TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ MƯỜNG LAY
Khám bệnh tận tâm - Nâng tầm chất lượng
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TẠI TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ MƯỜNG LAY
(Hiệu lực ngày từ ngày 31 tháng 12 năm 2024)
STT | Mã dịch vụ kỹ thuật | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn vị | Đơn giá | Quyết định |
1 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
2 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | Lần | 269.500 | 223/NQ-HĐND |
3 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | Lần | 354.200 | 223/NQ-HĐND |
4 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
5 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 74.200 | 223/NQ-HĐND |
6 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 167.000 | 223/NQ-HĐND |
7 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 167.000 | 223/NQ-HĐND |
8 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.369.400 | 223/NQ-HĐND |
9 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.369.400 | 223/NQ-HĐND |
10 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1.369.400 | 223/NQ-HĐND |
11 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 1.079.400 | 223/NQ-HĐND |
12 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 498.000 | 223/NQ-HĐND |
13 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | Lần | 248.500 | 223/NQ-HĐND |
14 | 13.0200.0071 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 248.500 | 223/NQ-HĐND |
15 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Lần | 230.500 | 223/NQ-HĐND |
16 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 248.500 | 223/NQ-HĐND |
17 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 41.200 | 223/NQ-HĐND |
18 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 248.500 | 223/NQ-HĐND |
19 | 02.0003.0073 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | Lần | 1.048.500 | 223/NQ-HĐND |
20 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 22.000 | 223/NQ-HĐND |
21 | 10.0677.0582 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
22 | 03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | Lần | 165.500 | 223/NQ-HĐND |
23 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 165.500 | 223/NQ-HĐND |
24 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
25 | 10.0992.0530 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
26 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
27 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
28 | 10.0889.0559 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
29 | 08.0110.2046 | Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | Lần | 85.300 | 223/NQ-HĐND |
30 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5.861.600 | 223/NQ-HĐND |
31 | 10.0609.0471_GT | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5.204.000 | 223/NQ-HĐND |
32 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 85.500 | 223/NQ-HĐND |
33 | 08.0010.0224 | Chích lể | Lần | 76.300 | 223/NQ-HĐND |
34 | 14.0098.0739 | Chích mủ hốc mắt | Lần | 510.700 | 223/NQ-HĐND |
35 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 218.500 | 223/NQ-HĐND |
36 | 03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 69.300 | 223/NQ-HĐND |
37 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 218.500 | 223/NQ-HĐND |
38 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 218.500 | 223/NQ-HĐND |
39 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 218.500 | 223/NQ-HĐND |
40 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 771.900 | 223/NQ-HĐND |
41 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | Lần | 295.500 | 223/NQ-HĐND |
42 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 295.500 | 223/NQ-HĐND |
43 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 295.500 | 223/NQ-HĐND |
44 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 295.500 | 223/NQ-HĐND |
45 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 295.500 | 223/NQ-HĐND |
46 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 951.600 | 223/NQ-HĐND |
47 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 873.000 | 223/NQ-HĐND |
48 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | Lần | 251.500 | 223/NQ-HĐND |
49 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 181.000 | 223/NQ-HĐND |
50 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 181.000 | 223/NQ-HĐND |
51 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 64.300 | 223/NQ-HĐND |
52 | 10.0857.0550 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
53 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
54 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 126.900 | 223/NQ-HĐND |
55 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
56 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
57 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
58 | 02.0005.0081 | Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
59 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 312.500 | 223/NQ-HĐND |
60 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 312.500 | 223/NQ-HĐND |
61 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 312.500 | 223/NQ-HĐND |
62 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
63 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
64 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 659.900 | 223/NQ-HĐND |
65 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
66 | 10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 126.900 | 223/NQ-HĐND |
67 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 126.900 | 223/NQ-HĐND |
68 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 126.900 | 223/NQ-HĐND |
69 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 162.900 | 223/NQ-HĐND |
70 | 02.0175.0121 | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 405.500 | 223/NQ-HĐND |
71 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 64.300 | 223/NQ-HĐND |
72 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 178.500 | 223/NQ-HĐND |
73 | 07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 240.900 | 223/NQ-HĐND |
74 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 162.900 | 223/NQ-HĐND |
75 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 162.900 | 223/NQ-HĐND |
76 | CHO003 | Chọc hút máu tụ bằng kim (TT Loại 3) | Lần | 86.000 | 223/NQ-HĐND |
77 | CHO001 | Chọc hút máu tụ khớp gối bó bột ống (TT loại 2) | Lần | 622.000 | 223/NQ-HĐND |
78 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 126.700 | 223/NQ-HĐND |
79 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 126.700 | 223/NQ-HĐND |
80 | 02.0345.0087 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171.900 | 223/NQ-HĐND |
81 | 02.0344.0087 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171.900 | 223/NQ-HĐND |
82 | 02.0347.0087 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171.900 | 223/NQ-HĐND |
83 | 02.0342.0086 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 126.700 | 223/NQ-HĐND |
84 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171.900 | 223/NQ-HĐND |
85 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 126.700 | 223/NQ-HĐND |
86 | 02.0346.0087 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171.900 | 223/NQ-HĐND |
87 | 07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 170.900 | 223/NQ-HĐND |
88 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 218.500 | 223/NQ-HĐND |
89 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
90 | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 162.900 | 223/NQ-HĐND |
91 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195.900 | 223/NQ-HĐND |
92 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 195.900 | 223/NQ-HĐND |
93 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
94 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 195.900 | 223/NQ-HĐND |
95 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
96 | 15.0138.0920 | Chọc xoang hàm | Lần | 310.500 | 223/NQ-HĐND |
97 | 13.0047.0608 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | Lần | 825.800 | 223/NQ-HĐND |
98 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
99 | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
100 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
101 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
102 | 18.0079.0028 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
103 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
104 | 18.0125.0029 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
105 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
106 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
107 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
108 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
109 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
110 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
111 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
112 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
113 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | Lần | 130.300 | 223/NQ-HĐND |
114 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
115 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
116 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
117 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
118 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
119 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
120 | 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
121 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
122 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
123 | 18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
124 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
125 | 18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
126 | 18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
127 | 18.0071.0028 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
128 | 18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
129 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
130 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 130.300 | 223/NQ-HĐND |
131 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
132 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
133 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
134 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
135 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
136 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
137 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
138 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
139 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
140 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
141 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
142 | 18.0100.0029 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
143 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
144 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
145 | 18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
146 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
147 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
148 | 18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
149 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
150 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
151 | 18.0119.0029 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
152 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
153 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
154 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
155 | 18.0124.0034 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | Lần | 264.800 | 223/NQ-HĐND |
156 | 18.0124.0016 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | Lần | 109.300 | 223/NQ-HĐND |
157 | 18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 130.300 | 223/NQ-HĐND |
158 | 18.0127.0028 | Chụp X-quang tại giường [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
159 | 18.0128.0028 | Chụp X-quang tại phòng mổ [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
160 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
161 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
162 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
163 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
164 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
165 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
166 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
167 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
168 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
169 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
170 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
171 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
172 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
173 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
174 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
175 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
176 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
177 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
178 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
179 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
180 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
181 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
182 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
183 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
184 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
185 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
186 | 18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | Lần | 73.300 | 223/NQ-HĐND |
187 | 02.0178.0022 | Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản | Lần | 246.800 | 223/NQ-HĐND |
188 | 16.0056.1032 | Chụp tuỷ bằng MTA | Lần | 308.000 | 223/NQ-HĐND |
189 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 16.000 | 223/NQ-HĐND |
190 | 24.0311.1674 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
191 | 10.0598.0466 | Các phẫu thuật cắt gan khác | Lần | 9.075.300 | 223/NQ-HĐND |
192 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2.815.900 | 223/NQ-HĐND |
193 | 10.0510.0459_GT | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2.277.400 | 223/NQ-HĐND |
194 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 344.200 | 223/NQ-HĐND |
195 | 03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 532.500 | 223/NQ-HĐND |
196 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 532.500 | 223/NQ-HĐND |
197 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Lần | 156.400 | 223/NQ-HĐND |
198 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 601.000 | 223/NQ-HĐND |
199 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocell | Lần | 216.500 | 223/NQ-HĐND |
200 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocell | Lần | 286.500 | 223/NQ-HĐND |
201 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 286.500 | 223/NQ-HĐND |
202 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | Lần | 5.861.600 | 223/NQ-HĐND |
203 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1.509.500 | 223/NQ-HĐND |
204 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.566.900 | 223/NQ-HĐND |
205 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.566.900 | 223/NQ-HĐND |
206 | 11.0017.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4.251.300 | 223/NQ-HĐND |
207 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3.319.300 | 223/NQ-HĐND |
208 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.595.900 | 223/NQ-HĐND |
209 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.595.900 | 223/NQ-HĐND |
210 | 10.0645.0486 | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4.955.100 | 223/NQ-HĐND |
211 | 10.0645.0486_GT | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4.429.000 | 223/NQ-HĐND |
212 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 952.100 | 223/NQ-HĐND |
213 | 03.1674.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Lần | 830.200 | 223/NQ-HĐND |
214 | CAT006 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | Lần | 140.000 | 223/NQ-HĐND |
215 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2.490.900 | 223/NQ-HĐND |
216 | 10.0406.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2.035.200 | 223/NQ-HĐND |
217 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2.490.900 | 223/NQ-HĐND |
218 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2.490.900 | 223/NQ-HĐND |
219 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2.490.900 | 223/NQ-HĐND |
220 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 5.141.100 | 223/NQ-HĐND |
221 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 40.300 | 223/NQ-HĐND |
222 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 40.300 | 223/NQ-HĐND |
223 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 139.000 | 223/NQ-HĐND |
224 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 40.300 | 223/NQ-HĐND |
225 | 10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
226 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 2.140.700 | 223/NQ-HĐND |
227 | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5.982.300 | 223/NQ-HĐND |
228 | 13.0117.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 3.767.500 | 223/NQ-HĐND |
229 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4.541.300 | 223/NQ-HĐND |
230 | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4.541.300 | 223/NQ-HĐND |
231 | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5.982.300 | 223/NQ-HĐND |
232 | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
233 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
234 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
235 | 03.2247.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 3.019.800 | 223/NQ-HĐND |
236 | 03.2726.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 3.019.800 | 223/NQ-HĐND |
237 | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 3.019.800 | 223/NQ-HĐND |
238 | 03.3740.0534 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
239 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2.705.700 | 223/NQ-HĐND |
240 | 10.0481.0455_GT | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2.474.000 | 223/NQ-HĐND |
241 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
242 | 10.0593.0466_GT | Cắt gan nhỏ | Lần | 8.022.000 | 223/NQ-HĐND |
243 | 10.0593.0466 | Cắt gan nhỏ | Lần | 9.075.300 | 223/NQ-HĐND |
244 | 10.0590.0466 | Cắt gan phải mở rộng | Lần | 9.075.300 | 223/NQ-HĐND |
245 | 10.0592.0466 | Cắt gan trung tâm | Lần | 9.075.300 | 223/NQ-HĐND |
246 | 10.0577.0466 | Cắt gan trái | Lần | 9.075.300 | 223/NQ-HĐND |
247 | 10.0591.0466 | Cắt gan trái mở rộng | Lần | 9.075.300 | 223/NQ-HĐND |
248 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1.509.500 | 223/NQ-HĐND |
249 | 10.0675.0484_GT | Cắt lách bán phần | Lần | 4.416.000 | 223/NQ-HĐND |
250 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | Lần | 4.943.100 | 223/NQ-HĐND |
251 | 10.0673.0484_GT | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4.416.000 | 223/NQ-HĐND |
252 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4.943.100 | 223/NQ-HĐND |
253 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
254 | 07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 719.800 | 223/NQ-HĐND |
255 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 178.900 | 223/NQ-HĐND |
256 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 178.900 | 223/NQ-HĐND |
257 | 10.0517.0454_GT | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4.414.000 | 223/NQ-HĐND |
258 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
259 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 5.141.100 | 223/NQ-HĐND |
260 | 14.0075.0807 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | Lần | 1.032.600 | 223/NQ-HĐND |
261 | 03.2664.0454 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
262 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 521.000 | 223/NQ-HĐND |
263 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 3.300.700 | 223/NQ-HĐND |
264 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 2.140.700 | 223/NQ-HĐND |
265 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 5.100.100 | 223/NQ-HĐND |
266 | 10.0490.0458_GT | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4.573.000 | 223/NQ-HĐND |
267 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần | 269.500 | 223/NQ-HĐND |
268 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 2.104.900 | 223/NQ-HĐND |
269 | 12.0278.0655_GT | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | Lần | 1.535.600 | 223/NQ-HĐND |
270 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | Lần | 634.500 | 223/NQ-HĐND |
271 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | Lần | 2.122.100 | 223/NQ-HĐND |
272 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
273 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2.815.900 | 223/NQ-HĐND |
274 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | Lần | 2.277.400 | 223/NQ-HĐND |
275 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2.815.900 | 223/NQ-HĐND |
276 | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | Lần | 2.277.400 | 223/NQ-HĐND |
277 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2.815.900 | 223/NQ-HĐND |
278 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | Lần | 2.277.400 | 223/NQ-HĐND |
279 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3.683.600 | 223/NQ-HĐND |
280 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4.703.100 | 223/NQ-HĐND |
281 | 10.0303.0416_GT | Cắt thận đơn thuần | Lần | 3.578.400 | 223/NQ-HĐND |
282 | 03.3471.0416 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4.703.100 | 223/NQ-HĐND |
283 | 10.0457.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 8.208.300 | 223/NQ-HĐND |
284 | 10.0537.0455 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 2.705.700 | 223/NQ-HĐND |
285 | 10.0503.0458 | Cắt toàn bộ ruột non | Lần | 5.100.100 | 223/NQ-HĐND |
286 | 03.2725.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 4.308.300 | 223/NQ-HĐND |
287 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 4.308.300 | 223/NQ-HĐND |
288 | 12.0291.0681_GT | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3.536.400 | 223/NQ-HĐND |
289 | 10.0522.0454 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
290 | 10.0523.0454 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
291 | 03.3427.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4.993.100 | 223/NQ-HĐND |
292 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4.993.100 | 223/NQ-HĐND |
293 | 10.0621.0472_GT | Cắt túi mật | Lần | 4.467.000 | 223/NQ-HĐND |
294 | 03.3290.0456 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 4.764.100 | 223/NQ-HĐND |
295 | 03.3290.0456 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 4.764.100 | 223/NQ-HĐND |
296 | 10.0476.0459 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2.815.900 | 223/NQ-HĐND |
297 | 10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
298 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | Lần | 2.140.700 | 223/NQ-HĐND |
299 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
300 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 2.140.700 | 223/NQ-HĐND |
301 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1.509.500 | 223/NQ-HĐND |
302 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 481.000 | 223/NQ-HĐND |
303 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 874.800 | 223/NQ-HĐND |
304 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 874.800 | 223/NQ-HĐND |
305 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1.456.700 | 223/NQ-HĐND |
306 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
307 | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2.651.700 | 223/NQ-HĐND |
308 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
309 | 03.3391.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
310 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
311 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
312 | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2.651.700 | 223/NQ-HĐND |
313 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
314 | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2.651.700 | 223/NQ-HĐND |
315 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
316 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1.456.700 | 223/NQ-HĐND |
317 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.268.300 | 223/NQ-HĐND |
318 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.268.300 | 223/NQ-HĐND |
319 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2.268.300 | 223/NQ-HĐND |
320 | 03.2721.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6.815.100 | 223/NQ-HĐND |
321 | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6.815.100 | 223/NQ-HĐND |
322 | 12.0295.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6.815.100 | 223/NQ-HĐND |
323 | CAT085 | Cắt u tuyến tiền liệt phì đại qua nội soi | Lần | 2.650.000 | 223/NQ-HĐND |
324 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 3.135.800 | 223/NQ-HĐND |
325 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 3.135.800 | 223/NQ-HĐND |
326 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 3.135.800 | 223/NQ-HĐND |
327 | 13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính | Lần | 2.595.700 | 223/NQ-HĐND |
328 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 4.085.900 | 223/NQ-HĐND |
329 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | Lần | 4.085.900 | 223/NQ-HĐND |
330 | 10.0360.0425 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | Lần | 6.140.200 | 223/NQ-HĐND |
331 | 10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
332 | 12.0317.1190 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Lần | 2.140.700 | 223/NQ-HĐND |
333 | 13.0176.0592 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | Lần | 4.158.300 | 223/NQ-HĐND |
334 | 10.0455.0448_GT | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 7.155.000 | 223/NQ-HĐND |
335 | 10.0455.0448 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 5.495.300 | 223/NQ-HĐND |
336 | 10.0456.0448 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Lần | 5.495.300 | 223/NQ-HĐND |
337 | 10.0487.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4.573.000 | 223/NQ-HĐND |
338 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 5.100.100 | 223/NQ-HĐND |
339 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 5.100.100 | 223/NQ-HĐND |
340 | 10.0489.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4.573.000 | 223/NQ-HĐND |
341 | 10.0488.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4.573.000 | 223/NQ-HĐND |
342 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 5.100.100 | 223/NQ-HĐND |
343 | CAT002 | Cắt đoạn ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng | Lần | 2.512.000 | 223/NQ-HĐND |
344 | 10.0527.0454 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
345 | 10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
346 | 10.0514.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4.414.000 | 223/NQ-HĐND |
347 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
348 | 10.0516.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4.414.000 | 223/NQ-HĐND |
349 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
350 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
351 | 10.0515.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4.414.000 | 223/NQ-HĐND |
352 | 10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
353 | 10.0518.0454_GT | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4.414.000 | 223/NQ-HĐND |
354 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4.941.100 | 223/NQ-HĐND |
355 | 10.0519.0454_GT | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4.414.000 | 223/NQ-HĐND |
356 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 889.700 | 223/NQ-HĐND |
357 | 22.0151.1594 | Cặn Addis | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
358 | 10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 3.411.300 | 223/NQ-HĐND |
359 | 10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 3.411.300 | 223/NQ-HĐND |
360 | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
361 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 58.400 | 223/NQ-HĐND |
362 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 58.400 | 223/NQ-HĐND |
363 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
364 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 414.400 | 223/NQ-HĐND |
365 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 414.400 | 223/NQ-HĐND |
366 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
367 | 10.0874.0571_GT | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2.493.700 | 223/NQ-HĐND |
368 | 08.0009.0228 | Cứu | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
369 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
370 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
371 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
372 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
373 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
374 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
375 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
376 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
377 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 37.000 | 223/NQ-HĐND |
378 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
379 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | 1.096.500 | 223/NQ-HĐND |
380 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1.509.500 | 223/NQ-HĐND |
381 | 10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1.920.900 | 223/NQ-HĐND |
382 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 153.700 | 223/NQ-HĐND |
383 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
384 | 02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
385 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 192.300 | 223/NQ-HĐND |
386 | 02.0013.0096 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | 1.251.400 | 223/NQ-HĐND |
387 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 729.400 | 223/NQ-HĐND |
388 | 10.0641.0464_GT | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2.367.100 | 223/NQ-HĐND |
389 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2.917.900 | 223/NQ-HĐND |
390 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 950.500 | 223/NQ-HĐND |
391 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | Lần | 2.917.900 | 223/NQ-HĐND |
392 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1.920.900 | 223/NQ-HĐND |
393 | 03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 2.917.900 | 223/NQ-HĐND |
394 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 218.500 | 223/NQ-HĐND |
395 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 3.142.500 | 223/NQ-HĐND |
396 | 10.0616.0493_GT | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2.432.400 | 223/NQ-HĐND |
397 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 873.000 | 223/NQ-HĐND |
398 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1.920.900 | 223/NQ-HĐND |
399 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 3.142.500 | 223/NQ-HĐND |
400 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 3.142.500 | 223/NQ-HĐND |
401 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | Lần | 2.432.400 | 223/NQ-HĐND |
402 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 264.700 | 223/NQ-HĐND |
403 | 10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 3.142.500 | 223/NQ-HĐND |
404 | 10.0617.0493_GT | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2.432.400 | 223/NQ-HĐND |
405 | 03.3458.0493 | Dẫn lưu áp xe tụy | Lần | 3.142.500 | 223/NQ-HĐND |
406 | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 950.500 | 223/NQ-HĐND |
407 | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
408 | 13.0027.0617 | Forceps | Lần | 1.141.900 | 223/NQ-HĐND |
409 | 21.0037.1777 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 75.200 | 223/NQ-HĐND |
