TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ MƯỜNG LAY
Khám bệnh tận tâm - Nâng tầm chất lượng
BẢNG GIÁ THUỐC TẠI TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ MƯỜNG LAY
(Kèm theo Quyết định số 24/QĐ-TTYT, ngày 22 tháng 01 năm 2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)
STT | Tên thuốc | Tên hoạt chất | Nđộ – hlượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Cơ sở SX | ĐVT | Số lượng | Đơn giá (có VAT) |
1 | Zentanil | Acetyl leucin | 1g | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ x 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Lọ | 1,000 | 24,000 |
2 | Stadleucin | Acetyl leucin | 500mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 | Viên | 10,000 | 2,200 |
3 | Aciclovir 5% | Aciclovir | 5%/5g | Dùng ngoài | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 5g | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Tuýp | 50 | 4,000 |
4 | Aceralgin 800mg | Aciclovir | 800mg | Uống | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | Viên | 1,000 | 12,000 |
5 | Nephgold | Acid amin (dùng cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận) | 5,4%/250ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Thùng 10 túi x 250ml | JW Life Science Corporation | Túi | 100 | 95,000 |
6 | Vinphylin | Aminophylin | 4,8%/5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Ống | 60 | 10,500 |
7 | Pharmox IMP 250mg | Amoxicilin | 250mg | Uống | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói x 1g | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Gói | 4,000 | 4,935 |
8 | Midagentin 0,6g | Amoxicilin + Acid clavulanic | 0,5g + 0,1g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ dung tích 15ml | Công ty CPDP Minh Dân | Lọ | 4,000 | 18,800 |
9 | Claminat 1,2 g | Amoxicilin + acid clavulanic | 1g + 0,2g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1,2g | Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Lọ | 4,000 | 35,700 |
10 | Imefed SC 250mg/62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | 250mg + 62,5mg | Uống | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói x 0,8g | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Gói | 2,000 | 8,900 |
11 | Biocemet tab 500mg/62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | 500mg + 62,5mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên | Chi nhánh công ty cồ phần dược phẩm Imexpharm Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | Viên | 3,000 | 8,900 |
12 | Nerusyn 1,5g | Ampicilin + sulbactam | 1g + 0,5g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Lọ | 4,000 | 41,000 |
13 | Senitram 1g/0,5g | Ampicilin + Sulbactam | 1g + 0,5g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | Công ty CPDP Minh Dân | Lọ | 4,000 | 25,150 |
14 | Maltagit | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | 2,5g + 0,5g | Uống | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói x 3,3g | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Gói | 3,200 | 1,785 |
15 | Atropin Sulphat | Atropin sulfat | 0,25mg/ml | Tiêm | Dung dịch thuốc tiêm | Hộp 100 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Ống | 200 | 430 |
16 | Azicine 250 mg | Azithromycin | 250mg | Uống | Thuốc bột uống | Hộp 6 gói x 1,5g | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm-Việt Nam | Gói | 400 | 3,450 |
17 | Enterogran | Bacillus clausii | 2 tỷ bào tử/g | Uống | Thuốc bột | Hộp 20 gói x 1g | Công ty Cổ phần Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang | Gói | 4,000 | 3,500 |
18 | Domuvar | Bacillus subtilis | 2 tỷ bào tử | Uống | Hỗn dịch uống | Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 5ml/ống | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ống | 4,000 | 5,250 |
19 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid | 500mg/5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 50 ống x 5ml | Công ty CPDP Minh Dân | Ống | 20 | 838 |
20 | Cilexkand Plus 8/12,5 mg | Candesartan + hydrochlorothiazid | 8mg + 12,5mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu-Alu | Công ty TNHH DRP Inter | Viên | 60,000 | 2,898 |
21 | Mildocap | Captopril | 25mg | Uống | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | S.C.Arena Group S.A | Viên | 4,000 | 690 |
