BẢNG GIÁ THUỐC TẠI TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ MƯỜNG LAY

(Kèm theo Quyết định số 24/QĐ-TTYT, ngày 22 tháng 01 năm 2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Nđộ – hlượng Đường dùng Dạng bào chế  Quy cách đóng gói Cơ sở SX ĐVT Số lượng Đơn giá (có VAT)
1 Zentanil Acetyl leucin 1g Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 lọ x 10ml Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Lọ      1,000    24,000  
2 Stadleucin Acetyl leucin 500mg Uống Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 Viên    10,000      2,200  
3 Aciclovir 5% Aciclovir 5%/5g Dùng ngoài Kem bôi da Hộp 1 tuýp 5g Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Tuýp            50      4,000  
4 Aceralgin 800mg Aciclovir 800mg Uống Viên nén Hộp 1 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) Viên      1,000    12,000  
5 Nephgold Acid amin (dùng cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận) 5,4%/250ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Thùng 10 túi x 250ml JW Life Science Corporation Túi          100    95,000  
6 Vinphylin Aminophylin 4,8%/5ml Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Ống            60    10,500  
7 Pharmox IMP 250mg Amoxicilin 250mg Uống Bột pha hỗn dịch uống Hộp 12 gói x 1g Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc Gói      4,000      4,935  
8 Midagentin 0,6g Amoxicilin + Acid clavulanic  0,5g + 0,1g Tiêm Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ dung tích 15ml Công ty CPDP Minh Dân Lọ      4,000    18,800  
9 Claminat 1,2 g Amoxicilin + acid clavulanic 1g + 0,2g Tiêm Thuốc bột pha tiêm Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1,2g Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. Lọ      4,000    35,700  
10 Imefed SC 250mg/62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic 250mg + 62,5mg Uống Thuốc bột pha hỗn dịch uống Hộp 12 gói x 0,8g Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc Gói      2,000      8,900  
11  Biocemet tab 500mg/62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic 500mg + 62,5mg Uống Viên nén bao phim Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên Chi nhánh công ty cồ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc Viên      3,000      8,900  
12 Nerusyn 1,5g Ampicilin + sulbactam 1g + 0,5g Tiêm Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Lọ      4,000    41,000  
13 Senitram 1g/0,5g Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Tiêm Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ Công ty CPDP Minh Dân Lọ      4,000    25,150  
14 Maltagit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd 2,5g + 0,5g Uống Bột pha hỗn dịch uống Hộp 30 gói x 3,3g Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Gói      3,200      1,785  
15 Atropin Sulphat Atropin sulfat 0,25mg/ml Tiêm Dung dịch thuốc tiêm Hộp 100 ống x 1ml Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Ống          200         430  
16 Azicine 250 mg Azithromycin 250mg Uống Thuốc bột uống Hộp 6 gói x 1,5g Công ty TNHH liên doanh Stellapharm-Việt Nam Gói          400      3,450  
17 Enterogran Bacillus clausii 2 tỷ bào tử/g Uống Thuốc bột Hộp 20 gói x 1g Công ty Cổ phần Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang Gói      4,000      3,500  
18 Domuvar Bacillus subtilis 2 tỷ bào tử Uống Hỗn dịch uống Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 5ml/ống Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Ống      4,000      5,250  
19 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid 500mg/5ml Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 50 ống x 5ml Công ty CPDP Minh Dân Ống            20         838  
20 Cilexkand Plus 8/12,5 mg Candesartan + hydrochlorothiazid 8mg + 12,5mg Uống Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu Công ty TNHH DRP Inter Viên    60,000      2,898  
21 Mildocap Captopril 25mg Uống Viên nén Hộp 2 vỉ x 10 viên S.C.Arena Group S.A Viên      4,000         690  
22 Xalermus 250 Carbocistein 250mg Uống Cốm pha hỗn dịch Hộp 30 gói x 1,5g Công ty CPDP TƯ I – Pharbaco Gói      2,000      2,673  