410 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 39.900 | 223/NQ-HĐND |
411 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 39.900 | 223/NQ-HĐND |
412 | 03.3060.0384 | Ghép khuyết xương sọ | Lần | 5.074.300 | 223/NQ-HĐND |
413 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 364.400 | 223/NQ-HĐND |
414 | K30.1945 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 364.400 | 223/NQ-HĐND |
415 | K29.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 364.400 | 223/NQ-HĐND |
416 | K28.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 364.400 | 223/NQ-HĐND |
417 | K25.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Bỏng | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
418 | K24.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
419 | K12.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Lao | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
420 | K30.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
421 | K21.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
422 | K20.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
423 | K23.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
424 | K22.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
425 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
426 | K18.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
427 | K50.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
428 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
429 | K29.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
430 | K28.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 272.200 | 223/NQ-HĐND |
431 | K25.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Bỏng | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
432 | K24.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
433 | K12.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Lao | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
434 | K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
435 | K21.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
436 | K20.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
437 | K23.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
438 | K22.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
439 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
440 | K18.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
441 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
442 | K29.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
443 | K28.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 241.300 | 223/NQ-HĐND |
444 | K25.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Bỏng | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
445 | K24.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
446 | K12.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Lao | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
447 | K30.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
448 | K21.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
449 | K20.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
450 | K23.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
451 | K22.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
452 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
453 | K18.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
454 | K50.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
455 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
456 | K29.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
457 | K28.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 202.300 | 223/NQ-HĐND |
458 | K09.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Dị ứng | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
459 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
460 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
461 | K50.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
462 | K06.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
463 | K07.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội thận – tiết niệu | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
464 | K04.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tim mạch | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
465 | K05.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tiêu hóa | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
466 | K08.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tiết | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
467 | K14.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Thần kinh | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
468 | K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
469 | K15.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Tâm thần | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
470 | K16.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
471 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 245.000 | 223/NQ-HĐND |
472 | K24.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
473 | K13.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Da liễu | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
474 | K09.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Dị ứng | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
475 | K02.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
476 | K12.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Lao | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
477 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
478 | K21.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
479 | K20.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
480 | K23.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
481 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
482 | K06.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
483 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
484 | K29.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
485 | K28.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
486 | K11.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
487 | K16.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
488 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 211.000 | 223/NQ-HĐND |
489 | K06.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | Ngày | 169.200 | 223/NQ-HĐND |
490 | K11.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 169.200 | 223/NQ-HĐND |
491 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 169.200 | 223/NQ-HĐND |
492 | K03.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 169.200 | 223/NQ-HĐND |
493 | K16.1964 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 63.300 | 223/NQ-HĐND |
494 | K16.1970 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 50.760 | 223/NQ-HĐND |
495 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 682.500 | 223/NQ-HĐND |
496 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | Lần | 868.900 | 223/NQ-HĐND |
497 | 11.0135.1893 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | Lần | 453.000 | 223/NQ-HĐND |
498 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
499 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
500 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2.705.700 | 223/NQ-HĐND |
501 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | Lần | 65.200 | 223/NQ-HĐND |
502 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
503 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
504 | 24.0152.1653.K.11102 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1.361.700 | 223/NQ-HĐND |
505 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
506 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | Lần | 107.300 | 223/NQ-HĐND |
507 | 24.0175.1663 | HIV khẳng định (*) | Lần | 201.200 | 223/NQ-HĐND |
508 | 24.0180.1662.K.11102 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 979.700 | 223/NQ-HĐND |
509 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 171.100 | 223/NQ-HĐND |
510 | 22.0267.1294 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 43.500 | 223/NQ-HĐND |
511 | 22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 74.600 | 223/NQ-HĐND |
512 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 70.800 | 223/NQ-HĐND |
513 | 08.0002.0224 | Hào châm | Lần | 76.300 | 223/NQ-HĐND |
514 | 03.0289.0224 | Hào châm | Lần | 76.300 | 223/NQ-HĐND |
515 | 13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] | Lần | 625.000 | 223/NQ-HĐND |
516 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 236.500 | 223/NQ-HĐND |
517 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 129.600 | 223/NQ-HĐND |
518 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144.900 | 223/NQ-HĐND |
519 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 129.600 | 223/NQ-HĐND |
520 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144.900 | 223/NQ-HĐND |
521 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Lần | 129.600 | 223/NQ-HĐND |
522 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144.900 | 223/NQ-HĐND |
523 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 129.600 | 223/NQ-HĐND |
524 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144.900 | 223/NQ-HĐND |
525 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Lần | 129.600 | 223/NQ-HĐND |
526 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144.900 | 223/NQ-HĐND |
527 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 129.600 | 223/NQ-HĐND |
528 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 144.900 | 223/NQ-HĐND |
529 | 13.0240.0631 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 3.191.500 | 223/NQ-HĐND |
530 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 522.000 | 223/NQ-HĐND |
531 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Lần | 14.100 | 223/NQ-HĐND |
532 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 373.600 | 223/NQ-HĐND |
533 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 373.600 | 223/NQ-HĐND |
534 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 14.100 | 223/NQ-HĐND |
535 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 14.100 | 223/NQ-HĐND |
536 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 126.700 | 223/NQ-HĐND |
537 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171.900 | 223/NQ-HĐND |
538 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | Lần | 126.700 | 223/NQ-HĐND |
539 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 171.900 | 223/NQ-HĐND |
540 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2.490.900 | 223/NQ-HĐND |
541 | 22.0134.1296 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 28.400 | 223/NQ-HĐND |
542 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 41.700 | 223/NQ-HĐND |
543 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 625.000 | 223/NQ-HĐND |
544 | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2.520.200 | 223/NQ-HĐND |
545 | 13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2.951.800 | 223/NQ-HĐND |
546 | 13.0140.0627 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung | Lần | 3.019.800 | 223/NQ-HĐND |
547 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
548 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
549 | 12.1898 | Khám Ung bướu | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
550 | 08.1898 | Khám YHCT | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
551 | TYT.1899 | Khám bệnh Trạm y tế | Lần | 36.500 | 223/NQ-HĐND |
552 | 11.1898 | Khám bỏng | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
553 | 05.1898 | Khám da liễu | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
554 | 04.1898 | Khám lao | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
555 | 14.1898 | Khám mắt | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
556 | 10.1898 | Khám ngoại | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
557 | 03.1898 | Khám nhi | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
558 | 02.1898 | Khám nội | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
559 | 13.1898 | Khám phụ sản | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
560 | 16.1898 | Khám răng hàm mặt | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
561 | 06.1898 | Khám tâm thần | Lần | 39.800 | 223/NQ-HĐND |
562 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 452.400 | 223/NQ-HĐND |
563 | 10.0465.0465_GT | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3.530.000 | 223/NQ-HĐND |
564 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
565 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 213.400 | 223/NQ-HĐND |
566 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | Lần | 849.600 | 223/NQ-HĐND |
567 | 03.1663.0769 | Khâu da mi [gây tê] | Lần | 897.100 | 223/NQ-HĐND |
568 | 03.1663.0768 | Khâu da mi [gây mê] | Lần | 1.595.200 | 223/NQ-HĐND |
569 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 897.100 | 223/NQ-HĐND |
570 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | Lần | 799.600 | 223/NQ-HĐND |
571 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc | Lần | 1.595.200 | 223/NQ-HĐND |
572 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc do sang chấn | Lần | 897.100 | 223/NQ-HĐND |
573 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
574 | 10.0463.0465_GT | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3.530.000 | 223/NQ-HĐND |
575 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
576 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
577 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
578 | 10.0480.0465_GT | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3.530.000 | 223/NQ-HĐND |
579 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
580 | 10.0512.0465_GT | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3.530.000 | 223/NQ-HĐND |
581 | 10.0534.0465_GT | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3.530.000 | 223/NQ-HĐND |
582 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
583 | 03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | Lần | 3.405.300 | 223/NQ-HĐND |
584 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 813.600 | 223/NQ-HĐND |
585 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 813.600 | 223/NQ-HĐND |
586 | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 813.600 | 223/NQ-HĐND |
587 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1.663.600 | 223/NQ-HĐND |
588 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
589 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
590 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 2.119.400 | 223/NQ-HĐND |
591 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 2.119.400 | 223/NQ-HĐND |
592 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1.569.000 | 223/NQ-HĐND |
593 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
594 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
595 | 10.0839.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
596 | 13.0018.0625_GT | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2.475.900 | 223/NQ-HĐND |
597 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 3.054.800 | 223/NQ-HĐND |
598 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 582.500 | 223/NQ-HĐND |
599 | 10.0475.0459 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Lần | 2.815.900 | 223/NQ-HĐND |
600 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
601 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
602 | 03.3246.0411 | Khâu vết thương nhu mô phổi | Lần | 7.392.200 | 223/NQ-HĐND |
603 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | Lần | – | 223/NQ-HĐND |
604 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | Lần | – | 223/NQ-HĐND |
605 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
606 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
607 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
608 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Lần | 269.500 | 223/NQ-HĐND |
609 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
610 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Lần | – | 223/NQ-HĐND |
611 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 269.500 | 223/NQ-HĐND |
612 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 354.200 | 223/NQ-HĐND |
613 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 354.200 | 223/NQ-HĐND |
614 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 269.500 | 223/NQ-HĐND |
615 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
616 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
617 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
618 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
619 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 354.200 | 223/NQ-HĐND |
620 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 269.500 | 223/NQ-HĐND |
621 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
622 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
623 | 10.0499.0465 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
624 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4.955.100 | 223/NQ-HĐND |
625 | 10.0640.0486_GT | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4.429.000 | 223/NQ-HĐND |
626 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
627 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
628 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 269.500 | 223/NQ-HĐND |
629 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 354.200 | 223/NQ-HĐND |
630 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 289.500 | 223/NQ-HĐND |
631 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
632 | 10.0500.0465 | Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
633 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | Lần | 5.861.600 | 223/NQ-HĐND |
634 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 27.500 | 223/NQ-HĐND |
635 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 27.500 | 223/NQ-HĐND |
636 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 27.500 | 223/NQ-HĐND |
637 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 27.500 | 223/NQ-HĐND |
638 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 27.500 | 223/NQ-HĐND |
639 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 27.500 | 223/NQ-HĐND |
640 | 17.0240.0527 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
641 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 54.800 | 223/NQ-HĐND |
642 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 51.800 | 223/NQ-HĐND |
643 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 59.300 | 223/NQ-HĐND |
644 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 64.900 | 223/NQ-HĐND |
645 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
646 | 02.0027.0129 | Kỹ thuật đặt van một chiều nội phế quản | Lần | 3.308.100 | 223/NQ-HĐND |
647 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | Lần | 151.600 | 223/NQ-HĐND |
648 | 10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.276.100 | 223/NQ-HĐND |
649 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
650 | 12.0215.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
651 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
652 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1.754.800 | 223/NQ-HĐND |
653 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 3.116.800 | 223/NQ-HĐND |
654 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2.833.400 | 223/NQ-HĐND |
655 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 22.000 | 223/NQ-HĐND |
656 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 22.000 | 223/NQ-HĐND |
657 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 22.000 | 223/NQ-HĐND |
658 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 94.600 | 223/NQ-HĐND |
659 | 03.3747.0540 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | Lần | 3.447.900 | 223/NQ-HĐND |
660 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lần | 40.900 | 223/NQ-HĐND |
661 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lần | 159.100 | 223/NQ-HĐND |
662 | 03.1974.0000 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | Lần | 68.000 | 223/NQ-HĐND |
663 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | Lần | 92.500 | 223/NQ-HĐND |
664 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 99.400 | 223/NQ-HĐND |
665 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 43.100 | 223/NQ-HĐND |
666 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 43.100 | 223/NQ-HĐND |
667 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 43.100 | 223/NQ-HĐND |
668 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 71.500 | 223/NQ-HĐND |
669 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 71.500 | 223/NQ-HĐND |
670 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 705.500 | 223/NQ-HĐND |
671 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 213.900 | 223/NQ-HĐND |
672 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lần | 70.300 | 223/NQ-HĐND |
673 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 530.700 | 223/NQ-HĐND |
674 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 170.600 | 223/NQ-HĐND |
675 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | Lần | 530.700 | 223/NQ-HĐND |
676 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | Lần | 170.600 | 223/NQ-HĐND |
677 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
678 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 653.700 | 223/NQ-HĐND |
679 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 653.700 | 223/NQ-HĐND |
680 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 3.191.500 | 223/NQ-HĐND |
681 | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1.959.100 | 223/NQ-HĐND |
682 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2.501.900 | 223/NQ-HĐND |
683 | 10.0610.0471 | Lấy máu tụ bao gan | Lần | 5.861.600 | 223/NQ-HĐND |
684 | 03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2.501.900 | 223/NQ-HĐND |
685 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 70.300 | 223/NQ-HĐND |
686 | 10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 3.546.600 | 223/NQ-HĐND |
687 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4.569.100 | 223/NQ-HĐND |
688 | 03.3517.0421 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 4.569.100 | 223/NQ-HĐND |
689 | 10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
690 | 02.0202.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 1.010.000 | 223/NQ-HĐND |
691 | 03.3465.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 4.569.100 | 223/NQ-HĐND |
692 | 10.0669.0464_GT | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lần | 2.367.100 | 223/NQ-HĐND |
693 | 23.0240.1537 | Maclagan | Lần | 16.800 | 223/NQ-HĐND |
694 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Lần | 76.300 | 223/NQ-HĐND |
695 | 24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | Lần | 261.000 | 223/NQ-HĐND |
696 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 37.300 | 223/NQ-HĐND |
697 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 24.800 | 223/NQ-HĐND |
698 | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | Lần | 599.800 | 223/NQ-HĐND |
699 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1.079.400 | 223/NQ-HĐND |
700 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 1.079.400 | 223/NQ-HĐND |
701 | 10.0451.0491_GT | Mở bụng thăm dò | Lần | 2.276.100 | 223/NQ-HĐND |
702 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
703 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
704 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
705 | 10.0701.0491_GT | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | Lần | 2.276.100 | 223/NQ-HĐND |
706 | 10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
707 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 759.800 | 223/NQ-HĐND |
708 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 759.800 | 223/NQ-HĐND |
709 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 759.800 | 223/NQ-HĐND |
710 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Lần | 759.800 | 223/NQ-HĐND |
711 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 628.500 | 223/NQ-HĐND |
712 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 628.500 | 223/NQ-HĐND |
713 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 628.500 | 223/NQ-HĐND |
714 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | Lần | 3.595.500 | 223/NQ-HĐND |
715 | 10.0414.0400_GT | Mở ngực thăm dò | Lần | 2.718.800 | 223/NQ-HĐND |
716 | 10.0485.0465_GT | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3.530.000 | 223/NQ-HĐND |
717 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
718 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1.509.500 | 223/NQ-HĐND |
719 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 405.500 | 223/NQ-HĐND |
720 | 03.0129.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 405.500 | 223/NQ-HĐND |
721 | 03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
722 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
723 | 10.0416.0491_GT | Mở thông dạ dày | Lần | 2.276.100 | 223/NQ-HĐND |
724 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày qua nội soi | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
725 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
726 | 03.2675.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
727 | 10.0479.0491_GT | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2.276.100 | 223/NQ-HĐND |
728 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
729 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
730 | 10.0623.0474_GT | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4.443.000 | 223/NQ-HĐND |
731 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4.970.100 | 223/NQ-HĐND |
732 | 10.0622.0474_GT | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4.443.000 | 223/NQ-HĐND |
733 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4.970.100 | 223/NQ-HĐND |
734 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 74.200 | 223/NQ-HĐND |
735 | 24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Lần | 74.200 | 223/NQ-HĐND |
736 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 87.000 | 223/NQ-HĐND |
737 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 87.000 | 223/NQ-HĐND |
738 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp atropin | Lần | 215.800 | 223/NQ-HĐND |
739 | 21.0119.1801 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 166.200 | 223/NQ-HĐND |
740 | 21.0106.1800 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | Lần | 136.200 | 223/NQ-HĐND |
741 | 02.0058.0122 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 112.300 | 223/NQ-HĐND |
742 | K31.1964 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng III | Ngày | 63.300 | 223/NQ-HĐND |
743 | K31.1970 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng III | Ngày | 50.760 | 223/NQ-HĐND |
744 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 139.000 | 223/NQ-HĐND |
745 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 139.000 | 223/NQ-HĐND |
746 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 139.000 | 223/NQ-HĐND |
747 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 139.000 | 223/NQ-HĐND |
748 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Lần | 76.300 | 223/NQ-HĐND |
749 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | Lần | 76.300 | 223/NQ-HĐND |
750 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 46.600 | 223/NQ-HĐND |
751 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 46.600 | 223/NQ-HĐND |
752 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 217.200 | 223/NQ-HĐND |
753 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 217.200 | 223/NQ-HĐND |
754 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 46.600 | 223/NQ-HĐND |
755 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 46.600 | 223/NQ-HĐND |
756 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Lần | 239.500 | 223/NQ-HĐND |
757 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 239.500 | 223/NQ-HĐND |
758 | 03.1914.102 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 105.000 | 223/NQ-HĐND |
759 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 110.600 | 223/NQ-HĐND |
760 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 110.600 | 223/NQ-HĐND |
761 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 627.100 | 223/NQ-HĐND |
762 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 313.500 | 223/NQ-HĐND |
763 | 02.0034.0061 | Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng | Lần | 3.918.100 | 223/NQ-HĐND |
764 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 273.500 | 223/NQ-HĐND |
765 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 273.500 | 223/NQ-HĐND |
766 | 20.0044.0503 | Nong đường mật, Oddi qua nội soi | Lần | 2.308.300 | 223/NQ-HĐND |
767 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2.804.100 | 223/NQ-HĐND |
768 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
769 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | Lần | 705.500 | 223/NQ-HĐND |
770 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | Lần | 213.900 | 223/NQ-HĐND |
771 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Lần | 914.600 | 223/NQ-HĐND |
772 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | Lần | 376.500 | 223/NQ-HĐND |
773 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
774 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
775 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
776 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
777 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 110.800 | 223/NQ-HĐND |
778 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm 1 bên, đến muộn(Chưa bao gồm máu và vật tư truyền máu ) | Lần | 1.832.000 | 223/NQ-HĐND |
779 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
780 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
781 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
782 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
783 | 10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
784 | 10.0987.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
785 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
786 | 10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
787 | 03.3832.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
788 | 10.0988.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
789 | 10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
790 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
791 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
792 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
793 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
794 | 10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] | Lần | 192.400 | 223/NQ-HĐND |
795 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
796 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
797 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
798 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
799 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
800 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
801 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
802 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
803 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
804 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
805 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
806 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
807 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
808 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
809 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
810 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
811 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
812 | 03.3835.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
813 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
814 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
815 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
816 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