22 | Xalermus 250 | Carbocistein | 250mg | Uống | Cốm pha hỗn dịch | Hộp 30 gói x 1,5g | Công ty CPDP TƯ I – Pharbaco | Gói | 2,000 | 2,673 |
23 | Carbocistein tab DWP 500mg | Carbocistein | 500mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | Viên | 2,000 | 1,680 |
24 | SM.Ceclor 500 | Cefaclor | 500mg | Uống | Viên nén phân tán | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Viên | 5,000 | 7,880 |
25 | Cefadroxil 1000mg | Cefadroxil | 1g | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Viên | 2,000 | 2,700 |
26 | Zolifast 1000 | Cefazolin | 1g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd | Lọ | 600 | 17,388 |
27 | Imexime 100 | Cefixim | 100mg | Uống | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói x 2g | Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Gói | 5,000 | 6,288 |
28 | Cefoperazone 1g | Cefoperazon | 1g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g | Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Lọ | 200 | 42,950 |
29 | Cepmaxlox 200 | Cefpodoxim | 200mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Viên | 5,000 | 7,650 |
30 | Tenamyd-ceftriaxone 500 | Ceftriaxon | 500mg | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lọ | 2,000 | 12,900 |
31 | Febgas 250 | Cefuroxim | 250mg | Uống | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói, 20 gói x 4,4g | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Gói | 1,000 | 7,200 |
32 | Cetimed 10mg | Cetirizin | 10mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Medochemie Ltd – Central Factory | Viên | 500 | 4,000 |
33 | Seduxen 5mg | Diazepam | 5mg | Uống | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Gedeon Richter Plc. | Viên | 2,000 | 1,260 |
34 | Digoxin-BFS | Digoxin | 0,25mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Lọ | 20 | 16,000 |
35 | Dimedrol | Diphenhydramin | 10mg/ml | Tiêm | Dung dịch thuốc tiêm | Hộp 100 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Ống | 1,600 | 470 |
36 | Drotusc Forte | Drotaverin | 80mg | Uống | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Viên | 3,000 | 1,050 |
37 | Duphaston | Dydrogesteron | 10mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 20 viên | Abbott Biologicals B.V | Viên | 200 | 7,728 |
38 | Zondoril 10 | Enalapril | 10mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Viên | 4,000 | 1,200 |
39 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin | 30mg | Tiêm | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Hộp 10 ống x 01ml | Laboratoire Aguettant | Ống | 80 | 57,750 |
40 | Famogast | Famotidin | 40mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | Viên | 2,600 | 3,000 |
41 | Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml | Fentanyl | 0,1mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống thuỷ tinh 2ml | B.Braun Melsungen AG | Ống | 120 | 13,650 |
42 | Glycinorm-80 | Gliclazid | 80mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Ipca Laboratories Ltd. | Viên | 16,000 | 1,890 |
43 | Bivilizid | Glipizid | 5mg | Uống | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH BRV Healthcare | Viên | 16,000 | 2,700 |
44 | Aussamin | Glucosamin | 500mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 12 viên | Probiotec Pharma Pty Limited | Viên | 5,000 | 2,562 |
45 | Dextrose 10% | Glucose | 10%/500ml | Tiêm truyền | Dung dịch truyền | Chai 500ml | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | Chai | 200 | 27,000 |
46 | Glucose 10% | Glucose | 10%/500ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai 500 ml; thùng 20 chai | Công ty cổ phần IVC | Chai | 200 | 10,185 |
47 | Dextrose | Glucose | 5%/500ml | Tiêm truyền | Dung dịch truyền | Chai 500ml | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | Chai | 1,800 | 20,000 |
48 | Glucose 5% | Glucose | 5%/500ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai 500 ml; thùng 20 chai | Công ty cổ phần IVC | Chai | 1,200 | 8,085 |
49 | Glucose 5% | Glucose | 5%/250ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Thùng 30 Chai x 250ml | Công ty Cổ phần Kỹ thuật Dược Bình Định | Chai | 200 | 7,500 |