23 Carbocistein tab DWP 500mg Carbocistein 500mg Uống Viên nén bao phim Hộp 6 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar Viên      2,000      1,680  
24 SM.Ceclor 500 Cefaclor 500mg Uống Viên nén phân tán Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Viên      5,000      7,880  
25 Cefadroxil 1000mg Cefadroxil  1g Uống Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân Viên      2,000      2,700  
26 Zolifast 1000 Cefazolin 1g Tiêm Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd Lọ          600    17,388  
27 Imexime 100 Cefixim 100mg Uống Thuốc bột pha hỗn dịch uống Hộp 12 gói x 2g Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Gói      5,000      6,288  
28 Cefoperazone 1g Cefoperazon 1g Tiêm Thuốc bột pha tiêm Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. Lọ          200    42,950  
29 Cepmaxlox 200 Cefpodoxim 200mg Uống Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Viên      5,000      7,650  
30 Tenamyd-ceftriaxone 500 Ceftriaxon 500mg Tiêm Thuốc bột pha tiêm Hộp 10 lọ Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd Lọ      2,000    12,900  
31 Febgas 250 Cefuroxim 250mg Uống Thuốc bột pha hỗn dịch uống Hộp 10 gói, 20 gói x 4,4g Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Gói      1,000      7,200  
32 Cetimed 10mg Cetirizin 10mg Uống Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 10 viên Medochemie Ltd – Central Factory Viên          500      4,000  
33 Seduxen 5mg Diazepam 5mg Uống Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên Gedeon Richter Plc. Viên      2,000      1,260  
34 Digoxin-BFS Digoxin 0,25mg Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 lọ 1ml Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Lọ            20    16,000  
35 Dimedrol Diphenhydramin 10mg/ml Tiêm Dung dịch thuốc tiêm Hộp 100 ống x 1ml Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương Ống      1,600         470  
36 Drotusc Forte Drotaverin 80mg Uống Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Viên      3,000      1,050  
37 Duphaston Dydrogesteron 10mg Uống Viên nén bao phim Hộp 1 vỉ x 20 viên Abbott Biologicals B.V Viên          200      7,728  
38 Zondoril 10 Enalapril 10mg Uống Viên nang cứng Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây Viên      4,000      1,200  
39 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin 30mg Tiêm Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Hộp 10 ống x 01ml Laboratoire Aguettant Ống            80    57,750  
40 Famogast Famotidin 40mg Uống Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 10 viên Pharmaceutical Works Polpharma S.A. Viên      2,600      3,000  
41 Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml Fentanyl 0,1mg Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống thuỷ tinh 2ml B.Braun Melsungen AG Ống          120    13,650  
42 Glycinorm-80 Gliclazid 80mg Uống Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên  Ipca Laboratories Ltd. Viên    16,000      1,890  
43 Bivilizid Glipizid 5mg Uống Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH BRV Healthcare Viên    16,000      2,700  
44 Aussamin Glucosamin 500mg Uống Viên nang cứng Hộp 5 vỉ x 12 viên Probiotec Pharma Pty Limited Viên      5,000      2,562  
45 Dextrose 10% Glucose 10%/500ml Tiêm truyền Dung dịch truyền Chai 500ml Vioser S.A Parenteral Solutions Industry Chai          200    27,000  
46 Glucose 10% Glucose 10%/500ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Chai 500 ml; thùng 20 chai Công ty cổ phần IVC Chai          200    10,185  
47 Dextrose Glucose 5%/500ml Tiêm truyền Dung dịch truyền Chai 500ml Vioser S.A Parenteral Solutions Industry Chai      1,800    20,000  
48 Glucose 5% Glucose 5%/500ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Chai 500 ml; thùng 20 chai Công ty cổ phần IVC Chai      1,200      8,085  
49 Glucose 5% Glucose 5%/250ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Thùng 30 Chai x 250ml Công ty Cổ phần Kỹ thuật Dược Bình Định Chai          200      7,500  
50 Stiprol Glycerol 2,25g/3g × 9g Thụt trực tràng Gel thụt trực tràng Hộp 6 tuýp x 9g Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh Tuýp          200      6,930  