817 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
818 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
819 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
820 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
821 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
822 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
823 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
824 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
825 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
826 | 03.3834.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
827 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
828 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
829 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
830 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
831 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
832 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
833 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
834 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
835 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
836 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
837 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
838 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
839 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
840 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
841 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
842 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
843 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
844 | 03.3833.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
845 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
846 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
847 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
848 | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
849 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
850 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
851 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
852 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
853 | 10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
854 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
855 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
856 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
857 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
858 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
859 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
860 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
861 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
862 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
863 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
864 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
865 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
866 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
867 | 03.3830.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
868 | 03.3830.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
869 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
870 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
871 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
872 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
873 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
874 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
875 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
876 | 10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
877 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
878 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
879 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
880 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
881 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
882 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
883 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | Lần | 242.400 | 223/NQ-HĐND |
884 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
885 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
886 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
887 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 192.400 | 223/NQ-HĐND |
888 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
889 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | Lần | 192.400 | 223/NQ-HĐND |
890 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 192.400 | 223/NQ-HĐND |
891 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
892 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
893 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | Lần | 192.400 | 223/NQ-HĐND |
894 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
895 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
896 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 192.400 | 223/NQ-HĐND |
897 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | Lần | 300.100 | 223/NQ-HĐND |
898 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
899 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
900 | 03.3858.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | Lần | 659.600 | 223/NQ-HĐND |
901 | 03.3858.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | Lần | 379.600 | 223/NQ-HĐND |
902 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 167.000 | 223/NQ-HĐND |
903 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 167.000 | 223/NQ-HĐND |
904 | 10.0993.0515 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
905 | 10.0993.0516 | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
906 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 192.400 | 223/NQ-HĐND |
907 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
908 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | Lần | 257.000 | 223/NQ-HĐND |
909 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | Lần | 192.400 | 223/NQ-HĐND |
910 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
911 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
912 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
913 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
914 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 372.700 | 223/NQ-HĐND |
915 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 282.000 | 223/NQ-HĐND |
916 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 182.000 | 223/NQ-HĐND |
917 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | Lần | 282.000 | 223/NQ-HĐND |
918 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | Lần | 182.000 | 223/NQ-HĐND |
919 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 187.000 | 223/NQ-HĐND |
920 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 342.000 | 223/NQ-HĐND |
921 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 282.000 | 223/NQ-HĐND |
922 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 182.000 | 223/NQ-HĐND |
923 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 182.000 | 223/NQ-HĐND |
924 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 282.000 | 223/NQ-HĐND |
925 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | Lần | 282.000 | 223/NQ-HĐND |
926 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 182.000 | 223/NQ-HĐND |
927 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 282.000 | 223/NQ-HĐND |
928 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | Lần | 282.000 | 223/NQ-HĐND |
929 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | Lần | 182.000 | 223/NQ-HĐND |
930 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 370.100 | 223/NQ-HĐND |
931 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 749.600 | 223/NQ-HĐND |
932 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | Lần | 667.000 | 223/NQ-HĐND |
933 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | Lần | 297.000 | 223/NQ-HĐND |
934 | 10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | Lần | 749.600 | 223/NQ-HĐND |
935 | 03.3836.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | Lần | 749.600 | 223/NQ-HĐND |
936 | 10.0991.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | Lần | 370.100 | 223/NQ-HĐND |
937 | 03.3836.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | Lần | 370.100 | 223/NQ-HĐND |
938 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
939 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
940 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
941 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
942 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 342.000 | 223/NQ-HĐND |
943 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 342.000 | 223/NQ-HĐND |
944 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 187.000 | 223/NQ-HĐND |
945 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | Lần | 342.000 | 223/NQ-HĐND |
946 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | Lần | 342.000 | 223/NQ-HĐND |
947 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | Lần | 187.000 | 223/NQ-HĐND |
948 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
949 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
950 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
951 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
952 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] | Lần | 434.600 | 223/NQ-HĐND |
953 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | Lần | 256.600 | 223/NQ-HĐND |
954 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 297.000 | 223/NQ-HĐND |
955 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 667.000 | 223/NQ-HĐND |
956 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | Lần | 667.000 | 223/NQ-HĐND |
957 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | Lần | 297.000 | 223/NQ-HĐND |
958 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 40.900 | 223/NQ-HĐND |
959 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 40.900 | 223/NQ-HĐND |
960 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
961 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
962 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2.917.900 | 223/NQ-HĐND |
963 | 10.0643.0464_GT | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2.367.100 | 223/NQ-HĐND |
964 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2.917.900 | 223/NQ-HĐND |
965 | 10.0644.0464_GT | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2.367.100 | 223/NQ-HĐND |
966 | 10.0642.0464_GT | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2.367.100 | 223/NQ-HĐND |
967 | 10.0642.0464 | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2.917.900 | 223/NQ-HĐND |
968 | 10.0495.0456_GT | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4.237.000 | 223/NQ-HĐND |
969 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4.764.100 | 223/NQ-HĐND |
970 | 10.0494.0456_GT | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4.237.000 | 223/NQ-HĐND |
971 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4.764.100 | 223/NQ-HĐND |
972 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | Lần | 2.917.900 | 223/NQ-HĐND |
973 | 13.0130.0636 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Lần | 4.667.800 | 223/NQ-HĐND |
974 | 13.0127.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 3.035.700 | 223/NQ-HĐND |
975 | 20.0098.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 3.035.700 | 223/NQ-HĐND |
976 | 02.0266.0157 | Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng | Lần | 2.373.500 | 223/NQ-HĐND |
977 | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lần | 798.300 | 223/NQ-HĐND |
978 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 317.000 | 223/NQ-HĐND |
979 | 02.0265.0140 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | 798.300 | 223/NQ-HĐND |
980 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu | Lần | 798.300 | 223/NQ-HĐND |
981 | 20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 798.300 | 223/NQ-HĐND |
982 | 03.1056.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 798.300 | 223/NQ-HĐND |
983 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 798.300 | 223/NQ-HĐND |
984 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 321.400 | 223/NQ-HĐND |
985 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 545.500 | 223/NQ-HĐND |
986 | 15.0227.1005 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 321.400 | 223/NQ-HĐND |
987 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 545.500 | 223/NQ-HĐND |
988 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ | Lần | 283.800 | 223/NQ-HĐND |
989 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | Lần | 40.000 | 223/NQ-HĐND |
990 | 03.1003.0000 | Nội soi họng | Lần | 40.000 | 223/NQ-HĐND |
991 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Lần | 40.000 | 223/NQ-HĐND |
992 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | Lần | 40.000 | 223/NQ-HĐND |
993 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 116.100 | 223/NQ-HĐND |
994 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 40.000 | 223/NQ-HĐND |
995 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 549.900 | 223/NQ-HĐND |
996 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | Lần | 754.400 | 223/NQ-HĐND |
997 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | Lần | 404.900 | 223/NQ-HĐND |
998 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 245.500 | 223/NQ-HĐND |
999 | 15.0239.1004 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 549.900 | 223/NQ-HĐND |
1000 | 15.0241.1003 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 943.600 | 223/NQ-HĐND |
1001 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | Lần | 276.500 | 223/NQ-HĐND |
1002 | 02.0304.0134 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | Lần | 493.800 | 223/NQ-HĐND |
1003 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Lần | 276.500 | 223/NQ-HĐND |
1004 | 15.0232.0135 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 276.500 | 223/NQ-HĐND |
1005 | 15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | Lần | 754.400 | 223/NQ-HĐND |
1006 | 15.0234.0927 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | Lần | 255.500 | 223/NQ-HĐND |
1007 | 15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 276.500 | 223/NQ-HĐND |
1008 | 15.0235.0926 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | Lần | 774.400 | 223/NQ-HĐND |
1009 | 15.0235.0928 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | Lần | 350.500 | 223/NQ-HĐND |
1010 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 276.500 | 223/NQ-HĐND |
1011 | 03.0162.0139 | Nội soi trực tràng cấp cứu | Lần | 215.200 | 223/NQ-HĐND |
1012 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | Lần | 215.200 | 223/NQ-HĐND |
1013 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Lần | 169.500 | 223/NQ-HĐND |
1014 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 215.200 | 223/NQ-HĐND |
1015 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 323.500 | 223/NQ-HĐND |
1016 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 215.200 | 223/NQ-HĐND |
1017 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 215.200 | 223/NQ-HĐND |
1018 | 20.0070.0500 | Nội soi đại tràng – lấy dị vật | Lần | 1.743.100 | 223/NQ-HĐND |
1019 | 03.1063.0500 | Nội soi đại tràng – lấy dị vật | Lần | 1.743.100 | 223/NQ-HĐND |
1020 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 352.100 | 223/NQ-HĐND |
1021 | 03.1062.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 352.100 | 223/NQ-HĐND |
1022 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 352.100 | 223/NQ-HĐND |
1023 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 468.800 | 223/NQ-HĐND |
1024 | 03.1064.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 656.700 | 223/NQ-HĐND |
1025 | 20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 656.700 | 223/NQ-HĐND |
1026 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | Lần | 677.500 | 223/NQ-HĐND |
1027 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 468.800 | 223/NQ-HĐND |
1028 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 352.100 | 223/NQ-HĐND |
1029 | 20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 468.800 | 223/NQ-HĐND |
1030 | 03.1066.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 468.800 | 223/NQ-HĐND |
1031 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | Lần | 1.472.000 | 223/NQ-HĐND |
1032 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
1033 | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1.265.200 | 223/NQ-HĐND |
1034 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 199.700 | 223/NQ-HĐND |
1035 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 352.300 | 223/NQ-HĐND |
1036 | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Lần | 352.300 | 223/NQ-HĐND |
1037 | 13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 700.200 | 223/NQ-HĐND |
1038 | 13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lần | 1.133.300 | 223/NQ-HĐND |
1039 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 429.500 | 223/NQ-HĐND |
1040 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 450.000 | 223/NQ-HĐND |
1041 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 39.700 | 223/NQ-HĐND |
1042 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | Lần | 8.800 | 223/NQ-HĐND |
1043 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8.800 | 223/NQ-HĐND |
1044 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 80.500 | 223/NQ-HĐND |
1045 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 31.100 | 223/NQ-HĐND |
1046 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4.444.300 | 223/NQ-HĐND |
1047 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1048 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1049 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1050 | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1051 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1052 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1053 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1054 | 10.0804.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
1055 | 10.0804.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1056 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1057 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1058 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1059 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1060 | 10.0796.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1061 | 10.0796.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
1062 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1063 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1064 | 10.0797.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1065 | 10.0797.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
1066 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1067 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1068 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1069 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1070 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1071 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1072 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1073 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1074 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1075 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1076 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
1077 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1078 | 10.0735.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
1079 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1080 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1081 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1082 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1083 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1084 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1085 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1086 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1087 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1088 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1089 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1090 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1091 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1092 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1093 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1094 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1095 | 10.0744.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
1096 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1097 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1098 | 10.0787.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1099 | 10.0791.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
1100 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1101 | 10.0773.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
1102 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1103 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1104 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1105 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1106 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1107 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1108 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1109 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1110 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1111 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1112 | 10.0790.0548 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1113 | 10.0790.0548_GT | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
1114 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1115 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1116 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1117 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2.507.900 | 223/NQ-HĐND |
1118 | 03.3341.0495 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2.507.900 | 223/NQ-HĐND |
1119 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2.507.900 | 223/NQ-HĐND |
1120 | 10.0825.0559 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1121 | 03.3791.0537 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Lần | 3.411.300 | 223/NQ-HĐND |
1122 | 03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lần | 5.204.600 | 223/NQ-HĐND |
1123 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2.949.800 | 223/NQ-HĐND |
1124 | 13.0013.0649_GT | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 3.713.100 | 223/NQ-HĐND |
1125 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 5.206.200 | 223/NQ-HĐND |
1126 | 03.3216.0399 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | Lần | 3.996.300 | 223/NQ-HĐND |
1127 | 10.0859.0571_GT | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2.493.700 | 223/NQ-HĐND |
1128 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
1129 | 10.0835.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Lần | 3.320.600 | 223/NQ-HĐND |
1130 | 10.0837.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Lần | 3.320.600 | 223/NQ-HĐND |
1131 | 10.0836.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Lần | 3.320.600 | 223/NQ-HĐND |
1132 | 03.3762.0556 | Phẫu thuật chân chữ X | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1133 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
1134 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2.276.400 | 223/NQ-HĐND |
1135 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 4.142.300 | 223/NQ-HĐND |
1136 | 03.2257.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 4.142.300 | 223/NQ-HĐND |
1137 | 13.0116.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3.456.900 | 223/NQ-HĐND |
1138 | 10.0937.0537 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Lần | 3.411.300 | 223/NQ-HĐND |
1139 | 10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1140 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1141 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
1142 | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2.651.700 | 223/NQ-HĐND |
1143 | 13.0093.0664_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3.715.000 | 223/NQ-HĐND |
1144 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 4.197.200 | 223/NQ-HĐND |
1145 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 4.157.300 | 223/NQ-HĐND |
1146 | 13.0091.0665_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 2.907.191 | 223/NQ-HĐND |
1147 | 10.0409.0423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | Lần | 3.279.000 | 223/NQ-HĐND |
1148 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4.621.100 | 223/NQ-HĐND |
1149 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
1150 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1.217.100 | 223/NQ-HĐND |
1151 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
1152 | 10.0942.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3.175.400 | 223/NQ-HĐND |
1153 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
1154 | 10.0863.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3.175.400 | 223/NQ-HĐND |
1155 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
1156 | 03.3726.0534 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
1157 | 13.0017.0652_GT | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 3.576.400 | 223/NQ-HĐND |
1158 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4.849.400 | 223/NQ-HĐND |
1159 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 5.204.600 | 223/NQ-HĐND |
1160 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2.501.900 | 223/NQ-HĐND |
1161 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 4.110.800 | 223/NQ-HĐND |
1162 | 12.0289.0654_GT | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3.329.000 | 223/NQ-HĐND |
1163 | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1.535.600 | 223/NQ-HĐND |
1164 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 2.104.900 | 223/NQ-HĐND |
1165 | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 4.110.800 | 223/NQ-HĐND |
1166 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
1167 | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2.276.400 | 223/NQ-HĐND |
1168 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
1169 | 13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Lần | 10.506.300 | 223/NQ-HĐND |
1170 | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 8.104.200 | 223/NQ-HĐND |
1171 | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 4.168.300 | 223/NQ-HĐND |
1172 | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3.311.900 | 223/NQ-HĐND |
1173 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 1.509.500 | 223/NQ-HĐND |
1174 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
1175 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
1176 | 03.2253.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2.892.800 | 223/NQ-HĐND |
1177 | 13.0110.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2.892.800 | 223/NQ-HĐND |
1178 | 03.3688.0556 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1179 | 03.3716.0550 | Phẫu thuật cứng cơ may | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
1180 | 03.4230.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng | Lần | 4.474.500 | 223/NQ-HĐND |
1181 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1.925.900 | 223/NQ-HĐND |
1182 | 10.0808.0577_GT | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4.304.000 | 223/NQ-HĐND |
1183 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5.204.600 | 223/NQ-HĐND |
1184 | 03.3679.0556 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1185 | 03.3684.0556 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1186 | 03.3686.0571 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
1187 | 03.3663.0556 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1188 | 10.0830.0556 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1189 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1190 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1191 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1192 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1193 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1194 | 03.3752.0550 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
1195 | 10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Lần | 3.011.900 | 223/NQ-HĐND |
1196 | 10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | 3.011.900 | 223/NQ-HĐND |
1197 | 10.0951.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Lần | 3.011.900 | 223/NQ-HĐND |
1198 | 10.0975.0551 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 3.011.900 | 223/NQ-HĐND |
1199 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
1200 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2.833.400 | 223/NQ-HĐND |
1201 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
1202 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
1203 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3.594.800 | 223/NQ-HĐND |
1204 | 03.3883.0555 | Phẫu thuật kéo dài chi | Lần | 5.265.900 | 223/NQ-HĐND |
1205 | 10.0869.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
1206 | 10.0869.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1207 | 10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1208 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1209 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1210 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1211 | 10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1212 | 10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1213 | 10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1214 | 10.0923.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1215 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1216 | 10.0909.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
1217 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1218 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1219 | 10.0910.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
1220 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1221 | 10.0924.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1222 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1223 | 10.0908.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1224 | 10.0873.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
1225 | 10.0873.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1226 | 10.0925.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1227 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1228 | 10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1229 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1230 | 10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1231 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1232 | 10.0871.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
1233 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1234 | 10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1235 | 10.0872.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
1236 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1237 | 10.0849.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Lần | 4.002.600 | 223/NQ-HĐND |
1238 | 10.0846.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lần | 4.002.600 | 223/NQ-HĐND |
1239 | 10.0950.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Lần | 4.002.600 | 223/NQ-HĐND |
1240 | 10.0845.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Lần | 4.002.600 | 223/NQ-HĐND |
1241 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 3.116.800 | 223/NQ-HĐND |
1242 | 03.2256.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 3.116.800 | 223/NQ-HĐND |
1243 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2.493.700 | 223/NQ-HĐND |
1244 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
1245 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2.856.600 | 223/NQ-HĐND |
1246 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4.570.200 | 223/NQ-HĐND |
1247 | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 3.211.000 | 223/NQ-HĐND |