50 | Stiprol | Glycerol | 2,25g/3g × 9g | Thụt trực tràng | Gel thụt trực tràng | Hộp 6 tuýp x 9g | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh | Tuýp | 200 | 6,930 |
51 | Nitralmyl 0,6 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 0,6mg | Đặt dưới lưỡi | Viên nén đặt dưới lưỡi | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | Viên | 300 | 2,200 |
52 | Trinitrina | Nitroglycerine | 5mg/1,5ml | Tiêm truyền | Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền | Hộp 10 ống x 1,5ml | Fisiopharma SRL | Ống | 100 | 47,080 |
53 | Kaleorid | Kali chlorid | 600mg | Uống | Viên bao phim giải phóng chậm | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) | Viên | 500 | 2,100 |
54 | Unikids Zinc 70 | Kẽm gluconat | 70mg | Uống | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 24 gói x 1,5g | CTCP Dược Hậu Giang – CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Gói | 5,000 | 1,020 |
55 | L-bio | Lactobacillus acidophilus | 10mg | Uống | Thuốc bột uống | Hộp 100 gói x 1g | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Gói | 4,000 | 1,500 |
56 | Umeno HCT 20/12,5 | Lisinopril + hydroclorothiazid | 20mg + 12,5mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Viên | 2,000 | 2,950 |
57 | Neo-Tergynan | Metronidazole + Neomycin sulfate + Nystatin | 500mg + 65000 IU+ 100000 IU | Đặt âm đạo | Viên nén đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 10 Viên | Sophartex | Viên | 2,500 | 11,880 |
58 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin | 10mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 25 ống x 1ml | Chi nhánh Công ty cổ phần dược trung ương Vidipha Bình Dương | Ống | 400 | 4,620 |
59 | BFS-Naloxone | Naloxon | 0,4mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ống | 20 | 29,400 |
60 | Naphazolin 0,05% Danapha | Naphazolin | 0,05%/5ml | Nhỏ mũi | Dung dịch nhỏ mũi | Hộp 1 lọ nhựa 5ml | Công ty cổ phần dược Danapha | Lọ | 150 | 2,625 |
61 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9%/100ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Thùng 80 Chai x 100ml | Công ty Cổ phần Kỹ thuật Dược Bình Định | Chai | 2,000 | 6,250 |
62 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9%/10ml | Nhỏ mắt, nhỏ mũi | Dung dịch nhỏ mắt, mũi | Hộp 20 lọ 10ml | Công ty CPDP Minh Dân | Lọ | 2,000 | 1,320 |
63 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9%/250ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Thùng 30 chai nhựa 250ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 200 | 7,350 |
64 | Sodium Chloride | Natri clorid | 0,9% 500ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai 500ml | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | Chai | 1,800 | 19,500 |
65 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 0,9%/500ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Thùng 20 chai nhựa 500ml | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 1,200 | 6,983 |
66 | Oresol | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | 0,7g + 0,3g + 0,58g + 4g | Uống | Thuốc bột | Hộp 40 gói x 5.58g | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | Gói | 2,000 | 1,570 |
67 | BFS-Neostigmine 0.25 | Neostigmin | 0,25mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 20 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ống | 20 | 5,460 |
68 | Sun-Nicar 10mg/50ml | Nicardipin | 10mg | Tiêm | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 chai thủy tinh 50ml | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | Lọ | 200 | 83,400 |
69 | Cordaflex | Nifedipin | 20mg | Uống | Viên nén bao phim giải phóng chậm | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Viên | 2,000 | 1,260 |
70 | Ofloxacin-POS 3mg/ml | Ofloxacin | 3mg/ml | Nhỏ mắt | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | URSAPHARM Arzneimittel GmbH | Lọ | 50 | 52,900 |
71 | Naptogast 20 | Pantoprazol | 20mg | Uống | Viên nang | Hộp 2 vỉ x 6 viên nang (vỉ nhôm – nhôm), hộp 2 vỉ x 7 viên nang (vỉ nhôm – nhôm), Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần dược phẩm Reliv (Tên cũ là Công ty TNHH BRV Healthcare) | Viên | 1,000 | 1,369 |
72 | Papaverin 2% | Papaverin | 40mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 2ml | Công ty cổ phần dược Danapha | Ống | 400 | 2,250 |