51 Nitralmyl 0,6 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 0,6mg Đặt dưới lưỡi Viên nén đặt dưới lưỡi Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây Viên          300      2,200  
52 Trinitrina Nitroglycerine 5mg/1,5ml Tiêm truyền Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền Hộp 10 ống x 1,5ml Fisiopharma SRL Ống          100    47,080  
53 Kaleorid Kali chlorid 600mg Uống Viên bao phim giải phóng chậm Hộp 3 vỉ x 10 viên Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) Viên          500      2,100  
54 Unikids Zinc 70 Kẽm gluconat 70mg Uống Thuốc cốm pha hỗn dịch uống Hộp 24 gói x 1,5g CTCP Dược Hậu Giang – CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Gói      5,000      1,020  
55 L-bio Lactobacillus acidophilus 10mg Uống Thuốc bột uống Hộp 100 gói x 1g Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm Gói      4,000      1,500  
56 Umeno HCT 20/12,5 Lisinopril + hydroclorothiazid 20mg + 12,5mg Uống Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi Viên      2,000      2,950  
57 Neo-Tergynan Metronidazole + Neomycin sulfate + Nystatin 500mg + 65000 IU+ 100000 IU Đặt âm đạo Viên nén đặt âm đạo Hộp 1 vỉ x 10 Viên Sophartex Viên      2,500    11,880  
58 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml)  Morphin 10mg Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 25 ống x 1ml Chi nhánh Công ty cổ phần dược trung ương Vidipha Bình Dương Ống          400      4,620  
59 BFS-Naloxone Naloxon 0,4mg Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 1ml Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Ống            20    29,400  
60 Naphazolin 0,05% Danapha Naphazolin 0,05%/5ml Nhỏ mũi Dung dịch nhỏ mũi Hộp 1 lọ nhựa 5ml Công ty cổ phần dược Danapha Lọ          150      2,625  
61 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%/100ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Thùng 80 Chai x 100ml Công ty Cổ phần Kỹ thuật Dược Bình Định Chai      2,000      6,250  
62 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%/10ml Nhỏ mắt, nhỏ mũi Dung dịch nhỏ mắt, mũi Hộp 20 lọ 10ml Công ty CPDP Minh Dân Lọ      2,000      1,320  
63 Natri clorid 0,9%  Natri clorid 0,9%/250ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Thùng 30 chai nhựa 250ml Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai          200      7,350  
64 Sodium Chloride Natri clorid 0,9% 500ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Chai 500ml Vioser S.A Parenteral Solutions Industry Chai      1,800    19,500  
65 Natri clorid 0,9%  Natri clorid 0,9%/500ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Thùng 20 chai nhựa 500ml Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai      1,200      6,983  
66 Oresol  Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan 0,7g + 0,3g + 0,58g + 4g Uống Thuốc bột Hộp 40 gói x 5.58g Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An Gói      2,000      1,570  
67 BFS-Neostigmine 0.25 Neostigmin 0,25mg Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 20 ống x 1ml Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Ống            20      5,460  
68 Sun-Nicar 10mg/50ml Nicardipin 10mg Tiêm Dung dịch tiêm truyền Hộp 1 chai thủy tinh 50ml Công ty TNHH Dược phẩm Allomed Lọ          200    83,400  
69 Cordaflex Nifedipin 20mg Uống Viên nén bao phim giải phóng chậm Hộp 6 vỉ x 10 viên Egis Pharmaceuticals Private Limited Company Viên      2,000      1,260  
70 Ofloxacin-POS 3mg/ml Ofloxacin 3mg/ml Nhỏ mắt Dung dịch nhỏ mắt Hộp 1 lọ 5ml URSAPHARM Arzneimittel GmbH Lọ            50    52,900  
71 Naptogast 20 Pantoprazol 20mg Uống Viên nang Hộp 2 vỉ x 6 viên nang (vỉ nhôm – nhôm), hộp 2 vỉ  x 7 viên nang (vỉ nhôm – nhôm), Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần dược phẩm Reliv (Tên cũ là Công ty TNHH BRV Healthcare) Viên      1,000      1,369  
72 Papaverin 2% Papaverin 40mg Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2ml Công ty cổ phần dược Danapha Ống          400      2,250  