1248 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 4.739.300 | 223/NQ-HĐND |
1249 | 13.0005.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 3.578.900 | 223/NQ-HĐND |
1250 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 3.376.200 | 223/NQ-HĐND |
1251 | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | Lần | 2.631.000 | 223/NQ-HĐND |
1252 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2.604.800 | 223/NQ-HĐND |
1253 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | Lần | 1.773.600 | 223/NQ-HĐND |
1254 | 13.0006.0673_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | Lần | 5.268.900 | 223/NQ-HĐND |
1255 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | Lần | 6.517.600 | 223/NQ-HĐND |
1256 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4.395.200 | 223/NQ-HĐND |
1257 | 13.0003.0674_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 3.193.100 | 223/NQ-HĐND |
1258 | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7.223.900 | 223/NQ-HĐND |
1259 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 8.625.200 | 223/NQ-HĐND |
1260 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
1261 | 10.0551.0494_GT | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2.276.400 | 223/NQ-HĐND |
1262 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
1263 | 10.0548.0494_GT | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2.276.400 | 223/NQ-HĐND |
1264 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
1265 | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 2.872.900 | 223/NQ-HĐND |
1266 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3.628.800 | 223/NQ-HĐND |
1267 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3.939.300 | 223/NQ-HĐND |
1268 | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3.536.400 | 223/NQ-HĐND |
1269 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 4.308.300 | 223/NQ-HĐND |
1270 | 13.0068.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3.536.400 | 223/NQ-HĐND |
1271 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4.308.300 | 223/NQ-HĐND |
1272 | 03.2249.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 4.308.300 | 223/NQ-HĐND |
1273 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 4.308.300 | 223/NQ-HĐND |
1274 | 13.0069.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3.536.400 | 223/NQ-HĐND |
1275 | 03.2732.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
1276 | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2.651.700 | 223/NQ-HĐND |
1277 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
1278 | 12.0284.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2.651.700 | 223/NQ-HĐND |
1279 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 3.217.800 | 223/NQ-HĐND |
1280 | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 3.054.800 | 223/NQ-HĐND |
1281 | 03.2248.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 3.054.800 | 223/NQ-HĐND |
1282 | 03.2254.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4.721.300 | 223/NQ-HĐND |
1283 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4.721.300 | 223/NQ-HĐND |
1284 | 13.0074.0686_GT | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 3.888.600 | 223/NQ-HĐND |
1285 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 759.800 | 223/NQ-HĐND |
1286 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 398.600 | 223/NQ-HĐND |
1287 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 369.500 | 223/NQ-HĐND |
1288 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 852.900 | 223/NQ-HĐND |
1289 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 89.500 | 223/NQ-HĐND |
1290 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
1291 | 03.4137.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5.503.300 | 223/NQ-HĐND |
1292 | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5.503.300 | 223/NQ-HĐND |
1293 | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5.503.300 | 223/NQ-HĐND |
1294 | 03.4141.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5.503.300 | 223/NQ-HĐND |
1295 | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5.503.300 | 223/NQ-HĐND |
1296 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5.503.300 | 223/NQ-HĐND |
1297 | 13.0133.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 5.521.300 | 223/NQ-HĐND |
1298 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5.503.300 | 223/NQ-HĐND |
1299 | 13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 5.503.300 | 223/NQ-HĐND |
1300 | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 5.186.800 | 223/NQ-HĐND |
1301 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 3.135.800 | 223/NQ-HĐND |
1302 | 10.0829.0582 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
1303 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
1304 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1.857.900 | 223/NQ-HĐND |
1305 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
1306 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
1307 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
1308 | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2.493.700 | 223/NQ-HĐND |
1309 | 10.0822.0556 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1310 | 10.0922.0556 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1311 | 10.1118.0546 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | Lần | 5.474.500 | 223/NQ-HĐND |
1312 | 10.0929.0547 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Lần | 5.474.500 | 223/NQ-HĐND |
1313 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
1314 | 03.3401.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
1315 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
1316 | 10.0943.0534_GT | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3.175.400 | 223/NQ-HĐND |
1317 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
1318 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
1319 | 10.0716.0551 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Lần | 3.011.900 | 223/NQ-HĐND |
1320 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4.304.000 | 223/NQ-HĐND |
1321 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5.204.600 | 223/NQ-HĐND |
1322 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
1323 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3.596.900 | 223/NQ-HĐND |
1324 | 13.0012.0708_GT | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 2.751.200 | 223/NQ-HĐND |
1325 | 03.3722.0548 | Phẫu thuật toác khớp mu | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1326 | 13.0098.0709 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Lần | 4.553.300 | 223/NQ-HĐND |
1327 | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 3.131.800 | 223/NQ-HĐND |
1328 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn gây tê | Lần | 1.509.500 | 223/NQ-HĐND |
1329 | 10.0899.0537 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Lần | 3.411.300 | 223/NQ-HĐND |
1330 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1331 | 10.0916.0543 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương | Lần | 3.602.500 | 223/NQ-HĐND |
1332 | 10.0826.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1333 | 10.0824.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1334 | 10.0818.0559 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1335 | 13.0108.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 4.230.100 | 223/NQ-HĐND |
1336 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1337 | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
1338 | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
1339 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1340 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1341 | 10.0880.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
1342 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1343 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
1344 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1345 | 10.0749.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
1346 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1347 | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
1348 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1349 | 10.0750.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
1350 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
1351 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1352 | 10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1353 | 10.0940.0579 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | Lần | 7.634.600 | 223/NQ-HĐND |
1354 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4.721.300 | 223/NQ-HĐND |
1355 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
1356 | 03.3685.0571 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
1357 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
1358 | 10.0029.0383 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 6.095.200 | 223/NQ-HĐND |
1359 | 10.0982.0551 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 3.011.900 | 223/NQ-HĐND |
1360 | 10.0858.0535 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Lần | 3.320.600 | 223/NQ-HĐND |
1361 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
1362 | 12.0194.1189 | Phẫu thuật vét hạch nách | Lần | 3.300.700 | 223/NQ-HĐND |
1363 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
1364 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1365 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
1366 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
1367 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 3.011.900 | 223/NQ-HĐND |
1368 | 10.0955.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4.304.000 | 223/NQ-HĐND |
1369 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 5.204.600 | 223/NQ-HĐND |
1370 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1371 | 10.0811.0559_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
1372 | 10.0812.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 5.204.600 | 223/NQ-HĐND |
1373 | 10.0812.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 4.304.000 | 223/NQ-HĐND |
1374 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2.149.000 | 223/NQ-HĐND |
1375 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2.767.900 | 223/NQ-HĐND |
1376 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2.767.900 | 223/NQ-HĐND |
1377 | 03.3070.0386 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | Lần | 5.966.400 | 223/NQ-HĐND |
1378 | 10.0407.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2.035.200 | 223/NQ-HĐND |
1379 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2.490.900 | 223/NQ-HĐND |
1380 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2.490.900 | 223/NQ-HĐND |
1381 | 03.3742.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
1382 | 10.0902.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
1383 | 10.0901.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
1384 | 10.0900.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
1385 | 10.0903.0550 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
1386 | 10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
1387 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 5.204.600 | 223/NQ-HĐND |
1388 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 3.142.500 | 223/NQ-HĐND |
1389 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Lần | 1.920.900 | 223/NQ-HĐND |
1390 | 10.0492.0493_GT | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2.432.400 | 223/NQ-HĐND |
1391 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 3.142.500 | 223/NQ-HĐND |
1392 | 03.1629.0740 | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | Lần | 1.244.100 | 223/NQ-HĐND |
1393 | 10.0564.0491 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | Lần | 2.683.900 | 223/NQ-HĐND |
1394 | 10.0560.0583 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
1395 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | Lần | 7.392.200 | 223/NQ-HĐND |
1396 | 10.0263.0582 | Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
1397 | 10.0883.0559_GT | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
1398 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1399 | 10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | Lần | 2.698.800 | 223/NQ-HĐND |
1400 | 10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | Lần | 2.698.800 | 223/NQ-HĐND |
1401 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2.698.800 | 223/NQ-HĐND |
1402 | 10.0838.0535 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Lần | 3.320.600 | 223/NQ-HĐND |
1403 | 10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | Lần | 7.392.200 | 223/NQ-HĐND |
1404 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 7.392.200 | 223/NQ-HĐND |
1405 | 10.0163.0411_GT | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6.603.000 | 223/NQ-HĐND |
1406 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | Lần | 2.396.200 | 223/NQ-HĐND |
1407 | 10.0559.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
1408 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
1409 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
1410 | 10.0557.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2.276.400 | 223/NQ-HĐND |
1411 | 10.0536.0465 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
1412 | 10.0535.0455 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | Lần | 2.705.700 | 223/NQ-HĐND |
1413 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
1414 | 10.0684.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
1415 | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
1416 | 10.0682.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
1417 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
1418 | 10.0680.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
1419 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
1420 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp bassini | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
1421 | 10.0681.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
1422 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
1423 | 10.0683.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
1424 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
1425 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
1426 | 10.0693.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
1427 | 10.0692.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
1428 | 10.0687.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
1429 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
1430 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
1431 | 10.0686.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
1432 | 10.0685.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 2.816.800 | 223/NQ-HĐND |
1433 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3.512.900 | 223/NQ-HĐND |
1434 | 10.0911.0548_GT | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 3.577.600 | 223/NQ-HĐND |
1435 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1436 | 10.0887.0572_GT | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 2.707.000 | 223/NQ-HĐND |
1437 | 10.0887.0572 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 3.405.300 | 223/NQ-HĐND |
1438 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 3.011.900 | 223/NQ-HĐND |
1439 | 03.3386.0686 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | Lần | 4.721.300 | 223/NQ-HĐND |
1440 | 03.3645.0550 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Lần | 3.923.600 | 223/NQ-HĐND |
1441 | 03.3661.0548 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1442 | 10.0169.0401 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch chậu | Lần | 13.594.200 | 223/NQ-HĐND |
1443 | 10.0168.0393 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh | Lần | 16.155.000 | 223/NQ-HĐND |
1444 | 10.0168.0393_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh | Lần | 14.468.000 | 223/NQ-HĐND |
1445 | 10.0170.0401 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch dưới đòn | Lần | 13.594.200 | 223/NQ-HĐND |
1446 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
1447 | 10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | Lần | 5.712.200 | 223/NQ-HĐND |
1448 | 10.0154.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | Lần | 7.381.300 | 223/NQ-HĐND |
1449 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 7.381.300 | 223/NQ-HĐND |
1450 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
1451 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4.733.900 | 223/NQ-HĐND |
1452 | 10.0570.0624 | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | Lần | 2.119.400 | 223/NQ-HĐND |
1453 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 2.119.400 | 223/NQ-HĐND |
1454 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1455 | 10.0885.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
1456 | 10.0886.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1457 | 10.0884.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
1458 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1459 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1460 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1461 | 10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1462 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 4.324.900 | 223/NQ-HĐND |
1463 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 3.302.900 | 223/NQ-HĐND |
1464 | 10.0882.0559_GT | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 2.604.700 | 223/NQ-HĐND |
1465 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 369.500 | 223/NQ-HĐND |
1466 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 369.500 | 223/NQ-HĐND |
1467 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 369.500 | 223/NQ-HĐND |
1468 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 369.500 | 223/NQ-HĐND |
1469 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Lần | 261.000 | 223/NQ-HĐND |
1470 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Lần | 35.100 | 223/NQ-HĐND |
1471 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
1472 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | Lần | 1.857.900 | 223/NQ-HĐND |
1473 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1.857.900 | 223/NQ-HĐND |
1474 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 194.700 | 223/NQ-HĐND |
1475 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Lần | 230.500 | 223/NQ-HĐND |
1476 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 230.500 | 223/NQ-HĐND |
1477 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 230.500 | 223/NQ-HĐND |
1478 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 230.500 | 223/NQ-HĐND |
1479 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152.000 | 223/NQ-HĐND |
1480 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152.000 | 223/NQ-HĐND |
1481 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 152.000 | 223/NQ-HĐND |
1482 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 152.000 | 223/NQ-HĐND |
1483 | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 880.200 | 223/NQ-HĐND |
1484 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
1485 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 414.500 | 223/NQ-HĐND |
1486 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | Lần | 138.500 | 223/NQ-HĐND |
1487 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | 586.300 | 223/NQ-HĐND |
1488 | 02.0329.0166 | Siêu âm can thiệp – chọc hút nang giả tụy | Lần | 586.300 | 223/NQ-HĐND |
1489 | 02.0330.0166 | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy | Lần | 586.300 | 223/NQ-HĐND |
1490 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1491 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1492 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1493 | 02.0112.0004 | Siêu âm doppler mạch máu | Lần | 252.300 | 223/NQ-HĐND |
1494 | 02.0316.0004 | Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Lần | 252.300 | 223/NQ-HĐND |
1495 | 02.0315.0004 | Siêu âm doppler mạch máu khối u gan | Lần | 252.300 | 223/NQ-HĐND |
1496 | 02.0113.0004 | Siêu âm doppler tim | Lần | 252.300 | 223/NQ-HĐND |
1497 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1498 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1499 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1500 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1501 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1502 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1503 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1504 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1505 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1506 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1507 | 02.0116.0007 | Siêu âm tim 4D | Lần | 486.300 | 223/NQ-HĐND |
1508 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252.300 | 223/NQ-HĐND |
1509 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252.300 | 223/NQ-HĐND |
1510 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252.300 | 223/NQ-HĐND |
1511 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 252.300 | 223/NQ-HĐND |
1512 | 02.0117.0008 | Siêu âm tim qua thực quản | Lần | 834.300 | 223/NQ-HĐND |
1513 | 18.0050.0008 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | Lần | 834.300 | 223/NQ-HĐND |
1514 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1515 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1516 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 195.600 | 223/NQ-HĐND |
1517 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1518 | 17.0008.0253 | Siêu âm điều trị | Lần | 48.700 | 223/NQ-HĐND |
1519 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1520 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1521 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1522 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1523 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Lần | 68.100 | 223/NQ-HĐND |
1524 | 03.1071.0139 | Soi trực tràng | Lần | 215.200 | 223/NQ-HĐND |
1525 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 60.000 | 223/NQ-HĐND |
1526 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 60.000 | 223/NQ-HĐND |
1527 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 60.000 | 223/NQ-HĐND |
1528 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 60.000 | 223/NQ-HĐND |
1529 | 03.0160.0184 | Soi đại tràng cầm máu | Lần | 656.700 | 223/NQ-HĐND |
1530 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
1531 | 12.0165.0989 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | Lần | 34.500 | 223/NQ-HĐND |
1532 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 1.042.500 | 223/NQ-HĐND |
1533 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 532.400 | 223/NQ-HĐND |
1534 | 24.0314.1674 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
1535 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 394.800 | 223/NQ-HĐND |
1536 | 03.2383.0314 | Test nội bì [chậm] | Lần | 493.800 | 223/NQ-HĐND |
1537 | 03.2383.0315 | Test nội bì [nhanh] | Lần | 406.800 | 223/NQ-HĐND |
1538 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | 546.100 | 223/NQ-HĐND |
1539 | 10.9003.0204 | Thay băng | Lần | 193.600 | 223/NQ-HĐND |
1540 | 10.9003.0203 | Thay băng | Lần | 148.600 | 223/NQ-HĐND |
1541 | 10.9003.0201 | Thay băng | Lần | 89.500 | 223/NQ-HĐND |
1542 | 10.9003.0200 | Thay băng | Lần | 64.300 | 223/NQ-HĐND |
1543 | 10.9003.0202 | Thay băng | Lần | 121.400 | 223/NQ-HĐND |
1544 | 10.9003.0200 | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | Lần | 64.300 | 223/NQ-HĐND |
1545 | 10.9003.0205 | Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | 275.600 | 223/NQ-HĐND |
1546 | 10.9003.0201 | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 89.500 | 223/NQ-HĐND |
1547 | 10.9003.0204 | Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 193.600 | 223/NQ-HĐND |
1548 | 10.9003.0203 | Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Lần | 148.600 | 223/NQ-HĐND |
1549 | 10.9003.0202 | Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 121.400 | 223/NQ-HĐND |
1550 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 148.600 | 223/NQ-HĐND |
1551 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] | Lần | 275.600 | 223/NQ-HĐND |
1552 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 30cm đến 50 cm] | Lần | 193.600 | 223/NQ-HĐND |
1553 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 148.600 | 223/NQ-HĐND |
1554 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | Lần | 64.300 | 223/NQ-HĐND |
1555 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | 275.600 | 223/NQ-HĐND |
1556 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 89.500 | 223/NQ-HĐND |
1557 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 193.600 | 223/NQ-HĐND |
1558 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Lần | 148.600 | 223/NQ-HĐND |
1559 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 121.400 | 223/NQ-HĐND |
1560 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Lần | 64.300 | 223/NQ-HĐND |
1561 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | 275.600 | 223/NQ-HĐND |
1562 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 89.500 | 223/NQ-HĐND |
1563 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 193.600 | 223/NQ-HĐND |
1564 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 121.400 | 223/NQ-HĐND |
1565 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | Lần | 262.900 | 223/NQ-HĐND |
1566 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] | Lần | 130.600 | 223/NQ-HĐND |
1567 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 262.900 | 223/NQ-HĐND |
1568 | 11.0010.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] | Lần | 130.600 | 223/NQ-HĐND |
1569 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 458.200 | 223/NQ-HĐND |
1570 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 458.200 | 223/NQ-HĐND |
1571 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 279.500 | 223/NQ-HĐND |
1572 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 89.500 | 223/NQ-HĐND |
1573 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | Lần | 64.300 | 223/NQ-HĐND |
1574 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Lần | 275.600 | 223/NQ-HĐND |
1575 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Lần | 193.600 | 223/NQ-HĐND |
1576 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Lần | 148.600 | 223/NQ-HĐND |
1577 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Lần | 121.400 | 223/NQ-HĐND |
1578 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 64.300 | 223/NQ-HĐND |
1579 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 193.600 | 223/NQ-HĐND |
1580 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 148.600 | 223/NQ-HĐND |
1581 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 40.300 | 223/NQ-HĐND |
1582 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 121.400 | 223/NQ-HĐND |
1583 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 275.600 | 223/NQ-HĐND |
1584 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Lần | 89.500 | 223/NQ-HĐND |
1585 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | Lần | 263.700 | 223/NQ-HĐND |
1586 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263.700 | 223/NQ-HĐND |
1587 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263.700 | 223/NQ-HĐND |
1588 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 263.700 | 223/NQ-HĐND |
1589 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Lần | 600.500 | 223/NQ-HĐND |
1590 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 55.000 | 223/NQ-HĐND |
1591 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1592 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1593 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 3.226.900 | 223/NQ-HĐND |
1594 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
1595 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
1596 | 07.0220.1144 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 2.872.600 | 223/NQ-HĐND |
1597 | 03.3648.0534 | Tháo khớp vai | Lần | 3.994.900 | 223/NQ-HĐND |
1598 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 169.500 | 223/NQ-HĐND |
1599 | 10.0483.0455_GT | Tháo lồng ruột non | Lần | 2.474.000 | 223/NQ-HĐND |
1600 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2.705.700 | 223/NQ-HĐND |
1601 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | Lần | 2.705.700 | 223/NQ-HĐND |
1602 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | 101.800 | 223/NQ-HĐND |
1603 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] | Lần | 625.000 | 223/NQ-HĐND |
1604 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Lần | 101.800 | 223/NQ-HĐND |
1605 | 10.0861.0577_GT | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4.304.000 | 223/NQ-HĐND |
1606 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 5.204.600 | 223/NQ-HĐND |
1607 | 02.0495.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | Lần | 588.500 | 223/NQ-HĐND |
1608 | 10.0605.0582 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | Lần | 3.433.300 | 223/NQ-HĐND |
1609 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 18.600 | 223/NQ-HĐND |
1610 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13.600 | 223/NQ-HĐND |
1611 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 52.100 | 223/NQ-HĐND |
1612 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | Lần | 13.600 | 223/NQ-HĐND |
1613 | 22.0055.1346 | Thời gian phục hồi Canxi | Lần | 33.500 | 223/NQ-HĐND |
1614 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 68.400 | 223/NQ-HĐND |
1615 | 22.0003.1351 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | Lần | 59.500 | 223/NQ-HĐND |
1616 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | Lần | 43.500 | 223/NQ-HĐND |
1617 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
1618 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
1619 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
1620 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
1621 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
1622 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
1623 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 700.200 | 223/NQ-HĐND |
1624 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 436.200 | 223/NQ-HĐND |
1625 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1626 | 08.0375.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1627 | 08.0388.0271 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1628 | 08.0322.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1629 | 08.0351.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1630 | 08.0365.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1631 | 08.0356.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1632 | 08.0366.0271 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1633 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1634 | 08.0361.0271 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1635 | 08.0324.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1636 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1637 | 08.0387.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1638 | 08.0379.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1639 | 08.0367.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1640 | 08.0355.0271 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1641 | 08.0337.0271 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1642 | 08.0377.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1643 | 08.0376.0271 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1644 | 08.0359.0271 | Thủy châm điều trị đau dây V | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1645 | 08.0357.0271 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1646 | 08.0380.0271 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1647 | 08.0360.0271 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1648 | 08.0378.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1649 | 08.0373.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1650 | 08.0352.0271 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1651 | 08.0323.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 77.100 | 223/NQ-HĐND |