73 | Paracetamol Kabi 1000 | Paracetamol | 1g | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Chai 100 ml, hộp 48 chai 100 ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 400 | 12,600 |
74 | Hapacol 80 | Paracetamol | 80mg | Uống | Thuốc bột sủi bọt | Hộp 24 gói x 1,5g | CTCP Dược Hậu Giang – CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Gói | 1,000 | 1,050 |
75 | Bakidol Extra 250/2 | Paracetamol + chlorpheniramin | 250mg + 2mg | Uống | Dung dịch uống | Hộp 30 ống x 5ml | Công ty CP DP Phương Đông | Ống | 4,000 | 2,100 |
76 | Coldacmin Sinus | Paracetamol + Clopheniramin maleat | 325mg + 2mg | Uống | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang – CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Viên | 10,000 | 273 |
77 | Hapacol pain | Paracetamol + Ibuprofen | 500mg + 200mg | Uống | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang – CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | Viên | 6,000 | 788 |
78 | Piracetam 800 mg | Piracetam | 800mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Viên | 2,000 | 1,200 |
79 | Progesterone injection BP 25mg | Progesteron | 25mg | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống 1ml | Panpharma Gmbh | Ống | 200 | ####### |
80 | Basethyrox | Propylthiouracil | 100mg | Uống | Viên nén | Hộp 1 lọ x 100 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Viên | 3,200 | 735 |
81 | Lactated Ringer’s Injections | Ringer lactat | 500ml | Tiêm truyền | Dung dịch truyền | Chai 500ml | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | Chai | 1,000 | 19,950 |
82 | Lactated Ringer’s | Ringer lactat | 500ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Thùng 20 Chai x 500ml | Công ty Cổ phần Kỹ thuật Dược Bình Định | Chai | 1,000 | 7,450 |
83 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide | 10mg/ml | Tiêm | Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền | Hộp 10 lọ x 5ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | Lọ | 20 | 47,500 |
84 | Zensalbu nebules 5.0 | Salbutamol | 5mg | Khí dung | Dung dịch dùng cho khí dung | Hộp 10 ống x 2,5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | Ống | 1,200 | 8,400 |
85 | Greentamin | Sắt fumarat + Acid folic | 200mg + 0,75mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Viên | 4,000 | 882 |
86 | Femancia | Sắt fumarat + Acid folic | 305mg + 350mcg | Uống | Viên nang cứng (đỏ) | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Viên | 4,000 | 609 |
87 | Spirastad Plus | Spiramycin + Metronidazol | 750.000IU + 125mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 | Viên | 1,500 | 1,900 |
88 | Biseptol | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | (40mg + 8mg)/ml | Uống | Hỗn dịch uống | Hộp 1 chai 80ml | Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Chai | 300 | ####### |
89 | Mibetel HCT | Telmisartan + hydroclorothiazid | 40mg + 12,5mg | Uống | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh HASAN-DERMAPHARM | Viên | 10,000 | 3,990 |
90 | Diaphyllin Venosum | Theophylin | 240mg | Tiêm | Dung dịch thuốc tiêm | Hộp 5 ống 5ml | Gedeon Richter Plc | Ống | 60 | 17,500 |
91 | Vina-AD | Vitamin A + Vitamin D2 | 2000IU + 400IU | Uống | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Viên | 2,000 | 576 |
92 | Scanneuron | Vitamin B1 + B6 + B12 | 100mg + 200mg + 200mcg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm-Chi nhánh 1 | Viên | 10,000 | 1,100 |
93 | Cosyndo B | Vitamin B1 + B6 + B12 | 175mg + 175mg + 125mcg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH MTV 120 Arrmephaco | Viên | 10,000 | 1,100 |
94 | Vitamin C-OPC 100mg Hương cam | Vitamin C | 100mg | Uống | Viên nén sủi bọt | Tuýp 20 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương – Nhà máy dược phẩm OPC | Viên | 10,000 | 798 |
95 | Vitamin C Stella 1g | Vitamin C | 1g | Uống | Viên nén sủi bọt | Hộp 2 vỉ x 4 viên, hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 | Viên | 6,000 | 1,900 |
96 | Vitamin PP 50mg | Vitamin PP | 50mg | Uống | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 30 viên | Công ty CPDP Minh Dân | Viên | 1,000 | 91 |
Tổng: 96 khoản |
BẢNG GIÁ THUỐC TẠI TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ MƯỜNG LAY