73 Paracetamol Kabi 1000 Paracetamol 1g Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Chai 100 ml, hộp 48 chai 100 ml Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai          400    12,600  
74 Hapacol 80 Paracetamol 80mg Uống Thuốc bột sủi bọt Hộp 24 gói x 1,5g CTCP Dược Hậu Giang – CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Gói      1,000      1,050  
75 Bakidol Extra 250/2 Paracetamol + chlorpheniramin 250mg + 2mg Uống Dung dịch uống Hộp 30 ống x 5ml Công ty CP DP Phương Đông Ống      4,000      2,100  
76 Coldacmin Sinus Paracetamol + Clopheniramin maleat 325mg + 2mg Uống Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên CTCP Dược Hậu Giang – CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Viên    10,000         273  
77 Hapacol pain Paracetamol + Ibuprofen 500mg + 200mg Uống Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên CTCP Dược Hậu Giang – CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Viên      6,000         788  
78 Piracetam 800 mg Piracetam 800mg Uống Viên nang cứng Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược Phúc Vinh Viên      2,000      1,200  
79 Progesterone injection BP 25mg Progesteron 25mg Tiêm Dung dịch tiêm Hộp 10 ống 1ml Panpharma Gmbh Ống          200   #######
80 Basethyrox Propylthiouracil 100mg Uống Viên nén Hộp 1 lọ x 100 viên Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Viên      3,200         735  
81 Lactated Ringer’s Injections Ringer lactat 500ml Tiêm truyền Dung dịch truyền Chai 500ml Vioser S.A Parenteral Solutions Industry Chai      1,000    19,950  
82 Lactated Ringer’s  Ringer lactat 500ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm truyền Thùng 20 Chai x 500ml Công ty Cổ phần Kỹ thuật Dược Bình Định Chai      1,000      7,450  
83 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide 10mg/ml Tiêm Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền Hộp 10 lọ x 5ml Fresenius Kabi Austria GmbH Lọ            20    47,500  
84 Zensalbu nebules 5.0 Salbutamol 5mg Khí dung Dung dịch dùng cho khí dung Hộp 10 ống x 2,5ml Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội Ống      1,200      8,400  
85 Greentamin Sắt fumarat + Acid folic 200mg + 0,75mg Uống Viên nang cứng Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh Viên      4,000         882  
86 Femancia Sắt fumarat + Acid folic 305mg + 350mcg Uống Viên nang cứng (đỏ) Hộp 6 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun Viên      4,000         609  
87 Spirastad Plus Spiramycin + Metronidazol 750.000IU + 125mg Uống Viên nén bao phim Hộp 2 vỉ x 10 viên Công ty TNHH  Liên doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 Viên      1,500      1,900  
88 Biseptol Sulfamethoxazol + Trimethoprim (40mg + 8mg)/ml Uống Hỗn dịch uống Hộp 1 chai 80ml Pharmaceutical Works Polfa S.A. Chai          300   #######
89 Mibetel HCT Telmisartan + hydroclorothiazid 40mg + 12,5mg Uống Viên nén Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Liên doanh HASAN-DERMAPHARM Viên    10,000      3,990  
90 Diaphyllin Venosum Theophylin 240mg Tiêm Dung dịch  thuốc tiêm Hộp 5 ống 5ml Gedeon Richter Plc Ống            60    17,500  
91 Vina-AD Vitamin A + Vitamin D2 2000IU +  400IU Uống Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Viên      2,000         576  
92 Scanneuron Vitamin B1 + B6 + B12 100mg + 200mg + 200mcg Uống Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 Viên    10,000      1,100  
93 Cosyndo B Vitamin B1 + B6 + B12 175mg + 175mg + 125mcg Uống Viên nén bao phim Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH MTV 120 Arrmephaco Viên    10,000      1,100  
94 Vitamin C-OPC 100mg Hương cam Vitamin C 100mg Uống Viên nén sủi bọt Tuýp 20 viên Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương – Nhà máy dược phẩm OPC Viên    10,000         798  
95 Vitamin C Stella 1g Vitamin C 1g Uống Viên nén sủi bọt Hộp 2 vỉ x 4 viên, hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp x 10 viên Công ty TNHH  Liên doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 Viên      6,000      1,900  
96 Vitamin PP 50mg Vitamin PP 50mg Uống Viên nén Hộp 10 vỉ x 30 viên Công ty CPDP Minh Dân Viên      1,000            91  
  Tổng: 96 khoản                