1652 | 17.0162.0272 | Thủy trị liệu có thuốc | Lần | 68.900 | 223/NQ-HĐND |
1653 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Lần | 15.100 | 223/NQ-HĐND |
1654 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1655 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1656 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1657 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Lần | 15.100 | 223/NQ-HĐND |
1658 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1659 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1660 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
1661 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1662 | 02.0427.0214 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
1663 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1664 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1665 | 02.0425.0214 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
1666 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1667 | 02.0414.0214 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
1668 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1669 | 02.0416.0214 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
1670 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1671 | 02.0413.0214 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
1672 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1673 | 02.0415.0214 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
1674 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
1675 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1676 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1677 | 02.0418.0214 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
1678 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1679 | 02.0419.0214 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
1680 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1681 | 02.0417.0214 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
1682 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1683 | 02.0420.0214 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
1684 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Lần | 15.100 | 223/NQ-HĐND |
1685 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 15.100 | 223/NQ-HĐND |
1686 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 15.100 | 223/NQ-HĐND |
1687 | 02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1688 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1689 | 02.0429.0214 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 148.700 | 223/NQ-HĐND |
1690 | 02.0396.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1691 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1692 | 02.0398.0213 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | Lần | 104.400 | 223/NQ-HĐND |
1693 | 24.0315.1674 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
1694 | 24.0100.1710 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng (Giang mai) | Lần | 58.600 | 223/NQ-HĐND |
1695 | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 261.000 | 223/NQ-HĐND |
1696 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 3.191.500 | 223/NQ-HĐND |
1697 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 25.100 | 223/NQ-HĐND |
1698 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 245.500 | 223/NQ-HĐND |
1699 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 245.500 | 223/NQ-HĐND |
1700 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 245.500 | 223/NQ-HĐND |
1701 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Lần | 245.500 | 223/NQ-HĐND |
1702 | 15.0223.0996 | Trích rạch apxe thành sau họng gây mê | Lần | 771.900 | 223/NQ-HĐND |
1703 | 03.2246.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 885.400 | 223/NQ-HĐND |
1704 | 13.0153.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 885.400 | 223/NQ-HĐND |
1705 | 03.2258.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 951.600 | 223/NQ-HĐND |
1706 | 03.3406.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | Lần | 873.000 | 223/NQ-HĐND |
1707 | 10.0897.0543 | Trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 3.602.500 | 223/NQ-HĐND |
1708 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
1709 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
1710 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 37.300 | 223/NQ-HĐND |
1711 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | Lần | 18.600 | 223/NQ-HĐND |
1712 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 39.700 | 223/NQ-HĐND |
1713 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | Lần | 18.600 | 223/NQ-HĐND |
1714 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3.720.600 | 223/NQ-HĐND |
1715 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3.720.600 | 223/NQ-HĐND |
1716 | 17.0250.0256 | Tập do cứng khớp | Lần | 56.200 | 223/NQ-HĐND |
1717 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 51.400 | 223/NQ-HĐND |
1718 | 22.0141.1343 | Tập trung bạch cầu | Lần | 31.100 | 223/NQ-HĐND |
1719 | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Lần | 190.400 | 223/NQ-HĐND |
1720 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 28.600 | 223/NQ-HĐND |
1721 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 43.500 | 223/NQ-HĐND |
1722 | 23.0260.1603 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | Lần | 6.600 | 223/NQ-HĐND |
1723 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | Lần | 32.500 | 223/NQ-HĐND |
1724 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 74.200 | 223/NQ-HĐND |
1725 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | Lần | 261.000 | 223/NQ-HĐND |
1726 | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | Lần | 74.200 | 223/NQ-HĐND |
1727 | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | Lần | 74.200 | 223/NQ-HĐND |
1728 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | Lần | 261.000 | 223/NQ-HĐND |
1729 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | Lần | 318.700 | 223/NQ-HĐND |
1730 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 32.900 | 223/NQ-HĐND |
1731 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 32.900 | 223/NQ-HĐND |
1732 | 23.0256.1599 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | Lần | 6.600 | 223/NQ-HĐND |
1733 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1734 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1735 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1736 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1737 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1738 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1739 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1740 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1741 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1742 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1743 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1744 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1745 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1746 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1747 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1748 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1749 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1750 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1751 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1752 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1753 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1754 | 03.0640.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1755 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1756 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1757 | 03.0622.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1758 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1759 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1760 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1761 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1762 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1763 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1764 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1765 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1766 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1767 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1768 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1769 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1770 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1771 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1772 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1773 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1774 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1775 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1776 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1777 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1778 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1779 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1780 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1781 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1782 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1783 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1784 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1785 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1786 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1787 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1788 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1789 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1790 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1791 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1792 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1793 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1794 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1795 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1796 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1797 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1798 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1799 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1800 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1801 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1802 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1803 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1804 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1805 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1806 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1807 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1808 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1809 | 03.0650.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1810 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1811 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1812 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1813 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1814 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1815 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1816 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1817 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1818 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1819 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1820 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1821 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1822 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 76.000 | 223/NQ-HĐND |
1823 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 64.900 | 223/NQ-HĐND |
1824 | 22.0625.1372 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 99.500 | 223/NQ-HĐND |
1825 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Lần | 190.400 | 223/NQ-HĐND |
1826 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 37.300 | 223/NQ-HĐND |
1827 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
1828 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 58.300 | 223/NQ-HĐND |
1829 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
1830 | 22.0614.1318 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | Lần | 74.600 | 223/NQ-HĐND |
1831 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 13.600 | 223/NQ-HĐND |
1832 | 01.0372.1591 | Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu | Lần | 50.400 | 223/NQ-HĐND |
1833 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 1.043.500 | 223/NQ-HĐND |
1834 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 1.043.500 | 223/NQ-HĐND |
1835 | 15.0217.0892 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 225.500 | 223/NQ-HĐND |
1836 | 15.0216.0894 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 156.300 | 223/NQ-HĐND |
1837 | 15.0216.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 141.500 | 223/NQ-HĐND |
1838 | 13.0194.0074 | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | 458.000 | 223/NQ-HĐND |
1839 | 03.0291.0224 | Ôn châm | Lần | 76.300 | 223/NQ-HĐND |
1840 | 08.0008.2045 | Ôn châm [kim dài] | Lần | 83.300 | 223/NQ-HĐND |
1841 | 08.0008.0224 | Ôn châm [kim ngắn] | Lần | 76.300 | 223/NQ-HĐND |
1842 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Lần | 58.400 | 223/NQ-HĐND |
1843 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 44.900 | 223/NQ-HĐND |
1844 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 44.900 | 223/NQ-HĐND |
1845 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 48.900 | 223/NQ-HĐND |
1846 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 41.100 | 223/NQ-HĐND |
1847 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 40.900 | 223/NQ-HĐND |
1848 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 40.900 | 223/NQ-HĐND |
1849 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 41.900 | 223/NQ-HĐND |
1850 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 48.900 | 223/NQ-HĐND |
1851 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Lần | 68.900 | 223/NQ-HĐND |
1852 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 399.000 | 223/NQ-HĐND |
1853 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 399.000 | 223/NQ-HĐND |
1854 | 10.0563.0494 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Lần | 2.816.900 | 223/NQ-HĐND |
1855 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 102.000 | 223/NQ-HĐND |
1856 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 112.500 | 223/NQ-HĐND |
1857 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 380.100 | 223/NQ-HĐND |
1858 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | 380.100 | 223/NQ-HĐND |
1859 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
1860 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
1861 | 16.0066.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
1862 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
1863 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
1864 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | Lần | 280.500 | 223/NQ-HĐND |
1865 | 03.3019.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 889.700 | 223/NQ-HĐND |
1866 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 399.000 | 223/NQ-HĐND |
1867 | 16.0061.1011 | Điều trị tuỷ lại | Lần | 987.500 | 223/NQ-HĐND |
1868 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 415.500 | 223/NQ-HĐND |
1869 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 296.100 | 223/NQ-HĐND |
1870 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 191.500 | 223/NQ-HĐND |
1871 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | Lần | 987.500 | 223/NQ-HĐND |
1872 | 16.0044.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 991.000 | 223/NQ-HĐND |
1873 | 16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 455.500 | 223/NQ-HĐND |
1874 | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 631.000 | 223/NQ-HĐND |
1875 | 16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 861.000 | 223/NQ-HĐND |
1876 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | Lần | 296.100 | 223/NQ-HĐND |
1877 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | Lần | 415.500 | 223/NQ-HĐND |
1878 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 455.500 | 223/NQ-HĐND |
1879 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 861.000 | 223/NQ-HĐND |
1880 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 991.000 | 223/NQ-HĐND |
1881 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 631.000 | 223/NQ-HĐND |
1882 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 380.200 | 223/NQ-HĐND |
1883 | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 399.000 | 223/NQ-HĐND |
1884 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 36.500 | 223/NQ-HĐND |
1885 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Lần | 36.600 | 223/NQ-HĐND |
1886 | 08.0005.0230 | Điện châm | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1887 | 08.0005.2046 | Điện châm | Lần | 85.300 | 223/NQ-HĐND |
1888 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1889 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1890 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1891 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1892 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1893 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1894 | 03.0498.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1895 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1896 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1897 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1898 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1899 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1900 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1901 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1902 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1903 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1904 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1905 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1906 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1907 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1908 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1909 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1910 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1911 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1912 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1913 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1914 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1915 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1916 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1917 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1918 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1919 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1920 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1921 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1922 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1923 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1924 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1925 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1926 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1927 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1928 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1929 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1930 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1931 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1932 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1933 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1934 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1935 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1936 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm Amidan | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1937 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1938 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1939 | 03.0488.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1940 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1941 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1942 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1943 | 03.0489.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1944 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1945 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1946 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1947 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1948 | 03.0516.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 78.300 | 223/NQ-HĐND |
1949 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Lần | 30.200 | 223/NQ-HĐND |
1950 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 30.200 | 223/NQ-HĐND |
1951 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Lần | 39.900 | 223/NQ-HĐND |
1952 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Lần | 39.900 | 223/NQ-HĐND |
1953 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 144.300 | 223/NQ-HĐND |
1954 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
1955 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
1956 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
1957 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
1958 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 28.000 | 223/NQ-HĐND |
1959 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 39.200 | 223/NQ-HĐND |
1960 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 20.000 | 223/NQ-HĐND |
1961 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 28.000 | 223/NQ-HĐND |
1962 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 40.200 | 223/NQ-HĐND |
1963 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 31.600 | 223/NQ-HĐND |
1964 | 21.0064.0885 | Đo nhĩ lượng | Lần | 34.500 | 223/NQ-HĐND |
1965 | 21.0065.0887 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 34.500 | 223/NQ-HĐND |
1966 | 21.0060.0890 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 49.500 | 223/NQ-HĐND |
1967 | 23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 4.900 | 223/NQ-HĐND |
1968 | 23.0222.1596 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 28.600 | 223/NQ-HĐND |
1969 | 06.0038.1777 | Đo điện não vi tính | Lần | 75.200 | 223/NQ-HĐND |
1970 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
1971 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1972 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1973 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
1974 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 45.500 | 223/NQ-HĐND |
1975 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3.993.400 | 223/NQ-HĐND |
1976 | 10.0484.0465_GT | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3.530.000 | 223/NQ-HĐND |
1977 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Lần | 231.700 | 223/NQ-HĐND |
1978 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 40.300 | 223/NQ-HĐND |
1979 | 02.0184.0102 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | Lần | 6.906.400 | 223/NQ-HĐND |
1980 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Lần | 25.100 | 223/NQ-HĐND |
1981 | 11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 685.500 | 223/NQ-HĐND |
1982 | 01.0318.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1.158.500 | 223/NQ-HĐND |
1983 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1.158.500 | 223/NQ-HĐND |
1984 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | Lần | 1.400.500 | 223/NQ-HĐND |
1985 | 03.0033.0097 | Đặt catheter động mạch | Lần | 578.500 | 223/NQ-HĐND |
1986 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | 685.500 | 223/NQ-HĐND |
1987 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | Lần | 885.800 | 223/NQ-HĐND |
1988 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1989 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1990 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1991 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1992 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | 600.500 | 223/NQ-HĐND |
1993 | 01.0068.0298 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | Lần | 885.800 | 223/NQ-HĐND |
1994 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 101.800 | 223/NQ-HĐND |
1995 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
1996 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
1997 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
1998 | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
1999 | 03.3694.0556 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | Lần | 4.102.500 | 223/NQ-HĐND |
2000 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 600.500 | 223/NQ-HĐND |
2001 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 600.500 | 223/NQ-HĐND |
2002 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101.800 | 223/NQ-HĐND |
2003 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101.800 | 223/NQ-HĐND |
2004 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 101.800 | 223/NQ-HĐND |
2005 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 101.800 | 223/NQ-HĐND |
2006 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 101.800 | 223/NQ-HĐND |
2007 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 405.500 | 223/NQ-HĐND |
2008 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
2009 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 92.400 | 223/NQ-HĐND |
2010 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 685.500 | 223/NQ-HĐND |
2011 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
2012 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
2013 | 23.0213.1494 | Định lượng Amylase (dịch) | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
2014 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 39.200 | 223/NQ-HĐND |
2015 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric [niệu] | Lần | 16.800 | 223/NQ-HĐND |
2016 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
2017 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
2018 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
2019 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 56.100 | 223/NQ-HĐND |
2020 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | Lần | 25.600 | 223/NQ-HĐND |
2021 | 23.0030.1472 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | Lần | 16.800 | 223/NQ-HĐND |
2022 | 23.0029.1473 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | Lần | 13.400 | 223/NQ-HĐND |
2023 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 28.000 | 223/NQ-HĐND |
2024 | 23.0207.1604 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | Lần | 23.400 | 223/NQ-HĐND |
2025 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
2026 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16.800 | 223/NQ-HĐND |
2027 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 60.800 | 223/NQ-HĐND |
2028 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
2029 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | Lần | 13.400 | 223/NQ-HĐND |
2030 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Lần | 14.400 | 223/NQ-HĐND |
2031 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
2032 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | Lần | 13.400 | 223/NQ-HĐND |
2033 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 28.000 | 223/NQ-HĐND |
2034 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 105.300 | 223/NQ-HĐND |
2035 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 28.000 | 223/NQ-HĐND |
2036 | 23.0118.1503 | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 33.600 | 223/NQ-HĐND |
2037 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
2038 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 14.400 | 223/NQ-HĐND |
2039 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
2040 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
2041 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 39.200 | 223/NQ-HĐND |
2042 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 33.600 | 223/NQ-HĐND |
2043 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 28.000 | 223/NQ-HĐND |
2044 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | Lần | 28.000 | 223/NQ-HĐND |
2045 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 16.800 | 223/NQ-HĐND |
2046 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
2047 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 89.700 | 223/NQ-HĐND |
2048 | 23.0031.1473 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | Lần | 13.400 | 223/NQ-HĐND |
2049 | 22.0161.1292 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | Lần | 32.300 | 223/NQ-HĐND |
2050 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 33.600 | 223/NQ-HĐND |
2051 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 42.100 | 223/NQ-HĐND |
2052 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 42.100 | 223/NQ-HĐND |
2053 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 33.500 | 223/NQ-HĐND |
2054 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | Lần | 33.500 | 223/NQ-HĐND |
2055 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 222.700 | 223/NQ-HĐND |
2056 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 42.100 | 223/NQ-HĐND |
2057 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | Lần | 22.200 | 223/NQ-HĐND |
2058 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | Lần | 24.800 | 223/NQ-HĐND |
2059 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
2060 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
2061 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
2062 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
2063 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
2064 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 44.800 | 223/NQ-HĐND |
2065 | 23.0202.1592 | Định tính Protein và glucose niệu | Lần | 22.400 | 223/NQ-HĐND |
2066 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 89.400 | 223/NQ-HĐND |
2067 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1.191.900 | 223/NQ-HĐND |
2068 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 786.700 | 223/NQ-HĐND |
2069 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1.510.300 | 223/NQ-HĐND |
STT | MÃ DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN VI TÍNH | GIÁ VIỆN PHÍ (Theo QĐ số 36/2019 QĐ-UBND, ngày 24/10/2019, của UBND tỉnh) | GIÁ BHYT (theo Thông tư 22/2023/TT-BYT) |
1 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 67,200 | 70,300 |
2 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 141,000 | 152,000 |
3 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 141,000 | 152,000 |
4 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,263,000 | 1,309,000 |
5 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,263,000 | 1,274,000 |
6 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 973,000 | 984,000 |
7 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 473,000 | 498,000 |
8 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 212,000 | 227,000 |
9 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 56,000 | 38,300 |
10 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 212,000 | 227,000 |
11 | 02.0003.0073 | Bơm streptokinase vào khoang màng phổi | Lần | 1,012,000 | 1,027,000 |
12 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 129,000 | 144,000 |
13 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 176,000 | 178,000 |
14 | 10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 620,000 | 637,000 |
15 | 10.0992.0530 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 340,000 | 344,000 |
16 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | Lần | 70,800 | 71,600 |
17 | 08.0110.2046 | Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | Lần | 73,100 | 78,400 |
18 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 77,600 | 81,000 |
19 | 14.0098.0739 | Chích mủ hốc mắt | Lần | 445,000 | 473,000 |