(Kèm theo Quyết định số 32/QĐ-TTYT, ngày 05 tháng 02 năm 2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)
STT | Tên thuốc | Tên thành phần | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Cơ sở sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá (có VAT) |
1 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng, bạch quả | 150mg; 5 mg | Uống | Viên nén bao đường | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Cty TNHH DP Hà Thành | Viên | 60,000 | 700 |
2 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | 6g+ 10g+ 10g+ 10g+ 10g+ 8g+ 8g+ 10g | Uống | Siro | Hộp 1 chai 100ml + 1 cốc chia liều | Công ty Cổ phần Dược phẩm Yên Bái | Chai | 3,000 | 20,000 |
3 | Phalintop | Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia | 0,5g; 1,5g; 10g. | Uống | Dung dịch thuốc nước | Hộp 20 ống x 10ml | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh | Ống | 18,000 | 3,500 |
4 | Ích mẫu | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu | 120mg; 120mg; 120mg. |
Uống | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | Viên | 1,000 | 450 |
5 | Cốt linh diệu | Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não | 312,5mg + 312,5mg + 312,5mg + 312,5mg + 625mg + 625mg + 625mg | Dùng ngoài | Cồn thuốc dùng ngoài | Hộp 1 lọ 50ml | Công ty TNHH Nam Dược | Lọ | 200 | 33,495 |
6 | Thấp khớp Nam Dược | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. | 1g+1g+1,5g+1g+1g+1g+1g+1g+1g+0,5g | Uống | Viên nang cứng | Hộp 4 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Nam Dược | Viên | 5,000 | 2,050 |
7 | Hoạt huyết Trường Phúc | Đương quy, Ích mẫu, Ngưu tất, Thục địa, Xích thược, Xuyên khung | 1,5g+1,5g+1,5g+1,5g+0,75g+0,75g | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH dược thảo Hoàng Thành | Viên | 15,000 | 2,500 |
8 | Trà gừng TW3 | Gừng | 5,5g | Uống | Thuốc cốm | Chai 100g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Chai | 200 | 36,750 |
9 | Tư âm thanh phế | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch thược, Đan bì | 32g + 24g + 24g + 16g + 12g + 12g + 12g | Uống | Cao lỏng | Hộp 1 chai 120ml | CSSX thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương | Chai | 1,000 | 27,993 |
10 | Thông xoang nam dược | Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Ngũ sắc | 5g+5g+5g | Dùng ngoài | Dung dịch | Hộp 1 lọ 15ml | Công ty TNHH Nam Dược | Lọ | 100 | 38,000 |
11 | Phong tê thấp | Mã tiền chế, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | 14mg; 14mg; 14mg; 12mg; 8mg; 16mg; 16mg; 20mg | Uống | Hoàn cứng | Hộp 10 gói x 40 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam | Viên | 10,000 | 400 |
12 | Dưỡng can tiêu độc | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi | 71,5mg; 35,0mg; 31,8mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Viên | 10,000 | 1,480 |
13 | Tuần hoàn não Thái Dương | Đinh lăng, bạch quả, đậu tương | 0,2g, 0,033g, 0,083g | Uống | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 6 viên | Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam | Viên | 60,000 | 2,916 |
14 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. | 90mg; 250mg; 150mg; 250mg; 100mg; 100mg; 100mg; 50mg; 100mg; 50mg | Uống | Viên bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Viên | 3,000 | 590 |
15 | Lopassi | Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi | 500mg, 700mg, 500mg, 100mg, 1000mg | Uống | Viên bao đường | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Trường Thọ | Viên | 1,500 | 900 |
16 | Colitis Danapha | Nha đảm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương | 30mg; 63mg; 70mg; 100mg; 100mg | Uống | Viên bao phim tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Viên | 1,500 | 2,300 |
17 | Crila | Trinh nữ hoàng cung | 250mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 5 túi nhôm x 2 viên x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Thiên Dược | Viên | 1,000 | 3,458 |
18 | Boganic Forte | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm | 170 mg; 128 mg; 13,6 mg | Uống | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Viên | 7,000 | 1,800 |
19 | Boganic | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm | 85 mg; 64 mg; 6,4 mg | Uống | Viên bao phim | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Viên | 6,000 | 650 |