 

BẢNG GIÁ THUỐC TẠI TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ MƯỜNG LAY

(Kèm theo Quyết định số 32/QĐ-TTYT, ngày 05 tháng 02 năm 2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)

STT Tên thuốc Tên thành phần Nồng độ, hàm lượng Đường dùng Dạng bào chế  Quy cách đóng gói Cơ sở sản xuất Đơn vị tính  Số lượng  Đơn giá (có VAT)
1 Hoạt huyết dưỡng não Đinh lăng, bạch quả 150mg; 5 mg Uống Viên nén bao đường Hộp 5 vỉ x 20 viên Cty TNHH DP  Hà Thành Viên       60,000               700  
2 Thuốc ho thảo dược Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. 6g+ 10g+ 10g+ 10g+ 10g+ 8g+ 8g+ 10g Uống Siro Hộp 1 chai 100ml + 1 cốc chia liều Công ty Cổ phần Dược phẩm Yên Bái Chai          3,000         20,000  
3 Phalintop Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia 0,5g; 1,5g; 10g. Uống Dung dịch thuốc nước Hộp 20 ống x 10ml Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh Ống       18,000            3,500  
4 Ích mẫu Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu 120mg;
120mg;
120mg.
Uống Viên nang cứng Hộp 2 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà Viên          1,000               450  
5 Cốt linh diệu Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não 312,5mg + 312,5mg + 312,5mg + 312,5mg + 625mg + 625mg + 625mg Dùng ngoài Cồn thuốc dùng ngoài Hộp 1 lọ 50ml Công ty TNHH Nam Dược Lọ             200         33,495  
6 Thấp khớp Nam Dược Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. 1g+1g+1,5g+1g+1g+1g+1g+1g+1g+0,5g Uống Viên nang cứng Hộp 4 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Nam Dược Viên          5,000            2,050  
7 Hoạt huyết Trường Phúc Đương quy, Ích mẫu, Ngưu tất, Thục địa, Xích thược, Xuyên khung 1,5g+1,5g+1,5g+1,5g+0,75g+0,75g Uống Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH dược thảo Hoàng Thành Viên       15,000            2,500  
8 Trà gừng TW3 Gừng 5,5g Uống Thuốc cốm Chai 100g Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 Chai             200         36,750  
9 Tư âm thanh phế Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch thược, Đan bì 32g + 24g + 24g + 16g + 12g + 12g + 12g Uống Cao lỏng Hộp 1 chai 120ml CSSX thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương Chai          1,000         27,993  
10 Thông xoang nam dược Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Ngũ sắc 5g+5g+5g Dùng ngoài Dung dịch Hộp 1 lọ 15ml Công ty TNHH Nam Dược Lọ             100         38,000  
11 Phong tê thấp Mã tiền chế, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh 14mg; 14mg; 14mg; 12mg; 8mg; 16mg; 16mg; 20mg Uống Hoàn cứng Hộp 10 gói x 40 viên Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam Viên       10,000               400  
12 Dưỡng can tiêu độc Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi 71,5mg; 35,0mg; 31,8mg Uống Viên nang cứng Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm VCP Viên       10,000            1,480  
13 Tuần hoàn não Thái Dương Đinh lăng, bạch quả, đậu tương 0,2g, 0,033g, 0,083g Uống Viên nang cứng Hộp 2 vỉ x 6 viên Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam Viên       60,000            2,916  
14 Bài thạch Danapha Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. 90mg; 250mg; 150mg; 250mg; 100mg; 100mg; 100mg; 50mg; 100mg; 50mg Uống Viên bao phim  Hộp 5 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Dược Danapha Viên          3,000               590  
15 Lopassi Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi  500mg, 700mg, 500mg, 100mg, 1000mg Uống Viên bao đường Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần Dược phẩm Trường Thọ Viên          1,500               900  
16 Colitis Danapha Nha đảm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương 30mg; 63mg; 70mg; 100mg; 100mg Uống Viên bao phim tan trong ruột  Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Dược Danapha Viên          1,500            2,300  
17 Crila Trinh nữ hoàng cung 250mg Uống Viên nang cứng Hộp 5 túi nhôm x 2 viên x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Thiên Dược Viên          1,000            3,458  
18 Boganic Forte Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm 170 mg; 128 mg; 13,6 mg Uống Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Viên          7,000            1,800  
19 Boganic Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm 85 mg; 64 mg; 6,4 mg Uống Viên bao phim Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Viên          6,000               650  
20 Cebraton Đinh lăng, bạch quả 300mg;100mg Uống Viên nang mềm Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Viên       40,000            3,150  