20 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 182,000 | 186,000 |
21 | 03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 60,200 | 64,200 |
22 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 182,000 | 197,000 |
23 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 182,000 | 186,000 |
24 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 182,000 | 197,000 |
25 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 724,000 | 745,000 |
26 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | Lần | 259,000 | 274,000 |
27 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 259,000 | 274,000 |
28 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 259,000 | 274,000 |
29 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 259,000 | 274,000 |
30 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 259,000 | 274,000 |
31 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 817,000 | 875,000 |
32 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 799,000 | 831,000 |
33 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | Lần | 215,000 | 230,000 |
34 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 156,000 | 166,000 |
35 | 05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 156,000 | 166,000 |
36 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 135,000 | 143,000 |
37 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 105,000 | 114,000 |
38 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 135,000 | 143,000 |
39 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 243,000 | 259,000 |
40 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 276,000 | 291,000 |
41 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 590,000 | 620,000 |
42 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 135,000 | 143,000 |
43 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 105,000 | 114,000 |
44 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 141,000 | 143,000 |
45 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 51,200 | 56,800 |
46 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 141,000 | 150,000 |
47 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 141,000 | 150,000 |
48 | 02.0343.0087 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 150,000 | 159,000 |
49 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 108,000 | 116,000 |
50 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 182,000 | 186,000 |
51 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 174,000 | 176,000 |
52 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 135,000 | 143,000 |
53 | 15.0138.0920 | Chọc xoang hàm | Lần | 274,000 | 289,000 |
54 | 13.0047.0608 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | Lần | 710,000 | 760,000 |
55 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | Lần | 96,200 | 100,000 |
56 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 64,200 | 68,300 |
57 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 64,200 | 68,300 |
58 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 64,200 | 68,300 |
59 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
60 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
61 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
62 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 96,200 | 100,000 |
63 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 96,200 | 100,000 |
64 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 64,200 | 68,300 |
65 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
66 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
67 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
68 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
69 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 64,200 | 68,300 |
70 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
71 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
72 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 96,200 | 100,000 |
73 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 64,200 | 68,300 |
74 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
75 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
76 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 96,200 | 100,000 |
77 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 64,200 | 68,300 |
78 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 64,200 | 68,300 |
79 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
80 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
81 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
82 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 64,200 | 68,300 |
83 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 121,000 | 125,000 |
84 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
85 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
86 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
87 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 64,200 | 68,300 |
88 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 64,200 | 68,300 |
89 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
90 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
91 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 64,200 | 68,300 |
92 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
93 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 64,200 | 68,300 |
94 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
95 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
96 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 64,200 | 68,300 |
97 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
98 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
99 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 64,200 | 68,300 |
100 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 64,200 | 68,300 |
101 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 64,200 | 68,300 |
102 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
103 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 64,200 | 68,300 |
104 | 18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 64,200 | 68,300 |
105 | 18.0128.0028 | Chụp Xquang tại phòng mổ | Lần | 64,200 | 68,300 |
106 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
107 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
108 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
109 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
110 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 64,200 | 68,300 |
111 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 96,200 | 100,000 |
112 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
113 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
114 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 64,200 | 68,300 |
115 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
116 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
117 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
118 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
119 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
120 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
121 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
122 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
123 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
124 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 96,200 | 100,000 |
125 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
126 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
127 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 64,200 | 68,300 |
128 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
129 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
130 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 96,200 | 100,000 |
131 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 64,200 | 68,300 |
132 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 64,200 | 68,300 |
133 | 16.0056.1032 | Chụp tuỷ bằng MTA | Lần | 260,000 | 280,000 |
134 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 14,800 | 15,300 |
135 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,531,000 | 2,561,000 |
136 | 10.0510.0459_GT | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,531,000 | 1,961,775 |
137 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 473,000 | 498,000 |
138 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Lần | 141,000 | 148,000 |
139 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 527,000 | 559,000 |
140 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocell | Lần | 274,000 | 279,000 |
141 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocell | Lần | 204,000 | 209,000 |
142 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,234,000 | 2,378,000 |
143 | 11.0017.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3,767,000 | 3,976,000 |
144 | 11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,835,000 | 3,044,000 |
145 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,263,000 | 2,407,000 |
146 | 10.0645.0486_GT | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4,429,000 | 3,358,215 |
147 | 10.0645.0486 | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4,429,000 | 4,485,000 |
148 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 805,000 | 868,000 |
149 | 03.1674.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Lần | 729,000 | 772,000 |
150 | 10.0406.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,301,000 | 1,814,685 |
151 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,301,000 | 2,383,000 |
152 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,000 | 35,600 |
153 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 115,000 | 117,000 |
154 | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5,499,000 | 5,708,000 |
155 | 13.0117.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 3,179,465 | 3,179,465 |
156 | 03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
157 | 03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
158 | 03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
159 | 03.3740.0534 | Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
160 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,474,000 | 2,498,000 |
161 | 10.0481.0455_GT | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,474,000 | 2,065,055 |
162 | 10.0593.0466_GT | Cắt gan nhỏ | Lần | 8,022,000 | 6,197,483 |
163 | 10.0593.0466 | Cắt gan nhỏ | Lần | 8,022,000 | 8,133,000 |
164 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,211,000 | 1,242,000 |
165 | 10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | Lần | 4,416,000 | 4,472,000 |
166 | 10.0675.0484_GT | Cắt lách bán phần | Lần | 4,416,000 | 3,447,043 |
167 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,416,000 | 4,472,000 |
168 | 10.0673.0484_GT | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,416,000 | 3,447,043 |
169 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 156,000 | 166,000 |
170 | 10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
171 | 10.0517.0454_GT | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
172 | 14.0075.0807 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | Lần | 922,000 | 970,000 |
173 | 03.2664.0454 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | Lần | 4,414,000 | 4,642,000 |
174 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 447,000 | 479,000 |
175 | 10.0490.0458_GT | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4,573,000 | 3,388,923 |
176 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4,573,000 | 4,629,000 |
177 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần | 233,000 | 248,000 |
178 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1,915,000 | 1,935,000 |
179 | 12.0278.0655_GT | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | Lần | 1,428,000 | 1,428,000 |
180 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | Lần | 598,000 | 613,000 |
181 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | Lần | 1,975,000 | 1,990,000 |
182 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,531,000 | 2,654,000 |
183 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | Lần | 2,116,000 | 2,116,000 |
184 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,531,000 | 2,561,000 |
185 | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | Lần | 2,531,000 | 2,116,000 |
186 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,531,000 | 2,654,000 |
187 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | Lần | 2,531,000 | 2,116,000 |
188 | 10.0303.0416_GT | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4,176,000 | 2,982,288 |
189 | 10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4,176,000 | 4,232,000 |
190 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,825,000 | 4,034,000 |
191 | 12.0291.0681_GT | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,825,000 | 2,946,465 |
192 | 10.0621.0472_GT | Cắt túi mật | Lần | 4,467,000 | 3,449,852 |
193 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | Lần | 4,467,000 | 4,694,000 |
194 | 03.3290.0456 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 4,237,000 | 4,465,000 |
195 | 03.3290.0456 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 4,237,000 | 4,465,000 |
196 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1,742,000 | 1,914,000 |
197 | 12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 407,000 | 439,000 |
198 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 830,000 | 849,000 |
199 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 830,000 | 849,000 |
200 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,177,000 | 1,298,000 |
201 | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,265,043 | 2,265,043 |
202 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,912,000 | 3,044,000 |
203 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,912,000 | 2,944,000 |
204 | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,912,000 | 2,265,043 |
205 | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,912,000 | 4,465,000 |
206 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,912,000 | 3,044,000 |
207 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1,177,000 | 1,298,000 |
208 | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,022,000 | 2,128,000 |
209 | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6,028,000 | 6,368,000 |
210 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,830,000 | 2,962,000 |
211 | 13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,830,000 | 2,422,000 |
212 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 3,706,000 | 3,870,000 |
213 | 12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3,706,000 | 3,870,000 |
214 | 12.0317.1190 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Lần | 1,742,000 | 1,914,000 |
215 | 10.0455.0448_GT | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 7,155,000 | 3,656,055 |
216 | 10.0455.0448 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 7,155,000 | 4,913,000 |
217 | 10.0487.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4,573,000 | 3,388,923 |
218 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4,573,000 | 4,629,000 |
219 | 10.0489.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4,573,000 | 3,388,923 |
220 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4,573,000 | 4,629,000 |
221 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,573,000 | 4,629,000 |
222 | 10.0488.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,573,000 | 3,388,923 |
223 | 10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
224 | 10.0514.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
225 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
226 | 10.0516.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
227 | 10.0515.0454_GT | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
228 | 10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
229 | 10.0518.0454_GT | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
230 | 10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
231 | 10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,414,000 | 4,470,000 |
232 | 10.0519.0454_GT | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,414,000 | 3,370,943 |
233 | 03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 4,109,000 |
234 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 48,900 | 53,000 |
235 | 03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
236 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 357,000 | 382,000 |
237 | 10.0874.0571_GT | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2,847,000 | 2,072,359 |
238 | 10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2,847,000 | 2,887,000 |
239 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
240 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
241 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
242 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
243 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
244 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35,400 | 36,100 |
245 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 184,000 | 188,000 |
246 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 672,000 | 697,000 |
247 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2,634,000 | 2,664,000 |
248 | 10.0641.0464_GT | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2,634,000 | 2,051,800 |
249 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | Lần | 2,634,000 | 2,756,000 |
250 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 182,000 | 186,000 |
251 | 10.0616.0493_GT | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2,796,000 | 2,042,920 |
252 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2,796,000 | 2,832,000 |
253 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,796,000 | 2,945,000 |
254 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,796,000 | 2,042,920 |
255 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 227,000 | 243,000 |
256 | 10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2,796,000 | 2,832,000 |
257 | 10.0617.0493_GT | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2,796,000 | 2,042,920 |
258 | 03.3458.0493 | Dẫn lưu áp xe tụy | Lần | 2,796,000 | 2,945,000 |
259 | 10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 913,000 | 929,000 |
260 | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | Lần | 41,200 | 43,100 |
261 | 13.0027.0617 | Forceps | Lần | 930,000 | 1,021,000 |
262 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32,000 | 32,800 |
263 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 272,000 | 312,200 |
264 | K30.1945 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 272,000 | 282,000 |
265 | K29.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 272,000 | 282,000 |
266 | K28.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 272,000 | 282,000 |
267 | K30.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 189,000 | 225,200 |
268 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 189,000 | 225,200 |
269 | K18.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 189,000 | 225,200 |
270 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 189,000 | 225,200 |
271 | K29.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 189,000 | 225,200 |
272 | K28.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 189,000 | 225,200 |
273 | K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 167,000 | 199,600 |
274 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 167,000 | 199,600 |
275 | K18.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 167,000 | 199,600 |
276 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 167,000 | 199,600 |
277 | K29.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 167,000 | 199,600 |
278 | K28.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 167,000 | 199,600 |
279 | K30.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 142,000 | 168,100 |
280 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 142,000 | 168,100 |
281 | K18.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 142,000 | 168,100 |
282 | K50.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nội Hô hấp | Ngày | 142,000 | 168,100 |
283 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 142,000 | 168,100 |
284 | K29.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 142,000 | 168,100 |
285 | K28.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 142,000 | 168,100 |
286 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 162,000 | 198,000 |
287 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi | Ngày | 162,000 | 198,000 |
288 | K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 162,000 | 198,000 |
289 | K16.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 162,000 | 198,000 |
290 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 162,000 | 171,100 |
291 | K02.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 141,000 | 171,600 |
292 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | Ngày | 141,000 | 171,600 |
293 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 141,000 | 171,600 |
294 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 141,000 | 171,600 |
295 | K29.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | Ngày | 141,000 | 171,600 |
296 | K28.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | Ngày | 141,000 | 171,600 |
297 | K11.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 141,000 | 171,600 |
298 | K16.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 141,000 | 171,600 |
299 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 149,100 | 171,600 |
300 | K11.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 115,000 | 138,600 |
301 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 115,000 | 138,600 |
302 | K03.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 115,000 | 121,100 |
303 | K16.1964 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 51,480 | 51,480 |
304 | K16.1970 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 41,580 | 41,580 |
305 | 09.9000.1894 | Gây mê khác | Lần | 679,000 | 761,000 |
306 | 11.0135.1893 | Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | Lần | 379,000 | 387,000 |
307 | 03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
308 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
309 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | Lần | 59,000 | 59,700 |
310 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | Lần | 53,000 | 55,400 |
311 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53,000 | 55,400 |
312 | 24.0152.1653.K.11102 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1,320,000 | 1,338,000 |
313 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | Lần | 53,000 | 55,400 |
314 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | Lần | 97,100 | 98,200 |
315 | 24.0175.1663 | HIV khẳng định (*) | Lần | 172,000 | 184,000 |
316 | 24.0180.1662.K.11102 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 938,000 | 956,000 |
317 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 154,000 | 156,000 |
318 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 65,200 | 67,600 |
319 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 200,000 | 215,000 |
320 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 113,000 | 120,000 |
321 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 132,000 |
322 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 113,000 | 120,000 |
323 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 132,000 |
324 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Lần | 113,000 | 120,000 |
325 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 132,000 |
326 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 113,000 | 120,000 |
327 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 132,000 |
328 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | Lần | 113,000 | 114,000 |
329 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 125,000 |
330 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 113,000 | 114,000 |
331 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 123,000 | 125,000 |
332 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 448,000 | 480,000 |
333 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Lần | 10,800 | 12,200 |
334 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 108,000 | 116,000 |
335 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 150,000 | 159,000 |
336 | 22.0134.1296 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 26,200 | 27,200 |
337 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 37,800 | 39,500 |
338 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 551,000 | 583,000 |
339 | 13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2,394,000 | 2,448,000 |
340 | 13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2,717,000 | 2,818,000 |
341 | 13.0140.0627 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,715,000 | 2,846,000 |
342 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | Lần | 29,000 | 33,200 |
343 | 08.1898 | Khám YHCT | Lần | 29,000 | 33,200 |
344 | TYT.1899 | Khám bệnh Trạm y tế | Lần | 27,500 | 30,100 |
345 | 11.1898 | Khám bỏng | Lần | 29,000 | 33,200 |
346 | KHA036 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | Lần | 145,000 | 145,000 |
347 | 05.1898 | Khám da liễu | Lần | 29,000 | 33,200 |
348 | 04.1898 | Khám lao | Lần | 29,000 | 33,200 |
349 | 14.1898 | Khám mắt | Lần | 29,000 | 33,200 |
350 | 10.1898 | Khám ngoại | Lần | 29,000 | 33,200 |
351 | 03.1898 | Khám nhi | Lần | 29,000 | 33,200 |
352 | 02.1898 | Khám nội | Lần | 29,000 | 33,200 |
353 | 13.1898 | Khám phụ sản | Lần | 29,000 | 33,200 |
354 | 16.1898 | Khám răng hàm mặt | Lần | 29,000 | 33,200 |
355 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 394,000 | 419,000 |
356 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
357 | 10.0465.0465_GT | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
358 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | Lần | 810,000 | 827,000 |
359 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 798,000 | 841,000 |
360 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | Lần | 760,000 | 777,000 |
361 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc | Lần | 1,422,000 | 1,497,000 |
362 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc do sang chấn | Lần | 798,000 | 841,000 |
363 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,530,000 | 3,730,000 |
364 | 10.0463.0465_GT | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
365 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3,530,000 | 3,730,000 |
366 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
367 | 10.0480.0465_GT | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
368 | 10.0512.0465_GT | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
369 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
370 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
371 | 10.0534.0465_GT | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
372 | 03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | Lần | 2,922,000 | 3,131,000 |
373 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 679,000 | 737,000 |
374 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1,552,000 | 1,600,000 |
375 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
376 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
377 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,872,000 | 1,240,793 |
378 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,872,000 | 1,979,000 |
379 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
380 | 10.0839.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
381 | 13.0018.0625_GT | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,750,000 | 2,303,000 |
382 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,750,000 | 2,881,000 |
383 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 545,000 | 561,000 |
384 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 176,000 | 184,000 |
385 | 03.3246.0411 | Khâu vết thương nhu mô phổi | Lần | 6,603,000 | 6,943,000 |
386 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 253,000 | 268,000 |
387 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 176,000 | 184,000 |
388 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 299,000 | 305,000 |
389 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 233,000 | 237,000 |
390 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 233,000 | 248,000 |
391 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 299,000 | 323,000 |
392 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | Lần | 176,000 | 178,000 |
393 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | Lần | 253,000 | 257,000 |
394 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Lần | 253,000 | 257,000 |
395 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 233,000 | 237,000 |
396 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 253,000 | 257,000 |
397 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 176,000 | 184,000 |
398 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 299,000 | 305,000 |
399 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4,429,000 | 4,485,000 |
400 | 10.0640.0486_GT | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4,429,000 | 3,358,215 |
401 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 253,000 | 257,000 |
402 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 299,000 | 305,000 |
403 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 253,000 | 257,000 |
404 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 233,000 | 237,000 |
405 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 176,000 | 178,000 |
406 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | Lần | 5,204,000 | 5,487,000 |
407 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 19,600 | 20,400 |
408 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | Lần | 19,600 | 20,400 |
409 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 19,600 | 23,000 |
410 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 19,600 | 20,400 |
411 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 19,600 | 20,400 |
412 | 17.0240.0527 | Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu | Lần | 330,000 | 348,000 |
413 | 17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 44,100 | 48,700 |
414 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 41,100 | 45,700 |
415 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 49,000 | 55,800 |
416 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 231,000 | 242,000 |
417 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | Lần | 136,000 | 138,000 |
418 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,494,000 | 2,576,000 |
419 | 10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,494,000 | 2,060,535 |
420 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,450,000 | 1,581,000 |
421 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,812,000 | 2,844,000 |
422 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2,586,000 | 2,693,000 |
423 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Lần | 20,400 | 21,100 |
424 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 84,600 | 88,900 |
425 | 03.3747.0540 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | Lần | 3,116,000 | 3,259,000 |
426 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lần | 34,600 | 37,300 |
427 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lần | 131,000 | 143,000 |
428 | 03.1974.0000 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | Lần | 68,000 | 68,000 |
429 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | Lần | 75,200 | 82,700 |
430 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 80,100 | 88,400 |
431 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40,600 | 41,600 |
432 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,600 | 41,600 |
433 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 63,600 | 67,000 |
434 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 192,000 | 201,000 |