20 | Cebraton | Đinh lăng, bạch quả | 300mg;100mg | Uống | Viên nang mềm | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Viên | 40,000 | 3,150 |
21 | Sáng mắt | Thục địa, Hoài sơn, Đương quy, Trạch tả, Hà thủ ô đỏ, Thảo quyết minh, Cúc hoa, Hạ khô thảo | 125 mg;160 mg; 160 mg; 40 mg; 40 mg; 50 mg; 24 mg; 12,5 mg. | Uống | Viên nang cứng | Hộp 1vỉ ;10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Viên | 1,000 | 650 |
22 | Boganic Forte | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm | 170 mg; 128 mg; 13,6 mg | Uống | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Viên | 7,000 | 1,800 |
23 | Boganic | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm | 85 mg; 64 mg; 6,4 mg | Uống | Viên bao phim | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Viên | 6,000 | 650 |
24 | Phalintop | Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia | 0,5g; 1,5g; 10g. | Uống | Dung dịch thuốc nước | Hộp 20 ống x 10ml | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh | Ống | 18,000 | 3,500 |
25 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | 6g+ 10g+ 10g+ 10g+ 10g+ 8g+ 8g+ 10g | Uống | Siro | Hộp 1 chai 100ml + 1 cốc chia liều | Công ty Cổ phần Dược phẩm Yên Bái | Chai | 3,000 | 20,000 |
26 | Dưỡng can tiêu độc | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi | 71,5mg; 35,0mg; 31,8mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Viên | 10,000 | 1,480 |
27 | Cốt linh diệu | Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não | 312,5mg + 312,5mg + 312,5mg + 312,5mg + 625mg + 625mg + 625mg | Dùng ngoài | Cồn thuốc dùng ngoài | Hộp 1 lọ 50ml | Công ty TNHH Nam Dược | Lọ | 200 | 33,495 |
28 | Cebraton | Đinh lăng, bạch quả | 300mg;100mg | Uống | Viên nang mềm | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Viên | 40,000 | 3,150 |
29 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng, bạch quả | 150mg; 5 mg | Uống | Viên nén bao đường | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Cty TNHH DP Hà Thành | Viên | 60,000 | 700 |
30 | Tuần hoàn não Thái Dương | Đinh lăng, bạch quả, đậu tương | 0,2g, 0,033g, 0,083g | Uống | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 6 viên | Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam | Viên | 60,000 | 2,916 |
31 | Thấp khớp Nam Dược | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. | 1g+1g+1,5g+1g+1g+1g+1g+1g+1g+0,5g | Uống | Viên nang cứng | Hộp 4 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Nam Dược | Viên | 5,000 | 2,050 |
32 | Hoạt huyết Trường Phúc | Đương quy, Ích mẫu, Ngưu tất, Thục địa, Xích thược, Xuyên khung | 1,5g+1,5g+1,5g+1,5g+0,75g+0,75g | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH dược thảo Hoàng Thành | Viên | 15,000 | 2,500 |
33 | Trà gừng TW3 | Gừng | 5,5g | Uống | Thuốc cốm | Chai 100g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Chai | 200 | 36,750 |
34 | Ích mẫu | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu | 120mg; 120mg; 120mg. |
Uống | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | Viên | 1,000 | 450 |
35 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. | 90mg; 250mg; 150mg; 250mg; 100mg; 100mg; 100mg; 50mg; 100mg; 50mg | Uống | Viên bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Viên | 3,000 | 590 |
36 | Lopassi | Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi | 500mg, 700mg, 500mg, 100mg, 1000mg | Uống | Viên bao đường | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Trường Thọ | Viên | 1,500 | 900 |
37 | Phong tê thấp | Mã tiền chế, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | 14mg; 14mg; 14mg; 12mg; 8mg; 16mg; 16mg; 20mg | Uống | Hoàn cứng | Hộp 10 gói x 40 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam | Viên | 10,000 | 400 |
38 | Colitis Danapha | Nha đảm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương | 30mg; 63mg; 70mg; 100mg; 100mg | Uống | Viên bao phim tan trong ruột | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Danapha | Viên | 1,500 | 2,300 |
