Công ty CP Nippon Sanso Việt Nam – Chi nhánh Hà Nội, Chiết nạp tại Công ty CP Thiết bị và KCN Hà Nội

Việt Nam

Bình

330.000

60

19.800.000

6

Kim luồn tĩnh mạch an toàn (VASOFIX SAFETY)

Hộp 50 cái

B. Braun Melsungen AG

Malaysia

Cái

18.500

1.000

18.500.000

 

Cộng:

 

 

 

 

 

 

  49.425.000

 

Gói thầu cung ứng hóa chất cần thiết cho công tác khám chữa bệnh năm 2024

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 102/QĐ-TTYT ngày 22/4/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)

STT

Tên hóa chất

Mã hiệu

Quy cách đóng gói

Hạn dùng

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị tính

 Đơn giá (có VAT)

 Số lượng

Thành tiền

1

Convergys Dil Dif

1100-1601; Convergys Dil Dif

20 lít

6 tháng

Convergent Technologies GmbH & Co. KG

Đức

Can

2.500.000

10

25.000.000

2

Convergys Lyse Diff

1100-1602; Convergys Lyse Diff

1 lít

6 tháng

Convergent Technologies GmbH & Co. KG

Đức

Bình

2.950.000

5

14.750.000

3

Convergys cleaner

1100-1603; Convergys cleaner

1 lít

6 tháng

Convergent Technologies GmbH & Co. KG

Đức

Bình

1.980.000

3

5.940.000

4

Convergys Hypoclean CC

1100-1704; Convergys Hypoclean CC

100ml

6 tháng

Convergent Technologies GmbH & Co. KG

Đức

Lọ

2.050.000

1

2.050.000

 

Cộng:

 

 

 

 

 

 

   

47.740.000

Gói thầu cung ứng bơm tiêm, dây truyền dịch cho công tác khám chữa bệnh tại Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay

(Ban hành kèm theo Quyết định số 127/QĐ-TTYT ngày 17/6/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)

STT

Tên hàng hóa

Quy cách đóng gói

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị tính

 Đơn giá (có VAT)

 Số lượng

Thành tiền

1

Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 10ml

Hộp 100 cái

Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam

Việt Nam

Cái

1.260

10.000

12.600.000

2

Bơm tiêm MPV sử dụng một lần 5ml

Hộp 100 cái

Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam

Việt Nam

Cái

777

10.000

7.770.000

3

Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim cánh bướm

Túi 1
bộ

Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam

Việt Nam

Bộ

5.481

1.500

8.221.500

 

Cộng:

 

 

 

 

 

 

  28.591.500

Gói thầu cung ứng sinh phẩm chẩn đoán Invitro, vật tư y tế cần thiết cho

công tác khám chữa bệnh của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 171/QĐ-TTYT ngày 09/9/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)

STT

Tên vật tư y tế

Quy cách đóng gói

Hãng sản xuất

Nước sản xuất

Hạn dùng

Đơn vị tính

 Đơn giá (có VAT)

Số lượng

Thành tiền

1

Bioline™ HIV 1/2 3.0

Hộp 30 test

Abbott Diagnostics Korea Inc

Hàn Quốc

24

Test

32.550

60

1.953.000

2

Bơm cho ăn MPV 50 ml

Hộp 25 cái

Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam

Việt Nam

60

Cái

5.040

25

126.000

3

Dây thở oxy MPV

Túi 1 cái

Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam

Việt Nam

60

Bộ

5.985

100

598.500

4

Giấy điện tim Nihon Kohden 8.0cm

Hộp 10 cuộn (Tập)

Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited

Trung Quốc

60

Cuộn

16.800

2

33.600

5

Giấy in nhiệt 5.0 cm

Hộp 10 cuộn

Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited

Trung Quốc

60

Cuộn

11.000

2

22.000

6

Khí oxy trong bình 40 lít

Bình 40 lít

Công ty TNHH Khí Công nghiệp Messer Hải Phòng

Việt Nam

 

Bình

330.000

30

9.900.000

7

Kim châm cứu vô trùng sử dụng một lần

Vỉ 10 cái

Changchun AIK Medical Device Co., Ldt

Trung Quốc

36

Cái

490

38.000

18.620.000

8

Ống nghiệm EDTA (K2)

100 cái/khay

Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú

Việt Nam

36

Cái

850

500

425.000

9

Ống nghiệm Heparin (Lithium)

100 cái/khay

Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú

Việt Nam

36

Cái

999

500

499.500

10

Phim X Quang DI-HL 25X30cm

150 tờ/hộp

Fujifilm Material Manufacturing Co., LTD.

Nhật Bản

24

Tờ

23.000

300

6.900.000

 

Cộng:

 

 

 

 

 

   

39.077.600

 

Gói thầu cung ứng hóa chất sinh hóa cần thiết cho công tác khám chữa bệnh trong thời gian chờ kết quả thầu năm 2024

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 177/QĐ-TTYT ngày 20/9/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)

STT

Tên hàng hóatrúng thầu

Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm

Quy cách đóng gói

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị tính

 Số lượng

 Đơn giá (có VAT)

Thành tiền

1

Uric Acid

A-R0100001001, Uric Acid

4 x 40,5ml + 4 x 10,5ml

 I.S.E S.r.l

Italy 

Hộp

1

   2.800.000

2.800.000

2

CK MB SL

A-R0200000401, CK MB SL

2 x 48,5ml + 2 x 10ml

 I.S.E S.r.l

Italy 

Hộp

1

   7.675.000

7.675.000

3

 Creatinine

A-R0200000501, Creatinine

4 x 48,5ml + 4 x 6,5ml

 I.S.E S.r.l

Italy 

Hộp

1

   3.285.000

3.285.000

4

Cholesterol Pap

A-R0100000501, Cholesterol Pap

6 x 48,5ml

 I.S.E S.r.l

Italy 

Hộp

1

   3.289.500

3.289.500

5

HDL Cholesterol

A-R0200001301, HDL Cholesterol

2 x 30ml + 2 x 10ml

 I.S.E S.r.l

Italy 

Hộp

1

   5.779.000

5.779.000

6

LDL Cholesterol

A-R0200001401, LDL Cholesterol

1 x 30ml + 1 x 10ml

 I.S.E S.r.l

Italy 

Hộp

1

   2.496.000

2.496.000

7

Glucose PAP

A-R0100000601, Glucose PAP

6 x 48,5ml

 I.S.E S.r.l

Italy 

Hộp

1

   5.769.000

5.769.000

8

Triglycerides

A-R0100000901, Triglycerides

6 x 48,5ml

 I.S.E S.r.l

Italy 

Hộp

1

   4.199.800

4.199.800

9

Urea UV SL

A-R0200000901, Urea UV SL

4 x 48,5ml + 4 x 13ml

 I.S.E S.r.l

Italy 

Hộp

1

   2.000.000

2.000.000

10

AST/ GOT SL

A-R0200001101, AST/ GOT SL

4 x 45,5ml + 4 x 5ml

 I.S.E S.r.l

Italy 

Hộp

1

   3.599.000

3.599.000

11

ALT/ GPT SL

A-R0200001001, ALT/ GPT SL

4 x 45,5ml + 4 x 5ml

 I.S.E S.r.l

Italy 

Hộp

1

   3.599.000

3.599.000

12

Normal Control Serum

R0400000006, Normal Control Serum

4 x 5ml

 I.S.E S.r.l

Italy 

Hộp

1

   2.749.500

2.749.500

 

Cộng:

 

 

 

 

 

 

47.240.800