435 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 669,000 | 684,000 |
436 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | Lần | 62,000 | 65,600 |
437 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 154,000 | 161,000 |
438 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 512,000 | 520,000 |
439 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 563,000 | 602,000 |
440 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,821,000 | 2,981,000 |
441 | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,218,000 | 1,408,368 |
442 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,218,000 | 2,248,000 |
443 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62,000 | 65,600 |
444 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,042,000 | 4,270,000 |
445 | 10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,042,000 | 3,248,000 |
446 | 02.0202.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 936,000 | 968,000 |
447 | 03.3465.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 4,042,000 | 4,270,000 |
448 | 10.0669.0464_GT | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lần | 2,657,878 | 2,657,878 |
449 | 23.0240.1537 | Maclagan | Lần | 16,000 | 16,400 |
450 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Lần | 64,100 | 69,400 |
451 | 24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | Lần | 236,000 | 238,000 |
452 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 22,900 | 23,700 |
453 | 03.1675.0798 | Múc nội nhãn | Lần | 532,000 | 561,000 |
454 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 973,000 | 1,019,000 |
455 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,494,000 | 2,576,000 |
456 | 10.0451.0491_GT | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,494,000 | 2,060,535 |
457 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,494,000 | 2,514,000 |
458 | 10.0701.0491_GT | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2,494,000 | 2,169,000 |
459 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 715,000 | 719,000 |
460 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | Lần | 715,000 | 734,000 |
461 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 592,000 | 607,000 |
462 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 592,000 | 596,000 |
463 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | Lần | 2,301,000 | 1,814,685 |
464 | 10.0414.0400_GT | Mở ngực thăm dò | Lần | 3,249,000 | 2,310,638 |
465 | 10.0485.0465_GT | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
466 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
467 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 369,000 | 384,000 |
468 | 10.0416.0491_GT | Mở thông dạ dày | Lần | 2,494,000 | 2,060,535 |
469 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,494,000 | 2,514,000 |
470 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày qua nội soi | Lần | 2,494,000 | 2,576,000 |
471 | 10.0479.0491_GT | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,494,000 | 2,060,535 |
472 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,494,000 | 2,514,000 |
473 | 10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4,443,000 | 4,671,000 |
474 | 10.0623.0474_GT | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4,443,000 | 3,414,202 |
475 | 10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4,443,000 | 4,499,000 |
476 | 10.0622.0474_GT | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4,443,000 | 3,414,202 |
477 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 80,100 | 83,100 |
478 | 21.0119.1801 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 159,000 | 162,000 |
479 | 21.0106.1800 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | Lần | 129,000 | 132,000 |
480 | 02.0058.0122 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 92,900 | 101,000 |
481 | K31.1964 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 2 Bệnh viện hạng III | Ngày | 51,480 | 51,480 |
482 | K31.1970 | Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng III | Ngày | 41,580 | 41,580 |
483 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 113,000 | 124,000 |
484 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 113,000 | 116,000 |
485 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 113,000 | 124,000 |
486 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 113,000 | 124,000 |
487 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 36,200 | 40,700 |
488 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 36,200 | 40,700 |
489 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 187,000 | 200,000 |
490 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 36,200 | 40,700 |
491 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 36,200 | 37,300 |
492 | 03.1914.102 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 101,000 | 105,000 |
493 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 575,000 | 597,000 |
494 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 277,000 | 292,000 |
495 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | Lần | 237,000 | 252,000 |
496 | 20.0044.0503 | Nong đường mật, Oddi qua nội soi | Lần | 2,229,000 | 2,263,000 |
497 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2,657,000 | 2,720,000 |
498 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
499 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Lần | 756,000 | 824,000 |
500 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 340,000 | 355,000 |
501 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 217,000 | 234,000 |
502 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 395,000 | 399,000 |
503 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 102,000 | 105,000 |
504 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm 1 bên, đến muộn(Chưa bao gồm máu và vật tư truyền máu ) | Lần | 1,642,000 | 1,724,000 |
505 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 395,000 | 412,000 |
506 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 217,000 | 234,000 |
507 | 10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 340,000 | 344,000 |
508 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 620,000 | 624,000 |
509 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 330,000 | 335,000 |
510 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 248,000 | 271,000 |
511 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 330,000 | 348,000 |
512 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
513 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
514 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 335,000 |
515 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
516 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
517 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 620,000 | 637,000 |
518 | 10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 340,000 | 357,000 |
519 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 620,000 | 624,000 |
520 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 248,000 | 271,000 |
521 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 330,000 | 348,000 |
522 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
523 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
524 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
525 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
526 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 620,000 | 637,000 |
527 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 335,000 |
528 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 248,000 | 271,000 |
529 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 330,000 | 348,000 |
530 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 335,000 |
531 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
532 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
533 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
534 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
535 | 10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 340,000 | 344,000 |
536 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 620,000 | 637,000 |
537 | 10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 340,000 | 344,000 |
538 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 620,000 | 624,000 |
539 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 330,000 | 348,000 |
540 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 335,000 | 335,000 |
541 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 248,000 | 271,000 |
542 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
543 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 620,000 | 637,000 |
544 | 10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 340,000 | 357,000 |
545 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 620,000 | 637,000 |
546 | 10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 340,000 | 357,000 |
547 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 330,000 | 348,000 |
548 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
549 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 330,000 | 335,000 |
550 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 248,000 | 271,000 |
551 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 330,000 | 348,000 |
552 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 231,000 | 242,000 |
553 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 158,000 | 173,000 |
554 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 158,000 | 173,000 |
555 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 231,000 | 242,000 |
556 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 158,000 | 173,000 |
557 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 231,000 | 242,000 |
558 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 330,000 | 335,000 |
559 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 340,000 | 344,000 |
560 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 620,000 | 624,000 |
561 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 141,000 | 152,000 |
562 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 158,000 | 173,000 |
563 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 231,000 | 242,000 |
564 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 395,000 | 412,000 |
565 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
566 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 348,000 |
567 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 330,000 | 335,000 |
568 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 156,000 | 167,000 |
569 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 256,000 | 267,000 |
570 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 161,000 | 172,000 |
571 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 316,000 | 327,000 |
572 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 256,000 | 259,000 |
573 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 156,000 | 167,000 |
574 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 256,000 | 267,000 |
575 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 156,000 | 159,000 |
576 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 256,000 | 267,000 |
577 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 156,000 | 167,000 |
578 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 710,000 | 727,000 |
579 | 10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 318,000 | 341,000 |
580 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 395,000 | 399,000 |
581 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 395,000 | 412,000 |
582 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 217,000 | 234,000 |
583 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 316,000 | 327,000 |
584 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 161,000 | 172,000 |
585 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 316,000 | 319,000 |
586 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 217,000 | 234,000 |
587 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 395,000 | 412,000 |
588 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 271,000 | 282,000 |
589 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 641,000 | 652,000 |
590 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 34,600 | 37,300 |
591 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 34,600 | 37,300 |
592 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
593 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
594 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2,634,000 | 2,664,000 |
595 | 10.0643.0464_GT | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2,634,000 | 2,206,000 |
596 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2,634,000 | 2,664,000 |
597 | 10.0644.0464_GT | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2,634,000 | 2,051,800 |
598 | 10.0642.0464_GT | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2,657,878 | 2,051,800 |
599 | 10.0642.0464 | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2,634,000 | 2,664,000 |
600 | 10.0495.0456_GT | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4,237,000 | 3,243,143 |
601 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4,237,000 | 4,293,000 |
602 | 10.0494.0456_GT | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4,237,000 | 3,243,143 |
603 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4,237,000 | 4,293,000 |
604 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | Lần | 2,634,000 | 2,756,000 |
605 | 02.0266.0157 | Nội soi can thiệp – Nong thực quản bằng bóng | Lần | 2,266,000 | 2,277,000 |
606 | 02.0267.0140 | Nội soi can thiệp – cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lần | 719,000 | 728,000 |
607 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 291,000 | 294,000 |
608 | 02.0265.0140 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | 719,000 | 728,000 |
609 | 02.0271.0140 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu | Lần | 719,000 | 728,000 |
610 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 719,000 | 753,000 |
611 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ | Lần | 239,000 | 243,000 |
612 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 103,000 | 108,000 |
613 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | Lần | 240,000 | 244,000 |
614 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 240,000 | 255,000 |
615 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | Lần | 186,000 | 189,000 |
616 | 02.0310.0506 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Lần | 133,000 | 137,000 |
617 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 186,000 | 189,000 |
618 | 02.0309.0138 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 287,000 | 291,000 |
619 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 186,000 | 189,000 |
620 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 186,000 | 198,000 |
621 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 300,000 | 305,000 |
622 | 02.0307.0136 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 401,000 | 408,000 |
623 | 02.0261.0319 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | Lần | 568,000 | 580,000 |
624 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 401,000 | 408,000 |
625 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 300,000 | 305,000 |
626 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | Lần | 1,398,000 | 1,430,000 |
627 | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1,139,000 | 1,193,000 |
628 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 181,000 | 189,000 |
629 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 296,000 | 320,000 |
630 | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Lần | 296,000 | 320,000 |
631 | 13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Lần | 1,029,000 | 1,074,000 |
632 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 392,000 | 408,000 |
633 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 376,000 | 408,000 |
634 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,500 | 37,900 |
635 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | Lần | 8,400 | 8,600 |
636 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8,400 | 8,600 |
637 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 74,200 | 76,900 |
638 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 28,000 | 29,600 |
639 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 3,961,000 | 4,170,000 |
640 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
641 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
642 | 10.0718.0556 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
643 | 10.0777.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
644 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
645 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
646 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
647 | 10.0804.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
648 | 10.0804.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
649 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
650 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
651 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
652 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
653 | 10.0796.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
654 | 10.0796.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
655 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
656 | 10.0803.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
657 | 10.0797.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
658 | 10.0797.0548 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
659 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
660 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
661 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
662 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
663 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
664 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
665 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
666 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
667 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
668 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
669 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
670 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
671 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
672 | 10.0735.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
673 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
674 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
675 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
676 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
677 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
678 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
679 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
680 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
681 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
682 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
683 | 10.0770.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
684 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
685 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
686 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
687 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
688 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
689 | 10.0744.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
690 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
691 | 10.0787.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
692 | 10.0791.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
693 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
694 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
695 | 10.0773.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3,154,683 | 3,154,683 |
696 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
697 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
698 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
699 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
700 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
701 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
702 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
703 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
704 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 3,708,000 | 3,708,000 |
705 | 10.0790.0548_GT | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 3,154,683 | 3,154,683 |
706 | 10.0790.0548 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
707 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
708 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
709 | 03.3788.0556 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
710 | 03.3791.0537 | Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ | Lần | 2,761,000 | 3,041,000 |
711 | 03.3691.0577 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lần | 4,547,000 | 4,830,000 |
712 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2,645,000 | 2,776,000 |
713 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4,795,000 | 4,972,000 |
714 | 13.0013.0649_GT | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4,795,000 | 3,053,167 |
715 | 03.3216.0399 | Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo | Lần | 3,701,000 | 3,828,000 |
716 | 10.0859.0571_GT | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2,847,000 | 2,072,359 |
717 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2,847,000 | 2,887,000 |
718 | 03.3762.0556 | Phẫu thuật chân chữ X | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
719 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,532,000 | 1,961,025 |
720 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,532,000 | 2,655,000 |
721 | 13.0116.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,659,000 | 3,183,000 |
722 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,659,000 | 3,710,000 |
723 | 10.0937.0537 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Lần | 2,761,000 | 3,041,000 |
724 | 10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
725 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2,912,000 | 3,044,000 |
726 | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2,912,000 | 2,265,043 |
727 | 13.0093.0664_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3,715,000 | 2,882,611 |
728 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3,715,000 | 3,923,000 |
729 | 13.0091.0665_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 2,907,191 | 2,907,191 |
730 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3,674,000 | 3,883,000 |
731 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1,070,000 | 1,085,000 |
732 | PHA029 | Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm | Lần | 115,000 | 115,000 |
733 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
734 | 10.0942.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,711,000 | 2,830,470 |
735 | 10.0863.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3,711,000 | 3,014,000 |
736 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3,711,000 | 3,741,000 |
737 | 03.3726.0534 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
738 | 13.0017.0652_GT | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4,554,000 | 3,409,000 |
739 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4,554,000 | 4,681,000 |
740 | 12.0289.0654_GT | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3,616,000 | 2,723,585 |
741 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3,616,000 | 3,829,000 |
742 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,915,000 | 1,997,000 |
743 | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,915,000 | 1,428,000 |
744 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2,532,000 | 2,655,000 |
745 | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2,532,000 | 1,961,025 |
746 | 13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Lần | 9,453,000 | 9,908,000 |
747 | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3,685,000 | 3,736,000 |
748 | 03.3716.0550 | Phẫu thuật cứng cơ may | Lần | 3,528,000 | 3,699,000 |
749 | 03.4230.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu dưới màng cứng – màng bụng | Lần | 4,080,000 | 4,250,000 |
750 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,547,000 | 4,616,000 |
751 | 10.0808.0577_GT | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,547,000 | 3,615,298 |
752 | 03.3663.0556 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
753 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
754 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
755 | 03.3675.0556 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
756 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
757 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
758 | 03.3752.0550 | Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh | Lần | 3,528,000 | 3,699,000 |
759 | 10.0975.0551 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 2,728,000 | 2,850,000 |
760 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2,586,000 | 2,612,000 |
761 | 13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3,290,000 | 3,421,000 |
762 | 03.3883.0555 | Phẫu thuật kéo dài chi | Lần | 4,602,000 | 4,888,000 |
763 | 10.0869.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
764 | 10.0869.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
765 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
766 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
767 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
768 | 10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
769 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
770 | 10.0909.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
771 | 10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
772 | 10.0910.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
773 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
774 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
775 | 10.0873.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
776 | 10.0873.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
777 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
778 | 10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
779 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
780 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 3,708,000 | 3,750,000 |
781 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
782 | 10.0871.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
783 | 10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
784 | 10.0872.0548_GT | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 3,945,000 | 3,154,683 |
785 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
786 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2,812,000 | 2,943,000 |
787 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,847,000 | 2,072,359 |
788 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,847,000 | 2,887,000 |
789 | 16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2,414,000 | 2,605,000 |
790 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,159,000 | 4,336,000 |
791 | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,159,000 | 2,978,000 |
792 | 13.0005.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 4,256,000 | 2,915,101 |
793 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 4,256,000 | 4,465,000 |
794 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2,894,000 | 3,102,000 |
795 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,300,000 | 2,431,000 |
796 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | Lần | 1,500,832 | 1,600,000 |
797 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | Lần | 5,860,000 | 6,143,000 |
798 | 13.0006.0673_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | Lần | 5,860,000 | 4,427,813 |
799 | 13.0003.0674_GT | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 3,984,000 | 2,583,829 |
800 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 3,984,000 | 4,161,000 |
801 | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7,836,000 | 6,244,513 |
802 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7,836,000 | 8,176,000 |
803 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2,532,000 | 2,562,000 |
804 | 10.0551.0494_GT | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2,532,000 | 1,961,025 |
805 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,532,000 | 2,562,000 |
806 | 10.0548.0494_GT | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,532,000 | 1,961,025 |
807 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,323,000 | 3,455,000 |
808 | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,323,000 | 2,699,000 |
809 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3,456,000 | 3,665,000 |
810 | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,825,000 | 3,262,000 |
811 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,825,000 | 4,034,000 |
812 | 13.0068.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,825,000 | 3,262,000 |
813 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,825,000 | 4,034,000 |
814 | 13.0069.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3,825,000 | 3,262,000 |
815 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3,825,000 | 4,034,000 |
816 | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,912,000 | 2,265,043 |
817 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,912,000 | 2,944,000 |
818 | 12.0284.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,912,000 | 2,265,043 |
819 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,912,000 | 3,044,000 |
820 | 13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2,750,000 | 2,881,000 |
821 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,238,000 | 4,447,000 |
822 | 13.0074.0686_GT | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,238,000 | 2,992,000 |
823 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 715,000 | 734,000 |
824 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 335,000 | 362,000 |
825 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 333,000 | 348,000 |
826 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 782,000 | 813,000 |
827 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 72,200 | 79,700 |
828 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1,716,000 | 1,731,000 |
829 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 2,847,000 | 3,011,000 |
830 | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2,847,000 | 2,072,359 |
831 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2,847,000 | 2,887,000 |
832 | 10.1118.0546 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | Lần | 5,080,000 | 5,250,000 |
833 | 10.0929.0547 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Lần | 5,080,000 | 5,250,000 |
834 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Lần | 3,228,000 | 3,351,000 |
835 | 03.3401.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
836 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3,228,000 | 3,351,000 |
837 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
838 | 10.0943.0534_GT | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3,711,000 | 2,830,470 |
839 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,547,000 | 4,616,000 |
840 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,547,000 | 3,615,298 |
841 | 13.0012.0708_GT | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,312,000 | 2,635,000 |
842 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,312,000 | 3,435,000 |
843 | 03.3722.0548 | Phẫu thuật toác khớp mu | Lần | 3,945,000 | 4,109,000 |
844 | 13.0098.0709 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Lần | 4,070,000 | 4,279,000 |
845 | 13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 2,827,000 | 2,958,000 |
846 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn gây tê | Lần | 1,211,000 | 1,340,000 |