39 | Tư âm thanh phế | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch thược, Đan bì | 32g + 24g + 24g + 16g + 12g + 12g + 12g | Uống | Cao lỏng | Hộp 1 chai 120ml | CSSX thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương | Chai | 1,000 | 27,993 |
40 | Thông xoang nam dược | Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Ngũ sắc | 5g+5g+5g | Dùng ngoài | Dung dịch | Hộp 1 lọ 15ml | Công ty TNHH Nam Dược | Lọ | 100 | 38,000 |
41 | Sáng mắt | Thục địa, Hoài sơn, Đương quy, Trạch tả, Hà thủ ô đỏ, Thảo quyết minh, Cúc hoa, Hạ khô thảo | 125 mg;160 mg; 160 mg; 40 mg; 40 mg; 50 mg; 24 mg; 12,5 mg. | Uống | Viên nang cứng | Hộp 1vỉ ;10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Viên | 1,000 | 650 |
42 | Crila | Trinh nữ hoàng cung | 250mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 5 túi nhôm x 2 viên x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Thiên Dược | Viên | 1,000 | 3,458 |
Gói thầu cung ứng thuốc hướng thần cần thiết cho công tác cấp cứu, công tác khám chữa bệnh năm 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 178/QĐ-TTYT ngày 23/9/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)
STT |
Tên thuốc |
Tên hoạt chất |
Nồng độ, hàm lượng |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
SĐK hoặc GPNK |
Cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá (có VAT) |
Thành tiền |
1 |
Seduxen 5mg |
Diazepam |
5mg |
Uống |
Viên nén |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
599112027923 (VN-19162-15) |
Gedeon Richter Plc. |
Hungary |
Viên |
1.000 |
1.260 |
1.260.000 |
2 |
Midazolam B. Braun |
Midazolam |
5mg/1ml |
Tiêm, |
Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch |
Hộp 10 ống 1ml |
400112002224 (VN-21177-18) |
B.Braun Melsungen |
Đức |
Ống |
50 |
20.100 |
1.005.000 |
Cộng: |
2.265.000 |
Gói thầu cung ứng thuốc cần thiết cho công tác cấp cứu, công tác khám chữa bệnh năm 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 181/QĐ-TTYT ngày 24/9/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)
STT |
Tên thuốc |
Tên hoạt chất |
Nồng độ, hàm lượng |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
SĐK hoặc GPNK |
Cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá (có VAT) |
Thành tiền |
1 |
Zentanil |
Acetyl leucin |
1g |
Tiêm |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 lọ x 10ml |
893110204824 |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
Lọ |
500 |
24.000 |
12.000.000 |
2 |
Zensalbu nebules 5.0 |
Salbutamol |
5mg |
Khí dung |
Dung dịch dùng cho khí dung |
Hộp 10 ống x 2,5ml |
VD-21554-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
Ống |
1.000 |
8.400 |
8.400.000 |
3 |
Geumi |
Salbutamol |
5mg/5ml |
Tiêm |
Dung dịch tiêm |
Hộp 10 ống x 5ml |
893115281423 (VD-26001-16) |
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Việt Nam |
Ống |
100 |
105.000 |
10.500.000 |
|
Cộng: |
|
|
|
|
|
|
|
30.900.000 |
Gói thầu cung ứng thuốc cần thiết cho công tác cấp cứu, công tác khám chữa bệnh năm 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 189/QĐ-TTYT ngày 18/10/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)
STT |
Tên thuốc |
Tên hoạt chất |
Nồng độ, hàm lượng |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
SĐK hoặc GPNK |
Cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá (có VAT) |
Thành tiền |
1 |
Zolifast 1000 |
Cefazolin |
1g |
Tiêm |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ |
VD-23021-15 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) |
Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
Lọ |
2.500 |
17.388 |
43.470.000 |
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
43.470.000 |
Gói thầu cung ứng thuốc cần thiết cho công tác cấp cứu, công tác khám chữa bệnh năm 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 190/QĐ-TTYT ngày 21/10/2024 của Trung tâm Y tế thị xã Mường Lay)
STT |
Tên thuốc |
Tên hoạt chất |
Nồng độ, hàm lượng |
Đường dùng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
SĐK hoặc GPNK |
Cơ sở sản xuất |
Nước sản xuất |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá (có VAT) |
Thành tiền |
1 |
Tenamyd-ceftriaxone 500 |
Ceftriaxon |
500mg |
Tiêm |
Thuốc bột pha tiêm |
Hộp 10 lọ |
VD-19451-13 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
Việt Nam |
Lọ |
3.800 |
12.900 |
49.020.000 |
|
Cộng: |
|
|
|
|
|
|
49.020.000 |