21 Sáng mắt Thục địa, Hoài sơn, Đương quy, Trạch tả, Hà thủ ô đỏ, Thảo quyết minh, Cúc hoa, Hạ khô thảo 125 mg;160 mg; 160 mg; 40 mg; 40 mg; 50 mg; 24 mg; 12,5 mg. Uống Viên nang cứng Hộp 1vỉ ;10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Viên          1,000               650  
22 Boganic Forte Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm 170 mg; 128 mg; 13,6 mg Uống Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Viên          7,000            1,800  
23 Boganic Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm 85 mg; 64 mg; 6,4 mg Uống Viên bao phim Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Viên          6,000               650  
24 Phalintop Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia 0,5g; 1,5g; 10g. Uống Dung dịch thuốc nước Hộp 20 ống x 10ml Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh Ống       18,000            3,500  
25 Thuốc ho thảo dược Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. 6g+ 10g+ 10g+ 10g+ 10g+ 8g+ 8g+ 10g Uống Siro Hộp 1 chai 100ml + 1 cốc chia liều Công ty Cổ phần Dược phẩm Yên Bái Chai          3,000         20,000  
26 Dưỡng can tiêu độc Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi 71,5mg; 35,0mg; 31,8mg Uống Viên nang cứng Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm VCP Viên       10,000            1,480  
27 Cốt linh diệu Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não 312,5mg + 312,5mg + 312,5mg + 312,5mg + 625mg + 625mg + 625mg Dùng ngoài Cồn thuốc dùng ngoài Hộp 1 lọ 50ml Công ty TNHH Nam Dược Lọ             200         33,495  
28 Cebraton Đinh lăng, bạch quả 300mg;100mg Uống Viên nang mềm Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Viên       40,000            3,150  
29 Hoạt huyết dưỡng não Đinh lăng, bạch quả 150mg; 5 mg Uống Viên nén bao đường Hộp 5 vỉ x 20 viên Cty TNHH DP  Hà Thành Viên       60,000               700  
30 Tuần hoàn não Thái Dương Đinh lăng, bạch quả, đậu tương 0,2g, 0,033g, 0,083g Uống Viên nang cứng Hộp 2 vỉ x 6 viên Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam Viên       60,000            2,916  
31 Thấp khớp Nam Dược Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. 1g+1g+1,5g+1g+1g+1g+1g+1g+1g+0,5g Uống Viên nang cứng Hộp 4 vỉ x 10 viên Công ty TNHH Nam Dược Viên          5,000            2,050  
32 Hoạt huyết Trường Phúc Đương quy, Ích mẫu, Ngưu tất, Thục địa, Xích thược, Xuyên khung 1,5g+1,5g+1,5g+1,5g+0,75g+0,75g Uống Viên nén bao phim Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH dược thảo Hoàng Thành Viên       15,000            2,500  
33 Trà gừng TW3 Gừng 5,5g Uống Thuốc cốm Chai 100g Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 Chai             200         36,750  
34 Ích mẫu Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu 120mg;
120mg;
120mg.
Uống Viên nang cứng Hộp 2 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà Viên          1,000               450  
35 Bài thạch Danapha Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. 90mg; 250mg; 150mg; 250mg; 100mg; 100mg; 100mg; 50mg; 100mg; 50mg Uống Viên bao phim  Hộp 5 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Dược Danapha Viên          3,000               590  
36 Lopassi Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi  500mg, 700mg, 500mg, 100mg, 1000mg Uống Viên bao đường Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần Dược phẩm Trường Thọ Viên          1,500               900  
37 Phong tê thấp Mã tiền chế, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh 14mg; 14mg; 14mg; 12mg; 8mg; 16mg; 16mg; 20mg Uống Hoàn cứng Hộp 10 gói x 40 viên Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam Viên       10,000               400  
38 Colitis Danapha Nha đảm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương 30mg; 63mg; 70mg; 100mg; 100mg Uống Viên bao phim tan trong ruột  Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần Dược Danapha Viên          1,500            2,300  
39 Tư âm thanh phế Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch thược, Đan bì 32g + 24g + 24g + 16g + 12g + 12g + 12g Uống Cao lỏng Hộp 1 chai 120ml CSSX thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương Chai          1,000         27,993  
40 Thông xoang nam dược Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Ngũ sắc 5g+5g+5g Dùng ngoài Dung dịch Hộp 1 lọ 15ml Công ty TNHH Nam Dược Lọ             100         38,000  
41 Sáng mắt Thục địa, Hoài sơn, Đương quy, Trạch tả, Hà thủ ô đỏ, Thảo quyết minh, Cúc hoa, Hạ khô thảo 125 mg;160 mg; 160 mg; 40 mg; 40 mg; 50 mg; 24 mg; 12,5 mg. Uống Viên nang cứng Hộp 1vỉ ;10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Viên          1,000               650  
42 Crila Trinh nữ hoàng cung 250mg Uống Viên nang cứng Hộp 5 túi nhôm x 2 viên x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm Thiên Dược Viên          1,000            3,458  