847 | 03.3647.0556 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
848 | 13.0108.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | Lần | 3,537,000 | 3,836,000 |
849 | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
850 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
851 | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
852 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
853 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
854 | 10.0880.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
855 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
856 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
857 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
858 | 10.0749.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
859 | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
860 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
861 | 10.0750.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
862 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
863 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
864 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
865 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,238,000 | 4,447,000 |
866 | 03.3687.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 2,847,000 | 3,011,000 |
867 | 10.0029.0383 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 5,306,000 | 5,646,000 |
868 | 12.0194.1189 | Phẫu thuật vét hạch nách | Lần | 2,690,000 | 2,953,000 |
869 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
870 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
871 | 03.3816.0571 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 2,847,000 | 3,011,000 |
872 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2,728,000 | 2,850,000 |
873 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4,547,000 | 4,830,000 |
874 | 10.0955.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4,547,000 | 3,615,298 |
875 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
876 | 10.0811.0559_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2,923,000 | 2,187,199 |
877 | 10.0812.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 4,547,000 | 4,616,000 |
878 | 10.0812.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 4,547,000 | 3,615,298 |
879 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,578,000 | 2,660,000 |
880 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,598,000 | 2,660,000 |
881 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,578,000 | 1,910,305 |
882 | 03.3070.0386 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | Lần | 5,315,000 | 5,596,000 |
883 | 10.0407.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 1,814,685 | 1,814,685 |
884 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,301,000 | 2,321,000 |
885 | 03.3742.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Lần | 3,528,000 | 3,699,000 |
886 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,796,000 | 2,945,000 |
887 | 10.0492.0493_GT | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,796,000 | 2,042,920 |
888 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,796,000 | 2,832,000 |
889 | 03.1629.0740 | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | Lần | 1,097,000 | 1,160,000 |
890 | 10.0883.0559_GT | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
891 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
892 | 10.0163.0411_GT | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6,603,000 | 5,167,902 |
893 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6,603,000 | 6,686,000 |
894 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,532,000 | 2,562,000 |
895 | 10.0557.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2,532,000 | 1,961,025 |
896 | 10.0684.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 2,484,005 | 2,484,005 |
897 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
898 | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | Lần | 3,228,000 | 2,655,000 |
899 | 10.0682.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
900 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
901 | 10.0680.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
902 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
903 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp bassini | Lần | 3,228,000 | 3,351,000 |
904 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
905 | 10.0681.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
906 | 10.0683.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
907 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
908 | 10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | 2,783,000 | 2,851,000 |
909 | 10.0693.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | Lần | 2,783,000 | 2,851,000 |
910 | 10.0692.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 2,783,000 | 2,851,000 |
911 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
912 | 10.0687.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,228,000 | 2,655,000 |
913 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
914 | 10.0686.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,228,000 | 2,655,000 |
915 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,228,000 | 3,258,000 |
916 | 10.0685.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,228,000 | 2,484,005 |
917 | 10.0911.0548_GT | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 3,945,000 | 3,362,000 |
918 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 3,945,000 | 3,985,000 |
919 | 10.0887.0572_GT | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 2,922,000 | 2,197,199 |
920 | 10.0887.0572 | Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 2,922,000 | 2,973,000 |
921 | 03.3386.0686 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | Lần | 4,238,000 | 4,447,000 |
922 | 03.3645.0550 | Phẫu thuật điều trị vẹo cổ | Lần | 3,528,000 | 3,699,000 |
923 | 03.3661.0548 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Lần | 3,945,000 | 4,109,000 |
924 | 10.0168.0393_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh | Lần | 14,468,000 | 11,876,685 |
925 | 10.0168.0393 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch cảnh | Lần | 14,468,000 | 14,645,000 |
926 | 16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4,070,000 | 4,356,000 |
927 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2,923,000 | 3,087,000 |
928 | 10.0885.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
929 | 10.0884.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
930 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
931 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
932 | 10.0882.0559_GT | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 2,923,000 | 2,389,000 |
933 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 2,923,000 | 2,963,000 |
934 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 333,000 | 348,000 |
935 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 333,000 | 348,000 |
936 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 333,000 | 348,000 |
937 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Lần | 31,800 | 33,200 |
938 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | Lần | 176,000 | 184,000 |
939 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | Lần | 1,716,000 | 1,777,000 |
940 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,716,000 | 1,731,000 |
941 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 176,000 | 184,000 |
942 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Lần | 194,000 | 209,000 |
943 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 194,000 | 209,000 |
944 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 115,000 | 131,000 |
945 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 115,000 | 131,000 |
946 | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 825,000 | 849,000 |
947 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 378,000 | 382,000 |
948 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 42,100 | 49,300 |
949 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 42,100 | 49,300 |
950 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 42,100 | 49,300 |
951 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 42,100 | 49,300 |
952 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 42,100 | 49,300 |
953 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 42,100 | 49,300 |
954 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 42,100 | 49,300 |
955 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 42,100 | 49,300 |
956 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 42,100 | 49,300 |
957 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 42,100 | 49,300 |
958 | 18.0050.0008 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | Lần | 802,000 | 8,819,000 |
959 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 42,100 | 49,300 |
960 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 42,100 | 49,300 |
961 | 17.0008.0253 | Siêu âm điều trị | Lần | 45,200 | 46,700 |
962 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 42,100 | 49,300 |
963 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 42,100 | 49,300 |
964 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 42,100 | 49,300 |
965 | 03.0160.0184 | Soi đại tràng cầm máu | Lần | 566,000 | 605,000 |
966 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 41,200 | 43,100 |
967 | 12.0165.0989 | Súc rửa vòm họng trong xạ trị | Lần | 26,600 | 30,000 |
968 | 10.9003.0201 | Thay băng | Lần | 81,600 | 82,400 |
969 | 10.9003.0200 | Thay băng | Lần | 56,800 | 57,600 |
970 | 10.9003.0203 | Thay băng | Lần | 132,000 | 134,000 |
971 | 10.9003.0204 | Thay băng | Lần | 177,000 | 179,000 |
972 | 10.9003.0202 | Thay băng | Lần | 111,000 | 112,000 |
973 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 132,000 | 139,000 |
974 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Lần | 56,800 | 60,000 |
975 | 04C3.1.147 | Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | 174,000 | 174,000 |
976 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 81,600 | 82,400 |
977 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 177,000 | 179,000 |
978 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 132,000 | 139,000 |
979 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 56,800 | 60,000 |
980 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 32,000 | 32,900 |
981 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 111,000 | 115,000 |
982 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 236,000 | 240,000 |
983 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 245,000 | 253,000 |
984 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 245,000 | 247,000 |
985 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 64,800 | 70,100 |
986 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | 64,800 | 70,100 |
987 | 03.3683.0534 | Tháo khớp cổ tay | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
988 | 03.3755.0534 | Tháo khớp gối | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
989 | 03.3648.0534 | Tháo khớp vai | Lần | 3,711,000 | 3,833,000 |
990 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 133,000 | 148,000 |
991 | 10.0483.0455_GT | Tháo lồng ruột non | Lần | 2,474,000 | 2,065,055 |
992 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2,474,000 | 2,574,000 |
993 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Lần | 88,700 | 94,300 |
994 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4,547,000 | 4,616,000 |
995 | 10.0861.0577_GT | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4,547,000 | 3,615,298 |
996 | 02.0495.0196 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | Lần | 552,000 | 567,000 |
997 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 17,100 | 17,800 |
998 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12,500 | 13,000 |
999 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 48,000 | 49,800 |
1000 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | Lần | 12,500 | 13,000 |
1001 | 22.0055.1346 | Thời gian phục hồi Canxi | Lần | 30,800 | 32,000 |
1002 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 62,900 | 65,300 |
1003 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 40,000 | 41,500 |
1004 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Lần | 80,900 | 82,100 |
1005 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Lần | 80,900 | 85,900 |
1006 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 80,900 | 82,100 |
1007 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Lần | 80,900 | 85,900 |
1008 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 383,000 | 406,000 |
1009 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Lần | 64,800 | 70,100 |
1010 | 08.0375.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 64,800 | 70,100 |
1011 | 08.0388.0271 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 64,800 | 70,100 |
1012 | 08.0322.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 64,800 | 70,100 |
1013 | 08.0351.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 64,800 | 70,100 |
1014 | 08.0365.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Lần | 64,800 | 70,100 |
1015 | 08.0356.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 64,800 | 70,100 |
1016 | 08.0366.0271 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 64,800 | 70,100 |
1017 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 64,800 | 70,100 |
1018 | 08.0361.0271 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 64,800 | 70,100 |
1019 | 08.0324.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Lần | 64,800 | 70,100 |
1020 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 64,800 | 70,100 |
1021 | 08.0387.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 64,800 | 70,100 |
1022 | 08.0379.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 64,800 | 70,100 |
1023 | 08.0367.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | Lần | 64,800 | 70,100 |
1024 | 08.0355.0271 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 64,800 | 70,100 |
1025 | 08.0337.0271 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 64,800 | 70,100 |
1026 | 08.0377.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 64,800 | 70,100 |
1027 | 08.0376.0271 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 64,800 | 70,100 |
1028 | 08.0359.0271 | Thủy châm điều trị đau dây V | Lần | 64,800 | 70,100 |
1029 | 08.0357.0271 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 64,800 | 70,100 |
1030 | 08.0380.0271 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | Lần | 64,800 | 70,100 |
1031 | 08.0360.0271 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 64,800 | 70,100 |
1032 | 08.0378.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | Lần | 64,800 | 70,100 |
1033 | 08.0373.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | Lần | 64,800 | 70,100 |
1034 | 08.0352.0271 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | Lần | 64,800 | 70,100 |
1035 | 08.0323.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 64,800 | 70,100 |
1036 | 17.0162.0272 | Thủy trị liệu có thuốc | Lần | 60,600 | 64,200 |
1037 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Lần | 11,000 | 12,800 |
1038 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Lần | 11,000 | 12,800 |
1039 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 130,000 | 138,000 |
1040 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Lần | 11,000 | 12,800 |
1041 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 11,000 | 12,800 |
1042 | 14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Lần | 11,000 | 12,800 |
1043 | 24.0100.1710 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng (Giang mai) | Lần | 53,000 | 55,400 |
1044 | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 236,000 | 238,000 |
1045 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,821,000 | 2,981,000 |
1046 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21,000 | 22,800 |
1047 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 208,000 | 224,000 |
1048 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 208,000 | 224,000 |
1049 | 15.0223.0996 | Trích rạch apxe thành sau họng gây mê | Lần | 724,000 | 745,000 |
1050 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 41,200 | 43,100 |
1051 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 34,300 | 335,600 |
1052 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,500 | 37,900 |
1053 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3,278,000 | 3,469,000 |
1054 | 03.3802.0573 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3,250,000 | 3,469,000 |
1055 | 17.0250.0256 | Tập do cứng khớp | Lần | 44,400 | 49,500 |
1056 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 40,700 | 45,300 |
1057 | 22.0141.1343 | Tập trung bạch cầu | Lần | 28,600 | 29,600 |
1058 | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Lần | 155,000 | 170,000 |
1059 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,300 | 27,800 |
1060 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40,000 | 41,500 |
1061 | 23.0260.1603 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | Lần | 6,300 | 6,400 |
1062 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 67,200 | 70,300 |
1063 | 23.0256.1599 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen | Lần | 6,300 | 6,400 |
1064 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 64,200 | 69,300 |
1065 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 64,200 | 69,300 |
1066 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 64,200 | 69,300 |
1067 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 64,200 | 69,300 |
1068 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 64,200 | 69,300 |
1069 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 64,200 | 69,300 |
1070 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 64,200 | 69,300 |
1071 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 64,200 | 69,300 |
1072 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 64,200 | 69,300 |
1073 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 64,200 | 69,300 |
1074 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 64,200 | 69,300 |
1075 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 64,200 | 69,300 |
1076 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 64,200 | 69,300 |
1077 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Lần | 64,200 | 69,300 |
1078 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 64,200 | 69,300 |
1079 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 64,200 | 69,300 |
1080 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 64,200 | 69,300 |
1081 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 64,200 | 69,300 |
1082 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 64,200 | 69,300 |
1083 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 64,200 | 69,300 |
1084 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 64,200 | 69,300 |
1085 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 64,200 | 69,300 |
1086 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 64,200 | 69,300 |
1087 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 64,200 | 69,300 |
1088 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 64,200 | 69,300 |
1089 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 64,200 | 69,300 |
1090 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 64,200 | 69,300 |
1091 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Lần | 64,200 | 69,300 |
1092 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 64,200 | 69,300 |
1093 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 64,200 | 69,300 |
1094 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 64,200 | 69,300 |
1095 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 64,200 | 69,300 |
1096 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 64,200 | 69,300 |
1097 | 22.0625.1372 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 91,600 | 95,000 |
1098 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 34,300 | 35,600 |
1099 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 42,900 | 43,700 |
1100 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 55,700 | 56,800 |
1101 | 22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Lần | 42,900 | 43,700 |
1102 | 22.0614.1318 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | Lần | 68,700 | 71,200 |
1103 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 12,500 | 13,000 |
1104 | 01.0372.1591 | Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu | Lần | 48,200 | 49,200 |
1105 | 13.0194.0074 | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | 473,000 | 458,000 |
1106 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Lần | 53,000 | 55,300 |
1107 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41,000 | 42,700 |
1108 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 45,000 | 46,700 |
1109 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 34,200 | 37,200 |
1110 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 34,600 | 37,300 |
1111 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 325,000 | 357,000 |
1112 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 95,200 | 102,000 |
1113 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 328,000 | 351,000 |
1114 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 243,000 | 259,000 |
1115 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 243,000 | 259,000 |
1116 | 16.0066.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | 243,000 | 259,000 |
1117 | 16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 243,000 | 259,000 |
1118 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | Lần | 243,000 | 259,000 |
1119 | 03.3019.0334 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 658,000 | 758,000 |
1120 | 16.0061.1011 | Điều trị tuỷ lại | Lần | 950,000 | 966,000 |
1121 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 378,000 | 394,000 |
1122 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 268,000 | 280,000 |
1123 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 155,000 | 170,000 |
1124 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | Lần | 950,000 | 966,000 |
1125 | 16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 787,000 | 819,000 |
1126 | 16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 418,000 | 422,000 |
1127 | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 557,000 | 589,000 |
1128 | 16.0044.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 917,000 | 949,000 |
1129 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 418,000 | 434,000 |
1130 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 917,000 | 949,000 |
1131 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 787,000 | 795,000 |
1132 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 557,000 | 565,000 |
1133 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 31,800 | 33,900 |
1134 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Lần | 33,700 | 34,900 |
1135 | 08.0005.0230 | Điện châm | Lần | 66,100 | 71,400 |
1136 | 08.0005.2046 | Điện châm | Lần | 73,100 | 78,400 |
1137 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 66,100 | 71,400 |
1138 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 66,100 | 71,400 |
1139 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 66,100 | 71,400 |
1140 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 66,100 | 71,400 |
1141 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 66,100 | 71,400 |
1142 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 66,100 | 71,400 |
1143 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 66,100 | 71,400 |
1144 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 66,100 | 71,400 |
1145 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 66,100 | 71,400 |
1146 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | – | 71,400 |
1147 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 66,100 | 71,400 |
1148 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 66,100 | 71,400 |
1149 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 66,100 | 71,400 |
1150 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 66,100 | 71,400 |
1151 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 66,100 | 71,400 |
1152 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 66,100 | 71,400 |
1153 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Lần | 66,100 | 71,400 |
1154 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 66,100 | 71,400 |
1155 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 66,100 | 71,400 |
1156 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Lần | 66,100 | 71,400 |
1157 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | Lần | 66,100 | 71,400 |
1158 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Lần | 28,900 | 29,500 |
1159 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 28,900 | 29,500 |
1160 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Lần | 32,000 | 35,400 |
1161 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 21,400 | 21,500 |
1162 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1163 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1164 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1165 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 26,800 | 27,300 |
1166 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 37,500 | 38,200 |
1167 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19,200 | 19,500 |
1168 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 26,800 | 27,300 |
1169 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 33,400 | 34,200 |
1170 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25,300 | 28,000 |
1171 | 21.0064.0885 | Đo nhĩ lượng | Lần | 26,600 | 30,000 |
1172 | 21.0065.0887 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 26,600 | 30,000 |
1173 | 21.0060.0890 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 41,600 | 45,000 |
1174 | 23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 4,700 | 4,800 |
1175 | 06.0038.1777 | Đo điện não vi tính | Lần | 63,000 | 63,400 |
1176 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
1177 | 03.3725.0556 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
1178 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 41,200 | 41,700 |
1179 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,530,000 | 3,579,000 |
1180 | 10.0484.0465_GT | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,530,000 | 2,709,279 |
1181 | 02.0184.0102 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | Lần | 6,800,000 | 6,811,000 |
1182 | 01.0318.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 1,122,000 | 1,126,000 |
1183 | 01.0009.0098 | Đặt catheter động mạch | Lần | 1,363,000 | 1,379,000 |
1184 | 03.0033.0097 | Đặt catheter động mạch | Lần | 542,000 | 557,000 |
1185 | 01.0042.0099 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | 649,000 | 664,000 |
1186 | 03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
1187 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
1188 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
1189 | 03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
1190 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Lần | 564,000 | 568,000 |
1191 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 88,700 | 94,300 |
1192 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 80,900 | 82,100 |
1193 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 80,900 | 82,100 |
1194 | 03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
1195 | 03.3694.0556 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | Lần | 3,708,000 | 3,878,000 |
1196 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 564,000 | 568,000 |
1197 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 564,000 | 579,000 |
1198 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 88,700 | 90,100 |
1199 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 88,700 | 94,300 |
1200 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 88,700 | 94,300 |
1201 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 88,700 | 90,100 |
1202 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 88,700 | 94,300 |
1203 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 80,900 | 82,100 |
1204 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 80,900 | 85,900 |
1205 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1206 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1207 | 23.0213.1494 | Định lượng Amylase (dịch) | Lần | 21,400 | 21,500 |
1208 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 37,500 | 38,200 |
1209 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1210 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1211 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1212 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | Lần | 16,000 | 16,400 |
1213 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 12,800 | 13,000 |
1214 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | Lần | 24,500 | 25,000 |
1215 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26,800 | 27,300 |
1216 | 23.0207.1604 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | Lần | 22,400 | 22,800 |
1217 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21,400 | 21,800 |
1218 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 56,000 | 58,000 |
1219 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 21,400 | 21,500 |
1220 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 12,800 | 12,900 |
1221 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | Lần | 12,800 | 12,900 |
1222 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Lần | 13,800 | 43,700 |
1223 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1224 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,800 | 27,300 |
1225 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 100,000 | 101,000 |
1226 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,800 | 27,300 |
1227 | 23.0118.1503 | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 32,100 | 32,800 |
1228 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 21,400 | 21,800 |
1229 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 21,400 | 21,500 |
1230 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 13,800 | 14,000 |
1231 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1232 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 37,500 | 38,200 |
1233 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 32,100 | 32,300 |
1234 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26,800 | 27,300 |
1235 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21,400 | 21,800 |
1236 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 85,800 | 87,500 |
1237 | 23.0031.1473 | Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | Lần | 12,800 | 13,000 |
1238 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 32,100 | 32,800 |
1239 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 38,800 | 40,200 |
1240 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 30,800 | 32,000 |
1241 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 205,000 | 212,000 |
1242 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 38,800 | 40,200 |
1243 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | 43,100 |
1244 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | 43,100 |
1245 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | 43,100 |
1246 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | 43,700 |
1247 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 | 43,700 |
1248 | 23.0202.1592 | Định tính Protein và glucose niệu | Lần | 21,400 | 21,800 |
1249 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 77,900 | 82,900 |
1250 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 980,000 | 1,071,000 |
1251 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 697,000 | 736,000 |
1252 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,193,000 | 1,330,000 |