Gói thầu cung ứng thuốc hướng thần cần thiết cho công tác cấp cứu, công tác khám chữa bệnh năm 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 178/QĐ-TTYT ngày 23/9/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)

STT

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đường dùng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị tính

Số lượng

Đơn giá (có VAT)

Thành tiền

1

Seduxen 5mg

Diazepam

5mg

Uống

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

599112027923 (VN-19162-15)

Gedeon Richter Plc.

Hungary

Viên

1.000

1.260

1.260.000

2

Midazolam B. Braun
5mg/ml

Midazolam

5mg/1ml

Tiêm,
truyền tĩnh
mạch

Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch

Hộp 10 ống 1ml

400112002224 (VN-21177-18)

B.Braun Melsungen
AG

Đức

Ống

50

20.100

1.005.000

 

Cộng:

                 

2.265.000

Gói thầu cung ứng thuốc cần thiết cho công tác cấp cứu, công tác khám chữa bệnh năm 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 181/QĐ-TTYT ngày 24/9/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)

STT

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đường dùng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị tính

Số lượng

Đơn giá (có VAT)

Thành tiền

1

Zentanil

Acetyl leucin

1g

Tiêm

Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ x 10ml

893110204824

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

 Việt Nam

Lọ

500

24.000

12.000.000

2

Zensalbu nebules 5.0

Salbutamol

5mg

Khí dung

Dung dịch dùng cho khí dung

Hộp 10 ống x 2,5ml

VD-21554-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023)

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

 Việt Nam

Ống

1.000

8.400

8.400.000

3

Geumi

Salbutamol

5mg/5ml

Tiêm

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 5ml

893115281423 (VD-26001-16)

Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội

Việt Nam

Ống

100

105.000

10.500.000

 

Cộng:

 

 

 

 

 

 

 

   

30.900.000

Gói thầu cung ứng thuốc cần thiết cho công tác cấp cứu, công tác khám chữa bệnh năm 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 189/QĐ-TTYT ngày 18/10/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)

STT

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đường dùng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị tính

Số lượng

Đơn giá (có VAT)

Thành tiền

1

Zolifast 1000

Cefazolin

1g

Tiêm

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

VD-23021-15 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023)

Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd

Việt Nam

Lọ

2.500

17.388

43.470.000

 

Tổng

 

 

 

 

 

 

     

43.470.000

Gói thầu cung ứng thuốc cần thiết cho công tác cấp cứu, công tác khám chữa bệnh năm 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 190/QĐ-TTYT ngày 21/10/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)

STT

Tên thuốc

Tên hoạt chất

Nồng độ, hàm lượng

Đường dùng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

Đơn vị tính

Số lượng

Đơn giá (có VAT)

Thành tiền

1

Tenamyd-ceftriaxone 500

Ceftriaxon

500mg

Tiêm

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

VD-19451-13 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023)

Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd

Việt Nam

Lọ

3.800

12.900

49.020.000

 

Cộng:

 

 

 

 

 

 

     

49.020.000